STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu | Đường quy hoạch lộ giới 16m | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
802 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu | Đường quy hoạch lộ giới 12m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
803 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến Long Vân - Long Mỹ lộ giới 45m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
804 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến D3 lộ giới 15,5m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
805 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến D4 lộ giới 15,5m - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
806 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến N6 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
807 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến N8 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
808 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến N11 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
809 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến N15 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
810 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến N18 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
811 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến N19 - Khu đô thị mới Long Vân (Khu A1) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
812 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân | Khu A giáp Quốc lộ 1A | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
813 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân | Khu B: lộ giới 18m | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
814 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân | Khu C: lộ giới 10m 11m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
815 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân | Khu D: lộ giới 20m hướng Đông | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
816 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư E 655 phường Bùi Thị Xuân | Khu E: lộ giới < 10m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
817 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân | Đường có lộ giới 11m | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
818 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân | Đường có lộ giới 14m | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
819 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân | Đường có lộ giới 18m | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
820 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân | Đường có lộ giới 20m | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
821 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân | Đường có lộ giới 33m | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
822 | Thành phố Quy Nhơn | Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân | Lô đất mặt tiền Quốc lộ 1A | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
823 | Thành phố Quy Nhơn | Cao Văn Khánh | Đường quy hoạch, lộ giới 20m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
824 | Thành phố Quy Nhơn | Đào Thụy Thạch | Đường số 2 và một đoạn đường số 4, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
825 | Thành phố Quy Nhơn | Đào Văn Tiến | Đường số 9, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
826 | Thành phố Quy Nhơn | Hoàng Trung Thông | Đường số 5, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
827 | Thành phố Quy Nhơn | Huỳnh Ngạc | Đường số 4, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
828 | Thành phố Quy Nhơn | Khu quy hoạch dân cư khu vực 5 phường Bùi Thị Xuân (Khu QHDC mới) | Đường có lộ giới 16m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
829 | Thành phố Quy Nhơn | Giáp Văn Cương | Đường số 1 và đường số 7, lộ giới 24m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
830 | Thành phố Quy Nhơn | Huỳnh Văn Nghệ | Đường số 1, lộ giới 20m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
831 | Thành phố Quy Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân | Đường có lộ giới 14m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
832 | Thành phố Quy Nhơn | Cao Xuân Huy | Đường số 6, lộ giới 12m, khu QHDC Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
833 | Thành phố Quy Nhơn | Kha Vạng Cân | Đường số 5, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5 (khu mới), phường Bùi Thị Xuân | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
834 | Thành phố Quy Nhơn | Lê Tấn | Đường quy hoạch, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
835 | Thành phố Quy Nhơn | Các đường bao quanh Chợ Phú Tài (kể cả đường từ Quốc lộ 1A vào chợ, đường vào Khu dân cư phía Bắc, phía Nam và phía Đông chợ) | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
836 | Thành phố Quy Nhơn | Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân | Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào Công ty TNHH Thanh Thủy | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
837 | Thành phố Quy Nhơn | Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân | Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào hết tường rào Công ty TNHH Minh Tiến | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
838 | Thành phố Quy Nhơn | Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân | Từ đường Quốc lộ 1A (đường Âu Cơ) - Vào Nghĩa trang phường Bùi Thị Xuân | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
839 | Thành phố Quy Nhơn | Đoạn rẽ nhánh - Phường Bùi Thị Xuân | Từ Quốc lộ 1A (phía Đông) - Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Xuân | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
840 | Thành phố Quy Nhơn | Đường rẽ nhánh vào Xí nghiệp khai thác đá và Xây dựng số 1 - Phường Bùi Thị Xuân | Đoạn từ đường ĐT638 - Đến hết đường vào Nghĩa trang Kinh Bắc | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
841 | Thành phố Quy Nhơn | Phường Bùi Thị Xuân | Đoạn từ Nghĩa trang Kinh Bắc - Đến công ty đá VRG (đoạn còn lại ) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
842 | Thành phố Quy Nhơn | Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân | Đường lộ giới từ 5m trở lên | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
843 | Thành phố Quy Nhơn | Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân | Đường lộ giới từ 2m Đến dưới 5m | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
844 | Thành phố Quy Nhơn | Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân | Đường lộ giới dưới 2m trở xuống | 830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
845 | Thành phố Quy Nhơn | Các tuyến đường nội bộ còn lại ở phía Tây quốc lộ 1A (thuộc Khu quy hoạch công nghiệp) - Phường Bùi Thị Xuân | Đường dẫn vào hầm đèo Cù Mông | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
846 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đường ĐT638 - Đến cổng Khu Công nghiệp Long Mỹ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
847 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ | Đoạn Từ cổng Khu Công nghiệp Long Mỹ - Đến hết nhà Ông Lê Văn Thu (đường rẽ vào Suối nước khoáng) và hết nhà Ông Đào Thành (Đoạn rẽ nhánh đi Sông Hà Thanh) | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
848 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ | Đoạn tiếp theo từ hết nhà ông Lê Văn Thu - Đến Suối Cau (đường đi vào Suối nước khoáng) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
849 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ | Đoạn từ hết nhà ông - Đào Thành Đến Cầu Chợ Chiều (đường rẽ đi Sông Hà Thành) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
850 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến đường từ Quốc lộ 1A đi Long Mỹ - Xã Phước Mỹ | Từ Cầu Chợ Chiều - Đến hết Trường tiểu học Cây Thẻ | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
851 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Ô I từ lô đất 31 - Đến lô đất 42 | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
852 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Ô H từ lô đất 40 - Đến lô đất 44 | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
853 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Ô I (lô góc kề lô 19) | 830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
854 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Ô H từ lô đất 30 - Đến lô đất 38 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
855 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Ô L từ lô đất 26 - Đến lô đất 27 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
856 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Ô K từ lô đất 01 - Đến lô đất 05 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
857 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Ô I (từ lô đất 19 - Đến lô đất 30 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
858 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Ô H từ lô đất 18 - Đến lô đất 29 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
859 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Ô M từ lô đất 01 - Đến lô đất 05 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
860 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 24 m (đường số1) - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Ô H (lô đất 39 đường xà) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
861 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 20 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Trọn đường | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
862 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 18 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Trọn đường | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
863 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 14 -ô L - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | từ lô đất 1 - Đến lô số18 | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
864 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 15 -ô K - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | từ lô đất số 6 - Đến lô số 22 | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
865 | Thành phố Quy Nhơn | Đường số 15 -ô N - Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Từ lô đất số 10 - Đến lô số 20 | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
866 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 17,5 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Đường số 18 -ô N (lô 09 đường xà ) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
867 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 16 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Trọn đường | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
868 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 14 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Trọn đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
869 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Đường số 18 -ô N từ lô đất số 1 - Đến lô số 8 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
870 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Từ lô đất số 1 - Đến lô số 8 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
871 | Thành phố Quy Nhơn | Đường lộ giới 12 m - Khu tái định cư Long Mỹ - xã phước Mỹ | Các đoạn còn lại | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
872 | Thành phố Quy Nhơn | Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ | Lô đất quay mặt đường giao thông có lộ giới > 4m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
873 | Thành phố Quy Nhơn | Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ | Lô đất quay mặt đường giao thông có lộ giới từ 3m Đến 4m | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
874 | Thành phố Quy Nhơn | Các khu vực khác còn lại (ngoài Khu quy hoạch Long Mỹ) - xã phước Mỹ | Các khu vực khác còn lại | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
875 | Thành phố Quy Nhơn | Đường ĐS1 - Khu tái định cư phục vụ dự án ĐT638 -xã phước Mỹ | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
876 | Thành phố Quy Nhơn | Đường ĐS2 - Khu tái định cư phục vụ dự án ĐT638 -xã phước Mỹ | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
877 | Thành phố Quy Nhơn | Đường ĐS 15 lộ giới 22m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
878 | Thành phố Quy Nhơn | Đường ĐS 3 lộ giới 15m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
879 | Thành phố Quy Nhơn | Đường ĐS 17 lộ giới 12m - Khu Quy hoạch dân cư đường vào Trạm y tế | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
880 | Thành phố Quy Nhơn | Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý | Các lô đất quay mặt đường có lộ giới 20m trở lên | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
881 | Thành phố Quy Nhơn | Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý | Các lô đất quay mặt đường có lộ giới 16m Đến 18m | 710.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
882 | Thành phố Quy Nhơn | Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý | Các lô đất quay mặt đường có lộ giới từ 10m Đến dưới 16m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
883 | Thành phố Quy Nhơn | Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý | Các lô đất quay mặt đường có lộ giới từ 6m Đến dưới 10m | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
884 | Thành phố Quy Nhơn | Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Lý | Đất khu dân cư còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
885 | Thành phố Quy Nhơn | Tuyến đường ĐT639 - Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hội | Đoạn từ km 0 - Đến giáp ranh giới xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
886 | Thành phố Quy Nhơn | Các Khu vực còn lại của xã Nhơn Hội | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
887 | Thành phố Quy Nhơn | Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải | Các lô đất đường liên xã | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
888 | Thành phố Quy Nhơn | Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải | Đất khu dân cư còn lại | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
889 | Thành phố Quy Nhơn | Đất ở Khu tái định cư vùng thiên tai xã Nhơn Hải | Các lô đất đường liên xã Nhơn Hải -Nhơn Hội (đường bê tông xi măng) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
890 | Thành phố Quy Nhơn | Đất ở Khu tái định cư vùng thiên tai xã Nhơn Hải | Các đường số 1, 2, 3, 4, 5 và 6 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
891 | Thành phố Quy Nhơn | Đường quy hoạch lộ giới 15m - Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Hải | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
892 | Thành phố Quy Nhơn | Đất ở Khu dân cư xã Nhơn Châu | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
893 | Thành phố Quy Nhơn | Đường vào Xóm độc lập giữa đồng và đất có nhà ở các nơi khác chưa có tên trong bảng giá đất quy định tại các Phường thuộc thành phố Quy Nhơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
894 | Thành phố Quy Nhơn | Quốc lộ 19B (Đường trục Khu kinh tế Nhơn Hội thuộc KKT Nhơn Hội tính từ nút K0 đến Km4) - Khu Kinh tế Nhơn Hội | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
895 | Thành phố Quy Nhơn | Đường trục Khu Kinh tế Nhơn Hội | Đoạn từ Cầu Thị Nại - đến giáp Quốc lộ 19B (nút T0) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
896 | Thành phố Quy Nhơn | Đường nối từ đường trục Khu Kinh tế | Đoạn từ Khe đá thuộc xã Nhơn Hội - đến giáp Đồn Biên phòng xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
897 | Thành phố Quy Nhơn | Đoạn đường từ Km 0 (đường Quy Nhơn - Nhơn Hội) đến giáp Dự án Nhà máy thép Hoa Sen Nhơn Hội - Bình Định | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
898 | Thành phố Quy Nhơn | Đoạn đường từ nút T26 (đường trục Khu kinh tế) đến đường ra cảng Tổng Hợp | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
899 | Thành phố Quy Nhơn | Đường chuyên dụng phía Tây Khu Kinh tế | Trọn đường | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
900 | Thành phố Quy Nhơn | Khu trung tâm Khu kinh tế Nhơn Hội | Đường ĐS1, ĐS2 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành phố Quy Nhơn, Bình Định: Khu Tái Định Cư Đa Phương Thức (Phường Trần Quang Diệu)
Bảng giá đất của Thành phố Quy Nhơn, Bình Định cho khu tái định cư đa phương thức tại phường Trần Quang Diệu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường quy hoạch lộ giới 16m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 4.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường quy hoạch lộ giới 16m trong khu tái định cư đa phương thức tại phường Trần Quang Diệu có mức giá là 4.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực quy hoạch này, phản ánh giá trị đất tại khu vực với các yếu tố như khả năng phát triển và sự thuận tiện trong việc tiếp cận các tiện ích công cộng. Mức giá này cho thấy đoạn đường lộ giới 16m trong khu tái định cư đa phương thức được đánh giá cao nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển của khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu tái định cư đa phương thức, phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn. Việc nắm bắt thông tin về giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành phố Quy Nhơn, Bình Định: Tuyến Long Vân - Long Mỹ - Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1)
Bảng giá đất của Thành phố Quy Nhơn, Bình Định cho tuyến Long Vân - Long Mỹ, lộ giới 45m, thuộc Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến Long Vân - Long Mỹ, lộ giới 45m, thuộc Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1) có mức giá cao nhất là 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu đô thị mới, phản ánh vị trí đắc địa với các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển. Mức giá cao tại vị trí này cho thấy giá trị hấp dẫn của khu vực, là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư hoặc mua bán bất động sản cao cấp.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực Tuyến Long Vân - Long Mỹ, lộ giới 45m, thuộc Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1). Việc nắm bắt mức giá tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong khu đô thị mới.
Bảng Giá Đất Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định: Tuyến D3 - Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1)
Bảng giá đất của Thành phố Quy Nhơn, Bình Định cho Tuyến D3 - Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn đường từ lộ giới 15,5m trong khu đô thị mới Long Vân. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Tuyến D3 - Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1), từ lộ giới 15,5m, có mức giá là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất đai tại khu vực thuộc Khu Đô Thị Mới Long Vân, một khu vực được quy hoạch và phát triển để trở thành một khu dân cư hiện đại với các tiện ích đầy đủ. Lộ giới 15,5m cho thấy khu vực này có hạ tầng giao thông tương đối thuận lợi, góp phần vào việc tăng giá trị bất động sản.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Tuyến D3 - Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1), Thành phố Quy Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực cụ thể. Mức giá tại vị trí 1 cho thấy khu vực này có tiềm năng phát triển tốt và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua đất tìm kiếm cơ hội trong một khu đô thị mới đang phát triển.
Bảng Giá Đất Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định: Tuyến D4 - Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1)
Bảng giá đất của Thành phố Quy Nhơn, Bình Định cho Tuyến D4 - Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn đường từ lộ giới 15,5m trong khu đô thị mới Long Vân. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Tuyến D4 - Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1), từ lộ giới 15,5m, có mức giá là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại khu đô thị mới Long Vân, một khu vực đang trong quá trình phát triển với các tiện ích hiện đại và cơ sở hạ tầng đồng bộ. Lộ giới 15,5m cho thấy khu vực này có hạ tầng giao thông tương đối thuận lợi, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị bất động sản. Mức giá này cho thấy khu vực đang có nhu cầu cao và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Tuyến D4 - Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1), Thành phố Quy Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực cụ thể. Mức giá tại vị trí 1 cho thấy khu vực này có tiềm năng phát triển lớn, làm cho đây là một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua đất tìm kiếm cơ hội trong một khu đô thị mới đang trên đà phát triển.
Bảng Giá Đất Thành phố Quy Nhơn, Bình Định: Tuyến N6 - Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1)
Bảng giá đất của Thành phố Quy Nhơn, Bình Định cho tuyến N6 thuộc Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trên đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến N6 thuộc Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1) có mức giá là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị cao của khu vực. Khu vực này thường nằm ở các vị trí thuận lợi với cơ sở hạ tầng phát triển, giao thông thuận tiện và gần các tiện ích công cộng. Giá cao tại vị trí này cho thấy sự hấp dẫn và giá trị cao của đất, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư hoặc mua bán bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực Tuyến N6, Khu Đô Thị Mới Long Vân (Khu A1). Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau trong khu vực giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc giao dịch bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong khu đô thị mới.