2201 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lai |
Trọn đường
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2202 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lợi |
Từ đường Xuân Diệu - Đến giáp đường Nguyễn Huệ
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2203 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lợi |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo
|
9.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2204 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lợi |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Bạch Đằng
|
6.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2205 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lợi |
Từ đường Bạch Đằng - Đến giáp đường Lê Đức Thọ (Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
6.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2206 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lợi |
Từ đường Lê Đức Thọ - Đến đường Đống Đa (Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
6.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2207 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Quý Đôn |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2208 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Tấn Quốc |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2209 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thận |
Đường số 13, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2210 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thanh Nghị |
Đường số 3: lộ giới 26m -Đảo 1A Khu QHDC Bắc Sông Hà Thanh
|
4.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2211 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thanh Nghị |
Đường số 3: lộ giới 26m -Đảo 1B Khu QHDC Bắc Sông Hà Thanh
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2212 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thanh Nghị |
Đường số 5: lộ giới 12m -Đảo 1A Khu QHDC Bắc Sông Hà Thanh
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2213 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thanh Nghị |
Đường số 5: lộ giới 12m -Đảo 1B Khu QHDC Bắc Sông Hà Thanh
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2214 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thành Phương |
Đường số 8, lộ giới 14m, Khu dân cư thuộc Khu Đô thị -Dịch vụ -Du lịch phía Tây đường An Dương Vương
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2215 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thánh Tôn |
Trọn đường
|
7.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2216 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thị Hồng Gấm |
Lộ giới 7m: Từ mặt sau nhà 58 Phạm Ngọc Thạch - Đến hẻm 43 Phạm Ngọc Thạch
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2217 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thị Khuông |
Đường số 6, lộ giới 11m, khu QHDC xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2218 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Trọng Tấn |
Đường số 16, lộ giới 18m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
2.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2219 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Trung Đình |
Đường số 10: lộ giới 10m -Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2220 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Tuyên |
Lộ giới 11m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2221 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Chân |
Trọn đường, lộ giới 12m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2222 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Hưng |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2223 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Hưu |
Trọn đường
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2224 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Thiêm |
Đường số 11, B204lộ giới 18m (quy mặt Chợ): Từ đường số 10 - Đến đường số 9 (Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2225 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Trung |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2226 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Tú |
Đường số 3A:,lộ giới 14m -Khu QHDC Bông Hồng
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2227 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Tú |
Đường số 12, lộ giới < 10m -Khu QHDC Bông Hồng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2228 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Xuân Trữ Khu sân bay |
Từ đường Hoàng Diệu - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng (lộ giới 9m)
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2229 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu QH biệt thự |
Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến giáp đường Mai Xuân Thưởng
|
11.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2230 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lữ Gia |
Trọn đường
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2231 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lương Đắc Bằng |
Đường số 4, lộ giới 14m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2232 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lương Định Của |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Mai Xuân Thưởng
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2233 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lương Nhữ Hộc |
Đường số 14, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2234 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lương Thế Vinh |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu QH Đầm Đống Đa)
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2235 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lưu Hữu Phước |
Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2236 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lưu Quang Vũ |
Lộ giới 14m -Khu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2237 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lưu Trọng Lư |
Đường số 1, lộ giới 14m -khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2238 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lưu Văn Lang |
Đường số 4, lộ giới 10m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2239 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lý Chiêu Hoàng |
Trọn đường
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2240 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lý Chính Thắng |
Đường số 17B, lộ giới 13m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2241 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lý Tế Xuyên |
Đường số 5B, lộ giới 11m (Khu Tây Võ Thị Sáu)
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2242 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lý Tế Xuyên |
Đường số 5A, lộ giới 7m (Khu Tây Võ Thị Sáu)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2243 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lý Thái Tổ |
Đoạn từ đường Nguyễn Thị Định - Đến đường Hoàng Văn Thụ, lộ giới 17,5m
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2244 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lý Thường Kiệt |
Trọn đường
|
11.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2245 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lý Tử Tấn |
Trọn đường, lộ giới 6m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2246 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lý Tự Trọng |
Trọn đường
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2247 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lý Văn Bưu |
Đường số 13, lộ giới 12m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2248 |
Thành phố Quy Nhơn |
Mạc Thị Bưởi |
Đường số 4, lộ giới 14m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2249 |
Thành phố Quy Nhơn |
Mai An Tiêm |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu QH TĐC dân cư Đông Võ Thị Sáu)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2250 |
Thành phố Quy Nhơn |
Mai Chí Thọ |
Lộ giới 20m (Khu TĐC phường Trần Quang Diệu)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2251 |
Thành phố Quy Nhơn |
Mai Dương |
Đường số 18, lộ giới 14m -Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu phường Quang Trung
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2252 |
Thành phố Quy Nhơn |
Mai Hắc Đế |
Trọn đường
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2253 |
Thành phố Quy Nhơn |
Mai Xuân Thưởng |
Từ giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp đường Tôn Đức Thắng
|
12.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2254 |
Thành phố Quy Nhơn |
Mai Xuân Thưởng |
Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo
|
8.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2255 |
Thành phố Quy Nhơn |
Mai Xuân Thưởng |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Bạch Đằng
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2256 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nam Cao |
Đường số 6, lộ giới 10m: từ đường số 1 - Đến đ/số 11 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2257 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Bàn |
Đường số 5A: Từ đường Thành Thái - Đến đường Xuân Thủy, (lộ giới 9m -Khu Xóm Tiêu)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2258 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Chi Lan |
Đường số 16A, lộ giới 8m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2259 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Đức Đệ |
Lộ giới 8m (Từ 17 Lý Thái Tổ - Đến lô 105 Ngô Gia Tự)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2260 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Gia Khảm |
Đường số 8, lộ giới 17m: Từ đường Lê Đức Thọ - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan (Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2261 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Gia Tự |
Trọn đường (đường qua Kho lạnh)
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2262 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Lê Tân |
Đường số 8, lộ giới 12m: từ đường số 3 - Đến đường số 5 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2263 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Mây |
Từ ngã ba An Dương Vương - Đến giáp đường Nguyễn Thái Học
|
9.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2264 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Mây |
Đoạn còn lại
|
7.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2265 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Quyền |
Trọn đường
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2266 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Sĩ Liên |
Trọn đường -(Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2267 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Tất Tố |
Đoạn từ đường Mai Hắc Đế - Đến đường Chế Lan Viên (lộ giới 10m)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2268 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Thì Sĩ |
Lộ giới 10m: từ đường Chế Lan Viên - Đến đường Ngô Tất Tố-Khu QHDC Trại Gà
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2269 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Thời Nhiệm |
Trọn đường
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2270 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Trọng Thiên |
Đường số 6, lộ giới 15m: từ đường Lưu Hữu Phước - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan (Khu QHDC Hồ Sinh thái Đống Đa)
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2271 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Trọng Thiên |
Đoạn còn lại, lộ giới 6m (khu QHDC Cảng)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2272 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Văn Sở |
Trọn đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2273 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngọc Hân Công Chúa |
Trọn đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2274 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn An Khương |
Lộ giới 14m (Khu TĐC phường Trần Quang Diệu)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2275 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Bá Huân |
Trọn đường, lộ giới 6m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2276 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Bá Tuyển |
Đường số 17, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2277 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Bèo |
Đường số 8, lộ giới 10m -Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2278 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Biểu |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2279 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Bính |
Đường số 39 (lộ giới 25m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2280 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
4.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2281 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Cang |
Đường số 5 và số 6, lộ giới 18m, (khu dân cư phía Tây đường An Dương Vương )
|
4.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2282 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Cảnh Chân |
Trọn đường, lộ giới 6m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2283 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Chánh |
Từ đường Phạm Hồng Thái - Đến đường Hoàng Hoa Thám
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2284 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Chánh |
Đoạn còn lại
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2285 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Chí Diểu |
Lộ giới 12m (Khu TĐC phường Trần Quang Diệu)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2286 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Cơ Thạch |
Đường số 48 (lộ giới 16,5m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2287 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Cơ Thạch |
Đường số 37A (lộ giới 16m); 37B (lộ giới 13,5m); 37C (lộ giới 15m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2288 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Công Hoan |
Lộ giới 11m ( Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2289 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Công Trứ |
Trọn đường
|
6.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2290 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Cư Trinh |
Đường số 7, lộ giới 12m: từ đ/số 1 - Đến đ/số 8 (Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu)
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2291 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Đáng |
Trọn đường (Khu quy hoạch biệt thự Ga Hàng Không)
|
10.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2292 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Diêu ( nối dài ) |
Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường Đào Tấn
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2293 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Diêu ( nối dài ) |
Từ đường Đào Tấn - Đến giáp đường Trần Thúc Tự, lộ giới 20m
|
2.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2294 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Diêu ( nối dài ) |
Từ đường Trần Thúc Tự - Đến giáp đường Trần Đình Tri, lộ giới 20m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2295 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Đình Hoàng |
Đường số 1: Từ đường Điện Biên Phủ - Đến đường Võ Thị Sáu (Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2296 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Đình Thụ |
Lộ giới 6m (từ 47 Tây Sơn - Đến giáp đường Chương Dương)
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2297 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Đỗ Cung |
Đường số 38 (lộ giới 25m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2298 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Du |
Trọn đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2299 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Dữ |
Đường vào Nhà máy oxyzen (phần đất liền)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2300 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Đức Cảnh |
Lộ giới 33m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |