6401 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ đình An Quang xã Lãng Ngâm - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn xã Đông Cứu
|
3.199.000
|
1.918.000
|
1.246.000
|
875.000
|
-
|
|
6402 |
Huyện Gia Bình |
|
Tỉnh lộ 280 mới: đoạn Từ đình An Quang - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn
|
3.430.000
|
2.058.000
|
1.337.000
|
938.000
|
-
|
|
6403 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ lối rẽ vào thôn Cứu Sơn - đến lối vào khu hồ sinh thái Thiên Thai
|
3.654.000
|
2.191.000
|
1.421.000
|
994.000
|
-
|
|
6404 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ đường vào Khu hồ sinh thái Thiên Thai - đến giáp thị trấn Gia Bình
|
5.495.000
|
3.297.000
|
2.142.000
|
1.498.000
|
-
|
|
6405 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Gia Bình - đến cầu Móng
|
3.458.000
|
2.072.000
|
1.344.000
|
938.000
|
-
|
|
6406 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ giáp xã Thuận Thành - đến giáp thị trấn Gia Bình
|
5.082.000
|
3.052.000
|
1.981.000
|
1.386.000
|
-
|
|
6407 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ tiếp giáp thị trấn Gia Bình - đến cống Khoai xã Nhân Thắng
|
3.255.000
|
1.953.000
|
1.267.000
|
889.000
|
-
|
|
6408 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ cống Khoai - đến đường vào thôn Hương Triện xã Nhân Thắng
|
4.991.000
|
2.996.000
|
1.946.000
|
1.365.000
|
-
|
|
6409 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ đường vào thôn Hương Triện xã Nhân Thắng - đến cống Ngụ xã Nhân Thắng
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.485.000
|
1.743.000
|
-
|
|
6410 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ cống Ngụ - đến hết thôn Cầu Đào
|
7.350.000
|
4.410.000
|
2.870.000
|
2.009.000
|
-
|
|
6411 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ thôn Cầu Đào - đến cây xăng thôn Cẩm Xá
|
6.412.000
|
3.850.000
|
2.506.000
|
1.757.000
|
-
|
|
6412 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ cây xăng thôn Cẩm Xá - đến tiếp giáp xã Bình Dương
|
5.026.000
|
3.017.000
|
1.960.000
|
1.372.000
|
-
|
|
6413 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ tiếp giáp xã Nhân Thắng - đến giáp UBND xã Bình Dương (thôn Đìa)
|
5.201.000
|
3.122.000
|
2.030.000
|
1.421.000
|
-
|
|
6414 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ UBND xã Bình Dương - đến đường vào thôn Bùng
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.212.000
|
1.547.000
|
-
|
|
6415 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ đường vào thôn Bùng - đến đường dẫn cầu vượt qua sông Đuống
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.072.000
|
1.449.000
|
-
|
|
6416 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ đường dẫn cầu vượt qua sông Đuống - đến ngã tư Đồng Vàng (đường vào thôn Cao Thọ)
|
4.473.000
|
2.681.000
|
1.743.000
|
1.218.000
|
-
|
|
6417 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ ngã tư Đồng Vàng - đến đê Đại Hà xã Cao Đức
|
3.591.000
|
2.156.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
|
6418 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ tiếp giáp đê Đại Hà (xã Lãng Ngâm) - đến địa phận xã Đại Bái
|
2.352.000
|
1.414.000
|
917.000
|
644.000
|
-
|
|
6419 |
Huyện Gia Bình |
|
|
4.158.000
|
2.492.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
|
6420 |
Huyện Gia Bình |
|
Đoạn qua xã Quỳnh Phú - đến tiếp giáp huyện Lương Tài
|
3.703.000
|
2.219.000
|
1.442.000
|
1.008.000
|
-
|
|
6421 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ giáp Quốc Lộ 17 - đến giáp huyện Lương Tài
|
6.958.000
|
4.172.000
|
2.709.000
|
1.897.000
|
-
|
|
6422 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ giáp Quốc lộ 17 - đến đường rẽ vào trạm bơm số 1 xã Nhân Thắng
|
7.287.000
|
4.375.000
|
2.842.000
|
1.988.000
|
-
|
|
6423 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ đường rẽ vào trạm bơm số 1 xã Nhân Thắng - đến tiếp giáp xã Thái Bảo
|
4.032.000
|
2.422.000
|
1.575.000
|
1.106.000
|
-
|
|
6424 |
Huyện Gia Bình |
|
Từ giáp địa phận xã Nhân Thắng qua xã Thái Bảo - đến địa phận xã Đại Lai
|
3.087.000
|
1.855.000
|
1.204.000
|
840.000
|
-
|
|
6425 |
Huyện Gia Bình |
|
|
8.050.000
|
4.830.000
|
3.143.000
|
2.198.000
|
-
|
|
6426 |
Huyện Gia Bình |
|
Đoạn từ đình An Quang - đến lối rẽ vào thôn Cứu Sơn xã Đông Cứu
|
3.199.000
|
1.918.000
|
1.246.000
|
875.000
|
-
|
|
6427 |
Huyện Gia Bình |
|
|
4.473.000
|
2.681.000
|
1.743.000
|
1.218.000
|
-
|
|
6428 |
Huyện Gia Bình |
|
Đoạn từ Quốc lộ 17 - đến tiếp giáp địa phận thôn Bùng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
763.000
|
-
|
|
6429 |
Huyện Gia Bình |
|
Đoạn qua thôn Bùng - đến tiếp xã Thái Bảo
|
2.240.000
|
1.344.000
|
875.000
|
616.000
|
-
|
|
6430 |
Huyện Gia Bình |
|
Đoạn qua xã Thái Bảo
|
2.450.000
|
1.470.000
|
959.000
|
672.000
|
-
|
|
6431 |
Huyện Gia Bình |
|
Đoạn từ Đê Hữu Đuống qua nhà máy gạch Trần Sơn - đến Quốc lộ 17 (gần THPT dân lập xã Nhân Thắng)
|
3.087.000
|
1.855.000
|
1.204.000
|
840.000
|
-
|
|
6432 |
Huyện Gia Bình |
|
Đoạn từ đường Lê Văn Thịnh - đến hết địa phận xã Lãng Ngâm
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
574.000
|
-
|
|
6433 |
Huyện Gia Bình |
|
Đoạn từ giáp thị trấn Gia Bình - đến cầu Phúc Lai xã Xuân Lai
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
763.000
|
-
|
|
6434 |
Huyện Gia Bình |
|
Đoạn từ cầu Phúc Lai - đến hết địa phận xã Cao Đức
|
1.890.000
|
1.134.000
|
735.000
|
518.000
|
-
|
|
6435 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.610.000
|
1.288.000
|
1.029.000
|
770.000
|
-
|
|
6436 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.470.000
|
1.176.000
|
938.000
|
707.000
|
-
|
|
6437 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.295.000
|
1.036.000
|
826.000
|
623.000
|
-
|
|
6438 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.610.000
|
1.288.000
|
1.029.000
|
770.000
|
-
|
|
6439 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.470.000
|
1.176.000
|
938.000
|
707.000
|
-
|
|
6440 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.295.000
|
1.036.000
|
826.000
|
623.000
|
-
|
|
6441 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.610.000
|
1.288.000
|
1.029.000
|
770.000
|
-
|
|
6442 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.470.000
|
1.176.000
|
938.000
|
707.000
|
-
|
|
6443 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.295.000
|
1.036.000
|
826.000
|
623.000
|
-
|
|
6444 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.610.000
|
1.288.000
|
1.029.000
|
770.000
|
-
|
|
6445 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.470.000
|
1.176.000
|
938.000
|
707.000
|
-
|
|
6446 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.295.000
|
1.036.000
|
826.000
|
623.000
|
-
|
|
6447 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.610.000
|
1.288.000
|
1.029.000
|
770.000
|
-
|
|
6448 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.470.000
|
1.176.000
|
938.000
|
707.000
|
-
|
|
6449 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.295.000
|
1.036.000
|
826.000
|
623.000
|
-
|
|
6450 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.470.000
|
1.176.000
|
938.000
|
707.000
|
-
|
|
6451 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.190.000
|
952.000
|
763.000
|
574.000
|
-
|
|
6452 |
Huyện Gia Bình |
|
|
910.000
|
728.000
|
581.000
|
434.000
|
-
|
|
6453 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.470.000
|
1.176.000
|
938.000
|
707.000
|
-
|
|
6454 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.190.000
|
952.000
|
763.000
|
574.000
|
-
|
|
6455 |
Huyện Gia Bình |
|
|
910.000
|
728.000
|
581.000
|
434.000
|
-
|
|
6456 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.470.000
|
1.176.000
|
938.000
|
707.000
|
-
|
|
6457 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.190.000
|
952.000
|
763.000
|
574.000
|
-
|
|
6458 |
Huyện Gia Bình |
|
|
910.000
|
728.000
|
581.000
|
434.000
|
-
|
|
6459 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.295.000
|
1.036.000
|
826.000
|
623.000
|
-
|
|
6460 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.050.000
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
-
|
|
6461 |
Huyện Gia Bình |
|
|
840.000
|
672.000
|
539.000
|
406.000
|
-
|
|
6462 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
6463 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.715.000
|
1.029.000
|
668.850
|
468.195
|
-
|
|
6464 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
764.400
|
535.080
|
-
|
|
6465 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.205.000
|
1.323.000
|
859.950
|
601.965
|
-
|
|
6466 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
955.500
|
668.850
|
-
|
|
6467 |
Huyện Gia Bình |
|
Vị trí 1 Tỉnh lộ 285 mới
|
3.087.000
|
1.852.200
|
1.203.930
|
842.751
|
-
|
|
6468 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.071.000
|
642.600
|
417.690
|
292.383
|
-
|
|
6469 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.253.000
|
751.800
|
488.670
|
342.069
|
-
|
|
6470 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.428.000
|
856.800
|
556.920
|
389.844
|
-
|
|
6471 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.610.000
|
966.000
|
627.900
|
439.530
|
-
|
|
6472 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
1.785.000
|
1.071.000
|
696.150
|
487.305
|
-
|
|
6473 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.064.700
|
745.290
|
-
|
|
6474 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.185.000
|
1.911.000
|
1.242.150
|
869.505
|
-
|
|
6475 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.419.600
|
993.720
|
-
|
|
6476 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.095.000
|
2.457.000
|
1.597.050
|
1.117.935
|
-
|
|
6477 |
Huyện Gia Bình |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
|
6478 |
Huyện Gia Bình |
|
Đoạn từ khu hồ sinh thái Thiên Thai - đến tiếp giáp thị trấn Gia Bình
|
5.495.000
|
3.297.000
|
2.143.050
|
1.500.135
|
-
|
|
6479 |
Huyện Gia Bình |
|
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
6480 |
Huyện Gia Bình |
|
toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
6481 |
Huyện Gia Bình |
|
toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
6482 |
Huyện Gia Bình |
|
toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
6483 |
Huyện Gia Bình |
|
toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
6484 |
Huyện Gia Bình |
|
toàn huyện
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|