1801 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thị Xuyến |
Đường quy hoạch, lộ giới 14m, khu tái định cư HH1-HH2, phường Trần Quang Diệu
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1802 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Truân |
Đường quy hoạch, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân
|
625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1803 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Hiến |
Đường số 7, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1804 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Văn Huân |
Đường số 3 và một phần đường số 4, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1805 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ngô Tùng Nho |
Đường số 2, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1806 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hân |
Đường số 3, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1807 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hòa |
Đường D9, lộ giới 10m, khu TĐC phục vụ dự án khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1808 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hồng Châu |
Đường quy hoạch, lộ giới 11-13m, từ đường Bế Văn Đàn đến đường Chế Lan Viên, khu QHDC đất quốc phòng, phường Ghềnh Ráng
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1809 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Minh Vỹ |
Đường D8, lộ giới 10m, khu TĐC phục vụ dự án khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1810 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Yến |
Đường D10, lộ giới 10m, khu TĐC phục vụ dự án khu dân cư Hưng Thịnh, phường Ghềnh Ráng
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1811 |
Thành phố Quy Nhơn |
Trương Văn Đa |
Đường số 2 và 3, lộ giới 12m, khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1812 |
Thành phố Quy Nhơn |
Võ Văn Hiệu |
Đường số 4, lộ giới 12m, khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1813 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu |
Đường quy hoạch lộ giới 16m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1814 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu |
Đường quy hoạch lộ giới 12m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1815 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến Long Vân - Long Mỹ lộ giới 45m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1816 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến D3 lộ giới 15,5m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1817 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến D4 lộ giới 15,5m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1818 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N6 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1819 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N8 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1820 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N11 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1821 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N15 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1822 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N18 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1823 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến N19 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1824 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu A giáp Quốc lộ 1A
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1825 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu B: lộ giới 18m
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1826 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu C: lộ giới 10m 11m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1827 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu D: lộ giới 20m hướng Đông
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1828 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân |
Khu E: lộ giới < 10m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1829 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 11m
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1830 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 14m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1831 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 18m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1832 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 20m
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1833 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 33m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1834 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân |
Lô đất mặt tiền Quốc lộ 1A
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1835 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Văn Khánh |
Đường quy hoạch, lộ giới 20m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân
|
725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1836 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Thụy Thạch |
Đường số 2 và một đoạn đường số 4, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1837 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Văn Tiến |
Đường số 9, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1838 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Trung Thông |
Đường số 5, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1839 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Ngạc |
Đường số 4, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1840 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư khu vực 5 phường Bùi Thị Xuân (Khu QHDC mới) |
Đường có lộ giới 16m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1841 |
Thành phố Quy Nhơn |
Giáp Văn Cương |
Đường số 1 và đường số 7, lộ giới 24m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1842 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Văn Nghệ |
Đường số 1, lộ giới 20m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1843 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân |
Đường có lộ giới 14m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1844 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Xuân Huy |
Đường số 6, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1845 |
Thành phố Quy Nhơn |
Kha Vạng Cân |
Đường số 5, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1846 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Tấn |
Đường quy hoạch, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân
|
625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1847 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các đường bao quanh Chợ Phú Tài (kể cả đường từ Quốc lộ 1A vào chợ, đường vào Khu dân cư phía Bắc, phía Nam và phía Đông chợ) |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1848 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào Công ty TNHH Thanh Thủy
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1849 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào hết tường rào Công ty TNHH Minh Tiến
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1850 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào Nghĩa trang phường Bùi Thị Xuân
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1851 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân |
Từ Quốc lộ 1A (phía Đông) - Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Xuân
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1852 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường rẽ nhánh vào Xí nghiệp khai thác đá và Xây dựng số 1 - Phường Bùi Thị Xuân |
Đoạn từ đường ĐT638 - Đến hết đường vào Nghĩa trang Kinh Bắc
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1853 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phường Bùi Thị Xuân |
Đoạn từ Nghĩa trang Kinh Bắc - Đến công ty đá VRG (đoạn còn lại )
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1854 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường lộ giới từ 5m trở lên
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1855 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường lộ giới từ 2m Đến dưới 5m
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1856 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường lộ giới dưới 2m trở xuống
|
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1857 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân |
Đường dẫn vào hầm đèo Cù Mông
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1858 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn từ tiếp giáp đường ĐT638 - Đến cổng Khu Công nghiệp Long Mỹ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1859 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn Từ cổng Khu Công nghiệp Long Mỹ - Đến hết nhà Ông Lê Văn Thu (đường rẽ vào Suối nước khoáng) và hết nhà Ông Đào Thành (Đoạn rẽ nhánh đi Sông Hà Thanh)
|
435.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1860 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn tiếp theo từ hết nhà ông Lê Văn Thu - Đến Suối Cau (đường đi vào Suối nước khoáng)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1861 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Đoạn từ hết nhà ông - Đào Thành Đến Cầu Chợ Chiều (đường rẽ đi Sông Hà Thành)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1862 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ |
Từ Cầu Chợ Chiều - Đến hết Trường tiểu học Cây Thẻ
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1863 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô I từ lô đất 31 - Đến lô đất 42
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1864 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H từ lô đất 40 - Đến lô đất 44
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1865 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô I (lô góc kề lô 19)
|
415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1866 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H từ lô đất 30 - Đến lô đất 38
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1867 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô L từ lô đất 26 - Đến lô đất 27
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1868 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô K từ lô đất 01 - Đến lô đất 05
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1869 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô I (từ lô đất 19 - Đến lô đất 30
|
335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1870 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H từ lô đất 18 - Đến lô đất 29
|
335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1871 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô M từ lô đất 01 - Đến lô đất 05
|
335.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1872 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Ô H (lô đất 39 đường xà)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1873 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 20 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1874 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 18 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1875 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 14 -ô L - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
từ lô đất 1 - Đến lô số18
|
365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1876 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 15 -ô K - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
từ lô đất số 6 - Đến lô số 22
|
365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1877 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường số 15 -ô N - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Từ lô đất số 10 - Đến lô số 20
|
365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1878 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Đường số 18 -ô N (lô 09 đường xà )
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1879 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 16 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1880 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 14 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Trọn đường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1881 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Đường số 18 -ô N từ lô đất số 1 - Đến lô số 8
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1882 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Từ lô đất số 1 - Đến lô số 8
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1883 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ |
Các đoạn còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1884 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ |
Lô đất quay mặt đường giao thông có lộ giới > 4m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1885 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ |
Lô đất quay mặt đường giao thông có lộ giới từ 3m Đến 4m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1886 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ |
Các khu vực khác còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1887 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS1 - Khu tái định cư phục vụ dự án ĐT638 -xã phước Mỹ |
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1888 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS2 - Khu tái định cư phục vụ dự án ĐT638 -xã phước Mỹ |
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1889 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS 15 lộ giới 22m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1890 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS 3 lộ giới 15m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1891 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường ĐS 17 lộ giới 12m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế |
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1892 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới 20m trở lên
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1893 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới 16m Đến 18m
|
355.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1894 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới từ 10m Đến dưới 16m
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1895 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Các lô đất quay mặt đường có lộ giới từ 6m Đến dưới 10m
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1896 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý |
Đất khu dân cư còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1897 |
Thành phố Quy Nhơn |
Tuyến đường ĐT639 - Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hội |
Đoạn từ km 0 - Đến giáp ranh giới xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1898 |
Thành phố Quy Nhơn |
Các Khu vực còn lại của xã Nhơn Hội |
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1899 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải |
Các lô đất đường liên xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1900 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải |
Đất khu dân cư còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |