2901 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS 15 lộ giới 22m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2902 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS 3 lộ giới 15m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2903 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS 17 lộ giới 12m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2904 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới 20m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2905 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới 16m Đến 18m
|
284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2906 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới từ 10m Đến dưới 16m
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2907 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới từ 6m Đến dưới 10m
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2908 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Đất khu dân cư còn lại
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2909 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường ĐT639 - Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hội |
Đoạn từ km 0 - Đến giáp ranh giới xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2910 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các Khu vực còn lại của xã Nhơn Hội |
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2911 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải |
Các lô đất đường liên xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2912 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải |
Đất khu dân cư còn lại
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2913 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu tái định cư vùng thiên tai xã Nhơn Hải |
Các lô đất đường liên xã Nhơn Hải -Nhơn Hội (đường bê tông xi măng)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2914 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu tái định cư vùng thiên tai xã Nhơn Hải |
Các đường số 1, 2, 3, 4, 5 và 6
|
188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2915 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường quy hoạch lộ giới 15m - Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2916 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Châu |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2917 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường vào Xóm độc lập giữa đồng và đất có nhà ở các nơi khác chưa có tên trong bảng giá đất quy định tại các Phường thuộc thành phố Quy Nhơn |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2918 |
Thành phố Quy Nhơn |
Quốc lộ 19B (Đường trục Khu kinh tế Nhơn Hội thuộc KKT Nhơn Hội tính từ nút K0 đến Km4) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2919 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường trục Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Đoạn từ Cầu Thị Nại - đến giáp Quốc lộ 19B (nút T0)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2920 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường nối từ đường trục Khu Kinh tế |
Đoạn từ Khe đá thuộc xã Nhơn Hội - đến giáp Đồn Biên phòng xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2921 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn đường từ Km 0 (đường Quy Nhơn - Nhơn Hội) đến giáp Dự án Nhà máy thép Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2922 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn đường từ nút T26 (đường trục Khu kinh tế) đến đường ra cảng Tổng Hợp |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2923 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường chuyên dụng phía Tây Khu Kinh tế |
Trọn đường
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2924 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu trung tâm Khu kinh tế Nhơn Hội |
Đường ĐS1, ĐS2
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2925 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường lõi trung tâm - Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2926 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường vành đai - Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2927 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường K2 có lộ giới 27m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2928 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường D3 và D12 có lộ giới 18m
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2929 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Các tuyến đường nội bộ bao gồm (đường N1, N2, D2, N6, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10, D11, D12, D16, D15, D14, D13, N11, N14, D17, D18, D20, D21, D19, D2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2930 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 4 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường K2 và K3 có lộ giới 27m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2931 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 4 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường N4 có lộ giới 18m
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2932 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 4 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Các tuyến đường nội bộ còn lại bao gồm (đường N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9, N10, N11, D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7) có lộ giới từ 8,5m-18m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2933 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 5 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường số 19 lộ giới 27m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2934 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 5 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường số 18 có lộ giới 18m
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2935 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 5 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Các tuyến đường nội bộ còn lại bao gồm (từ đường số 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 có lộ giới 12m)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2936 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 6 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Các tuyến đường nội bộ bao gồm (đường từ tuyến số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 có lộ giới từ 11,5m - 15,5m và từ tuyến số 12, 13, 14, 15, 16, 17A, 17
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2937 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 8 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường số 1 lộ giới 27m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2938 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 8 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường số 2 có lộ giới 18m
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2939 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 8 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Các tuyến đường nội bộ bao gồm (từ đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 thuộc khu K, I và H có lộ giới từ 12m-18m) và các đường nội bộ khác có lộ giới 12m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2940 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 9 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường K5 có lộ giới 27m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2941 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phân khu số 9 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Các tuyến đường nội bộ bao gồm (đường N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9, N10, N11, N12, N13, N14, N15, N16, N17, N18, N19, N20, N21, N22, N23, N24, N
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2942 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 3 - Khu dân cư nông thôn xã Cát Tiến ( Khu 2,7 ha) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 14m, đoạn từ nhà ông Trần Đình Trực đến giáp đường số 3, thuộc phân khu A
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2943 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 1 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 25m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2944 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 2 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2945 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 2 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 21m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2946 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 3 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2947 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 4, đường số 8, đường số 10 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 10m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2948 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 4, đường số 8, đường số 10 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 15m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2949 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 5, đường số 6, đường số 9, đường số 11, đường số 12 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 10m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2950 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 7 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 10m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2951 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 13 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 14m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2952 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2953 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2, ĐS3, ĐS4, ĐS5, ĐS6, ĐS7 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 12m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2954 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐT635 tạm - Khu TĐC Cát Tiến (khu 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 12m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2955 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu TĐC Nhơn Phước (giai đoạn 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 18m
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2956 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4, ĐS7, ĐS8, ĐS9, ĐS10, ĐS18, ĐS22, ĐS24, ĐS26, ĐS5A, ĐS5B, ĐS12 và ĐS6 - Khu TĐC Nhơn Phước (giai đoạn 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 10m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2957 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3 và ĐS20 - Khu TĐC Nhơn Phước (giai đoạn 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 12m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2958 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS11; ĐS28; ĐS14; ĐS16; ĐS2 - Khu TĐC Nhơn Phước (giai đoạn 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 13m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2959 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1A; ĐS1B - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 18m
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2960 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1C; ĐS2 - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 13m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2961 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2B - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2962 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2C, ĐS2A - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 12m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2963 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4A, ĐS6A - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2964 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS27A - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 10m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2965 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS15A - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 12m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2966 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2A, ĐS9A, ĐS19A, ĐS21A - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 10m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2967 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS3A - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 18m
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2968 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS28 - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 11m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2969 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐSA1; ĐSA2 - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 18m
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2970 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐSA4, ĐSA7 - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 13m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2971 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐSA3, ĐSA6, ĐSA5, ĐSA8, ĐSA9, ĐSA10, ĐSA11, ĐSA12 - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 12m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2972 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐSA13 - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 15m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2973 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2B - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2974 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường theo quy hoạch chung xây dựng Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Đoạn đường từ nút K0 đến giáp cầu nối từ đường trục Khu kinh tế qua Vịnh Mai Hương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2975 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường theo quy hoạch chung xây dựng Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường nối từ đường Vành đai Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội đến đoạn đường đi Nhơn Lý
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2976 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường theo quy hoạch chung xây dựng Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Đường tránh ĐT 639, tuyến qua thôn Vĩnh Hội, xã Cát Hải
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2977 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường theo quy hoạch chung xây dựng Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Đường trục đi chùa Linh Phong (đoạn nối từ đường trục Khu kinh tế nối dài đến chùa Linh Phong)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2978 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường Đ.A14
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2979 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường Đ.A1, ĐA10
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2980 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường Đ.A6, Đ.A9, Đ.A12
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2981 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường Đ.A4, Đ.A11
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2982 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường Đ.A15
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2983 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường Đ.A2, Đ.A3, Đ.A5, Đ.A7, Đ.A8
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2984 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội |
Tuyến đường Đ.A13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2985 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngọc Hồi |
Đường quy hoạch lộ giới 12m, khu QHDC phía Bắc đường Đống Đa, phường Thị Nại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2986 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu dân cư Bông Hồng, phường Ghềnh Ráng |
Đường quy hoạch lộ giới 6m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2987 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu QHDC tại dải cây xanh cách ly cụm công nghiệp Nhơn Bình - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường ĐS1, lộ giới 28m
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2988 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu TĐC tiểu dự án Vệ sinh môi trường (và phần mở rộng), phường Nhơn Bình |
Lộ giới 15m - 15,5m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2989 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS4, ĐS5 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu TĐC tiểu dự án Vệ sinh môi trường (và phần mở rộng), phường Nhơn Bình |
Lộ giới 16m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2990 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu Nhà ở xã hội phường Nhơn Bình |
Đường quy hoạch lộ giới 13m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2991 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu TĐC-01 thuộc dự án Nhà ở xã hội Ecohome Nhơn Bình - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường quy hoạch lộ giới 13m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2992 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường số 1, lộ giới 21m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2993 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường số 2, lộ giới 15m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2994 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường số 3, lộ giới 15m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2995 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường số 4, lộ giới 15m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2996 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường số 4a, lộ giới 15m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2997 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường số 5, lộ giới 21m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2998 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường số 6, lộ giới 15m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2999 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường số 7, lộ giới 19m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3000 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH |
Đường số 8, lộ giới 19m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |