2301 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Duy Trinh |
Trọn đường
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2302 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Gia Thiều |
Trọn đường, lộ giới 5m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2303 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hiền |
Đường số 14, lộ giới 7m -Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2304 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hoàng |
Đường số 1: lộ giới 16m -khu QHDC Đảo 1A Bắc sông Hà Thanh
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2305 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hoàng |
Đường số 9 (nối Đảo A-B): lộ giới 16m Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2306 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyên Hồng |
Đường số 47 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2307 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hồng Đạo |
Đường số 12, lộ giới 11m: đường vòng cung nối với đường Lê Đức Thọ (Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2308 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Huệ |
-Từ đầu đường (giáp đường Cổ Loa) - Đến giáp ngã 3 đường Lê Hồng Phong
|
7.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2309 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Huệ |
Từ ngã 3 đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường An Dương Vương
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2310 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hữu Cảnh |
Khu quy hoạch phía Bắc hồ sinh thái đầm Đống Đa
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2311 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hữu Cầu |
Trọn đường, lộ giới 6m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2312 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hữu Quang |
Đường số 5, lộ giới 12m, từ đường Nguyễn Văn - Đến đường Đặng Thai Mai Khu quy hoạch dân cư Đông bến xe khách Trung tâm)
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2313 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hữu Thận |
Đường số 2, lộ giới 12m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2314 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hữu Thọ |
Trọn đường, lộ giới 14m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2315 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hữu Tiến |
Đường số 16B, lộ giới 10m (từ đường Lê Thanh Nghị - Đến đường Lý Văn Bưu) Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2316 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Huy Tưởng |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2317 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Khắc Viện |
Lộ giới 10m: từ đường Nguyễn Văn - Đến đường Châu Văn Liêm-Khu QHDC Trại Gà
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2318 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Khoa Chiêm |
Đường số 22, lộ giới 9m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2319 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Khoái |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2320 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Khuyến |
Trọn đường (thuộc Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2321 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Lạc |
Trọn đường
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2322 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Lữ |
Trọn đường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2323 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn Từ đường Phạm Hùng - Đến Tôn Đức Thắng (Khu Biệt thự Ga hàng Không)
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2324 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn còn lại (lộ giới 16 m-Khu sân bay)
|
8.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2325 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Mân |
Từ cầu Lê Thanh Nghị - Đến đường Điện Biên Phủ, lộ giới 30m
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2326 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Nghiêm |
Đường số 17, Khu QHDC Xóm Tiêu
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2327 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Nhạc |
Trọn đường
|
4.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2328 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Như Đỗ |
Lộ giới 8m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2329 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Niệm |
Đường số 43 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2330 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phăng |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2331 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phi Khanh |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Xí nghiệp quốc doanh ô tô)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2332 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phong Sắc |
Đường số 5, lộ giới 15m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2333 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phúc Lan |
Lộ giới 9m: Từ đường Chế Lan Viên - Đến đường Mai Hắc Đế-Khu QHDC Trại Gà
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2334 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Quảng |
Đường số 10, lộ giới 16m Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2335 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Quý Đức |
Đường số 6, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2336 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tất Thành |
Từ giáp đường An Dương Vương - Đến giáp đường Nguyễn Thái Học
|
18.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2337 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tất Thành |
Đoạn nối dài trước nhà không có tuyến đường Sắt
|
16.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2338 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tất Thành |
Đoạn nối dài trước nhà có tuyến đường Sắt
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2339 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thái Bình |
Đường số 4, lộ giới 15m: từ đường Đặng Văn Ngữ - Đến đường số 8 (Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2340 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thái Học |
Từ đường Phó Đức Chính - Đến giáp đường Ngô Mây
|
8.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2341 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thái Học |
Đoạn còn lại
|
6.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2342 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thanh Trà |
Đường số 9, lộ giới 12m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2343 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thi |
Đoạn lộ giới 15m-Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2344 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thi |
Đoạn còn lại: lộ giới 6m, (khu QHDC Cảng)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2345 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Định |
Đoạn có lộ giới 15m, từ đường Tây Sơn - Đến giáp đường Chương Dương
|
6.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2346 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Định |
Đoạn có lộ giới 20 m, từ đường Chương Dương - Đến giáp đường Ngô Mây
|
9.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2347 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ giáp đường Lý Thái Tổ - Đến giáp đường Ngô Mây
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2348 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ giáp đường Ngô Mây - Đến giáp đường Vũ Bảo
|
6.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2349 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ giáp đường Vũ Bảo - Đến giáp đường Phạm Ngũ Lão
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2350 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Thập |
Đường bê tông xi măng, lộ giới 10m (từ 65 Phan Chu Trinh - Đến đường vào Công ty dịch vụ công nghiệp Hàng Hải)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2351 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Yến |
Đường số 5, lộ giới 12m: từ đ/số 2 - Đến đ/số 10 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2352 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thiện Thuật |
Trọn đường
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2353 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thiếp |
Trọn đường
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2354 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thông |
Đường nội bộ khu biệt thự (A5), lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2355 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thượng Hiền |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2356 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trác |
Đường số 2, lộ giới 16m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2357 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trãi |
Từ giáp đường Trần Phú - Đến giáp đường Trần Cao Vân
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2358 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trãi |
Đoạn còn lại
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2359 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trân |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2360 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tri Phương |
Trọn đường
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2361 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2362 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến giáp đường Hoa Lư
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2363 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì |
Từ giáp đường Hoa Lư - Đến giáp đường Nguyễn Mân
|
2.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2364 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì |
Đoạn còn lại
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2365 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trung Ngạn |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2366 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trung Tín |
Đoạn từ đường An Dương Vương - Đến đường Nguyễn Thị Định, lộ giới 40m, Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
13.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2367 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trung Trực |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2368 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trường Tộ |
Đường số 11, lộ giới 18m -Khu quy hoạch Xóm Tiêu
|
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2369 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tư |
Trọn đường
|
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2370 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tự Như |
Đường nội bộ bê tông xi măng, lộ giới 7m, Khu tập thể cơ khí tàu thuyền (phía sau Khách sạn Thủy thủ)
|
2.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2371 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn |
Đường số 8, lộ giới 10m -Trại gà 2)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2372 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn |
Lộ giới 16m (Khu QHDC Đông Bến xe khách Trung tâm)
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2373 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Bé |
Trọn đường
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2374 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Hiển |
Lộ giới 9m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
6.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2375 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Huyên |
Đường số 4B, lộ giới 12m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2376 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Siêu |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2377 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Tâm |
Trọn đường (đường số 8 và đường số 15)-Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2378 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trọn đường
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2379 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Viết Xuân |
Trọn đường (Đường số 1, lộ giới 10mTrại Gà 2)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2380 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Xí |
Trọn đường (thuộc Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2381 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ |
Đường số 13, lộ giới 12m -Khu quy hoạch Xóm Tiêu
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2382 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Xuân Ôn |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2383 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nơ Trang Long |
Từ đường Nguyễn Thị Định - Đến hẻm hiện trạng, lộ giới 9,4m, Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2384 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ông Ích Khiêm |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu quy hoạch Biệt thự 979)
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2385 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Cần Chính |
Đoạn từ đường Mai Hắc Đế - Đến đường Tống Phước Phổ (lộ giới 9m)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2386 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Cự Lượng |
Trọn đường (Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2387 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Hổ |
Lộ giới 10-14m Khu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2388 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Hồng Thái |
Trọn đường
|
6.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2389 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Hùng: Khu sân bay |
Từ giáp đường Đô Đốc Bảo - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng (lộ giới 16m)
|
8.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2390 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu QH biệt thự |
Đoạn từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Mai Xuân Thưởng
|
12.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2391 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Huy Thông |
Đ/số 11: Từ đ/số 2 - Đến giáp đ/số 4Khu QHDC Đảo1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2392 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Huy Thông |
Từ đ/số 4 - Đến giáp đ/số 6-Khu QHDC Đảo1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2393 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Ngọc Thạch |
Trọn đường (lộ giới 14m)
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2394 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Ngọc Thảo |
Đường số 8, lộ giới 14,5m Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2395 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Ngũ Lão |
Trọn đường
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2396 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Phú Thứ |
Đường nội bộ khu viễn thông, từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Cao Xuân Dục
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2397 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Thành |
Đường số 45 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2398 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Thế Hiển |
Đường số 12, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2399 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Thị Đào |
Trọn đường (gồm đường số 10 và 13 -Khu QHDC Bông Hồng)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2400 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Tông Mại |
Trọn đường: Đường số 4, lộ giới 20m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |