Bảng giá đất Các xã Thị Xã Kiến Tường Long An mới nhất
Thị Xã Kiến Tường nằm ở phía Tây Nam của tỉnh Long An, gần trung tâm kinh tế Đồng bằng sông Cửu Long và có khoảng cách 80 km về phía Tây của Thành phố Hồ Chí Minh. Vị trí chiến lược này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và giao thương. Khu vực này còn nổi bật với các làng nghề truyền thống và nhiều khu đô thị đang hình thành. Đặc biệt, Quốc lộ 62 chạy qua khu vực, chính là huyết mạch giao thông kết nối Kiến Tường với nơi khác, cung cấp nhiều tiềm năng phát triển.
2025: Giá đất đường Các xã, Thị Xã Kiến Tường, Long An đang ở mức nào?
Theo Quyết định 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, vùng đất thuộc Thị Xã Kiến Tường áp dụng bảng giá đất định kỳ 5 năm từ 2020 đến 2024, các mức giá hiện đang được quy định và áp dụng cho các loại đất khác nhau. Mức giá đất dao động từ 30.000 VNĐ/m² (đất nuôi trồng thủy sản, đất rừng sản xuất, đất trồng cây hàng năm) đến 33.000 VNĐ/m² (đất trồng cây lâu năm). Giá trung bình cho từng loại đất tại đường Các xã đang giữ ở mức 30.000 VNĐ/m², điều này thể hiện sự cạnh tranh mạnh mẽ khi so sánh với khu vực lân cận là Thị Xã Kiến Tường, nơi có giá trung bình khoảng 789.303 VNĐ/m². Cụ thể về các mức giá cho từng loại đất hiện rõ như sau:
- Đất nuôi trồng thủy sản:
- Giá trung bình: 30.000 VNĐ/m²
- Giá thấp nhất: 30.000 VNĐ/m²
- Giá cao nhất: 30.000 VNĐ/m²
- Đất rừng sản xuất:
- Giá trung bình: 30.000 VNĐ/m²
- Giá thấp nhất: 30.000 VNĐ/m²
- Giá cao nhất: 30.000 VNĐ/m²
- Đất trồng cây hàng năm:
- Giá trung bình: 30.000 VNĐ/m²
- Giá thấp nhất: 30.000 VNĐ/m²
- Giá cao nhất: 30.000 VNĐ/m²
- Đất trồng cây lâu năm:
- Giá trung bình: 33.000 VNĐ/m²
- Giá thấp nhất: 33.000 VNĐ/m²
- Giá cao nhất: 33.000 VNĐ/m²
Xem chi tiết bảng giá đất của Đường Các xã
Cách sử dụng bảng giá đất theo Luật đất đai mới nhất
Bảng giá đất được quy định rõ trong khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024, và áp dụng cho các trường hợp như sau:
- Tính tiền sử dụng đất khi công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân.
- Tính tiền thuê đất hàng năm khi Nhà nước cho thuê đất.
- Tính thuế sử dụng đất và thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất.
- Quản lý và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai.
- Bồi thường cho Nhà nước và giá khởi điểm trong đấu giá quyền sử dụng đất.
Các quy định này đều được áp dụng tại Thị Xã Kiến Tường, Long An, giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người sử dụng đất và nhà đầu tư.
So sánh chi tiết giá đất Đường Các xã và vùng lân cận 2025
So với vùng lân cận, giá đất tại Đường Các xã có sự chênh lệch khá đáng kể. Cụ thể, giá đất tại Đường Trần Hưng Đạo và ĐT 831 ở mức trung bình cao hơn, dao động từ 83.000 VNĐ/m² đến 143.000 VNĐ/m², điều này cho thấy sức hấp dẫn của khu vực trung tâm đô thị. Ví dụ, giá đất trồng cây năm tại Đường Trần Hưng Đạo là 130.000 VNĐ/m², trong khi tại Đường Các xã chỉ 30.000 VNĐ/m². Hay tại Đường ĐT 831, đất trồng cây lâu năm cũng chỉ 91.000 VNĐ/m², kém xa so với mức giá trên.
Sự khác biệt này không chỉ được phản ánh qua giá trị mà còn bởi vị trí đắc địa và tiềm năng tăng giá trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ khi lựa chọn vị trí để đầu tư, khí họ đang xét duyệt các khu vực như Đường Bình Tân với giá ở nông thôn lên đến 350.000 VNĐ/m², cho thấy cơ hội tiềm năng lớn.
Nếu cần tổng quan hơn về kinh tế, hạ tầng và giá trung bình tại Thị Xã Kiến Tường, mời bạn đọc bài viết Bảng giá đất Thị Xã Kiến Tường.
Tóm lại, Đường Các xã với mức giá hiện tại không chỉ phản ánh triển vọng phát triển trong tương lai mà còn là cơ hội đầu tư hấp dẫn. Tuy một số khu vực có giá trị đất thấp, nhưng giá trị tiềm năng của khu vực hiện tại vẫn rất đáng xem xét trong dài hạn. Hãy chú ý đến sự phát triển hạ tầng và các chính sách đầu tư tại đây, điều này chắc chắn sẽ tạo ra lợi thế trong tương lai không xa.
