5701 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.576.000
|
1.264.000
|
1.008.000
|
760.000
|
-
|
|
5702 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.264.000
|
1.008.000
|
808.000
|
608.000
|
-
|
|
5703 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.968.000
|
1.576.000
|
1.264.000
|
952.000
|
-
|
|
5704 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.576.000
|
1.264.000
|
1.008.000
|
760.000
|
-
|
|
5705 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.264.000
|
1.008.000
|
808.000
|
608.000
|
-
|
|
5706 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.816.000
|
1.456.000
|
1.168.000
|
880.000
|
-
|
|
5707 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.392.000
|
1.112.000
|
888.000
|
664.000
|
-
|
|
5708 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.112.000
|
888.000
|
712.000
|
536.000
|
-
|
|
5709 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.816.000
|
1.456.000
|
1.168.000
|
880.000
|
-
|
|
5710 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.392.000
|
1.112.000
|
888.000
|
664.000
|
-
|
|
5711 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.112.000
|
888.000
|
712.000
|
536.000
|
-
|
|
5712 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.816.000
|
1.456.000
|
1.168.000
|
880.000
|
-
|
|
5713 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.392.000
|
1.112.000
|
888.000
|
664.000
|
-
|
|
5714 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.112.000
|
888.000
|
712.000
|
536.000
|
-
|
|
5715 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.816.000
|
1.456.000
|
1.168.000
|
880.000
|
-
|
|
5716 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.392.000
|
1.112.000
|
888.000
|
664.000
|
-
|
|
5717 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.112.000
|
888.000
|
712.000
|
536.000
|
-
|
|
5718 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.816.000
|
1.456.000
|
1.168.000
|
880.000
|
-
|
|
5719 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.392.000
|
1.112.000
|
888.000
|
664.000
|
-
|
|
5720 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.112.000
|
888.000
|
712.000
|
536.000
|
-
|
|
5721 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.816.000
|
1.456.000
|
1.168.000
|
880.000
|
-
|
|
5722 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.392.000
|
1.112.000
|
888.000
|
664.000
|
-
|
|
5723 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.112.000
|
888.000
|
712.000
|
536.000
|
-
|
|
5724 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.664.000
|
1.328.000
|
1.064.000
|
800.000
|
-
|
|
5725 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.328.000
|
1.064.000
|
848.000
|
640.000
|
-
|
|
5726 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.064.000
|
848.000
|
680.000
|
512.000
|
-
|
|
5727 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.722.000
|
1.379.000
|
1.106.000
|
833.000
|
-
|
|
5728 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.379.000
|
1.106.000
|
882.000
|
665.000
|
-
|
|
5729 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.106.000
|
882.000
|
707.000
|
532.000
|
-
|
|
5730 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.722.000
|
1.379.000
|
1.106.000
|
833.000
|
-
|
|
5731 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.379.000
|
1.106.000
|
882.000
|
665.000
|
-
|
|
5732 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.106.000
|
882.000
|
707.000
|
532.000
|
-
|
|
5733 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.589.000
|
1.274.000
|
1.022.000
|
770.000
|
-
|
|
5734 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.218.000
|
973.000
|
777.000
|
581.000
|
-
|
|
5735 |
Huyện Quế Võ |
|
|
973.000
|
777.000
|
623.000
|
469.000
|
-
|
|
5736 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.589.000
|
1.274.000
|
1.022.000
|
770.000
|
-
|
|
5737 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.218.000
|
973.000
|
777.000
|
581.000
|
-
|
|
5738 |
Huyện Quế Võ |
|
|
973.000
|
777.000
|
623.000
|
469.000
|
-
|
|
5739 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.589.000
|
1.274.000
|
1.022.000
|
770.000
|
-
|
|
5740 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.218.000
|
973.000
|
777.000
|
581.000
|
-
|
|
5741 |
Huyện Quế Võ |
|
|
973.000
|
777.000
|
623.000
|
469.000
|
-
|
|
5742 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.589.000
|
1.274.000
|
1.022.000
|
770.000
|
-
|
|
5743 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.218.000
|
973.000
|
777.000
|
581.000
|
-
|
|
5744 |
Huyện Quế Võ |
|
|
973.000
|
777.000
|
623.000
|
469.000
|
-
|
|
5745 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.589.000
|
1.274.000
|
1.022.000
|
770.000
|
-
|
|
5746 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.218.000
|
973.000
|
777.000
|
581.000
|
-
|
|
5747 |
Huyện Quế Võ |
|
|
973.000
|
777.000
|
623.000
|
469.000
|
-
|
|
5748 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.589.000
|
1.274.000
|
1.022.000
|
770.000
|
-
|
|
5749 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.218.000
|
973.000
|
777.000
|
581.000
|
-
|
|
5750 |
Huyện Quế Võ |
|
|
973.000
|
777.000
|
623.000
|
469.000
|
-
|
|
5751 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.456.000
|
1.162.000
|
931.000
|
700.000
|
-
|
|
5752 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.162.000
|
931.000
|
742.000
|
560.000
|
-
|
|
5753 |
Huyện Quế Võ |
|
|
931.000
|
742.000
|
595.000
|
448.000
|
-
|
|
5754 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.053.000
|
737.100
|
-
|
|
5755 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
5756 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
5757 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.579.500
|
1.105.650
|
-
|
|
5758 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.755.000
|
1.228.500
|
-
|
|
5759 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
5760 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5761 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
|
5762 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
|
5763 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
|
5764 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.053.000
|
737.100
|
-
|
|
5765 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
5766 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
5767 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.579.500
|
1.105.650
|
-
|
|
5768 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.755.000
|
1.228.500
|
-
|
|
5769 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
5770 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5771 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
5772 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
5773 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
5774 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
5775 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5776 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
5777 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
5778 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
5779 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
5780 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5781 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
5782 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
5783 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
5784 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
5785 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5786 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
|
5787 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
|
5788 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
|
5789 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
5790 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5791 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
5792 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
5793 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
5794 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
5795 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
5796 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
5797 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.010.880
|
707.616
|
-
|
|
5798 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
5799 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
5800 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|