Bảng giá đất Huyện Dầu Tiếng Bình Dương

Giá đất cao nhất tại Huyện Dầu Tiếng là: 5.760.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Dầu Tiếng là: 50.000
Giá đất trung bình tại Huyện Dầu Tiếng là: 753.276
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bình Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 2 100.000 75.000 65.000 50.000 - Đất trồng lúa
502 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 2 100.000 75.000 65.000 50.000 - Đất trồng cây hàng năm
503 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 1 125.000 95.000 80.000 65.000 - Đất trồng cây lâu năm
504 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 1 125.000 95.000 80.000 65.000 - Đất nông nghiệp khác
505 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 2 105.000 80.000 70.000 55.000 - Đất trồng cây lâu năm
506 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 2 105.000 80.000 70.000 55.000 - Đất nông nghiệp khác
507 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 1 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất rừng sản xuất
508 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 1 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất rừng phòng hộ
509 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 1 60.000 60.000 60.000 60.000 - Đất rừng đặc dụng
510 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 2 50.000 50.000 50.000 50.000 - Đất rừng sản xuất
511 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 2 50.000 50.000 50.000 50.000 - Đất rừng phòng hộ
512 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 2 50.000 50.000 50.000 50.000 - Đất rừng đặc dụng
513 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 1 65.000 65.000 65.000 65.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
514 Huyện Dầu Tiếng Huyện Dầu Tiếng Khu vực 2 55.000 55.000 55.000 55.000 - Đất nuôi trồng thủy sản