1301 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hữu Thận |
Đường số 2, lộ giới 12m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1302 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hữu Thọ |
Trọn đường, lộ giới 14m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
5.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1303 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Hữu Tiến |
Đường số 16B, lộ giới 10m (từ đường Lê Thanh Nghị - Đến đường Lý Văn Bưu) Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1304 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Huy Tưởng |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1305 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Khắc Viện |
Lộ giới 10m: từ đường Nguyễn Văn - Đến đường Châu Văn Liêm-Khu QHDC Trại Gà
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1306 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Khoa Chiêm |
Đường số 22, lộ giới 9m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1307 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Khoái |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1308 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Khuyến |
Trọn đường (thuộc Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1309 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Lạc |
Trọn đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1310 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Lữ |
Trọn đường
|
6.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1311 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn Từ đường Phạm Hùng - Đến Tôn Đức Thắng (Khu Biệt thự Ga hàng Không)
|
13.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1312 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Lương Bằng |
Đoạn còn lại (lộ giới 16 m-Khu sân bay)
|
10.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1313 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Mân |
Từ cầu Lê Thanh Nghị - Đến đường Điện Biên Phủ, lộ giới 30m
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1314 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Nghiêm |
Đường số 17, Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1315 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Nhạc |
Trọn đường
|
5.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1316 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Như Đỗ |
Lộ giới 8m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1317 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Niệm |
Đường số 43 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1318 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phăng |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1319 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phi Khanh |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Xí nghiệp quốc doanh ô tô)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1320 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phong Sắc |
Đường số 5, lộ giới 15m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1321 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Phúc Lan |
Lộ giới 9m: Từ đường Chế Lan Viên - Đến đường Mai Hắc Đế-Khu QHDC Trại Gà
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1322 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Quảng |
Đường số 10, lộ giới 16m Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1323 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Quý Đức |
Đường số 6, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1324 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tất Thành |
Từ giáp đường An Dương Vương - Đến giáp đường Nguyễn Thái Học
|
23.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1325 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tất Thành |
Đoạn nối dài trước nhà không có tuyến đường Sắt
|
20.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1326 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tất Thành |
Đoạn nối dài trước nhà có tuyến đường Sắt
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1327 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thái Bình |
Đường số 4, lộ giới 15m: từ đường Đặng Văn Ngữ - Đến đường số 8 (Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1328 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thái Học |
Từ đường Phó Đức Chính - Đến giáp đường Ngô Mây
|
10.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1329 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thái Học |
Đoạn còn lại
|
8.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1330 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thanh Trà |
Đường số 9, lộ giới 12m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1331 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thi |
Đoạn lộ giới 15m-Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1332 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thi |
Đoạn còn lại: lộ giới 6m, (khu QHDC Cảng)
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1333 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Định |
Đoạn có lộ giới 15m, từ đường Tây Sơn - Đến giáp đường Chương Dương
|
8.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1334 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Định |
Đoạn có lộ giới 20 m, từ đường Chương Dương - Đến giáp đường Ngô Mây
|
12.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1335 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ giáp đường Lý Thái Tổ - Đến giáp đường Ngô Mây
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1336 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ giáp đường Ngô Mây - Đến giáp đường Vũ Bảo
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1337 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ giáp đường Vũ Bảo - Đến giáp đường Phạm Ngũ Lão
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1338 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Thập |
Đường bê tông xi măng, lộ giới 10m (từ 65 Phan Chu Trinh - Đến đường vào Công ty dịch vụ công nghiệp Hàng Hải)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1339 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thị Yến |
Đường số 5, lộ giới 12m: từ đ/số 2 - Đến đ/số 10 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1340 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thiện Thuật |
Trọn đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1341 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thiếp |
Trọn đường
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1342 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thông |
Đường nội bộ khu biệt thự (A5), lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1343 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Thượng Hiền |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1344 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trác |
Đường số 2, lộ giới 16m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1345 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trãi |
Từ giáp đường Trần Phú - Đến giáp đường Trần Cao Vân
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1346 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trãi |
Đoạn còn lại
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1347 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trân |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1348 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tri Phương |
Trọn đường
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1349 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1350 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến giáp đường Hoa Lư
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1351 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì |
Từ giáp đường Hoa Lư - Đến giáp đường Nguyễn Mân
|
3.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1352 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì |
Đoạn còn lại
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1353 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trung Ngạn |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1354 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trung Tín |
Đoạn từ đường An Dương Vương - Đến đường Nguyễn Thị Định, lộ giới 40m, Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1355 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trung Trực |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1356 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Trường Tộ |
Đường số 11, lộ giới 18m -Khu quy hoạch Xóm Tiêu
|
3.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1357 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tư |
Trọn đường
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1358 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Tự Như |
Đường nội bộ bê tông xi măng, lộ giới 7m, Khu tập thể cơ khí tàu thuyền (phía sau Khách sạn Thủy thủ)
|
3.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1359 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn |
Đường số 8, lộ giới 10m -Trại gà 2)
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1360 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn |
Lộ giới 16m (Khu QHDC Đông Bến xe khách Trung tâm)
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1361 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Bé |
Trọn đường
|
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1362 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Hiển |
Lộ giới 9m -Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1363 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Huyên |
Đường số 4B, lộ giới 12m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1364 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Siêu |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1365 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Tâm |
Trọn đường (đường số 8 và đường số 15)-Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1366 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trọn đường
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1367 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Viết Xuân |
Trọn đường (Đường số 1, lộ giới 10mTrại Gà 2)
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1368 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Xí |
Trọn đường (thuộc Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1369 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Xuân Nhĩ |
Đường số 13, lộ giới 12m -Khu quy hoạch Xóm Tiêu
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1370 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nguyễn Xuân Ôn |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1371 |
Thành phố Quy Nhơn |
Nơ Trang Long |
Từ đường Nguyễn Thị Định - Đến hẻm hiện trạng, lộ giới 9,4m, Khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1372 |
Thành phố Quy Nhơn |
Ông Ích Khiêm |
Trọn đường, lộ giới 8m (Khu quy hoạch Biệt thự 979)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1373 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Cần Chính |
Đoạn từ đường Mai Hắc Đế - Đến đường Tống Phước Phổ (lộ giới 9m)
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1374 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Cự Lượng |
Trọn đường (Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1375 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Hổ |
Lộ giới 10-14m Khu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1376 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Hồng Thái |
Trọn đường
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1377 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Hùng: Khu sân bay |
Từ giáp đường Đô Đốc Bảo - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng (lộ giới 16m)
|
11.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1378 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu QH biệt thự |
Đoạn từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Mai Xuân Thưởng
|
15.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1379 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Huy Thông |
Đ/số 11: Từ đ/số 2 - Đến giáp đ/số 4Khu QHDC Đảo1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1380 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Huy Thông |
Từ đ/số 4 - Đến giáp đ/số 6-Khu QHDC Đảo1B Bắc Sông Hà Thanh
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1381 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Ngọc Thạch |
Trọn đường (lộ giới 14m)
|
7.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1382 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Ngọc Thảo |
Đường số 8, lộ giới 14,5m Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1383 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Ngũ Lão |
Trọn đường
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1384 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Phú Thứ |
Đường nội bộ khu viễn thông, từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Cao Xuân Dục
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1385 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Thành |
Đường số 45 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1386 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Thế Hiển |
Đường số 12, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1387 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Thị Đào |
Trọn đường (gồm đường số 10 và 13 -Khu QHDC Bông Hồng)
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1388 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Tông Mại |
Trọn đường: Đường số 4, lộ giới 20m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1389 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phạm Tu |
Đường số 7, lộ giới 18m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
3.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1390 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bá Vành |
Trọn đường: Đường số 9, lộ giới 22m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
3.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1391 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Lê Lợi
|
13.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1392 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Từ đường Lê Lợi - Đến giáp đường 31/3
|
15.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1393 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Từ đường 31/3 - Đến đường Lê Thánh Tôn
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1394 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Bội Châu |
Đoạn còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1395 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Chu Trinh |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến Cổng Cảng Quy Nhơn
|
7.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1396 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Chu Trinh |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Xuân Diệu
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1397 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Đăng Lưu |
Trọn đường
|
7.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1398 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Đình Phùng |
Trọn đường
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1399 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Huy Chú |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1400 |
Thành phố Quy Nhơn |
Phan Huy Ích |
Trọn đường: Đường số 2, lộ giới 14m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu)
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |