2801 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ven các đường rẽ nhánh phía Đông của Quốc lộ 1A - Phường Trần Quang Diệu |
Ven trục đường bê tông trong phạm vi 100m đầu (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2802 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ven các đường rẽ nhánh phía Đông của Quốc lộ 1A - Phường Trần Quang Diệu |
Đoạn tiếp theo cho Đến 200m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2803 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ven các đường rẽ nhánh phía Đông của Quốc lộ 1A - Phường Trần Quang Diệu |
Đoạn còn lại
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2804 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ven các tuyến đường khác trong các khu vực dân cư còn lại của Phường Trần Quang Diệu |
Đường lộ giới từ 4m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2805 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ven các tuyến đường khác trong các khu vực dân cư còn lại của Phường Trần Quang Diệu |
Đường lộ giới dưới 4m trở xuống
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2806 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1D đoạn từ ngã ba Phú Tài Đến ngã ba Long Vân |
Tuyến đường bê tông có lộ giới 8m
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2807 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1D đoạn từ ngã ba Phú Tài Đến ngã ba Long Vân |
Tuyến đường: ĐS2, ĐS3 và ĐS4 có lộ giới 12m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2808 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1D đoạn từ ngã ba Phú Tài Đến ngã ba Long Vân |
Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 16m
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2809 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch tái định cư phường Trần Quang Diệu |
Các lô mặt tiền đường có lộ giới 12m
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2810 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch tái định cư phường Trần Quang Diệu |
Các lô mặt tiền đường bê tông có lộ giới 7m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2811 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cù Huy Cận |
Đường ĐS11, ĐS11a, lộ giới 22m, khu tái định cư HH1- HH2, phường Trần Quang Diệu
|
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2812 |
Thành phố Quy Nhơn |
Dương Đức Hiền |
Đường quy hoạch, lộ giới 14m, khu tái định cư HH1 - HH2, phường Trần Quang Diệu
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2813 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thị Xuyến |
Đường quy hoạch, lộ giới 14m, khu tái định cư HH1-HH2, phường Trần Quang Diệu
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2814 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Truân |
Đường quy hoạch, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2815 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Hiến |
Đường số 7, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2816 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Huân |
Đường số 3 và một phần đường số 4, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2817 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Tùng Nho |
Đường số 2, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2818 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hân |
Đường số 3, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2819 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hòa |
Đường D9, lộ giới 10m, khu TĐC phục vụ dự án khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2820 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hồng Châu |
Đường quy hoạch, lộ giới 11-13m, từ đường Bế Văn Đàn đến đường Chế Lan Viên, khu QHDC đất quốc phòng, phường Ghềnh Ráng
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2821 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Minh Vỹ |
Đường D8, lộ giới 10m, khu TĐC phục vụ dự án khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2822 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Yến |
Đường D10, lộ giới 10m, khu TĐC phục vụ dự án khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2823 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Văn Đa |
Đường số 2 và 3, lộ giới 12m, khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2824 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Văn Hiệu |
Đường số 4, lộ giới 12m, khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2825 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu |
Đường quy hoạch lộ giới 16m
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2826 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu |
Đường quy hoạch lộ giới 12m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2827 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến Long Vân - Long Mỹ lộ giới 45m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2828 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến D3 lộ giới 15,5m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2829 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến D4 lộ giới 15,5m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2830 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N6 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2831 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N8 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2832 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N11 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2833 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N15 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2834 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N18 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2835 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N19 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2836 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu A giáp Quốc lộ 1A
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2837 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu B: lộ giới 18m
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2838 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu C: lộ giới 10m 11m
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2839 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu D: lộ giới 20m hướng Đông
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2840 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu E: lộ giới < 10m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2841 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 11m
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2842 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 14m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2843 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 18m
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2844 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 20m
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2845 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 33m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2846 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Lô đất mặt tiền Quốc lộ 1A
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2847 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Văn Khánh |
Đường quy hoạch, lộ giới 20m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2848 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Thụy Thạch |
Đường số 2 và một đoạn đường số 4, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2849 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Văn Tiến |
Đường số 9, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2850 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Trung Thông |
Đường số 5, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2851 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Ngạc |
