| 5601 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Việt Hùng - đến chân cầu Yên Dũng
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.090.000
|
-
|
|
| 5602 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ đường Quốc lộ 18 đi xã Việt Hùng, xã Bồng Lai - đến đường Tỉnh lộ 279
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.950.000
|
1.370.000
|
-
|
|
| 5603 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ đường Tỉnh lộ 279 qua xã Mộ Đạo - đến hết địa phận xã Yên Giả
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.090.000
|
-
|
|
| 5604 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường nội thị đoạn Quốc lộ 18 đi xã Bằng An (từ giáp thị trấn Phố Mới - đến đường Tỉnh lộ 279)
|
5.360.000
|
3.220.000
|
2.090.000
|
1.460.000
|
-
|
|
| 5605 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ đường Quốc lộ 18 đi xã Việt Hùng, xã Bằng An
|
5.460.000
|
3.280.000
|
2.130.000
|
1.490.000
|
-
|
|
| 5606 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường trục chính đô thị đoạn từ Tỉnh lộ 279 đi KCN Quế Võ 3
|
5.460.000
|
3.280.000
|
2.130.000
|
1.490.000
|
-
|
|
| 5607 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường trục huyện Quế Võ (Từ Quốc lộ 18 đi xã Phù Lương)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.090.000
|
-
|
|
| 5608 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn từ đường Quốc lộ 18 - đến hết địa phận xã Đào Viên)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.640.000
|
-
|
|
| 5609 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn từ giáp địa phận xã Đào Viên - đến nhà máy nước sạch thôn Đồng Sài, xã Phù Lãng)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.090.000
|
-
|
|
| 5610 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ đường Tỉnh lộ 279 đi xã Bằng An (đoạn từ tiếp giáp thị trấn Phố Mới - đến hết chùa thôn Yên Lâm, xã Bằng An
|
5.360.000
|
3.220.000
|
2.090.000
|
1.460.000
|
-
|
|
| 5611 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ đối diện trường đào tạo lái xe Âu Lạc - đến đầu làng Cung Kiệm
|
3.060.000
|
1.840.000
|
1.200.000
|
840.000
|
-
|
|
| 5612 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến Kênh Nam (hướng đi Yên Giả)
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.540.000
|
1.780.000
|
-
|
|
| 5613 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường đôi Mao Dộc từ giao Quốc lộ 18 - đến hết chợ Mao Dộc
|
8.385.000
|
5.030.000
|
3.270.000
|
2.290.000
|
-
|
|
| 5614 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ Quốc lộ 18 đi hết thôn Mao Dộc (phía Tây Mao Dộc giáp khu Công nghiệp Quế Võ 1)
|
5.023.000
|
3.010.000
|
1.960.000
|
1.370.000
|
-
|
|
| 5615 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn tiếp giáp thành phố Bắc Ninh - đến điểm giao với đường 36m
|
6.760.000
|
4.056.000
|
2.640.000
|
1.848.000
|
-
|
|
| 5616 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ điểm giao với đường 36m - đến cây xăng Phố Mới
|
10.288.000
|
6.176.000
|
4.016.000
|
2.808.000
|
-
|
|
| 5617 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ giáp địa phận thị trấn Phố Mới - đến hết xã Việt Hùng
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.000
|
-
|
|
| 5618 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ giáp địa phận xã Việt Hùng - đến hết địa phận xã Đào Viên
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
|
| 5619 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn còn lại
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
872.000
|
-
|
|
| 5620 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ chân đê qua xã Đại Xuân - đến hết địa phận xã Đại Xuân
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
|
| 5621 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ tiếp giáp địa phận xã Đại Xuân - đến tiếp giáp địa phận thị trấn Phố Mới
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
872.000
|
-
|
|
| 5622 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn qua xã Phượng Mao
|
4.368.000
|
2.624.000
|
1.704.000
|
1.192.000
|
-
|
|
| 5623 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Phượng Mao - đến hết địa phận xã Bồng Lai
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
|
| 5624 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 18 - đến hết khu đô thị mới Quế Võ thuộc xã Phượng Mao
|
7.488.000
|
4.496.000
|
2.920.000
|
2.048.000
|
-
|
|
| 5625 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ tiếp giáp khu đô thị Quế Võ - đến hết địa phận xã Phượng Mao
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.000
|
-
|
|
| 5626 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn còn lại thuộc xã Phương Liễu
|
5.256.000
|
3.152.000
|
2.048.000
|
1.432.000
|
-
|
|
| 5627 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ ngã ba chợ Nội Doi - đến hết địa phận xã Đại Xuân
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
656.000
|
-
|
|
| 5628 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn giáp địa phận xã Đại Xuân - đến hết địa phận xã Nhân Hòa
|
2.160.000
|
1.296.000
|
840.000
|
592.000
|
-
|
|
| 5629 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ đường Quốc lộ 18 - đến hết địa phận xã Việt Hùng
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.096.000
|
-
|
|
| 5630 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Việt Hùng - đến chân cầu Yên Dũng
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
872.000
|
-
|
|
| 5631 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ đường Quốc lộ 18 đi xã Việt Hùng, xã Bồng Lai - đến đường Tỉnh lộ 279
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.096.000
|
-
|
|
| 5632 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ đường Tỉnh lộ 279 qua xã Mộ Đạo - đến hết địa phận xã Yên Giả
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
872.000
|
-
|
|
| 5633 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường nội thị đoạn Quốc lộ 18 đi xã Bằng An (từ giáp thị trấn Phố Mới - đến đường Tỉnh lộ 279)
|
4.288.000
|
2.576.000
|
1.672.000
|
1.168.000
|
-
|
|
| 5634 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ đường Quốc lộ 18 đi xã Việt Hùng, xã Bằng An
|
4.368.000
|
2.624.000
|
1.704.000
|
1.192.000
|
-
|
|
| 5635 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường trục chính đô thị đoạn từ Tỉnh lộ 279 đi KCN Quế Võ 3
|
4.368.000
|
2.624.000
|
1.704.000
|
1.192.000
|
-
|
|
| 5636 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường trục huyện Quế Võ (Từ Quốc lộ 18 đi xã Phù Lương)
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
872.000
|
-
|
|
| 5637 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn từ đường Quốc lộ 18 - đến hết địa phận xã Đào Viên)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
|
| 5638 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn từ giáp địa phận xã Đào Viên - đến nhà máy nước sạch thôn Đồng Sài, xã Phù Lãng)
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
872.000
|
-
|
|
| 5639 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ đường Tỉnh lộ 279 đi xã Bằng An (đoạn từ tiếp giáp thị trấn Phố Mới - đến hết chùa thôn Yên Lâm, xã Bằng An
|
4.288.000
|
2.576.000
|
1.672.000
|
1.168.000
|
-
|
|
| 5640 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ đối diện trường đào tạo lái xe Âu Lạc - đến đầu làng Cung Kiệm
|
2.448.000
|
1.472.000
|
960.000
|
672.000
|
-
|
|
| 5641 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến Kênh Nam (hướng đi Yên Giả)
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.032.000
|
1.424.000
|
-
|
|
| 5642 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường đôi Mao Dộc từ giao Quốc lộ 18 - đến hết chợ Mao Dộc
|
6.708.000
|
4.024.000
|
2.616.000
|
1.832.000
|
-
|
|
| 5643 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ Quốc lộ 18 đi hết thôn Mao Dộc (phía Tây Mao Dộc giáp khu Công nghiệp Quế Võ 1)
|
4.018.400
|
2.408.000
|
1.568.000
|
1.096.000
|
-
|
|
| 5644 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn tiếp giáp thành phố Bắc Ninh - đến điểm giao với đường 36m
|
5.915.000
|
3.549.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
-
|
|
| 5645 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ điểm giao với đường 36m - đến cây xăng Phố Mới
|
9.002.000
|
5.404.000
|
3.514.000
|
2.457.000
|
-
|
|
| 5646 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ giáp địa phận thị trấn Phố Mới - đến hết xã Việt Hùng
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.911.000
|
1.337.000
|
-
|
|
| 5647 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ giáp địa phận xã Việt Hùng - đến hết địa phận xã Đào Viên
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.148.000
|
-
|
|
| 5648 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn còn lại
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
763.000
|
-
|
|
| 5649 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ chân đê qua xã Đại Xuân - đến hết địa phận xã Đại Xuân
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.148.000
|
-
|
|
| 5650 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ tiếp giáp địa phận xã Đại Xuân - đến tiếp giáp địa phận thị trấn Phố Mới
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
763.000
|
-
|
|
| 5651 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn qua xã Phượng Mao
|
3.822.000
|
2.296.000
|
1.491.000
|
1.043.000
|
-
|
|
| 5652 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Phượng Mao - đến hết địa phận xã Bồng Lai
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.148.000
|
-
|
|
| 5653 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 18 - đến hết khu đô thị mới Quế Võ thuộc xã Phượng Mao
|
6.552.000
|
3.934.000
|
2.555.000
|
1.792.000
|
-
|
|
| 5654 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ tiếp giáp khu đô thị Quế Võ - đến hết địa phận xã Phượng Mao
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.911.000
|
1.337.000
|
-
|
|
| 5655 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn còn lại thuộc xã Phương Liễu
|
4.599.000
|
2.758.000
|
1.792.000
|
1.253.000
|
-
|
|
| 5656 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ ngã ba chợ Nội Doi - đến hết địa phận xã Đại Xuân
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
574.000
|
-
|
|
| 5657 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn giáp địa phận xã Đại Xuân - đến hết địa phận xã Nhân Hòa
|
1.890.000
|
1.134.000
|
735.000
|
518.000
|
-
|
|
| 5658 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ đường Quốc lộ 18 - đến hết địa phận xã Việt Hùng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
959.000
|
-
|
|
| 5659 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Việt Hùng - đến chân cầu Yên Dũng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
763.000
|
-
|
|
| 5660 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ đường Quốc lộ 18 đi xã Việt Hùng, xã Bồng Lai - đến đường Tỉnh lộ 279
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
959.000
|
-
|
|
| 5661 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ đường Tỉnh lộ 279 qua xã Mộ Đạo - đến hết địa phận xã Yên Giả
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
763.000
|
-
|
|
| 5662 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường nội thị đoạn Quốc lộ 18 đi xã Bằng An (từ giáp thị trấn Phố Mới - đến đường Tỉnh lộ 279)
|
3.752.000
|
2.254.000
|
1.463.000
|
1.022.000
|
-
|
|
| 5663 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ đường Quốc lộ 18 đi xã Việt Hùng, xã Bằng An
|
3.822.000
|
2.296.000
|
1.491.000
|
1.043.000
|
-
|
|
| 5664 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường trục chính đô thị đoạn từ Tỉnh lộ 279 đi KCN Quế Võ 3
|
3.822.000
|
2.296.000
|
1.491.000
|
1.043.000
|
-
|
|
| 5665 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường trục huyện Quế Võ (Từ Quốc lộ 18 đi xã Phù Lương)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
763.000
|
-
|
|
| 5666 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn từ đường Quốc lộ 18 - đến hết địa phận xã Đào Viên)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.148.000
|
-
|
|
| 5667 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn từ giáp địa phận xã Đào Viên - đến nhà máy nước sạch thôn Đồng Sài, xã Phù Lãng)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
763.000
|
-
|
|
| 5668 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ đường Tỉnh lộ 279 đi xã Bằng An (đoạn từ tiếp giáp thị trấn Phố Mới - đến hết chùa thôn Yên Lâm, xã Bằng An
|
3.752.000
|
2.254.000
|
1.463.000
|
1.022.000
|
-
|
|
| 5669 |
Huyện Quế Võ |
|
Từ đối diện trường đào tạo lái xe Âu Lạc - đến đầu làng Cung Kiệm
|
2.142.000
|
1.288.000
|
840.000
|
588.000
|
-
|
|
| 5670 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến Kênh Nam (hướng đi Yên Giả)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.778.000
|
1.246.000
|
-
|
|
| 5671 |
Huyện Quế Võ |
|
Đường đôi Mao Dộc từ giao Quốc lộ 18 - đến hết chợ Mao Dộc
|
5.869.500
|
3.521.000
|
2.289.000
|
1.603.000
|
-
|
|
| 5672 |
Huyện Quế Võ |
|
Đoạn từ Quốc lộ 18 đi hết thôn Mao Dộc (phía Tây Mao Dộc giáp khu Công nghiệp Quế Võ 1)
|
3.516.100
|
2.107.000
|
1.372.000
|
959.000
|
-
|
|
| 5673 |
Huyện Quế Võ |
|
|
2.460.000
|
1.970.000
|
1.580.000
|
1.190.000
|
-
|
|
| 5674 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.970.000
|
1.580.000
|
1.260.000
|
950.000
|
-
|
|
| 5675 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.580.000
|
1.260.000
|
1.010.000
|
760.000
|
-
|
|
| 5676 |
Huyện Quế Võ |
|
|
2.460.000
|
1.970.000
|
1.580.000
|
1.190.000
|
-
|
|
| 5677 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.970.000
|
1.580.000
|
1.260.000
|
950.000
|
-
|
|
| 5678 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.580.000
|
1.260.000
|
1.010.000
|
760.000
|
-
|
|
| 5679 |
Huyện Quế Võ |
|
|
2.270.000
|
1.820.000
|
1.460.000
|
1.100.000
|
-
|
|
| 5680 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.740.000
|
1.390.000
|
1.110.000
|
830.000
|
-
|
|
| 5681 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.390.000
|
1.110.000
|
890.000
|
670.000
|
-
|
|
| 5682 |
Huyện Quế Võ |
|
|
2.270.000
|
1.820.000
|
1.460.000
|
1.100.000
|
-
|
|
| 5683 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.740.000
|
1.390.000
|
1.110.000
|
830.000
|
-
|
|
| 5684 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.390.000
|
1.110.000
|
890.000
|
670.000
|
-
|
|
| 5685 |
Huyện Quế Võ |
|
|
2.270.000
|
1.820.000
|
1.460.000
|
1.100.000
|
-
|
|
| 5686 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.740.000
|
1.390.000
|
1.110.000
|
830.000
|
-
|
|
| 5687 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.390.000
|
1.110.000
|
890.000
|
670.000
|
-
|
|
| 5688 |
Huyện Quế Võ |
|
|
2.270.000
|
1.820.000
|
1.460.000
|
1.100.000
|
-
|
|
| 5689 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.740.000
|
1.390.000
|
1.110.000
|
830.000
|
-
|
|
| 5690 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.390.000
|
1.110.000
|
890.000
|
670.000
|
-
|
|
| 5691 |
Huyện Quế Võ |
|
|
2.270.000
|
1.820.000
|
1.460.000
|
1.100.000
|
-
|
|
| 5692 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.740.000
|
1.390.000
|
1.110.000
|
830.000
|
-
|
|
| 5693 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.390.000
|
1.110.000
|
890.000
|
670.000
|
-
|
|
| 5694 |
Huyện Quế Võ |
|
|
2.270.000
|
1.820.000
|
1.460.000
|
1.100.000
|
-
|
|
| 5695 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.740.000
|
1.390.000
|
1.110.000
|
830.000
|
-
|
|
| 5696 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.390.000
|
1.110.000
|
890.000
|
670.000
|
-
|
|
| 5697 |
Huyện Quế Võ |
|
|
2.080.000
|
1.660.000
|
1.330.000
|
1.000.000
|
-
|
|
| 5698 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.660.000
|
1.330.000
|
1.060.000
|
800.000
|
-
|
|
| 5699 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.330.000
|
1.060.000
|
850.000
|
640.000
|
-
|
|
| 5700 |
Huyện Quế Võ |
|
|
1.968.000
|
1.576.000
|
1.264.000
|
952.000
|
-
|
|