| 701 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.600.000
|
4.560.000
|
2.964.000
|
2.074.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 702 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.550.000
|
5.130.000
|
3.334.500
|
2.334.150
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 703 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.500.000
|
5.700.000
|
3.705.000
|
2.593.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 704 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở tái định cư đường sắt Lim Phả Lại |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 705 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 706 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 707 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 708 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 709 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở khu Tiên Xá - Phường Hạp Lĩnh |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.392.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 710 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 711 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 712 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.650.000
|
4.590.000
|
2.983.500
|
2.088.450
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 713 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.315.000
|
2.320.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 714 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở mầm non Hoa Sen - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.989.000
|
1.392.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 715 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 716 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 717 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.650.000
|
4.590.000
|
2.983.500
|
2.088.450
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 718 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.315.000
|
2.320.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 719 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Đìa - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.700.000
|
3.420.000
|
2.223.000
|
1.556.100
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 720 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.593.500
|
1.815.450
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 721 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.600.000
|
4.560.000
|
2.964.000
|
2.074.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 722 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.550.000
|
5.130.000
|
3.334.500
|
2.334.150
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 723 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.500.000
|
5.700.000
|
3.705.000
|
2.593.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 724 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đồng Soi - Phường Thị Cầu |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.140.000
|
3.084.000
|
2.004.600
|
1.403.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 725 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 726 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.860.000
|
4.116.000
|
2.675.400
|
1.872.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 727 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.710.000
|
4.626.000
|
3.006.900
|
2.104.830
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 728 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.570.000
|
5.142.000
|
3.342.300
|
2.339.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 729 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Chu Mẫu - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.140.000
|
3.084.000
|
2.004.600
|
1.403.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 730 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 731 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.860.000
|
4.116.000
|
2.675.400
|
1.872.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 732 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.710.000
|
4.626.000
|
3.006.900
|
2.104.830
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 733 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.570.000
|
5.142.000
|
3.342.300
|
2.339.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 734 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Lãm Làng, Lãm Trại - Phường Vân Dương |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 735 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 736 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 737 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 738 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 739 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ và đấu giá Nam Sơn Vân Dương |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.420.000
|
2.052.000
|
1.333.800
|
933.660
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 740 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.556.100
|
1.089.270
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 741 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.560.000
|
2.736.000
|
1.778.400
|
1.244.880
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 742 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.130.000
|
3.078.000
|
2.000.700
|
1.400.490
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 743 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.700.000
|
3.420.000
|
2.223.000
|
1.556.100
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 744 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở dân cư dịch vụ Sơn Nam phường Nam Sơn |
Mặt cắt đường > 30m
|
3.420.000
|
2.052.000
|
1.333.800
|
933.660
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 745 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.556.100
|
1.089.270
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 746 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.560.000
|
2.736.000
|
1.778.400
|
1.244.880
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 747 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.130.000
|
3.078.000
|
2.000.700
|
1.400.490
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 748 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.700.000
|
3.420.000
|
2.223.000
|
1.556.100
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 749 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở phường Kim Chân, thành phố Bắc Ninh |
Mặt cắt đường > 30m
|
2.760.000
|
1.656.000
|
1.076.400
|
753.480
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 750 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.220.000
|
1.932.000
|
1.255.800
|
879.060
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 751 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.680.000
|
2.208.000
|
1.435.200
|
1.004.640
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 752 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.140.000
|
2.484.000
|
1.614.600
|
1.130.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 753 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.600.000
|
2.760.000
|
1.794.000
|
1.255.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 754 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Đạo Chân - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 30m
|
2.760.000
|
1.656.000
|
1.076.400
|
753.480
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 755 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.220.000
|
1.932.000
|
1.255.800
|
879.060
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 756 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.680.000
|
2.208.000
|
1.435.200
|
1.004.640
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 757 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.140.000
|
2.484.000
|
1.614.600
|
1.130.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 758 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.600.000
|
2.760.000
|
1.794.000
|
1.255.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 759 |
Thành phố Bắc Ninh |
Khu nhà ở Kim Đôi - Phường Kim Chân |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.600.000
|
2.760.000
|
1.794.000
|
1.255.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 760 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Từ đầu cầu Đáp Cầu - đến Công ty may Đáp Cầu
|
9.416.000
|
5.648.000
|
3.672.000
|
2.568.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 761 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Từ Công ty may Đáp Cầu - đến Trạm thuế Thị Cầu
|
12.960.000
|
7.776.000
|
5.056.000
|
3.536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 762 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Ngô Gia Tự |
Từ Đội thuế Thị Cầu - đến giao đường Kinh Dương Vương
|
18.240.000
|
10.944.000
|
7.112.000
|
4.976.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 763 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Ngô Gia Tự |
Từ giao đường Kinh Dương Vương - đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo
|
28.000.000
|
16.800.000
|
10.920.000
|
7.648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 764 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Ngô Gia Tự |
Từ giao đường Nguyễn Đăng Đạo - đến Cổng Ô
|
36.000.000
|
21.600.000
|
14.040.000
|
9.832.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 765 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Từ Cổng Ô - đến UBND phường Võ Cường
|
27.648.000
|
16.592.000
|
10.784.000
|
7.552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 766 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Từ UBND phường Võ Cường - đến chân cầu vượt Quốc lộ 18
|
16.720.000
|
10.032.000
|
6.520.000
|
4.568.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 767 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Từ chân cầu vượt Quốc lộ 18 - đến địa phận huyện Tiên Du
|
10.880.000
|
6.528.000
|
4.240.000
|
2.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 768 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Thái Tổ |
|
31.200.000
|
18.720.000
|
12.168.000
|
8.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 769 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Thái Tổ |
Từ giao đường Nguyễn Trãi - đến giao đường Lý Anh Tông
|
30.400.000
|
18.240.000
|
11.856.000
|
8.296.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 770 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Thái Tổ |
Từ giao đường Lý Anh Tông - đến giao đường Nguyễn Văn Cừ
|
28.000.000
|
16.800.000
|
10.920.000
|
7.648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 771 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Trãi |
Từ ngã tư Cổng Ô - đến hết địa phận phường Võ Cường
|
28.320.000
|
16.992.000
|
11.048.000
|
7.736.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 772 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Trãi |
Từ tiếp giáp địa phận phường Võ Cường - đến hết DABACO
|
15.360.000
|
9.216.000
|
5.992.000
|
4.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 773 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Trãi |
Từ tiếp giáp DABACO - đến hết địa phận phường Khắc Niệm
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 774 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Trãi |
Từ giáp địa phận phường Khắc Niệm - đến Km5+400
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.368.000
|
2.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 775 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Trãi |
Từ Km5 + 400 - đến tiếp giáp địa phận huyện Tiên Du
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 776 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Du |
|
23.400.000
|
14.040.000
|
9.128.000
|
6.392.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 777 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Trần Hưng Đạo |
Từ Km0 - đến đường Hoàng Ngọc Phách
|
36.000.000
|
21.600.000
|
14.040.000
|
9.832.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 778 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Trần Hưng Đạo |
Từ giao đường Hoàng Ngọc Phách - đến chân cầu Đại Phúc
|
26.000.000
|
15.600.000
|
10.144.000
|
7.104.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 779 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Trần Hưng Đạo |
Từ chân cầu Đại Phúc - đến hết tuyến
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 780 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đăng Đạo |
Từ đường Ngô Gia Tự - đến ngã 6
|
20.592.000
|
12.352.000
|
8.032.000
|
5.624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 781 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đăng Đạo |
Từ ngã 6 - đến giao đường Văn Miếu
|
17.160.000
|
10.296.000
|
6.696.000
|
4.688.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 782 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đăng Đạo |
Từ giao đường Văn Miếu - đến cầu chui cống hộp
|
13.680.000
|
8.208.000
|
5.336.000
|
3.736.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 783 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đăng Đạo |
Từ cầu chui cống hộp - đến hết giao đường Ba Huyện
|
9.248.000
|
5.552.000
|
3.608.000
|
2.528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 784 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Đăng Đạo |
Từ giao đường Ba Huyện - đến giao đường Tam Giang
|
7.680.000
|
4.608.000
|
2.992.000
|
2.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 785 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Gia Thiều |
Từ giao đường Trần Hưng Đạo - đến giao đường Nguyên Phi Ỷ Lan
|
36.000.000
|
21.600.000
|
14.040.000
|
9.832.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 786 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Gia Thiều |
Từ giao đường Nguyên Phi Ỷ Lan - đến giao đường Kinh Dương Vương
|
31.200.000
|
18.720.000
|
12.168.000
|
8.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 787 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Cao |
-Từ giao đường Trần Hưng Đạo - đến giao đường Nguyễn Trãi
|
32.000.000
|
19.200.000
|
12.480.000
|
8.736.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 788 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Cao |
Từ giao đường Nguyễn Trãi - đến giao đường Lý Anh Tông
|
26.312.000
|
15.784.000
|
10.256.000
|
7.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 789 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Cao |
Từ giao đường Lý Anh Tông - đến giao đường Phạm Ngũ Lão
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 790 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Huyền Quang |
Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Cao
|
17.280.000
|
10.368.000
|
6.736.000
|
4.712.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 791 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Huyền Quang |
Từ giao đường Nguyễn Cao - đến giao đường Lý Thái Tổ
|
23.224.000
|
13.936.000
|
9.056.000
|
6.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 792 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Huyền Quang |
Từ giao đường Lý Thái Tổ - đến giao đường Bình Than
|
16.128.000
|
9.680.000
|
6.296.000
|
4.408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 793 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đỗ Trọng Vỹ |
Từ giao đường Nguyễn Cao - đến đường Lý Thái Tổ
|
18.384.000
|
11.032.000
|
7.168.000
|
5.016.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 794 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hàn Thuyên |
|
17.416.000
|
10.448.000
|
6.792.000
|
4.752.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 795 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Bình Than |
Từ giao đường Trần Hưng Đạo - đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo
|
15.560.000
|
9.336.000
|
6.072.000
|
4.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 796 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Bình Than |
Từ giao đường Nguyễn Đăng Đạo - đến giao đường Nguyễn Trãi
|
18.504.000
|
11.104.000
|
7.216.000
|
5.048.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 797 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Bình Than |
Từ giao đường Nguyễn Trãi - đến hết tuyến
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 798 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thiên Đức |
Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Hồ Ngọc Lân
|
15.680.000
|
9.408.000
|
6.112.000
|
4.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 799 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thiên Đức |
Từ giao đường Hồ Ngọc Lân - đến tiếp giáp dốc Đặng
|
12.384
|
7.432.000
|
4.832.000
|
3.384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 800 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thiên Đức |
Từ dốc Đặng - đến cống 5 cửa
|
7.464.000
|
4.480.000
|
2.912.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |