STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Các khu vực còn lại trong Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS4 có lộ giới rộng 24 m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS5 có lộ giới rộng 14 m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 24m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 16m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 7 có lộ giới rộng 12 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 8 có lộ giới rộng 12 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 9 có lộ giới rộng 12m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 24m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 16 m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 12 lộ giới rộng 16m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 14 lộ giới rộng 18 m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 15 lộ giới rộng 14 m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Các khu vực còn lại trong Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS4 có lộ giới rộng 24 m | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS5 có lộ giới rộng 14 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 24m | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 16m | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 7 có lộ giới rộng 12 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 8 có lộ giới rộng 12 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 9 có lộ giới rộng 12m | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 24m | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 16 m | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 12 lộ giới rộng 16m | 450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 14 lộ giới rộng 18 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 15 lộ giới rộng 14 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Các khu vực còn lại trong Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS4 có lộ giới rộng 24 m | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS5 có lộ giới rộng 14 m | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 24m | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 6 có lộ giới rộng 16m | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 7 có lộ giới rộng 12 m | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
33 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 8 có lộ giới rộng 12 m | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 9 có lộ giới rộng 12m | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 24m | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 10 lộ giới rộng 16 m | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
37 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 12 lộ giới rộng 16m | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 14 lộ giới rộng 18 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Huyện An Lão | Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu xã An Hòa | Tuyến đường ĐS 15 lộ giới rộng 14 m | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định: Đất Ở Đô Thị - Khu Thương Mại Dịch Vụ và Dân Cư Đồng Bàu - Xã An Hòa
Bảng giá đất tại huyện An Lão, tỉnh Bình Định, cho loại đất ở đô thị tại khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu, xã An Hòa đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các khu vực còn lại của Khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu. Mức giá này phản ánh sự phát triển và tiềm năng cao của khu vực, với cơ sở hạ tầng và tiện ích thương mại dịch vụ đa dạng, làm tăng giá trị của đất tại đây.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất ở đô thị tại khu Thương mại Dịch vụ và Dân cư Đồng Bàu, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.