| 12501 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ Công ty Dược - Đến giáp ngã ba đường đi Ân Hảo Tây
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12502 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS14 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS6 - Đến điểm cuối ĐS9
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12503 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS15 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS6 - Đến điểm cuối ĐS19
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12504 |
Huyện An Lão |
Tuyến ĐS9 - Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Điểm đầu từ ĐS14 - Đến điểm cuối ĐS15
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12505 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Các khu vực còn lại trong Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12506 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới rộng 24 m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12507 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới rộng 14 m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12508 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 24m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12509 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 16m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12510 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 7 có lộ giới rộng 12 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12511 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 8 có lộ giới rộng 12 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12512 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 9 có lộ giới rộng 12m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12513 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 24m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12514 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 16 m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12515 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 12 lộ giới rộng 16m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12516 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 14 lộ giới rộng 18 m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12517 |
Huyện An Lão |
Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS 15 lộ giới rộng 14 m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12518 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 16m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12519 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 14m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12520 |
Huyện An Lão |
Khu dân cư Bãi Sông Lấp - Xã An Hòa |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12521 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 16m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12522 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS2 có lộ giới 14m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12523 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS3 có lộ giới 16m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12524 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới 14m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12525 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới 14m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12526 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS6 có lộ giới 14m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12527 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS7 có lộ giới 14m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12528 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS8 có lộ giới 14m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12529 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa - Xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS10 có lộ giới 14m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12530 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 18m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12531 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS2 có lộ giới 14m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12532 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS4 có lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12533 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS5 có lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12534 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS6 có lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12535 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS7 có lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12536 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong Khu quy hoạch dân cư phía tây xã An Hòa |
Tuyến đường ĐS8 có lộ giới 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12537 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 20m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12538 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 13m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12539 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 01 (tại xã An Trung) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 5m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12540 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 16m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12541 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư số 02 (tại xã An Hưng) - Xã An Dũng |
Thửa đất tiếp giáp tuyến đường có lộ giới 13m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12542 |
Huyện An Lão |
Khu tái định cư ra khỏi vùng thiên tai Gò Núi Một - Xã An Tân |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12543 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 1 có lộ giới 10m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12544 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 2 có lộ giới 10m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12545 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 3 có lộ giới 10m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12546 |
Huyện An Lão |
Khu Gò Núi Một - Xã An Tân |
Đường số 4 có lộ giới 10m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12547 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Kênh tưới N2-1 - Đến Cầu sông Vố
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12548 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Cầu Sông Vố - Đến ngã ba vào Bệnh viện
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12549 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã tư Trung tâm dân số huyện - Đến giáp Trường nội trú huyện
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12550 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ giáp Trường Nội trú huyện - Đến ngã ba đường vào Khu nghĩa địa Thôn 9
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12551 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ cầu Sông Vố - Đến ngã năm Đài truyền thanh truyền hình
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12552 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Đài truyền thanh truyền hình - Đến ngã tư nhà ông Chung
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12553 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Nhà văn hóa huyện - Đến ngã ba Cầu Sông Đinh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12554 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường nội bộ huyện
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12555 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Nhà văn hóa huyện - Đến ngã ba Công an huyện
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12556 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba Công an huyện - Đến ngã ba đường vào Bệnh viện
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12557 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba đường vào Bệnh viện - Đến giáp Nghĩa trang Liệt sĩ huyện
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12558 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba huyện đội - Đến giáp Cầu Sông Đinh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12559 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Công an huyện - Đến hết nhà ông Lương
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12560 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các khu vực còn lại của thị trấn (thôn 2, thôn 7)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12561 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Trường Trung Hưng - Đến nhà ông Chí
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12562 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Cầu Sông Đinh - Đến hết Trường THPT số 2
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12563 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Đoạn trước Trường THPT số 2
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12564 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ giáp đoạn trước Trường THPT số 2 - Đến giáp ngã ba Hòa Bình (đường 5B)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12565 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các khu vực còn lại của thôn Gò Bùi
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12566 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba dốc Đình - Đến ngã tư nhà ông Tuấn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12567 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba nhà ông Đông - Đến ngã tư nhà ông Tuấn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12568 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Khu vực còn lại của thôn Hưng Nhơn và Hưng Nhơn Bắc
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12569 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến từ ngã ba nhà ông Lê Phước Long - Đến đường 5B
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12570 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến từ Cầu qua khu Kinh tế Trung Hưng - Đến ngã 3 cầu sông Đinh
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12571 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 17m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12572 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 15m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12573 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba nhà ông Tự - đến ngã ba cầu Sông Đinh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12574 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba cầu Sông Đinh - đến ngã ba nhà ông Tìm
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12575 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba nhà ông Tìm - đến nhà ông Hùng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12576 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ nhà ông Hùng - đến cầu Đất Dài
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12577 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 20m (đoạn trước UBND xã)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12578 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 17,5m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12579 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m
|
137.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12580 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m
|
137.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12581 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường cố lộ giới rộng 7 m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12582 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 5 m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12583 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 15,5m
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12584 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m
|
137.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12585 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m
|
137.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12586 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ Suối bà Nhỏ - Đến ngã ba Dược (đường vào Thôn Vạn Khánh)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12587 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ngã ba Dược (đường vào Thôn Vạn Khánh) - Đến Cầu Đốc Tiềm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12588 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ Cầu Đốc Tiềm - Đến giáp Sân vận động
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12589 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ giáp Sân vận động - Đến hết Trường Nhật
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12590 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ hết Trường Nhật - Đến giáp cầu An Lão
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12591 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ giáp Cầu An Lão - Đến hết nhà bà Nữ (An Tân)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12592 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ hết nhà bà Nữ (An Tân) - Đến giáp Kênh tưới N2-1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12593 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ngã ba Chợ (đường 629, nhà ông Đạt) - Đến giáp nhà ông Trương Minh Châu
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12594 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 đi An Toàn |
Ngã ba Chợ An Hòa - Đến Cầu Bến Nhơn
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12595 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ quán cafe Sông Nghi - Đến ngã tư nhà ông Ư
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12596 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ nhà ông Ư - Đến ngã tư bản tin thôn Vạn Khánh
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12597 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12598 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà ông Việt (điện tử) - Đến giáp bờ đê
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12599 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà ông Hào (thuế) - Đến ngã 4 nhà ông Đạt (Tài chính)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 12600 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ nhà bà Trang - Đến ngã 4 trục đường giữa (nhà ông Đã)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |