| 301 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Mân |
Từ cầu Lê Thanh Nghị - Đến đường Điện Biên Phủ, lộ giới 30m
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Nghiêm |
Đường số 17, Khu QHDC Xóm Tiêu
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Nhạc |
Trọn đường
|
10.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Như Đỗ |
Lộ giới 8m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
15.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Niệm |
Đường số 43 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phăng |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phi Khanh |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Xí nghiệp quốc doanh ô tô)
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phong Sắc |
Đường số 5, lộ giới 15m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phúc Lan |
Lộ giới 9m: Từ đường Chế Lan Viên - Đến đường Mai Hắc Đế-Khu QHDC Trại Gà
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Quảng |
Đường số 10, lộ giới 16m Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Quý Đức |
Đường số 6, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tất Thành |
Từ giáp đường An Dương Vương - Đến giáp đường Nguyễn Thái Học
|
46.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tất Thành |
Đoạn nối dài trước nhà không có tuyến đường Sắt
|
41.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tất Thành |
Đoạn nối dài trước nhà có tuyến đường Sắt
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thái Bình |
Đường số 4, lộ giới 15m: từ đường Đặng Văn Ngữ - Đến đường số 8 (Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thái Học |
Từ đường Phó Đức Chính - Đến giáp đường Ngô Mây
|
20.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thái Học |
Đoạn còn lại
|
16.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thanh Trà |
Đường số 9, lộ giới 12m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thi |
Đoạn lộ giới 15m-Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa
|
10.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thi |
Đoạn còn lại: lộ giới 6m, (khu QHDC Cảng)
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Định |
Đoạn có lộ giới 15m, từ đường Tây Sơn - Đến giáp đường Chương Dương
|
16.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Định |
Đoạn có lộ giới 20 m, từ đường Chương Dương - Đến giáp đường Ngô Mây
|
24.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ giáp đường Lý Thái Tổ - Đến giáp đường Ngô Mây
|
10.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ giáp đường Ngô Mây - Đến giáp đường Vũ Bảo
|
15.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ giáp đường Vũ Bảo - Đến giáp đường Phạm Ngũ Lão
|
10.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Thập |
Đường bê tông xi măng, lộ giới 10m (từ 65 Phan Chu Trinh - Đến đường vào Công ty dịch vụ công nghiệp Hàng Hải)
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Yến |
Đường số 5, lộ giới 12m: từ đ/số 2 - Đến đ/số 10 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thiện Thuật |
Trọn đường
|
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thiếp |
Trọn đường
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thông |
Đường nội bộ khu biệt thự (A5), lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thượng Hiền |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trác |
Đường số 2, lộ giới 16m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trãi |
Từ giáp đường Trần Phú - Đến giáp đường Trần Cao Vân
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trãi |
Đoạn còn lại
|
8.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trân |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tri Phương |
Trọn đường
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến giáp đường Hoa Lư
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì |
Từ giáp đường Hoa Lư - Đến giáp đường Nguyễn Mân
|
6.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì |
Đoạn còn lại
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trung Ngạn |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trung Tín |
Đoạn từ đường An Dương Vương - Đến đường Nguyễn Thị Định, lộ giới 40m, Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
34.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trung Trực |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
8.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trường Tộ |
Đường số 11, lộ giới 18m -Khu quy hoạch Xóm Tiêu
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tư |
Trọn đường
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tự Như |
Đường nội bộ bê tông xi măng, lộ giới 7m, Khu tập thể cơ khí tàu thuyền (phía sau Khách sạn Thủy thủ)
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn |
Đường số 8, lộ giới 10m -Trại gà 2)
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn |
Lộ giới 16m (Khu QHDC Đông Bến xe khách Trung tâm)
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Bé |
Trọn đường
|
8.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Hiển |
Lộ giới 9m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
15.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Huyên |
Đường số 4B, lộ giới 12m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Siêu |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
8.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Tâm |
Trọn đường (đường số 8 và đường số 15)-Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trọn đường
|
8.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Viết Xuân |
Trọn đường (Đường số 1, lộ giới 10mTrại Gà 2)
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Xí |
Trọn đường (thuộc Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ |
Đường số 13, lộ giới 12m -Khu quy hoạch Xóm Tiêu
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Xuân Ôn |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
8.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nơ Trang Long |
Từ đường Nguyễn Thị Định - Đến hẻm hiện trạng, lộ giới 9,4m, Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ông Ích Khiêm |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu quy hoạch Biệt thự 979)
|
8.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Cần Chính |
Đoạn từ đường Mai Hắc Đế - Đến đường Tống Phước Phổ (lộ giới 9m)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Cự Lượng |
Trọn đường (Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Hổ |
Lộ giới 10-14m Khu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Hồng Thái |
Trọn đường
|
15.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Hùng: Khu sân bay |
Từ giáp đường Đô Đốc Bảo - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng (lộ giới 16m)
|
22.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu QH biệt thự |
Đoạn từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Mai Xuân Thưởng
|
30.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Huy Thông |
Đ/số 11: Từ đ/số 2 - Đến giáp đ/số 4Khu QHDC Đảo1B Bắc Sông Hà Thanh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Huy Thông |
Từ đ/số 4 - Đến giáp đ/số 6-Khu QHDC Đảo1B Bắc Sông Hà Thanh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Ngọc Thạch |
Trọn đường (lộ giới 14m)
|
15.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Ngọc Thảo |
Đường số 8, lộ giới 14,5m Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Ngũ Lão |
Trọn đường
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Phú Thứ |
Đường nội bộ khu viễn thông, từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Cao Xuân Dục
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Thành |
Đường số 45 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Thế Hiển |
Đường số 12, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Thị Đào |
Trọn đường (gồm đường số 10 và 13 -Khu QHDC Bông Hồng)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Tông Mại |
Trọn đường: Đường số 4, lộ giới 20m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Tu |
Đường số 7, lộ giới 18m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
7.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bá Vành |
Trọn đường: Đường số 9, lộ giới 22m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
7.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Lê Lợi
|
27.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Từ đường Lê Lợi - Đến giáp đường 31/3
|
31.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 381 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Từ đường 31/3 - Đến đường Lê Thánh Tôn
|
24.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 382 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Đoạn còn lại
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 383 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Chu Trinh |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến Cổng Cảng Quy Nhơn
|
15.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 384 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Chu Trinh |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Xuân Diệu
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 385 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Đăng Lưu |
Trọn đường
|
15.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 386 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Đình Phùng |
Trọn đường
|
19.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 387 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Huy Chú |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 388 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Huy Ích |
Trọn đường: Đường số 2, lộ giới 14m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 389 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Huy Ích |
Trọn đường: Đường số 2, lộ giới 10m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 390 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Kế Bính |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu quy hoạch Biệt thự 979)
|
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 391 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Phu Tiên |
Đường số 13, lộ giới 10mKhu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 392 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Thúc Trực |
Đường số 5, lộ giới 10m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 393 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Trọng Tuệ |
Lộ giới 20m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 394 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Văn Lân |
Trọn đường, lộ giới 7m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 395 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Văn Trị |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
8.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 396 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phó Đức Chính |
Trọn đường
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 397 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phùng Khắc Khoan |
Trọn đường
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 398 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quách Thị Trang |
Đường số 5, Lộ giới 12m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 399 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến ngã 3 đường Điện Biên Phủ
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 400 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 1D |
Từ giáp ngã 3 đường Điện Biên Phủ - Đến giáp ngã 3 Tô Hiệu
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |