| 1501 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Phong |
Nhà trực điều hành điện lực Thạnh Phú (Thửa 172 tờ 21) - Đến Đồn Biên phòng Cổ Chiên (Thửa 10 tờ 32)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1502 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Phong |
Từ nhà ông Trần Văn Tỏi (Thửa 16 tờ 22) - Mặt đập Khém Thuyền (Thửa 04 tờ 09)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1503 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Thạnh Phong |
Từ nhà ông Trần Văn Tỏi (Thửa 18 tờ 22) - Mặt đập Khém Thuyền (Thửa 32 tờ 9)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1504 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ liên xã - Xã Thạnh Phong |
Cầu Bồn Bồn (Thửa 229 tờ 27) - Ngã 3 Bần Mít (Thửa 133 tờ 46)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1505 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ liên xã - Xã Thạnh Phong |
Cầu Bồn Bồn (Thửa 240 tờ 27) - Ngã 3 Bần Mít (Thửa 139 tờ 46)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1506 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ liên xã - Xã Thạnh Phong |
Ngã 3 Cù Nèo (Thửa 218 tờ 34) - Đến nhà ông Bừi Văn He (Thửa 34 tờ 23)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1507 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ liên xã - Xã Thạnh Phong |
Ngã 3 Cù Nèo (Thửa 220 tờ 34) - Đến nhà ông Bừi Văn He (Thửa 40 tờ 23)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1508 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Giáp xã Quới Điền (Thửa 9 tờ 4) - Cầu Hòa Lợi (Thửa 185 tờ 12)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1509 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Giáp xã Quới Điền (Thửa 10 tờ 4) - Cầu Hòa Lợi (Thửa 363 tờ 12)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1510 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Cầu Hòa Lợi (Thửa 184 tờ 12) - Hết huyện lộ 26 (Thửa 133 tờ 23)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1511 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Cầu Hòa Lợi (Thửa 195 tờ 12) - Hết huyện lộ 26 (Thửa 159 tờ 23)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1512 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Khu vực chợ (Thửa 128 tờ 18) - Giáp huyện lộ 26 (Thửa 68 tờ 18)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1513 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH26 - Xã Hòa Lợi |
Khu vực chợ (Thửa 106 tờ 18) - Giáp huyện lộ 26 (Thửa 466 tờ 18)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1514 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Hòa Lợi |
Phía giáp xã Mỹ Hưng (Thửa 58 tờ 5) - Giáp cầu bà Nguyễn Thị Tại (Thửa 11 tờ 4)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1515 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Hòa Lợi |
Phía giáp xã Mỹ Hưng (Rạch xã Mỹ Hưng) - Giáp cầu bà Nguyễn Thị Tại (Giáp ranh xã Qưới Điền)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1516 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Thới Thạnh |
Giáp ranh xã Tân Phong (Thửa 01, tờ 5) - Cầu ấp 40 (Thửa 124, tờ 16)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1517 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Thới Thạnh |
Giáp ranh xã Tân Phong (Thửa 2, tờ 5) - Cầu ấp 40 (Thửa 125, tờ 16)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1518 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐX 02 (Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã ) HL - 11 - Xã Thới Thạnh |
Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã (Thửa 19 tờ 10) - UBND xã Thới Thạnh (cũ) (Thửa 230 tờ 4)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1519 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐX 02 (Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã ) HL - 11 - Xã Thới Thạnh |
Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã (Thửa 18 tờ 10 ) - UBND xã Thới Thạnh (cũ) (Thửa 421 tờ 4)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1520 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH92 - Xã Mỹ An |
Cầu Băng Cung (Thửa 07 tờ 01) - Rạch Cừ (giáp An Điền) (Thửa 191 tờ 35)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1521 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH92 - Xã Mỹ An |
Cầu Băng Cung (Thửa 46 tờ 01) - Rạch Cừ (giáp An Điền) (Thửa 211 tờ 35)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1522 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH13 - Xã Mỹ An |
Cầu Mỹ An (Thửa 220 tờ 27) - Phà Mỹ An - An Đức (Thửa 104tờ 13)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1523 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH13 - Xã Mỹ An |
Cầu Mỹ An (Thửa 198 tờ 27) - Phà Mỹ An - An Đức (Thửa 36 tờ 13)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1524 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Phú Khánh |
Nhà bà Nguyễn Thi Sa (thửa 27 tờ 17) - Nhà bà Lê Thị Loan (thửa 19 tờ 17)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1525 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Phú Khánh |
Nhà bà Phạm Thị Ngọc Yến (thửa 56 tờ 17) - Nhà bà Nguyễn Thị Thủy (thửa 7 tờ 17)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1526 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Phú Khánh |
Nhà ông Võ Văn Thành (thửa 71 tờ 17) - Nhà ông Phạm Văn Rép (thửa 75 tờ 17)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1527 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Giồng Luông |
UBND xã (thửa 28 tờ 15) - Ngà ông Nguyễn Thanh Hải (thửa 151 tờ 15)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1528 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Giồng Luông |
Nhà bà Phạm Thị Mười (thửa 107 tờ 15) - Nhà bà Nguyễn Thị Nhãn (thửa 126 tờ 15)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1529 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Tân Phong |
Trạm cấp thoát nước (thửa 93 tờ 15) - Nhà ông Nguyễn Văn Lượng (Hết thửa 46 tờ 15)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1530 |
Huyện Thạnh Phú |
Chợ Thới Thạnh |
UBND xã quản lý (thửa 230 tờ 4) - UBND xã quản lý (thửa 230 tờ 4)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1531 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Quới Điền |
Dãy A Quốc lộ 57 (thửa 4 tờ 27) - Rạch Cầu Đúc (thửa 28 tờ 27)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1532 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Quới Điền |
Dãy B Quốc lộ 57 (thửa 23 tờ 27) - Rạch Cầu Đúc (thửa 29 tờ 27)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1533 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Hòa Lợi |
UBND xã quản lý (thửa 387 tờ 18) - UBND xã quản lý (thửa 392 tờ 18)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1534 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Hòa Lợi |
UBND xã quản lý (thửa 393 tờ 18) - UBND xã quản lý (thửa 398 tờ 18)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1535 |
Huyện Thạnh Phú |
Chợ Giồng Chùa |
Nhà ông Nguyễn Văn Cất (thửa 144 tờ 11) - Nhà ông Lê Hoàng Thơ (thửa 108 tờ 11)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1536 |
Huyện Thạnh Phú |
Chợ An Thuận |
Nhà ông Bùi Văn Sâm (thửa 129 tờ 13) - Nhà ông Đặng Thành Phiến (thửa 10 tờ 14)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1537 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Bến Vinh |
Dãy A từ nhà bà Nguyễn Thị Hường (thửa 28 tờ 12) - Nhà bà Lê Thị Cảnh (thửa 03 tờ 10)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1538 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Bến Vinh |
Dãy B Nhà ông Nguyễn Thành Trí (thửa 63 tờ 11) - Nhà ông Lê Văn Trinh (thửa 02 tờ 10)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1539 |
Huyện Thạnh Phú |
Chợ An Nhơn |
Nhà bà Huỳnh Thị Nhung (Thửa 09 tờ 17) - Nhà bà Trần Thị Tặng (Thửa 153 tờ 13)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1540 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Cồn Hưu |
Nhà bà Phạm Thị Loan (thửa 12 tờ 20) - Nhà ông Nguyễn Văn Lược (thửa 90 tờ 17)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1541 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Cồn Hưu |
Nhà bà Nguyễn Thị Khen (thửa 94 tờ 18) - Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1542 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Cồn Hưu |
Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18) - Quốc lộ 57 nhà bà Nguyễn Thị Trình (thửa 08 tờ 20)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1543 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ Cồn Hưu |
Nhà ông Lưu Văn Đẳng (thửa 14 tờ 20) - Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1544 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ An Điền |
Thửa 218 tờ 31 - Thửa 247 tờ 31
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1545 |
Huyện Thạnh Phú |
Các dãy phố chợ An Điền |
Thửa 233 tờ 31 - Thửa 238 tờ 31
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1546 |
Huyện Thạnh Phú |
Huyện Thạnh Phú |
các vị trí còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1547 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Đại Điền |
Cổng chào xã Phú Khánh (Thửa 90 tờ 14) - Hết trạm y tế xã Đại Điền (Thửa 300 tờ15)
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1548 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Đại Điền |
Cổng chào xã Phú Khánh (Thửa 2 tờ 14) - Hết trạm y tế xã Đại Điền (Thửa 226 tờ 15)
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1549 |
Huyện Thạnh Phú |
Xã Đại Điền |
Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 thuộc xã Đại Điền
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1550 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Phan Văn Ân (Thửa 154 tờ 15) - Đầu huyện lộ 24 (Thửa 106 tờ 15)
|
1.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1551 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Phan Văn Ân (Thửa 250 tờ 15) - Đầu huyện lộ 24 (Thửa 252 tờ 15)
|
1.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1552 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Nguyễn Công Hà (Thửa 69 tờ 15) - Đầu lộ Cái Lức (Thửa 370 tờ 17)
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1553 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Nguyễn Công Hà (Thửa 43 tờ 15) - Đầu lộ Cái Lức (Thửa 10 tờ 16)
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1554 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Đầu Huyện lộ 24 (Thửa 79 tờ 15) - Nhà ông Nguyễn Công Hà (Thửa 69 tờ 15)
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1555 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Đầu Huyện lộ 24 (Thửa 46 tờ 15) - Nhà ông Nguyễn Công Hà (Thửa 43 tờ 15)
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1556 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Phan Văn Ân (Thửa 250 tờ 15) - Lộ đan nhà Sáu Quí (Thửa 08 tờ 14)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1557 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Phan Văn Ân (Thửa 154 tờ 15) - Lộ đan nhà Sáu Quí (Thửa 25 tờ 25)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1558 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Lê Văn Quí (Thửa 25 tờ 25) - Nhà ông Nguyễn Sa Liêm (Thửa 411 tờ 26)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1559 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Lê Văn Quí (Thửa 8 tờ 14) - Nhà ông Nguyễn Sa Liêm (Thửa 215 tờ 26)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1560 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Đầu cầu Tân Phong (Thửa 19 tờ 15) - Lộ mới (Đường Bảy Phong) (Thửa 420 tờ 12)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1561 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Đầu cầu Tân Phong (Thửa 22 tờ 15) - Lộ mới (Đường Bảy Phong) (Thửa 6 tờ 13)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1562 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Lộ mới (Đường Bảy Phong) (Thửa 420 tờ 12) - Đình Đại Điền (Thửa 5 tờ 7)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1563 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Lộ mới (Đường Bảy Phong) (Thửa 6 tờ 13) - Đình Đại Điền (Thửa 4 tờ 7)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1564 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Trạm y tế (Thửa 233 tờ 15) - Cống Sáu Anh (Thửa 04 tờ 25)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1565 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Trạm y tế (Thửa 172 tờ 15) - Cống Sáu Anh (Thửa 33 tờ 25)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1566 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Cống Sáu Anh (Thửa 39 tờ 25) - Cổng chào Thới Thạnh (Thửa 51 tờ 29)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1567 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Cống Sáu Anh (Thửa 30 tờ 25) - Cổng chào Thới Thạnh (Thửa 23 tờ 29)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1568 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Tân Phong |
Đầu lộ Cái Lức (Thửa 368 tờ 17) - Lộ đan kinh Cầu Tàu (Thửa 185 tờ 18)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1569 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Tân Phong |
Đầu lộ Cái Lức (Thửa 169 tờ 17) - Lộ đan kinh Cầu Tàu (Thửa 150 tờ 18)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1570 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Tân Phong |
Lộ đan kinh Cầu Tàu (Thửa 584 tờ 18) - Cổng chào ấp Phủ (Thửa 167 tờ 3)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1571 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Tân Phong |
Lộ đan kinh Cầu Tàu (Thửa 546 tờ 18) - Cổng chào ấp Phủ (Thửa 99 tờ 3)
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1572 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Phú Khánh |
Trường Tiểu học Huỳnh Thanh Mua (Thửa 02 tờ 05) - Hết trường mẫu giáo trung tâm (Thửa 105 tờ 18)
|
557.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1573 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Phú Khánh |
Trường Tiểu học Huỳnh Thanh Mua (Thửa 05 tờ 22) - Hết trường mẫu giáo trung tâm (Thửa 181 tờ 18)
|
557.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1574 |
Huyện Thạnh Phú |
Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 - Xã Phú Khánh |
Thửa 07,72 tờ 22 - Thửa 42 tờ 23
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1575 |
Huyện Thạnh Phú |
Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 - Xã Phú Khánh |
Thửa 104, 119 tờ 18 - Thửa 07,18 tờ 12
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1576 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Lộ kho bạc (Thửa 30 tờ 28) - Trường mẫu giáo Quới Điền (Thửa117 tờ 20)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1577 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Lộ kho bạc (Xã Hòa Lợi) - Trường mẫu giáo Quới Điền (Thửa 154 tờ 20)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1578 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Nguyễn Văn Thật (Thửa 9 tờ 30) - Nhà thờ Cầu Đúc (Thửa 5 tờ 29)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1579 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Nguyễn Văn Thật (Xã Hòa Lợi) - Nhà thờ Cầu Đúc (Xã Hòa Lợi)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1580 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Hồ Văn Nhứt (Thửa 137 tờ 20) - Nhà ông Phạm Văn Hải (Thửa 574 tờ 19)
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1581 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Hồ Văn Nhứt (Thửa 36 tờ 20) - Nhà ông Phạm Văn Hải (Thửa 202 tờ 19)
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1582 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Phạm Văn Hải (Thửa 189 tờ 19) - Nhà bà Trương Thị Dung (Thửa 429 tờ 19)
|
557.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1583 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Phạm Văn Hải (Thửa 204 tờ 19) - Nhà bà Trương Thị Dung (Thửa 602 tờ 19)
|
557.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1584 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà bà Trương Thị Dung (Thửa 380 tờ 14) - Nhà ông Huỳnh Văn Mười (Xã Tân Phong)
|
509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1585 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà bà Trương Thị Dung (Thửa 379 tờ 19) - Nhà ông Huỳnh Văn Mười (Thửa 2 tờ 13)
|
509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1586 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Liêu Hữu Tài (Thửa 192 tờ 19) - Kênh Chín Thước (Thửa 119 tờ 19)
|
509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1587 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Liêu Hữu Tài (Thửa 165 tờ 19) - Kênh Chín Thước (Thửa 121 tờ 19)
|
509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1588 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH- 92 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Nguyễn Hoàng Gắng (Thửa 445 tờ 19) - Nhà ông Lê Văn Hồng (Thửa 29 tờ 9)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1589 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH- 92 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Nguyễn Hoàng Gắng (Thửa 84 tờ 19) - Nhà ông Lê Văn Hồng (Thửa 17 tờ 9)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1590 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 26 - Xã Quới Điền |
Đất bà Đào Thị Tuôi (Đất bà Đào Thị Tuôi ) - Nhà ông Phan Duy Thanh (Nhà ông Phan Duy Thanh)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1591 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 26 - Xã Quới Điền |
Đất bà Đào Thị Tuôi (Thửa 86 tờ 20) - Nhà ông Phan Duy Thanh (Thửa 13 tờ 27)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1592 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 26 - Xã Quới Điền |
Đất bà Đào Thị Tuôi (Thửa 88 tờ 20) - Nhà ông Phan Duy Thanh (Thửa 10 tờ 27)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1593 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH11 - Xã Mỹ Hưng |
Cổng UBND xã - Hết trường cấp 2
|
461.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1594 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH11 - Xã Mỹ Hưng |
Từ trường học cấp 2 Mỹ Hưng (Thửa 85 tờ 11) - Đến ngã ba Sân Trâu (Thửa 353 tờ 15)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1595 |
Huyện Thạnh Phú |
Đê sông Băng Cung - Xã Mỹ Hưng |
Từ ngã ba đường về xã Mỹ An - nhà ông Nguyễn Văn Tính (Thửa 131 tờ 8) (Từ ngã ba đường về xã Mỹ An - nhà ông Nguyễn Văn Tính (Thửa 131 tờ 8)) - Đến giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 31 tờ 24) (Đến giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 31 tờ 24))
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1596 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Mặt đập chợ Giồng Chùa (Thửa 45 tờ 11) - Ranh đê bao (hết ngã ba đường về Mỹ An) (Thửa 131 tờ 8)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1597 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Mặt đập chợ Giồng Chùa (Thửa 33 tờ 12) - Ranh đê bao (hết ngã ba đường về Mỹ An) (Thửa 95 tờ 8)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1598 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Ngã ba đường về Mỹ An (nhà ông Nguyễn Văn Tính) (Thửa 131 tờ 8) - Đến cầu Mỹ Hưng (giáp thị trấn Thạnh Phú) (Thửa 294 tờ 23)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1599 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Ranh UBND xã (Thửa 9 tờ 11) - Cống Hai Tấn (Thửa 7 tờ 9)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1600 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Ranh UBND xã (Thửa 5 tờ 11) - Cống Hai Tấn (Thửa 5 tờ 9)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |