Bảng giá đất Bình Định

Giá đất cao nhất tại Bình Định là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Định là: 1.000
Giá đất trung bình tại Bình Định là: 1.656.753
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS 15 lộ giới 22m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2902 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS 3 lộ giới 15m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2903 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS 17 lộ giới 12m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2904 Thành phố Quy Nhơn Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý Các lô đất quay mặt đường có lộ giới 20m trở lên 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2905 Thành phố Quy Nhơn Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý Các lô đất quay mặt đường có lộ giới 16m Đến 18m 284.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2906 Thành phố Quy Nhơn Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý Các lô đất quay mặt đường có lộ giới từ 10m Đến dưới 16m 212.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2907 Thành phố Quy Nhơn Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý Các lô đất quay mặt đường có lộ giới từ 6m Đến dưới 10m 164.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2908 Thành phố Quy Nhơn Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý Đất khu dân cư còn lại 144.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2909 Thành phố Quy Nhơn Tuyến đường ĐT639 - Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hội Đoạn từ km 0 - Đến giáp ranh giới xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước 248.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2910 Thành phố Quy Nhơn Các Khu vực còn lại của xã Nhơn Hội 136.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2911 Thành phố Quy Nhơn Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải Các lô đất đường liên xã 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2912 Thành phố Quy Nhơn Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải Đất khu dân cư còn lại 136.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2913 Thành phố Quy Nhơn Đất ở Khu tái định cư vùng thiên tai xã Nhơn Hải Các lô đất đường liên xã Nhơn Hải -Nhơn Hội (đường bê tông xi măng) 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2914 Thành phố Quy Nhơn Đất ở Khu tái định cư vùng thiên tai xã Nhơn Hải Các đường số 1, 2, 3, 4, 5 và 6 188.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2915 Thành phố Quy Nhơn Đường quy hoạch lộ giới 15m - Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2916 Thành phố Quy Nhơn Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Châu 56.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2917 Thành phố Quy Nhơn Đường vào Xóm độc lập giữa đồng và đất có nhà ở các nơi khác chưa có tên trong bảng giá đất quy định tại các Phường thuộc thành phố Quy Nhơn 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2918 Thành phố Quy Nhơn Quốc lộ 19B (Đường trục Khu kinh tế Nhơn Hội thuộc KKT Nhơn Hội tính từ nút K0 đến Km4) - Khu Kinh tế Nhơn Hội 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2919 Thành phố Quy Nhơn Đường trục Khu Kinh tế Nhơn Hội Đoạn từ Cầu Thị Nại - đến giáp Quốc lộ 19B (nút T0) 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2920 Thành phố Quy Nhơn Đường nối từ đường trục Khu Kinh tế Đoạn từ Khe đá thuộc xã Nhơn Hội - đến giáp Đồn Biên phòng xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2921 Thành phố Quy Nhơn Đoạn đường từ Km 0 (đường Quy Nhơn - Nhơn Hội) đến giáp Dự án Nhà máy thép Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2922 Thành phố Quy Nhơn Đoạn đường từ nút T26 (đường trục Khu kinh tế) đến đường ra cảng Tổng Hợp 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2923 Thành phố Quy Nhơn Đường chuyên dụng phía Tây Khu Kinh tế Trọn đường 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2924 Thành phố Quy Nhơn Khu trung tâm Khu kinh tế Nhơn Hội Đường ĐS1, ĐS2 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2925 Thành phố Quy Nhơn Tuyến đường lõi trung tâm - Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2926 Thành phố Quy Nhơn Tuyến đường vành đai - Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2927 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường K2 có lộ giới 27m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2928 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường D3 và D12 có lộ giới 18m 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2929 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Các tuyến đường nội bộ bao gồm (đường N1, N2, D2, N6, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10, D11, D12, D16, D15, D14, D13, N11, N14, D17, D18, D20, D21, D19, D2 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2930 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 4 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường K2 và K3 có lộ giới 27m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2931 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 4 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường N4 có lộ giới 18m 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2932 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 4 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Các tuyến đường nội bộ còn lại bao gồm (đường N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9, N10, N11, D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7) có lộ giới từ 8,5m-18m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2933 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 5 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường số 19 lộ giới 27m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2934 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 5 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường số 18 có lộ giới 18m 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2935 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 5 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Các tuyến đường nội bộ còn lại bao gồm (từ đường số 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 có lộ giới 12m) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2936 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 6 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Các tuyến đường nội bộ bao gồm (đường từ tuyến số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 có lộ giới từ 11,5m - 15,5m và từ tuyến số 12, 13, 14, 15, 16, 17A, 17 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2937 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 8 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường số 1 lộ giới 27m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2938 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 8 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường số 2 có lộ giới 18m 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2939 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 8 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Các tuyến đường nội bộ bao gồm (từ đường số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 thuộc khu K, I và H có lộ giới từ 12m-18m) và các đường nội bộ khác có lộ giới 12m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2940 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 9 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường K5 có lộ giới 27m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2941 Thành phố Quy Nhơn Phân khu số 9 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Các tuyến đường nội bộ bao gồm (đường N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7, N8, N9, N10, N11, N12, N13, N14, N15, N16, N17, N18, N19, N20, N21, N22, N23, N24, N 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2942 Thành phố Quy Nhơn Đường số 3 - Khu dân cư nông thôn xã Cát Tiến ( Khu 2,7 ha) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 14m, đoạn từ nhà ông Trần Đình Trực đến giáp đường số 3, thuộc phân khu A 1.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2943 Thành phố Quy Nhơn Đường số 1 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 25m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2944 Thành phố Quy Nhơn Đường số 2 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 16m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2945 Thành phố Quy Nhơn Đường số 2 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 21m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2946 Thành phố Quy Nhơn Đường số 3 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 16m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2947 Thành phố Quy Nhơn Đường số 4, đường số 8, đường số 10 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 10m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2948 Thành phố Quy Nhơn Đường số 4, đường số 8, đường số 10 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 15m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2949 Thành phố Quy Nhơn Đường số 5, đường số 6, đường số 9, đường số 11, đường số 12 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 10m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2950 Thành phố Quy Nhơn Đường số 7 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 10m 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2951 Thành phố Quy Nhơn Đường số 13 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 2) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 14m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2952 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 16m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2953 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS2, ĐS3, ĐS4, ĐS5, ĐS6, ĐS7 - Khu TĐC Cát Tiến (khu 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 12m 760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2954 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐT635 tạm - Khu TĐC Cát Tiến (khu 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 12m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2955 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1 - Khu TĐC Nhơn Phước (giai đoạn 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 18m 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2956 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS4, ĐS7, ĐS8, ĐS9, ĐS10, ĐS18, ĐS22, ĐS24, ĐS26, ĐS5A, ĐS5B, ĐS12 và ĐS6 - Khu TĐC Nhơn Phước (giai đoạn 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 10m 680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2957 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS3 và ĐS20 - Khu TĐC Nhơn Phước (giai đoạn 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 12m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2958 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS11; ĐS28; ĐS14; ĐS16; ĐS2 - Khu TĐC Nhơn Phước (giai đoạn 1) - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 13m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2959 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1A; ĐS1B - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 18m 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2960 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1C; ĐS2 - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 13m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2961 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS2B - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 16m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2962 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS2C, ĐS2A - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 12m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2963 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS4A, ĐS6A - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 16m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2964 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS27A - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 10m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2965 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS15A - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 12m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2966 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS2A, ĐS9A, ĐS19A, ĐS21A - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 10m 680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2967 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS3A - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 18m 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2968 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS28 - Khu TĐC Nhơn Phước giai đoạn 2 và phần mở rộng về phía Bắc 15ha - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 11m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2969 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐSA1; ĐSA2 - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 18m 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2970 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐSA4, ĐSA7 - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 13m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2971 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐSA3, ĐSA6, ĐSA5, ĐSA8, ĐSA9, ĐSA10, ĐSA11, ĐSA12 - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 12m 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2972 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐSA13 - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 15m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2973 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS2B - Khu TĐC Nhơn Phước mở rộng về phía Nam 2 - Khu Kinh tế Nhơn Hội Lộ giới 16m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2974 Thành phố Quy Nhơn Các tuyến đường theo quy hoạch chung xây dựng Khu Kinh tế Nhơn Hội Đoạn đường từ nút K0 đến giáp cầu nối từ đường trục Khu kinh tế qua Vịnh Mai Hương 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2975 Thành phố Quy Nhơn Các tuyến đường theo quy hoạch chung xây dựng Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường nối từ đường Vành đai Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội đến đoạn đường đi Nhơn Lý 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2976 Thành phố Quy Nhơn Các tuyến đường theo quy hoạch chung xây dựng Khu Kinh tế Nhơn Hội Đường tránh ĐT 639, tuyến qua thôn Vĩnh Hội, xã Cát Hải 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2977 Thành phố Quy Nhơn Các tuyến đường theo quy hoạch chung xây dựng Khu Kinh tế Nhơn Hội Đường trục đi chùa Linh Phong (đoạn nối từ đường trục Khu kinh tế nối dài đến chùa Linh Phong) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2978 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường Đ.A14 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2979 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường Đ.A1, ĐA10 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2980 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường Đ.A6, Đ.A9, Đ.A12 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2981 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường Đ.A4, Đ.A11 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2982 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường Đ.A15 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2983 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường Đ.A2, Đ.A3, Đ.A5, Đ.A7, Đ.A8 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2984 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư dọc tuyến đường nối từ đường trục Khu kinh tế đến Khu tâm linh chùa Linh Phong - Khu Kinh tế Nhơn Hội Tuyến đường Đ.A13 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2985 Thành phố Quy Nhơn Ngọc Hồi Đường quy hoạch lộ giới 12m, khu QHDC phía Bắc đường Đống Đa, phường Thị Nại 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2986 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư Bông Hồng, phường Ghềnh Ráng Đường quy hoạch lộ giới 6m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2987 Thành phố Quy Nhơn Khu QHDC tại dải cây xanh cách ly cụm công nghiệp Nhơn Bình - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường ĐS1, lộ giới 28m 3.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2988 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu TĐC tiểu dự án Vệ sinh môi trường (và phần mở rộng), phường Nhơn Bình Lộ giới 15m - 15,5m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2989 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS4, ĐS5 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu TĐC tiểu dự án Vệ sinh môi trường (và phần mở rộng), phường Nhơn Bình Lộ giới 16m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2990 Thành phố Quy Nhơn Khu Nhà ở xã hội phường Nhơn Bình Đường quy hoạch lộ giới 13m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2991 Thành phố Quy Nhơn Khu TĐC-01 thuộc dự án Nhà ở xã hội Ecohome Nhơn Bình - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường quy hoạch lộ giới 13m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2992 Thành phố Quy Nhơn Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường số 1, lộ giới 21m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2993 Thành phố Quy Nhơn Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường số 2, lộ giới 15m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2994 Thành phố Quy Nhơn Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường số 3, lộ giới 15m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2995 Thành phố Quy Nhơn Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường số 4, lộ giới 15m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2996 Thành phố Quy Nhơn Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường số 4a, lộ giới 15m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2997 Thành phố Quy Nhơn Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường số 5, lộ giới 21m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2998 Thành phố Quy Nhơn Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường số 6, lộ giới 15m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2999 Thành phố Quy Nhơn Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường số 7, lộ giới 19m 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3000 Thành phố Quy Nhơn Khu C Khu đô thị thương mại Bắc sông Hà Thanh (Khu đô thị Đại Phú Gia) - PHƯỜNG NHƠN BÌNH Đường số 8, lộ giới 19m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị