| 1301 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương (QL 57) |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 63 tờ 25) - Nhà ông Nguyễn Văn Cẩn (Thửa 689 tờ 6)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1302 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương (QL 57) |
Nhà ông Nguyễn Văn Phong (Thửa 547 tờ 6) - Giáp ranh xã Mỹ Hưng (Thửa 55 tờ 6)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1303 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương (QL 57) |
Nhà ông Nguyễn Văn Phong (Thửa 493 tờ 6) - Giáp ranh xã Mỹ Hưng (Thửa 57 tờ 6)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1304 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Đồng Văn Dẫn |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 05 tờ 29) - Ngã tư Nhà Thờ (Thửa 72 tờ 27)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1305 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Đồng Văn Dẫn |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 15 tờ 29) - Ngã tư Nhà Thờ (Thửa 56 tờ 27)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1306 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 105 tờ 29) - Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 63 tờ 49)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1307 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 14 tờ 29) - Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 69 tờ 49)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1308 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 71 tờ 49) - Xí nghiệp nước đá (Thửa 50 tờ 53)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1309 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 75 tờ 49) - Xí nghiệp nước đá (Thửa 36 tờ 54)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1310 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Nhà Thờ (Thửa 72 tờ 27) - Ngã tư Cây Da (Thửa 62 tờ 36)
|
1.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1311 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Nhà Thờ (Thửa 114 tờ 27) - Ngã tư Cây Da (Thửa 61 tờ 35)
|
1.663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1312 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 72 tờ 36) - BHXH Thạnh Phú (Thửa 34 tờ 54)
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1313 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 79 tờ 35) - BHXH Thạnh Phú (Thửa 54 tờ 34)
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1314 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 77 tờ 35) - Ngã tư Bến Xe (Thửa 103 tờ 34)
|
986.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1315 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 59 tờ 35) - Ngã tư Bến Xe (Thửa 67 tờ 34)
|
986.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1316 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 41 tờ 36) - Trại giam cũ (Thửa 245tờ 37)
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1317 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 64 tờ 36) - Trại giam cũ (Thửa 608 tờ 37)
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1318 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Nhà ông Phạm Văn Tặng (Thửa 210 tờ 37) - Nhà ông Trương Văn Thắng (Thửa 379 tờ 37)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1319 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Nhà ông Phạm Văn Tặng (Thửa 612 tờ 37) - Nhà ông Trương Văn Thắng (Thửa 123 tờ 37)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1320 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Tiết |
Đoạn từ ngã ba Tam quan (Thửa 15 tờ 34) - UBND Thị trấn (Thửa 75 tờ 31)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1321 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Tiết |
Đoạn từ ngã ba Tam quan (Thửa 22 tờ 34) - UBND Thị trấn (Thửa 78 tờ 31)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1322 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường nội ô chợ Giồng Miễu |
Đoạn từ tiệm vàng Vũ Lan (Thửa 101 tờ 32) - Đầu lộ Thủy sản (Chi cục Thuế) (Thửa 95 tờ 28)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1323 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường nội ô chợ Giồng Miễu |
Đoạn từ tiệm vàng Vũ Lan (Thửa 102 tờ 32) - Đầu lộ Thủy sản (Chi cục Thuế) (Thửa 86 tờ 28)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1324 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường từ chợ đến đường Trần Văn Tư (Hẻm Nghĩa Hưng) |
Đoạn từ tiệm Nghĩa Hưng (Thửa 139 tờ 32) - Cổng chùa Bình Bát (Thửa 152 tờ 36)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1325 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường từ chợ đến đường Trần Văn Tư (Hẻm Nghĩa Hưng) |
Đoạn từ tiệm Nghĩa Hưng (Thửa 140 tờ 32) - Cổng chùa Bình Bát (Thửa 44 tờ 36)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1326 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Dầu |
Đoạn từ ngã tư Bến Xe (Thửa 69 tờ 34) - Nhà ông Nguyễn Văn Ớt (Thửa 72 tờ 52)
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1327 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Dầu |
Đoạn từ ngã tư Bến Xe (Thửa 16 tờ 48) - Nhà ông Nguyễn Văn Ớt (Xã Bình Thạnh)
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1328 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Lê Văn Vàng |
Nhà ông Lê Xuân Trường (Thửa 50 tờ 53) - Nhà ông Phạm Văn Đẹp (Thửa 4 tờ 56)
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1329 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Lê Văn Vàng |
Nhà ông Lê Xuân Trường (- Giáp xã Bình Thạnh) - Nhà ông Phạm Văn Đẹp (Thửa 75 tờ 52)
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1330 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thanh Tân |
Đoạn từ nhà Ông Đệ (Thửa 46 tờ 26) - QL57 (Nhà nghỉ 68) (Thửa 261 tờ 6)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1331 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thanh Tân |
Đoạn từ nhà Ông Đệ (Thửa 68 tờ 26) - QL57 (Nhà nghỉ 68) (Thửa 730 tờ 6)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1332 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Phạm Thị Vẹn (Thửa 118 tờ 27) - Nhà ông Nguyễn Tấn Văn (Thửa 9 tờ 23)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1333 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Phạm Thị Vẹn (Thửa 65 tờ 27) - Nhà ông Nguyễn Tấn Văn (Thửa 98 tờ 23)
|
454.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1334 |
Huyện Thạnh Phú |
Hẻm XN nước mắm |
Từ cửa hàng Nông sản cũ (Thửa 90 tờ 32) - Nhà ông Nguyễn Văn Việt (Thửa 8 tờ 36)
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1335 |
Huyện Thạnh Phú |
Hẻm XN nước mắm |
Từ cửa hàng Nông sản cũ (Thửa 91 tờ 32) - Nhà ông Nguyễn Văn Việt (Thửa 1 tờ 42)
|
302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1336 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Huỳnh Ngọc Trí |
Nhà ông Lê Văn Chiến (Thửa 99 tờ 35) - Thánh thất cao đài Tây Ninh (Thửa 73 tờ 53)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1337 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Huỳnh Ngọc Trí |
Nhà ông Lê Văn Chiến (Thửa 159 tờ 35) - Thánh thất cao đài Tây Ninh (Thửa 54 tờ 53)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1338 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 60 tờ 20) - Giáp xã Mỹ Hưng (Ranh xã Mỹ Hưng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1339 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 111 tờ 20) - Giáp xã Mỹ Hưng (Ranh xã Mỹ Hưng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1340 |
Huyện Thạnh Phú |
Huyện Thạnh Phú |
Các vị trí còn lại
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1341 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Đại Điền |
Cổng chào xã Phú Khánh (Thửa 90 tờ 14) - Hết trạm y tế xã Đại Điền (Thửa 300 tờ15)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1342 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Đại Điền |
Cổng chào xã Phú Khánh (Thửa 2 tờ 14) - Hết trạm y tế xã Đại Điền (Thửa 226 tờ 15)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1343 |
Huyện Thạnh Phú |
Xã Đại Điền |
Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 thuộc xã Đại Điền
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1344 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Phan Văn Ân (Thửa 154 tờ 15) - Đầu huyện lộ 24 (Thửa 106 tờ 15)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1345 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Phan Văn Ân (Thửa 250 tờ 15) - Đầu huyện lộ 24 (Thửa 252 tờ 15)
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1346 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Nguyễn Công Hà (Thửa 69 tờ 15) - Đầu lộ Cái Lức (Thửa 370 tờ 17)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1347 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Nguyễn Công Hà (Thửa 43 tờ 15) - Đầu lộ Cái Lức (Thửa 10 tờ 16)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1348 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Đầu Huyện lộ 24 (Thửa 79 tờ 15) - Nhà ông Nguyễn Công Hà (Thửa 69 tờ 15)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1349 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Đầu Huyện lộ 24 (Thửa 46 tờ 15) - Nhà ông Nguyễn Công Hà (Thửa 43 tờ 15)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1350 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Phan Văn Ân (Thửa 250 tờ 15) - Lộ đan nhà Sáu Quí (Thửa 08 tờ 14)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1351 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Phan Văn Ân (Thửa 154 tờ 15) - Lộ đan nhà Sáu Quí (Thửa 25 tờ 25)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1352 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Lê Văn Quí (Thửa 25 tờ 25) - Nhà ông Nguyễn Sa Liêm (Thửa 411 tờ 26)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1353 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Tân Phong |
Nhà ông Lê Văn Quí (Thửa 8 tờ 14) - Nhà ông Nguyễn Sa Liêm (Thửa 215 tờ 26)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1354 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Đầu cầu Tân Phong (Thửa 19 tờ 15) - Lộ mới (Đường Bảy Phong) (Thửa 420 tờ 12)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1355 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Đầu cầu Tân Phong (Thửa 22 tờ 15) - Lộ mới (Đường Bảy Phong) (Thửa 6 tờ 13)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1356 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Lộ mới (Đường Bảy Phong) (Thửa 420 tờ 12) - Đình Đại Điền (Thửa 5 tờ 7)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1357 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Lộ mới (Đường Bảy Phong) (Thửa 6 tờ 13) - Đình Đại Điền (Thửa 4 tờ 7)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1358 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Trạm y tế (Thửa 233 tờ 15) - Cống Sáu Anh (Thửa 04 tờ 25)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1359 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Trạm y tế (Thửa 172 tờ 15) - Cống Sáu Anh (Thửa 33 tờ 25)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1360 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Cống Sáu Anh (Thửa 39 tờ 25) - Cổng chào Thới Thạnh (Thửa 51 tờ 29)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1361 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Tân Phong |
Cống Sáu Anh (Thửa 30 tờ 25) - Cổng chào Thới Thạnh (Thửa 23 tờ 29)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1362 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Tân Phong |
Đầu lộ Cái Lức (Thửa 368 tờ 17) - Lộ đan kinh Cầu Tàu (Thửa 185 tờ 18)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1363 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Tân Phong |
Đầu lộ Cái Lức (Thửa 169 tờ 17) - Lộ đan kinh Cầu Tàu (Thửa 150 tờ 18)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1364 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Tân Phong |
Lộ đan kinh Cầu Tàu (Thửa 584 tờ 18) - Cổng chào ấp Phủ (Thửa 167 tờ 3)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1365 |
Huyện Thạnh Phú |
QL 57 - Xã Tân Phong |
Lộ đan kinh Cầu Tàu (Thửa 546 tờ 18) - Cổng chào ấp Phủ (Thửa 99 tờ 3)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1366 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Phú Khánh |
Trường Tiểu học Huỳnh Thanh Mua (Thửa 02 tờ 05) - Hết trường mẫu giáo trung tâm (Thửa 105 tờ 18)
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1367 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH24 - Xã Phú Khánh |
Trường Tiểu học Huỳnh Thanh Mua (Thửa 05 tờ 22) - Hết trường mẫu giáo trung tâm (Thửa 181 tờ 18)
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1368 |
Huyện Thạnh Phú |
Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 - Xã Phú Khánh |
Thửa 07,72 tờ 22 - Thửa 42 tờ 23
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1369 |
Huyện Thạnh Phú |
Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 - Xã Phú Khánh |
Thửa 104, 119 tờ 18 - Thửa 07,18 tờ 12
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1370 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Lộ kho bạc (Thửa 30 tờ 28) - Trường mẫu giáo Quới Điền (Thửa117 tờ 20)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1371 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Lộ kho bạc (Xã Hòa Lợi) - Trường mẫu giáo Quới Điền (Thửa 154 tờ 20)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1372 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Nguyễn Văn Thật (Thửa 9 tờ 30) - Nhà thờ Cầu Đúc (Thửa 5 tờ 29)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1373 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Nguyễn Văn Thật (Xã Hòa Lợi) - Nhà thờ Cầu Đúc (Xã Hòa Lợi)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1374 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Hồ Văn Nhứt (Thửa 137 tờ 20) - Nhà ông Phạm Văn Hải (Thửa 574 tờ 19)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1375 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Hồ Văn Nhứt (Thửa 36 tờ 20) - Nhà ông Phạm Văn Hải (Thửa 202 tờ 19)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1376 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Phạm Văn Hải (Thửa 189 tờ 19) - Nhà bà Trương Thị Dung (Thửa 429 tờ 19)
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1377 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Phạm Văn Hải (Thửa 204 tờ 19) - Nhà bà Trương Thị Dung (Thửa 602 tờ 19)
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1378 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà bà Trương Thị Dung (Thửa 380 tờ 14) - Nhà ông Huỳnh Văn Mười (Xã Tân Phong)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1379 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Quới Điền |
Nhà bà Trương Thị Dung (Thửa 379 tờ 19) - Nhà ông Huỳnh Văn Mười (Thửa 2 tờ 13)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1380 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Liêu Hữu Tài (Thửa 192 tờ 19) - Kênh Chín Thước (Thửa 119 tờ 19)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1381 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 92 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Liêu Hữu Tài (Thửa 165 tờ 19) - Kênh Chín Thước (Thửa 121 tờ 19)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1382 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH- 92 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Nguyễn Hoàng Gắng (Thửa 445 tờ 19) - Nhà ông Lê Văn Hồng (Thửa 29 tờ 9)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1383 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH- 92 - Xã Quới Điền |
Nhà ông Nguyễn Hoàng Gắng (Thửa 84 tờ 19) - Nhà ông Lê Văn Hồng (Thửa 17 tờ 9)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1384 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 26 - Xã Quới Điền |
Đất bà Đào Thị Tuôi (Đất bà Đào Thị Tuôi ) - Nhà ông Phan Duy Thanh (Nhà ông Phan Duy Thanh)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1385 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 26 - Xã Quới Điền |
Đất bà Đào Thị Tuôi (Thửa 86 tờ 20) - Nhà ông Phan Duy Thanh (Thửa 13 tờ 27)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1386 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 26 - Xã Quới Điền |
Đất bà Đào Thị Tuôi (Thửa 88 tờ 20) - Nhà ông Phan Duy Thanh (Thửa 10 tờ 27)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1387 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH11 - Xã Mỹ Hưng |
Cổng UBND xã - Hết trường cấp 2
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1388 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH11 - Xã Mỹ Hưng |
Từ trường học cấp 2 Mỹ Hưng (Thửa 85 tờ 11) - Đến ngã ba Sân Trâu (Thửa 353 tờ 15)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1389 |
Huyện Thạnh Phú |
Đê sông Băng Cung - Xã Mỹ Hưng |
Từ ngã ba đường về xã Mỹ An - nhà ông Nguyễn Văn Tính (Thửa 131 tờ 8) (Từ ngã ba đường về xã Mỹ An - nhà ông Nguyễn Văn Tính (Thửa 131 tờ 8)) - Đến giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 31 tờ 24) (Đến giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 31 tờ 24))
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1390 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Mặt đập chợ Giồng Chùa (Thửa 45 tờ 11) - Ranh đê bao (hết ngã ba đường về Mỹ An) (Thửa 131 tờ 8)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1391 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Mặt đập chợ Giồng Chùa (Thửa 33 tờ 12) - Ranh đê bao (hết ngã ba đường về Mỹ An) (Thửa 95 tờ 8)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1392 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Ngã ba đường về Mỹ An (nhà ông Nguyễn Văn Tính) (Thửa 131 tờ 8) - Đến cầu Mỹ Hưng (giáp thị trấn Thạnh Phú) (Thửa 294 tờ 23)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1393 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Ranh UBND xã (Thửa 9 tờ 11) - Cống Hai Tấn (Thửa 7 tờ 9)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1394 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Ranh UBND xã (Thửa 5 tờ 11) - Cống Hai Tấn (Thửa 5 tờ 9)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1395 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Từ cống Hai Tấn (Thửa 7 tờ 9) - Đến giáp xã Quới Điền (Cống Chà Là)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1396 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Nhà văn hóa xã (Thửa 5 tờ 11) - Nhà ông Lê Văn Thái (Thửa 23 tờ 11)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1397 |
Huyện Thạnh Phú |
ĐH 25 - Xã Mỹ Hưng |
Nhà văn hóa xã (Thửa 9 tờ 11) - Nhà ông Lê Văn Thái (Thửa 25 tờ 11)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1398 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Mỹ Hưng |
Nhà nghỉ Thái Kiều (Thửa 318 tờ 15) - Hết cây xăng Thiên Phúc (Thửa 390 tờ 15)
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1399 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Mỹ Hưng |
Nhà nghỉ Thái Kiều (Thửa 331 tờ 15) - Hết cây xăng Thiên Phúc (Thửa 540 tờ 5)
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1400 |
Huyện Thạnh Phú |
QL57 - Xã Mỹ Hưng |
Giáp cây xăng Thiên Phúc (Thửa 552 tờ 15) - Giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 162 tờ 28)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |