| 1201 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Đồng Văn Dẫn |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 15 tờ 29) - Ngã tư Nhà Thờ (Thửa 56 tờ 27)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1202 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 105 tờ 29) - Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 63 tờ 49)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1203 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 14 tờ 29) - Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 69 tờ 49)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1204 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 71 tờ 49) - Xí nghiệp nước đá (Thửa 50 tờ 53)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1205 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 75 tờ 49) - Xí nghiệp nước đá (Thửa 36 tờ 54)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1206 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Nhà Thờ (Thửa 72 tờ 27) - Ngã tư Cây Da (Thửa 62 tờ 36)
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1207 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Nhà Thờ (Thửa 114 tờ 27) - Ngã tư Cây Da (Thửa 61 tờ 35)
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1208 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 72 tờ 36) - BHXH Thạnh Phú (Thửa 34 tờ 54)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1209 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 79 tờ 35) - BHXH Thạnh Phú (Thửa 54 tờ 34)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1210 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 77 tờ 35) - Ngã tư Bến Xe (Thửa 103 tờ 34)
|
1.644.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1211 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 59 tờ 35) - Ngã tư Bến Xe (Thửa 67 tờ 34)
|
1.644.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1212 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 41 tờ 36) - Trại giam cũ (Thửa 245tờ 37)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1213 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 64 tờ 36) - Trại giam cũ (Thửa 608 tờ 37)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1214 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Nhà ông Phạm Văn Tặng (Thửa 210 tờ 37) - Nhà ông Trương Văn Thắng (Thửa 379 tờ 37)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1215 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Nhà ông Phạm Văn Tặng (Thửa 612 tờ 37) - Nhà ông Trương Văn Thắng (Thửa 123 tờ 37)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1216 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Tiết |
Đoạn từ ngã ba Tam quan (Thửa 15 tờ 34) - UBND Thị trấn (Thửa 75 tờ 31)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1217 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Tiết |
Đoạn từ ngã ba Tam quan (Thửa 22 tờ 34) - UBND Thị trấn (Thửa 78 tờ 31)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1218 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường nội ô chợ Giồng Miễu |
Đoạn từ tiệm vàng Vũ Lan (Thửa 101 tờ 32) - Đầu lộ Thủy sản (Chi cục Thuế) (Thửa 95 tờ 28)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1219 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường nội ô chợ Giồng Miễu |
Đoạn từ tiệm vàng Vũ Lan (Thửa 102 tờ 32) - Đầu lộ Thủy sản (Chi cục Thuế) (Thửa 86 tờ 28)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1220 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường từ chợ đến đường Trần Văn Tư (Hẻm Nghĩa Hưng) |
Đoạn từ tiệm Nghĩa Hưng (Thửa 139 tờ 32) - Cổng chùa Bình Bát (Thửa 152 tờ 36)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1221 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường từ chợ đến đường Trần Văn Tư (Hẻm Nghĩa Hưng) |
Đoạn từ tiệm Nghĩa Hưng (Thửa 140 tờ 32) - Cổng chùa Bình Bát (Thửa 44 tờ 36)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1222 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Dầu |
Đoạn từ ngã tư Bến Xe (Thửa 69 tờ 34) - Nhà ông Nguyễn Văn Ớt (Thửa 72 tờ 52)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1223 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Dầu |
Đoạn từ ngã tư Bến Xe (Thửa 16 tờ 48) - Nhà ông Nguyễn Văn Ớt (Xã Bình Thạnh)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1224 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Lê Văn Vàng |
Nhà ông Lê Xuân Trường (Thửa 50 tờ 53) - Nhà ông Phạm Văn Đẹp (Thửa 4 tờ 56)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1225 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Lê Văn Vàng |
Nhà ông Lê Xuân Trường (- Giáp xã Bình Thạnh) - Nhà ông Phạm Văn Đẹp (Thửa 75 tờ 52)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1226 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thanh Tân |
Đoạn từ nhà Ông Đệ (Thửa 46 tờ 26) - QL57 (Nhà nghỉ 68) (Thửa 261 tờ 6)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1227 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thanh Tân |
Đoạn từ nhà Ông Đệ (Thửa 68 tờ 26) - QL57 (Nhà nghỉ 68) (Thửa 730 tờ 6)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1228 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Phạm Thị Vẹn (Thửa 118 tờ 27) - Nhà ông Nguyễn Tấn Văn (Thửa 9 tờ 23)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1229 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Phạm Thị Vẹn (Thửa 65 tờ 27) - Nhà ông Nguyễn Tấn Văn (Thửa 98 tờ 23)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1230 |
Huyện Thạnh Phú |
Hẻm XN nước mắm |
Từ cửa hàng Nông sản cũ (Thửa 90 tờ 32) - Nhà ông Nguyễn Văn Việt (Thửa 8 tờ 36)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1231 |
Huyện Thạnh Phú |
Hẻm XN nước mắm |
Từ cửa hàng Nông sản cũ (Thửa 91 tờ 32) - Nhà ông Nguyễn Văn Việt (Thửa 1 tờ 42)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1232 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Huỳnh Ngọc Trí |
Nhà ông Lê Văn Chiến (Thửa 99 tờ 35) - Thánh thất cao đài Tây Ninh (Thửa 73 tờ 53)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1233 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Huỳnh Ngọc Trí |
Nhà ông Lê Văn Chiến (Thửa 159 tờ 35) - Thánh thất cao đài Tây Ninh (Thửa 54 tờ 53)
|
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1234 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 60 tờ 20) - Giáp xã Mỹ Hưng (Ranh xã Mỹ Hưng)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1235 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 111 tờ 20) - Giáp xã Mỹ Hưng (Ranh xã Mỹ Hưng)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1236 |
Huyện Thạnh Phú |
Huyện Thạnh Phú |
Các vị trí còn lại
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1237 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Triết - Chợ Giồng Miểu |
Dãy 1 Bưu điện cũ (Dãy 1 Bưu điện cũ ) - Chợ cá cũ (Chợ cá cũ )
|
2.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1238 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Triết - Chợ Giồng Miểu |
Dãy 1 Bưu điện cũ (Thửa 79 tờ 31) - Chợ cá cũ (Thửa 129 tờ 32)
|
2.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1239 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Triết - Chợ Giồng Miểu |
Chợ cá cũ (Thửa 130 tờ 31) - Nhà ông Tư Thới( Ranh khu dân cư TTTP (Thửa 589 tờ 37)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1240 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường nội ô chợ Giồng Miễu - Chợ Giồng Miểu |
Dãy 2 Thư viện (Thửa 73 tờ 31) - Nhà ông Bảy Nguyện (Thửa 152 tờ 28)
|
2.736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1241 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ thủy sản (HL 13) |
Nhà Bà Võ Thị Gái (Thửa 117 tờ 28) - Phòng TN & MT cũ (Thửa 45 tờ 10)
|
1.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1242 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ thủy sản (HL 13) |
Nhà bà Nguyễn Thị Diệu (giáp ranh phòng TN & MT) (Thửa 23 tờ 10) - Bến đò thủy sản (Thửa 3 tờ 11)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1243 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ thủy sản (HL 13) |
Nhà bà Nguyễn Thị Diệu (giáp ranh phòng TN & MT) (Thửa 23 tờ 10) - Bến đò thủy sản (Thửa 37 tờ 11)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1244 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ thủy sản (HL 13) |
Trạm biến thế ( Ngã 3 VLXD út Bực (Thửa 38 tờ 10) - Cống cổ Rạng (Thửa 36 tờ 11)
|
509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1245 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ thủy sản (HL 13) |
Trạm biến thế ( Ngã 3 VLXD út Bực (Thửa 6 tờ 10) - Cống cổ Rạng ((Sông Rạch Miễu))
|
509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1246 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Đồng Văn Dẫn |
Đoạn ngã tư Nhà Thờ (Thửa 68 tờ 27) - Nhà ông mười Rong (Thửa 131 tờ 28)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1247 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Đồng Văn Dẫn |
Đoạn ngã tư Nhà Thờ (Thửa 114 tờ 27) - Nhà ông mười Rong (Thửa 117 tờ 28)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1248 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương (QL 57) |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 101tờ 29) - Nhà ông Nguyễn Văn Cẩn (Thửa 513 tờ 6)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1249 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương (QL 57) |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 63 tờ 25) - Nhà ông Nguyễn Văn Cẩn (Thửa 689 tờ 6)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1250 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương (QL 57) |
Nhà ông Nguyễn Văn Phong (Thửa 547 tờ 6) - Giáp ranh xã Mỹ Hưng (Thửa 55 tờ 6)
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1251 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương (QL 57) |
Nhà ông Nguyễn Văn Phong (Thửa 493 tờ 6) - Giáp ranh xã Mỹ Hưng (Thửa 57 tờ 6)
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1252 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Đồng Văn Dẫn |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 05 tờ 29) - Ngã tư Nhà Thờ (Thửa 72 tờ 27)
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1253 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Đồng Văn Dẫn |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 15 tờ 29) - Ngã tư Nhà Thờ (Thửa 56 tờ 27)
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1254 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 105 tờ 29) - Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 63 tờ 49)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1255 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 14 tờ 29) - Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 69 tờ 49)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1256 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 71 tờ 49) - Xí nghiệp nước đá (Thửa 50 tờ 53)
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1257 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương |
Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh (Thửa 75 tờ 49) - Xí nghiệp nước đá (Thửa 36 tờ 54)
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1258 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Nhà Thờ (Thửa 72 tờ 27) - Ngã tư Cây Da (Thửa 62 tờ 36)
|
2.218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1259 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Nhà Thờ (Thửa 114 tờ 27) - Ngã tư Cây Da (Thửa 61 tờ 35)
|
2.218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1260 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 72 tờ 36) - BHXH Thạnh Phú (Thửa 34 tờ 54)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1261 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 79 tờ 35) - BHXH Thạnh Phú (Thửa 54 tờ 34)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1262 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 77 tờ 35) - Ngã tư Bến Xe (Thửa 103 tờ 34)
|
1.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1263 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 59 tờ 35) - Ngã tư Bến Xe (Thửa 67 tờ 34)
|
1.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1264 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 41 tờ 36) - Trại giam cũ (Thửa 245tờ 37)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1265 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Đoạn từ ngã tư Cây Da (Thửa 64 tờ 36) - Trại giam cũ (Thửa 608 tờ 37)
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1266 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Nhà ông Phạm Văn Tặng (Thửa 210 tờ 37) - Nhà ông Trương Văn Thắng (Thửa 379 tờ 37)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1267 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Văn Tư |
Nhà ông Phạm Văn Tặng (Thửa 612 tờ 37) - Nhà ông Trương Văn Thắng (Thửa 123 tờ 37)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1268 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Tiết |
Đoạn từ ngã ba Tam quan (Thửa 15 tờ 34) - UBND Thị trấn (Thửa 75 tờ 31)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1269 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Tiết |
Đoạn từ ngã ba Tam quan (Thửa 22 tờ 34) - UBND Thị trấn (Thửa 78 tờ 31)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1270 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường nội ô chợ Giồng Miễu |
Đoạn từ tiệm vàng Vũ Lan (Thửa 101 tờ 32) - Đầu lộ Thủy sản (Chi cục Thuế) (Thửa 95 tờ 28)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1271 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường nội ô chợ Giồng Miễu |
Đoạn từ tiệm vàng Vũ Lan (Thửa 102 tờ 32) - Đầu lộ Thủy sản (Chi cục Thuế) (Thửa 86 tờ 28)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1272 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường từ chợ đến đường Trần Văn Tư (Hẻm Nghĩa Hưng) |
Đoạn từ tiệm Nghĩa Hưng (Thửa 139 tờ 32) - Cổng chùa Bình Bát (Thửa 152 tờ 36)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1273 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường từ chợ đến đường Trần Văn Tư (Hẻm Nghĩa Hưng) |
Đoạn từ tiệm Nghĩa Hưng (Thửa 140 tờ 32) - Cổng chùa Bình Bát (Thửa 44 tờ 36)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1274 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Dầu |
Đoạn từ ngã tư Bến Xe (Thửa 69 tờ 34) - Nhà ông Nguyễn Văn Ớt (Thửa 72 tờ 52)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1275 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Giồng Dầu |
Đoạn từ ngã tư Bến Xe (Thửa 16 tờ 48) - Nhà ông Nguyễn Văn Ớt (Xã Bình Thạnh)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1276 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Lê Văn Vàng |
Nhà ông Lê Xuân Trường (Thửa 50 tờ 53) - Nhà ông Phạm Văn Đẹp (Thửa 4 tờ 56)
|
461.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1277 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Lê Văn Vàng |
Nhà ông Lê Xuân Trường (- Giáp xã Bình Thạnh) - Nhà ông Phạm Văn Đẹp (Thửa 75 tờ 52)
|
461.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1278 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thanh Tân |
Đoạn từ nhà Ông Đệ (Thửa 46 tờ 26) - QL57 (Nhà nghỉ 68) (Thửa 261 tờ 6)
|
509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1279 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Nguyễn Thanh Tân |
Đoạn từ nhà Ông Đệ (Thửa 68 tờ 26) - QL57 (Nhà nghỉ 68) (Thửa 730 tờ 6)
|
509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1280 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Phạm Thị Vẹn (Thửa 118 tờ 27) - Nhà ông Nguyễn Tấn Văn (Thửa 9 tờ 23)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1281 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Phạm Thị Vẹn (Thửa 65 tờ 27) - Nhà ông Nguyễn Tấn Văn (Thửa 98 tờ 23)
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1282 |
Huyện Thạnh Phú |
Hẻm XN nước mắm |
Từ cửa hàng Nông sản cũ (Thửa 90 tờ 32) - Nhà ông Nguyễn Văn Việt (Thửa 8 tờ 36)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1283 |
Huyện Thạnh Phú |
Hẻm XN nước mắm |
Từ cửa hàng Nông sản cũ (Thửa 91 tờ 32) - Nhà ông Nguyễn Văn Việt (Thửa 1 tờ 42)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1284 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Huỳnh Ngọc Trí |
Nhà ông Lê Văn Chiến (Thửa 99 tờ 35) - Thánh thất cao đài Tây Ninh (Thửa 73 tờ 53)
|
509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1285 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Huỳnh Ngọc Trí |
Nhà ông Lê Văn Chiến (Thửa 159 tờ 35) - Thánh thất cao đài Tây Ninh (Thửa 54 tờ 53)
|
509.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1286 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 60 tờ 20) - Giáp xã Mỹ Hưng (Ranh xã Mỹ Hưng)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1287 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường 30/10 |
Nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 111 tờ 20) - Giáp xã Mỹ Hưng (Ranh xã Mỹ Hưng)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1288 |
Huyện Thạnh Phú |
Huyện Thạnh Phú |
Các vị trí còn lại
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1289 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Triết - Chợ Giồng Miểu |
Dãy 1 Bưu điện cũ (Dãy 1 Bưu điện cũ ) - Chợ cá cũ (Chợ cá cũ )
|
2.052.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1290 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Triết - Chợ Giồng Miểu |
Dãy 1 Bưu điện cũ (Thửa 79 tờ 31) - Chợ cá cũ (Thửa 129 tờ 32)
|
2.052.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1291 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Trần Thị Triết - Chợ Giồng Miểu |
Chợ cá cũ (Thửa 130 tờ 31) - Nhà ông Tư Thới( Ranh khu dân cư TTTP (Thửa 589 tờ 37)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1292 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường nội ô chợ Giồng Miễu - Chợ Giồng Miểu |
Dãy 2 Thư viện (Thửa 73 tờ 31) - Nhà ông Bảy Nguyện (Thửa 152 tờ 28)
|
2.052.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1293 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ thủy sản (HL 13) |
Nhà Bà Võ Thị Gái (Thửa 117 tờ 28) - Phòng TN & MT cũ (Thửa 45 tờ 10)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1294 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ thủy sản (HL 13) |
Nhà bà Nguyễn Thị Diệu (giáp ranh phòng TN & MT) (Thửa 23 tờ 10) - Bến đò thủy sản (Thửa 3 tờ 11)
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1295 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ thủy sản (HL 13) |
Nhà bà Nguyễn Thị Diệu (giáp ranh phòng TN & MT) (Thửa 23 tờ 10) - Bến đò thủy sản (Thửa 37 tờ 11)
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1296 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ thủy sản (HL 13) |
Trạm biến thế ( Ngã 3 VLXD út Bực (Thửa 38 tờ 10) - Cống cổ Rạng (Thửa 36 tờ 11)
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1297 |
Huyện Thạnh Phú |
Lộ thủy sản (HL 13) |
Trạm biến thế ( Ngã 3 VLXD út Bực (Thửa 6 tờ 10) - Cống cổ Rạng ((Sông Rạch Miễu))
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1298 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Đồng Văn Dẫn |
Đoạn ngã tư Nhà Thờ (Thửa 68 tờ 27) - Nhà ông mười Rong (Thửa 131 tờ 28)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1299 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Đồng Văn Dẫn |
Đoạn ngã tư Nhà Thờ (Thửa 114 tờ 27) - Nhà ông mười Rong (Thửa 117 tờ 28)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1300 |
Huyện Thạnh Phú |
Đường Dương Văn Dương (QL 57) |
Ngã ba Bà Cẩu (Thửa 101tờ 29) - Nhà ông Nguyễn Văn Cẩn (Thửa 513 tờ 6)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |