101 |
Thị Xã An Nhơn |
Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Trần Phú - Đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thị Xã An Nhơn |
Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thị Xã An Nhơn |
Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Ngô Đức Đệ (ĐT 636) |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thị Xã An Nhơn |
Chế Lan Viên - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường quy hoạch Khu dân cư Lầu Chuông lộ giới 17m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thị Xã An Nhơn |
Đào Tấn - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (thuộc các đường còn lại-Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường 30/3 - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Hợp tác xã nông nghiệp phường Bình Định - Đến đường Trần Phú (phía Bắc) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thị Xã An Nhơn |
Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường xe lửa - Đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thị Xã An Nhơn |
Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Mai Xuân Thưởng |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thị Xã An Nhơn |
Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Trần Phú |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thị Xã An Nhơn |
Hồ Sĩ Tạo - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (thuộc các đường còn lạiKhu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thị Xã An Nhơn |
Huỳnh Thúc Kháng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thị Xã An Nhơn |
Kim Đồng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 8, Khu QHDC đường Thanh Niên) |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thị Xã An Nhơn |
Lâm Văn Thạnh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Trần Phú - Đến ngã tư đường Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 4 Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng - Đến ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Thanh Niên |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thị Xã An Nhơn |
Lương Thế Vinh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thị Xã An Nhơn |
Mai Dương - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (Ngã 3 đường 30/3 giáp Tổ 8 Vĩnh Liêm thuộc đường mới quy hoạch) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thị Xã An Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Quang Trung (đường vào chợ Bình Định) - Đến đường Lê Hồng Phong |
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thị Xã An Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Hàm Nghi |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Đức Đệ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn tuyến (từ Cầu xéo - Đến đường xe lửa "giáp Nhơn Hưng") |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ cầu Bà Thế (giáp Phước Hưng) - Đến giáp phía Đông Cầu chợ Chiều |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Phía Tây Cầu chợ Chiều - Đến hết nhà số 156 (số mới 316)-cuối chợ Bình Định |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ nhà số 158 (số mới 318) - Đến giáp ngã 3 Nguyễn Trọng Trì |
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 3 Nguyễn Trọng Trì - Đến giáp Cầu Xéo |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (Từ HTXNN - Đến giáp đường Thanh Niên) |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Mân - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Khuyến - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 6, Khu QHDC đường Thanh Niên) |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Sinh Sắc - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 2, Khu QHDC đường Thanh Niên) |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường sắt |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đoạn còn lại |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Linh -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 3 đường Trần Phú (phía Nam) - Đến giáp ngã 3 đường Trần Phú (phía Bắc) |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thị Xã An Nhơn |
Phan Bội Châu -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 4, Khu QHDC đường Thanh Niên) |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thị Xã An Nhơn |
Phan Chu Trinh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 3, Khu QHDC đường Thanh Niên) |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thị Xã An Nhơn |
Phan Đăng Lưu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn tuyến (từ đường Ngô Gia Tự - Đến giáp sau Nhà văn hóa) |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thị Xã An Nhơn |
Phan Đình Phùng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 5, Khu QHDC đường Thanh Niên) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Hồng Thái - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường nội bộ 12m: Từ đường Đào Tấn - Đến đường Quang Trung |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Hổ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thị Xã An Nhơn |
Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Trần Phú - Đến đường 30/3 |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thị Xã An Nhơn |
Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Trần Phú - Đến cuối chợ -nhà số 12 cũ (số mới là 60) |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thị Xã An Nhơn |
Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ số nhà số 14 cũ (số mới là 62) - Đến giáp đường Thanh Niên |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thị Xã An Nhơn |
Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Thanh Niên - Đến Đông Ga Bình Định |
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thị Xã An Nhơn |
Tăng Bạt Hổ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Ngô Đức Đệ - Đến giáp đường xe lửa |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thị Xã An Nhơn |
Tăng Bạt Hổ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường xe lửa - Đến Cầu Long Quang |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thị Xã An Nhơn |
Thanh Niên - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 4 Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Ngô Gia Tự |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thị Xã An Nhơn |
Thanh Niên - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ trong ngã 4 Lê Hồng Phong - Đến đường Cần Vương (đường Đê Bao) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Bình Trọng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Cao Vân - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (Khu QHDC đường Thanh Niên) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Phú - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Bắc Cầu Tân An - Đến Nam cầu Liêm Trực |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Phú - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Bắc Cầu Liêm Trực - Đến giáp đường Hàm Nghi |
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Phú - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Hàm Nghi - Đến giáp ranh phường Nhơn Hưng |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Quốc Toản - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (thuộc các đường còn lại -Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Thị Kỷ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Văn Ơn - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 1, Khu QHDC đường Thanh Niên) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Duy Dương - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tấn |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Duy Dương - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đoạn còn lại |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Thị Yến - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến hết nhà ông Trương Ngọc Ảnh |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Xán - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thị Xã An Nhơn |
Yến Lan - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu chợ Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Hai dãy nhà quay mặt tiền phía Đông và phía Tây chợ |
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường mới quy hoạch - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 3 Trần Thị Kỷ - Đến giáp đường Võ Duy Dương |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường mới quy hoạch - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 3 Quang Trung nối dài vào Khu dân cư vui chơi giải trí (sau lưng hẻm 113) |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Các lô đất quay mặt hướng đường Nguyễn Văn Linh |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường quy hoạch rộng 14m (Từ đường 30/3 - Đến cuối nhà bà Trần Thị Bích Vân ) |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thị Xã An Nhơn |
Các đường bê tông khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Quốc lộ 1 - Đến giáp thôn Tri Thiện, xã Phước Quang (giáp ranh huyện Tuy Phước) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thị Xã An Nhơn |
Các đường bê tông khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Quốc lộ 1 - Đến hết nhà ông Lê Văn Chức |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thị Xã An Nhơn |
Các đường bê tông khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Quốc lộ 1 - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thứ |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong KDC Bắc đường Cần Vương, khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (từ đường số 11 CCN Bình Định về hướng Tây) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong KDC phía Nam CCN Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường số 11 của CCN Bình Định - Đến giáp đường Cần Vương (đường mặt sau nhà hàng Hoa Tân An 2) |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS1, đoạn từ Võ Xán - Đến giáp đường Trần Phú |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS2, lộ giới 10 mét |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong Khu quy hoạch dân cư phía Bắc CCN Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường bê tông phía Bắc CCN Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ trụ sở KV Mai Xuân Thưởng - Đến giáp Công ty Thuận Giao |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường bê tông trong KDC HTX Nông nghiệp - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường 30/3 (HTX nông nghiệp) - Đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (gần nhà ông Hồ Đình Anh) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường Lê Hồng Phong nối dài (đoạn từ đường Thanh Niên - Đến giáp đường Cần Vương) |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS1 lộ giới 16m |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS2 lộ giới 14m |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS3 lộ giới 14m |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS4 lộ giới 14m |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS5 lộ giới 14m |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS6 lộ giới 14m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS7 lộ giới 14m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS1, lộ giới 7m |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS2, lộ giới 10m |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS2, lộ giới 14m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS3, lộ giới 15 m (nối dài đường Lương Thế Vinh) |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS4, lộ giới 14 m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS5, lộ giới 20 m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS6, lộ giới 14 m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS7, lộ giới 10 m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS3, lộ giới 16 m |
3.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS4, lộ giới 18 m |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS5, lộ giới 16 m |
3.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS6, lộ giới 16 m |
3.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS7, lộ giới 16 m: Nguyễn Sinh Sắc nối dài |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS8, lộ giới 10 m |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS9, lộ giới 13 m |
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS10, lộ giới 13 m |
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS11, lộ giới 13 m |
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |