Bảng giá đất Bắc Ninh

Giá đất cao nhất tại Bắc Ninh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Ninh là: 10.836
Giá đất trung bình tại Bắc Ninh là: 5.823.393
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5701 Huyện Quế Võ 1.576.000 1.264.000 1.008.000 760.000 -
5702 Huyện Quế Võ 1.264.000 1.008.000 808.000 608.000 -
5703 Huyện Quế Võ 1.968.000 1.576.000 1.264.000 952.000 -
5704 Huyện Quế Võ 1.576.000 1.264.000 1.008.000 760.000 -
5705 Huyện Quế Võ 1.264.000 1.008.000 808.000 608.000 -
5706 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
5707 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
5708 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
5709 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
5710 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
5711 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
5712 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
5713 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
5714 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
5715 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
5716 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
5717 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
5718 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
5719 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
5720 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
5721 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
5722 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
5723 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
5724 Huyện Quế Võ 1.664.000 1.328.000 1.064.000 800.000 -
5725 Huyện Quế Võ 1.328.000 1.064.000 848.000 640.000 -
5726 Huyện Quế Võ 1.064.000 848.000 680.000 512.000 -
5727 Huyện Quế Võ 1.722.000 1.379.000 1.106.000 833.000 -
5728 Huyện Quế Võ 1.379.000 1.106.000 882.000 665.000 -
5729 Huyện Quế Võ 1.106.000 882.000 707.000 532.000 -
5730 Huyện Quế Võ 1.722.000 1.379.000 1.106.000 833.000 -
5731 Huyện Quế Võ 1.379.000 1.106.000 882.000 665.000 -
5732 Huyện Quế Võ 1.106.000 882.000 707.000 532.000 -
5733 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
5734 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
5735 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
5736 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
5737 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
5738 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
5739 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
5740 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
5741 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
5742 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
5743 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
5744 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
5745 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
5746 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
5747 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
5748 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
5749 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
5750 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
5751 Huyện Quế Võ 1.456.000 1.162.000 931.000 700.000 -
5752 Huyện Quế Võ 1.162.000 931.000 742.000 560.000 -
5753 Huyện Quế Võ 931.000 742.000 595.000 448.000 -
5754 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.700.000 1.620.000 1.053.000 737.100 -
5755 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.150.000 1.890.000 1.228.500 859.950 -
5756 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
5757 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.050.000 2.430.000 1.579.500 1.105.650 -
5758 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 4.500.000 2.700.000 1.755.000 1.228.500 -
5759 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
5760 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.146.600 -
5761 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 -
5762 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.400.000 3.240.000 2.106.000 1.474.200 -
5763 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 6.000.000 3.600.000 2.340.000 1.638.000 -
5764 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.700.000 1.620.000 1.053.000 737.100 -
5765 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.150.000 1.890.000 1.228.500 859.950 -
5766 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
5767 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.050.000 2.430.000 1.579.500 1.105.650 -
5768 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 4.500.000 2.700.000 1.755.000 1.228.500 -
5769 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.160.000 1.296.000 842.400 589.680 -
5770 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
5771 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
5772 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.240.000 1.944.000 1.263.600 884.520 -
5773 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
5774 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.160.000 1.296.000 842.400 589.680 -
5775 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
5776 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
5777 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.240.000 1.944.000 1.263.600 884.520 -
5778 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
5779 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.160.000 1.296.000 842.400 589.680 -
5780 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
5781 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
5782 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.240.000 1.944.000 1.263.600 884.520 -
5783 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
5784 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
5785 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 -
5786 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.840.000 2.304.000 1.497.600 1.048.320 -
5787 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.320.000 2.592.000 1.684.800 1.179.360 -
5788 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 -
5789 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.160.000 1.296.000 842.400 589.680 -
5790 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
5791 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
5792 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.240.000 1.944.000 1.263.600 884.520 -
5793 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
5794 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 1.728.000 1.036.800 673.920 471.744 -
5795 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.016.000 1.209.600 786.240 550.368 -
5796 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.304.000 1.382.400 898.560 628.992 -
5797 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.592.000 1.555.200 1.010.880 707.616 -
5798 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
5799 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 1.728.000 1.036.800 673.920 471.744 -
5800 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.016.000 1.209.600 786.240 550.368 -