| 12401 |
Thị Xã An Nhơn |
Cụm Công nghiệp Đồ Hỏa Sơn |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12402 |
Thị Xã An Nhơn |
Cụm Công nghiệp Nhơn Phong |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 12403 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
87.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 12404 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
82.000
|
73.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 12405 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
71.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 12406 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
68.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 12407 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 5 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
65.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 12408 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 6 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
63.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 12409 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
87.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12410 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
82.000
|
73.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12411 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
71.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12412 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
68.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12413 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 5 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
65.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12414 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 6 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
63.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12415 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
74.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12416 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
64.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12417 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
58.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12418 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
52.000
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12419 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 5 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
48.000
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12420 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc thị xã An Nhơn |
|
48.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12421 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
87.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12422 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
82.000
|
73.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12423 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
71.000
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12424 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
68.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12425 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 5 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
65.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12426 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất hạng 6 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
63.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12427 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
10.400
|
9.400
|
8.600
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 12428 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
9.400
|
8.600
|
7.800
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 12429 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
8.500
|
7.700
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 12430 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
7.800
|
7.200
|
6.600
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 12431 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
7.280
|
6.580
|
6.020
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 12432 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
6.580
|
6.020
|
5.460
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 12433 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
5.950
|
5.390
|
4.900
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 12434 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
5.460
|
5.040
|
4.620
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 12435 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
7.280
|
6.580
|
6.020
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 12436 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
6.580
|
6.020
|
5.460
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 12437 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
5.950
|
5.390
|
4.900
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 12438 |
Thị Xã An Nhơn |
Đất nhóm 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn |
|
5.460
|
5.040
|
4.620
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 12439 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Kênh tưới N2-1 - Đến Cầu sông Vố
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12440 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Cầu Sông Vố - Đến ngã ba vào Bệnh viện
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12441 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã tư Trung tâm dân số huyện - Đến giáp Trường nội trú huyện
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12442 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ giáp Trường Nội trú huyện - Đến ngã ba đường vào Khu nghĩa địa Thôn 9
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12443 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ cầu Sông Vố - Đến ngã năm Đài truyền thanh truyền hình
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12444 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Đài truyền thanh truyền hình - Đến ngã tư nhà ông Chung
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12445 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Nhà văn hóa huyện - Đến ngã ba Cầu Sông Đinh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12446 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường nội bộ huyện
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12447 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã năm Nhà văn hóa huyện - Đến ngã ba Công an huyện
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12448 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba Công an huyện - Đến ngã ba đường vào Bệnh viện
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12449 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba đường vào Bệnh viện - Đến giáp Nghĩa trang Liệt sĩ huyện
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12450 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba huyện đội - Đến giáp Cầu Sông Đinh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12451 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Công an huyện - Đến hết nhà ông Lương
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12452 |
Huyện An Lão |
Các đường thị trấn huyện - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các khu vực còn lại của thị trấn (thôn 2, thôn 7)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12453 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Trường Trung Hưng - Đến nhà ông Chí
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12454 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ Cầu Sông Đinh - Đến hết Trường THPT số 2
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12455 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Đoạn trước Trường THPT số 2
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12456 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ giáp đoạn trước Trường THPT số 2 - Đến giáp ngã ba Hòa Bình (đường 5B)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12457 |
Huyện An Lão |
Thôn Gò Bùi - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các khu vực còn lại của thôn Gò Bùi
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12458 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba dốc Đình - Đến ngã tư nhà ông Tuấn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12459 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Từ ngã ba nhà ông Đông - Đến ngã tư nhà ông Tuấn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12460 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Khu vực còn lại của thôn Hưng Nhơn và Hưng Nhơn Bắc
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12461 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến từ ngã ba nhà ông Lê Phước Long - Đến đường 5B
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12462 |
Huyện An Lão |
Thôn Hưng Nhơn - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến từ Cầu qua khu Kinh tế Trung Hưng - Đến ngã 3 cầu sông Đinh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12463 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 17m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12464 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 15m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12465 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba nhà ông Tự - đến ngã ba cầu Sông Đinh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12466 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba cầu Sông Đinh - đến ngã ba nhà ông Tìm
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12467 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ ngã ba nhà ông Tìm - đến nhà ông Hùng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12468 |
Huyện An Lão |
Khu quy hoạch dân cư cầu Sông Vố - THỊ TRẤN AN LÃO |
Tuyến đường bờ kè thôn 9 từ nhà ông Hùng - đến cầu Đất Dài
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12469 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 20m (đoạn trước UBND xã)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12470 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 17,5m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12471 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12472 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12473 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường cố lộ giới rộng 7 m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12474 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 1 (xã An Trung) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 5 m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12475 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 15,5m
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12476 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12,5m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12477 |
Huyện An Lão |
Khu TĐC số 2 (xã An Hưng) |
Các tuyến đường có lộ giới rộng 12m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12478 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ Suối bà Nhỏ - Đến ngã ba Dược (đường vào Thôn Vạn Khánh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12479 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ngã ba Dược (đường vào Thôn Vạn Khánh) - Đến Cầu Đốc Tiềm
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12480 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ Cầu Đốc Tiềm - Đến giáp Sân vận động
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12481 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ giáp Sân vận động - Đến hết Trường Nhật
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12482 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ hết Trường Nhật - Đến giáp cầu An Lão
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12483 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ giáp Cầu An Lão - Đến hết nhà bà Nữ (An Tân)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12484 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ hết nhà bà Nữ (An Tân) - Đến giáp Kênh tưới N2-1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12485 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ngã ba Chợ (đường 629, nhà ông Đạt) - Đến giáp nhà ông Trương Minh Châu
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12486 |
Huyện An Lão |
Tuyến tỉnh lộ 629 đi An Toàn |
Ngã ba Chợ An Hòa - Đến Cầu Bến Nhơn
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12487 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ quán cafe Sông Nghi - Đến ngã tư nhà ông Ư
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12488 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ nhà ông Ư - Đến ngã tư bản tin thôn Vạn Khánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12489 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Sông Lấp An Hòa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12490 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà ông Việt (điện tử) - Đến giáp bờ đê
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12491 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà ông Hào (thuế) - Đến ngã 4 nhà ông Đạt (Tài chính)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12492 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ nhà bà Trang - Đến ngã 4 trục đường giữa (nhà ông Đã)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12493 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ nhà bà Sao - Đến ngã 4 đường giữa (nhà ông lửa)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12494 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã 4 đường 629 từ nhà ông Sinh - Đến nhà ông Giõi
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12495 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 (thôn Long Hòa) từ nhà ông Dung - Đến nhà Thầy Chung (xuân phong Nam)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12496 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ ngã tư đường 629 từ nhà ông Bảo (vi tính) - Đến quán cafe Nấm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12497 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã ba đường 629 từ nhà bà Hy - Đến ngã 4 nhà ông Ngữ
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12498 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Từ cầu Bến Nhơn - Đến chân dốc đá mòn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12499 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Ngã tư đường 629 từ Nhà ông Máy - Đến cụm công nghiệp Gò cây duối
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12500 |
Huyện An Lão |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp ngã ba, ngã tư đường 629 |
Các tuyến đường giao thông trong khu quy hoạch dân cư Phía Tây An Hòa
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |