4801 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.646.000
|
1.587.600
|
1.031.940
|
722.358
|
-
|
|
4802 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
4803 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4804 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.058.000
|
1.234.800
|
802.620
|
561.834
|
-
|
|
4805 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
4806 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.646.000
|
1.587.600
|
1.031.940
|
722.358
|
-
|
|
4807 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
4808 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4809 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.058.000
|
1.234.800
|
802.620
|
561.834
|
-
|
|
4810 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
4811 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.646.000
|
1.587.600
|
1.031.940
|
722.358
|
-
|
|
4812 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
4813 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4814 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.058.000
|
1.234.800
|
802.620
|
561.834
|
-
|
|
4815 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
4816 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.646.000
|
1.587.600
|
1.031.940
|
722.358
|
-
|
|
4817 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
4818 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4819 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.058.000
|
1.234.800
|
802.620
|
561.834
|
-
|
|
4820 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
4821 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.646.000
|
1.587.600
|
1.031.940
|
722.358
|
-
|
|
4822 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
4823 |
Huyện Tiên Du |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
4824 |
Huyện Tiên Du |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
4825 |
Huyện Tiên Du |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
4826 |
Huyện Tiên Du |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
4827 |
Huyện Tiên Du |
|
Toàn huyện
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
4828 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Âu cơ (Đoạn từ bốt Hồ đến dốc máng nổi Hồ)
|
9.360.000
|
5.620.000
|
3.650.000
|
2.560.000
|
-
|
|
4829 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Âu cơ (Đoạn từ máng nổi Hồ đến ngã tư Đông Côi)
|
8.900.000
|
5.340.000
|
3.470.000
|
2.430.000
|
-
|
|
4830 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
7.120.000
|
4.270.000
|
2.780.000
|
1.950.000
|
-
|
|
4831 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
7.670.000
|
4.600.000
|
2.990.000
|
2.090.000
|
-
|
|
4832 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
8.900.000
|
5.340.000
|
3.470.000
|
2.430.000
|
-
|
|
4833 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.890.000
|
2.334.000
|
1.517.100
|
1.061.970
|
-
|
|
4834 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.540.000
|
2.724.000
|
1.770.600
|
1.239.420
|
-
|
|
4835 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.180.000
|
3.108.000
|
2.020.200
|
1.414.140
|
-
|
|
4836 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.830.000
|
3.498.000
|
2.273.700
|
1.591.590
|
-
|
|
4837 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
|
4838 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.810.000
|
2.886.000
|
1.875.900
|
1.313.130
|
-
|
|
4839 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.610.000
|
3.366.000
|
2.187.900
|
1.531.530
|
-
|
|
4840 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.410.000
|
3.846.000
|
2.499.900
|
1.749.930
|
-
|
|
4841 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.210.000
|
4.326.000
|
2.811.900
|
1.968.330
|
-
|
|
4842 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
8.010.000
|
4.806.000
|
3.123.900
|
2.186.730
|
-
|
|
4843 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.530.000
|
2.718.000
|
1.766.700
|
1.236.690
|
-
|
|
4844 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.290.000
|
3.174.000
|
2.063.100
|
1.444.170
|
-
|
|
4845 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.040.000
|
3.624.000
|
2.355.600
|
1.648.920
|
-
|
|
4846 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
|
4847 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ bến phà Hồ cũ - đến bốt Hồ (chuyển từ Tỉnh lộ 283)
|
3.030.000
|
1.820.000
|
1.180.000
|
830.000
|
-
|
|
4848 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Cư Đạo (Đường từ Quốc lộ 38 mới đi làng Cả Đông Côi)
|
2.770.000
|
1.660.000
|
1.080.000
|
760.000
|
-
|
|
4849 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Cư Đạo (Đường từ Quốc lộ 38 mới đi Lẽ Đông Côi)
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
|
4850 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Quốc lộ 38 mới đi thôn Trương Xá
|
2.770.000
|
1.660.000
|
1.080.000
|
760.000
|
-
|
|
4851 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Âu Cơ đi Ấp Đông Côi, - đến Quốc lộ 17
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.230.000
|
860.000
|
-
|
|
4852 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Quang Bật (Đường từ Âu Cơ đi Lạc Thổ Bắc, Lạc Thổ Nam)
|
3.020.000
|
1.810.000
|
1.180.000
|
830.000
|
-
|
|
4853 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Âu Cơ đi thôn Tú Tháp, xã Song Hồ
|
3.050.000
|
1.830.000
|
1.190.000
|
830.000
|
-
|
|
4854 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Âu Cơ đi thôn Lạc Hoài, xã Song Hồ
|
2.770.000
|
1.660.000
|
1.080.000
|
760.000
|
-
|
|
4855 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Chí Tố (Đường từ Âu Cơ đi UBND xã Song Hồ)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.870.000
|
1.310.000
|
-
|
|
4856 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Dương Như Châu (Đường từ Bờ Nam Kênh Bắc đi Lạc Thổ Bắc, Lạc Thổ Nam)
|
2.770.000
|
1.660.000
|
1.080.000
|
760.000
|
-
|
|
4857 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.810.000
|
1.090.000
|
710.000
|
500.000
|
-
|
|
4858 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
6.570.000
|
3.940.000
|
2.560.000
|
1.790.000
|
-
|
|
4859 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.510.000
|
2.706.000
|
1.758.900
|
1.231.230
|
-
|
|
4860 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.260.000
|
3.156.000
|
2.051.400
|
1.435.980
|
-
|
|
4861 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.010.000
|
3.606.000
|
2.343.900
|
1.640.730
|
-
|
|
4862 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.760.000
|
4.056.000
|
2.636.400
|
1.845.480
|
-
|
|
4863 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.740.000
|
2.244.000
|
1.458.600
|
1.021.020
|
-
|
|
4864 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.360.000
|
2.616.000
|
1.700.400
|
1.190.280
|
-
|
|
4865 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.980.000
|
2.988.000
|
1.942.200
|
1.359.540
|
-
|
|
4866 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
|
4867 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.740.000
|
2.244.000
|
1.458.600
|
1.021.020
|
-
|
|
4868 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.360.000
|
2.616.000
|
1.700.400
|
1.190.280
|
-
|
|
4869 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.980.000
|
2.988.000
|
1.942.200
|
1.359.540
|
-
|
|
4870 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
|
4871 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.211.300
|
1.547.910
|
-
|
|
4872 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.620.000
|
3.972.000
|
2.581.800
|
1.807.260
|
-
|
|
4873 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
|
4874 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.315.000
|
2.320.500
|
-
|
|
4875 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.340.000
|
2.604.000
|
1.692.600
|
1.184.820
|
-
|
|
4876 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.060.000
|
3.036.000
|
1.973.400
|
1.381.380
|
-
|
|
4877 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.780.000
|
3.468.000
|
2.254.200
|
1.577.940
|
-
|
|
4878 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.535.000
|
1.774.500
|
-
|
|
4879 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.010.000
|
3.006.000
|
1.953.900
|
1.367.730
|
-
|
|
4880 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.840.000
|
3.504.000
|
2.277.600
|
1.594.320
|
-
|
|
4881 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.670.000
|
4.002.000
|
2.601.300
|
1.820.910
|
-
|
|
4882 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.925.000
|
2.047.500
|
-
|
|
4883 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.730.000
|
2.838.000
|
1.844.700
|
1.291.290
|
-
|
|
4884 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
|
4885 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.310.000
|
3.786.000
|
2.460.900
|
1.722.630
|
-
|
|
4886 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.100.000
|
4.260.000
|
2.769.000
|
1.938.300
|
-
|
|
4887 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Âu cơ (Đoạn từ bốt Hồ đến dốc máng nổi Hồ)
|
7.488.000
|
4.496.000
|
2.920.000
|
2.048.000
|
-
|
|
4888 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Âu cơ (Đoạn từ máng nổi Hồ đến ngã tư Đông Côi)
|
7.120.000
|
4.272.000
|
2.776.000
|
1.944.000
|
-
|
|
4889 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
5.696.000
|
3.416.000
|
2.224.000
|
1.560.000
|
-
|
|
4890 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
6.136.000
|
3.680.000
|
2.392.000
|
1.672.000
|
-
|
|
4891 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
7.120.000
|
4.272.000
|
2.776.000
|
1.944.000
|
-
|
|
4892 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.112.000
|
1.867.200
|
1.213.680
|
849.576
|
-
|
|
4893 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.632.000
|
2.179.200
|
1.416.480
|
991.536
|
-
|
|
4894 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.144.000
|
2.486.400
|
1.616.160
|
1.131.312
|
-
|
|
4895 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.664.000
|
2.798.400
|
1.818.960
|
1.273.272
|
-
|
|
4896 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.184.000
|
3.110.400
|
2.021.760
|
1.415.232
|
-
|
|
4897 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.848.000
|
2.308.800
|
1.500.720
|
1.050.504
|
-
|
|
4898 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.488.000
|
2.692.800
|
1.750.320
|
1.225.224
|
-
|
|
4899 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.128.000
|
3.076.800
|
1.999.920
|
1.399.944
|
-
|
|
4900 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.768.000
|
3.460.800
|
2.249.520
|
1.574.664
|
-
|
|