Đường số 4, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2852 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư khu vực 5 phường Bùi Thị Xuân (Khu QHDC mới) |
Đường có lộ giới 16m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2853 |
Thành phố Quy Nhơn |
Giáp Văn Cương |
Đường số 1 và đường số 7, lộ giới 24m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2854 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Văn Nghệ |
Đường số 1, lộ giới 20m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2855 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 14m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2856 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Xuân Huy |
Đường số 6, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2857 |
Thành phố Quy Nhơn |
Kha Vạng Cân |
Đường số 5, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2858 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Tấn |
Đường quy hoạch, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2859 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường bao quanh Chợ Phú Tài (kể cả đường từ Quốc lộ 1A vào chợ, đường vào Khu dân cư phía Bắc, phía Nam và phía Đông chợ) |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2860 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào Công ty TNHH Thanh Thủy
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2861 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào hết tường rào Công ty TNHH Minh Tiến
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2862 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào Nghĩa trang phường Bùi Thị Xuân
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2863 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ Quốc lộ 1A (phía Đông) - Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Xuân
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2864 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường rẽ nhánh vào Xí nghiệp khai thác đá và Xây dựng số 1 - Phường Bùi Thị Xuân |
Đoạn từ đường ĐT638 - Đến hết đường vào Nghĩa trang Kinh Bắc
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2865 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phường Bùi Thị Xuân |
Đoạn từ Nghĩa trang Kinh Bắc - Đến công ty đá VRG (đoạn còn lại )
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2866 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường lộ giới từ 5m trở lên
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2867 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường lộ giới từ 2m Đến dưới 5m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2868 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường lộ giới dưới 2m trở xuống
|
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2869 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường dẫn vào hầm đèo Cù Mông
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2870 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đường ĐT638 - Đến cổng Khu Công nghiệp Long Mỹ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2871 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn Từ cổng Khu Công nghiệp Long Mỹ - Đến hết nhà Ông Lê Văn Thu (đường rẽ vào Suối nước khoáng) và hết nhà Ông Đào Thành (Đoạn rẽ nhánh đi Sông Hà Thanh)
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2872 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn tiếp theo từ hết nhà ông Lê Văn Thu - Đến Suối Cau (đường đi vào Suối nước khoáng)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2873 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn từ hết nhà ông - Đào Thành Đến Cầu Chợ Chiều (đường rẽ đi Sông Hà Thành)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2874 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Từ Cầu Chợ Chiều - Đến hết Trường tiểu học Cây Thẻ
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2875 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô I từ lô đất 31 - Đến lô đất 42
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2876 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H từ lô đất 40 - Đến lô đất 44
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2877 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô I (lô góc kề lô 19)
|
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2878 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H từ lô đất 30 - Đến lô đất 38
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2879 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô L từ lô đất 26 - Đến lô đất 27
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2880 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô K từ lô đất 01 - Đến lô đất 05
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2881 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô I (từ lô đất 19 - Đến lô đất 30
|
268.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2882 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H từ lô đất 18 - Đến lô đất 29
|
268.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2883 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô M từ lô đất 01 - Đến lô đất 05
|
268.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2884 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H (lô đất 39 đường xà)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2885 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 20 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2886 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 18 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2887 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 14 -ô L - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
từ lô đất 1 - Đến lô số18
|
292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2888 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 15 -ô K - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
từ lô đất số 6 - Đến lô số 22
|
292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2889 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 15 -ô N - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Từ lô đất số 10 - Đến lô số 20
|
292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2890 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Đường số 18 -ô N (lô 09 đường xà )
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2891 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 16 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2892 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 14 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2893 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Đường số 18 -ô N từ lô đất số 1 - Đến lô số 8
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2894 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Từ lô đất số 1 - Đến lô số 8
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2895 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Các đoạn còn lại
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2896 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ |
Lô đất quay mặt đường giao thông có lộ giới > 4m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2897 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ |
Lô đất quay mặt đường giao thông có lộ giới từ 3m Đến 4m
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2898 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ |
Các khu vực khác còn lại
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2899 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu tái định cư phục vụ dự án ĐT638 -xã phước Mỹ |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2900 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2 - Khu tái định cư phục vụ dự án ĐT638 -xã phước Mỹ |
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |