| 901 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu |
Đường quy hoạch lộ giới 16m |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 902 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu |
Đường quy hoạch lộ giới 12m |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 903 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến Long Vân - Long Mỹ lộ giới 45m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 904 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến D3 lộ giới 15,5m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 905 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến D4 lộ giới 15,5m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 906 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N6 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 907 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N8 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 908 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N11 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 909 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N15 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 910 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N18 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 911 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N19 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 912 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu A giáp Quốc lộ 1A |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 913 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu B: lộ giới 18m |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 914 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu C: lộ giới 10m 11m |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 915 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu D: lộ giới 20m hướng Đông |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 916 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu E: lộ giới < 10m |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 917 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 11m |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 918 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 14m |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 919 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 18m |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 920 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 20m |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 921 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 33m |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 922 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Lô đất mặt tiền Quốc lộ 1A |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 923 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Văn Khánh |
Đường quy hoạch, lộ giới 20m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 924 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Thụy Thạch |
Đường số 2 và một đoạn đường số 4, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 925 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Văn Tiến |
Đường số 9, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 926 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Trung Thông |
Đường số 5, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 927 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Ngạc |
Đường số 4, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 928 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư khu vực 5 phường Bùi Thị Xuân (Khu QHDC mới) |
Đường có lộ giới 16m |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 929 |
Thành phố Quy Nhơn |
Giáp Văn Cương |
Đường số 1 và đường số 7, lộ giới 24m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 930 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Văn Nghệ |
Đường số 1, lộ giới 20m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 931 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 14m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 932 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Xuân Huy |
Đường số 6, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 933 |
Thành phố Quy Nhơn |
Kha Vạng Cân |
Đường số 5, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 934 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Tấn |
Đường quy hoạch, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 935 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường bao quanh Chợ Phú Tài (kể cả đường từ Quốc lộ 1A vào chợ, đường vào Khu dân cư phía Bắc, phía Nam và phía Đông chợ) |
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 936 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào Công ty TNHH Thanh Thủy |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 937 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào hết tường rào Công ty TNHH Minh Tiến |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 938 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào Nghĩa trang phường Bùi Thị Xuân |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 939 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ Quốc lộ 1A (phía Đông) - Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Xuân |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 940 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường rẽ nhánh vào Xí nghiệp khai thác đá và Xây dựng số 1 - Phường Bùi Thị Xuân |
Đoạn từ đường ĐT638 - Đến hết đường vào Nghĩa trang Kinh Bắc |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 941 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phường Bùi Thị Xuân |
Đoạn từ Nghĩa trang Kinh Bắc - Đến công ty đá VRG (đoạn còn lại ) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 942 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường lộ giới từ 5m trở lên |
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 943 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường lộ giới từ 2m Đến dưới 5m |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 944 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường lộ giới dưới 2m trở xuống |
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 945 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường dẫn vào hầm đèo Cù Mông |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 946 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đường ĐT638 - Đến cổng Khu Công nghiệp Long Mỹ |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 947 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn Từ cổng Khu Công nghiệp Long Mỹ - Đến hết nhà Ông Lê Văn Thu (đường rẽ vào Suối nước khoáng) và hết nhà Ông Đào Thành (Đoạn rẽ nhánh đi Sông Hà Thanh) |
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 948 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn tiếp theo từ hết nhà ông Lê Văn Thu - Đến Suối Cau (đường đi vào Suối nước khoáng) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 949 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn từ hết nhà ông - Đào Thành Đến Cầu Chợ Chiều (đường rẽ đi Sông Hà Thành) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 950 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Từ Cầu Chợ Chiều - Đến hết Trường tiểu học Cây Thẻ |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 951 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô I từ lô đất 31 - Đến lô đất 42 |
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 952 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H từ lô đất 40 - Đến lô đất 44 |
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 953 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô I (lô góc kề lô 19) |
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 954 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H từ lô đất 30 - Đến lô đất 38 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 955 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô L từ lô đất 26 - Đến lô đất 27 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 956 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô K từ lô đất 01 - Đến lô đất 05 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 957 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô I (từ lô đất 19 - Đến lô đất 30 |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 958 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H từ lô đất 18 - Đến lô đất 29 |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 959 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô M từ lô đất 01 - Đến lô đất 05 |
670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 960 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H (lô đất 39 đường xà) |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 961 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 20 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 962 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 18 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 963 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 14 -ô L - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
từ lô đất 1 - Đến lô số18 |
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 964 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 15 -ô K - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
từ lô đất số 6 - Đến lô số 22 |
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 965 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 15 -ô N - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Từ lô đất số 10 - Đến lô số 20 |
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 966 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Đường số 18 -ô N (lô 09 đường xà ) |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 967 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 16 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 968 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 14 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 969 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Đường số 18 -ô N từ lô đất số 1 - Đến lô số 8 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 970 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Từ lô đất số 1 - Đến lô số 8 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 971 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Các đoạn còn lại |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 972 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ |
Lô đất quay mặt đường giao thông có lộ giới > 4m |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 973 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ |
Lô đất quay mặt đường giao thông có lộ giới từ 3m Đến 4m |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 974 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ |
Các khu vực khác còn lại |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 975 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu tái định cư phục vụ dự án ĐT638 -xã phước Mỹ |
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 976 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2 - Khu tái định cư phục vụ dự án ĐT638 -xã phước Mỹ |
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 977 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS 15 lộ giới 22m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 978 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS 3 lộ giới 15m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 979 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS 17 lộ giới 12m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 980 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới 20m trở lên |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 981 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới 16m Đến 18m |
710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 982 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới từ 10m Đến dưới 16m |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 983 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới từ 6m Đến dưới 10m |
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 984 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Đất khu dân cư còn lại |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 985 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường ĐT639 - Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hội |
Đoạn từ km 0 - Đến giáp ranh giới xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước |
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 986 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các Khu vực còn lại của xã Nhơn Hội |
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 987 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải |
Các lô đất đường liên xã |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 988 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải |
Đất khu dân cư còn lại |
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 989 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu tái định cư vùng thiên tai xã Nhơn Hải |
Các lô đất đường liên xã Nhơn Hải -Nhơn Hội (đường bê tông xi măng) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 990 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu tái định cư vùng thiên tai xã Nhơn Hải |
Các đường số 1, 2, 3, 4, 5 và 6 |
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 991 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường quy hoạch lộ giới 15m - Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 992 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Châu |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 993 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường vào Xóm độc lập giữa đồng và đất có nhà ở các nơi khác chưa có tên trong bảng giá đất quy định tại các Phường thuộc thành phố Quy Nhơn |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 994 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 19B (Đường trục Khu kinh tế Nhơn Hội thuộc KKT Nhơn Hội tính từ nút K0 đến Km4) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 995 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường trục Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Đoạn từ Cầu Thị Nại - đến giáp Quốc lộ 19B (nút T0) |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 996 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường nối từ đường trục Khu Kinh tế |
Đoạn từ Khe đá thuộc xã Nhơn Hội - đến giáp Đồn Biên phòng xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 997 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn đường từ Km 0 (đường Quy Nhơn - Nhơn Hội) đến giáp Dự án Nhà máy thép Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 998 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn đường từ nút T26 (đường trục Khu kinh tế) đến đường ra cảng Tổng Hợp |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 999 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường chuyên dụng phía Tây Khu Kinh tế |
Trọn đường |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1000 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu trung tâm Khu kinh tế Nhơn Hội |
Đường ĐS1, ĐS2 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |