101 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ ngã tư Lim - đến cổng làng Lim |
14.470.000
|
8.680.000
|
5.640.000
|
3.950.000
|
-
|
|
102 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ cổng làng Lim - đến địa phận thành phố Bắc Ninh |
12.750.000
|
7.650.000
|
4.970.000
|
3.480.000
|
-
|
|
103 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giáp xã Nội Duệ - đến đường Tiên Du |
14.470.000
|
8.680.000
|
5.640.000
|
3.950.000
|
-
|
|
104 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ đường Tiên Du - đến ngã tư Lim |
14.470.000
|
8.680.000
|
5.640.000
|
3.950.000
|
-
|
|
105 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ ga Lim - đến đường Phúc Hậu |
9.100.000
|
5.460.000
|
3.550.000
|
2.490.000
|
-
|
|
106 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ đường Phúc Hậu - đến xã Liên Bão |
8.710.000
|
5.230.000
|
3.400.000
|
2.380.000
|
-
|
|
107 |
Huyện Tiên Du |
|
Từ giao đường Lý Thường Kiệt - đến giao đường Hồng Vân |
12.540.000
|
7.520.000
|
4.890.000
|
3.420.000
|
-
|
|
108 |
Huyện Tiên Du |
|
|
8.710.000
|
5.230.000
|
3.400.000
|
2.380.000
|
-
|
|
109 |
Huyện Tiên Du |
|
|
8.710.000
|
5.230.000
|
3.400.000
|
2.380.000
|
-
|
|
110 |
Huyện Tiên Du |
|
|
8.970.000
|
5.380.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
-
|
|
111 |
Huyện Tiên Du |
|
|
9.360.000
|
5.620.000
|
3.650.000
|
2.560.000
|
-
|
|
112 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giao đường Nguyễn Đăng Đạo - đến giao đường Tiên Du |
9.100.000
|
5.460.000
|
3.550.000
|
2.490.000
|
-
|
|
113 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giao đường Tiên Du - đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo (trường THCS Tiên Du) |
8.450.000
|
5.070.000
|
3.300.000
|
2.310.000
|
-
|
|
114 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.040.000
|
2.130.000
|
-
|
|
115 |
Huyện Tiên Du |
|
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.550.000
|
2.490.000
|
-
|
|
116 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn thuộc địa phận thị trấn Lim |
9.100.000
|
5.460.000
|
3.550.000
|
2.490.000
|
-
|
|
117 |
Huyện Tiên Du |
|
|
9.360.000
|
5.620.000
|
3.650.000
|
2.560.000
|
-
|
|
118 |
Huyện Tiên Du |
|
|
9.360.000
|
5.620.000
|
3.650.000
|
2.560.000
|
-
|
|
119 |
Huyện Tiên Du |
|
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.640.000
|
-
|
|
120 |
Huyện Tiên Du |
|
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.640.000
|
1.150.000
|
-
|
|
121 |
Huyện Tiên Du |
|
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.520.000
|
1.060.000
|
-
|
|
122 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
|
123 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
|
124 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
125 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
126 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.184.000
|
-
|
|
127 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
|
128 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
|
129 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
130 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
131 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.184.000
|
-
|
|
132 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
|
133 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
|
134 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
135 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
136 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
8.000.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.184.000
|
-
|
|
137 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
|
138 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
|
139 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
140 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
|
141 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
142 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
|
143 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
|
144 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
145 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
|
146 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
147 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
|
148 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
|
149 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
150 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
|
151 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
152 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ ngã tư Lim - đến cổng làng Lim |
11.576.000
|
6.944.000
|
4.512.000
|
3.160.000
|
-
|
|
153 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ cổng làng Lim - đến địa phận thành phố Bắc Ninh |
10.200.000
|
6.120.000
|
3.976.000
|
2.784.000
|
-
|
|
154 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giáp xã Nội Duệ - đến đường Tiên Du |
11.576.000
|
6.944.000
|
4.512.000
|
3.160.000
|
-
|
|
155 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ đường Tiên Du - đến ngã tư Lim |
11.576.000
|
6.944.000
|
4.512.000
|
3.160.000
|
-
|
|
156 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ ga Lim - đến đường Phúc Hậu |
7.280.000
|
4.368.000
|
2.840.000
|
1.992.000
|
-
|
|
157 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ đường Phúc Hậu - đến xã Liên Bão |
6.968.000
|
4.184.000
|
2.720.000
|
1.904.000
|
-
|
|
158 |
Huyện Tiên Du |
|
Từ giao đường Lý Thường Kiệt - đến giao đường Hồng Vân |
10.032.000
|
6.016.000
|
3.912.000
|
2.736.000
|
-
|
|
159 |
Huyện Tiên Du |
|
|
6.968.000
|
4.184.000
|
2.720.000
|
1.904.000
|
-
|
|
160 |
Huyện Tiên Du |
|
|
6.968.000
|
4.184.000
|
2.720.000
|
1.904.000
|
-
|
|
161 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.176.000
|
4.304.000
|
2.800.000
|
1.960.000
|
-
|
|
162 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.488.000
|
4.496.000
|
2.920.000
|
2.048.000
|
-
|
|
163 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giao đường Nguyễn Đăng Đạo - đến giao đường Tiên Du |
7.280.000
|
4.368.000
|
2.840.000
|
1.992.000
|
-
|
|
164 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giao đường Tiên Du - đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo (trường THCS Tiên Du) |
6.760.000
|
4.056.000
|
2.640.000
|
1.848.000
|
-
|
|
165 |
Huyện Tiên Du |
|
|
6.240.000
|
3.744.000
|
2.432.000
|
1.704.000
|
-
|
|
166 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.840.000
|
1.992.000
|
-
|
|
167 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn thuộc địa phận thị trấn Lim |
7.280.000
|
4.368.000
|
2.840.000
|
1.992.000
|
-
|
|
168 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.488.000
|
4.496.000
|
2.920.000
|
2.048.000
|
-
|
|
169 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.488.000
|
4.496.000
|
2.920.000
|
2.048.000
|
-
|
|
170 |
Huyện Tiên Du |
|
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
|
171 |
Huyện Tiên Du |
|
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.312.000
|
920.000
|
-
|
|
172 |
Huyện Tiên Du |
|
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.216.000
|
848.000
|
-
|
|
173 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
|
174 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
|
175 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
5.120.000
|
3.072.000
|
1.996.800
|
1.397.760
|
-
|
|
176 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
177 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
178 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
|
179 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
|
180 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
5.120.000
|
3.072.000
|
1.996.800
|
1.397.760
|
-
|
|
181 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
182 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
183 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
|
184 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
|
185 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
5.120.000
|
3.072.000
|
1.996.800
|
1.397.760
|
-
|
|
186 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
187 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
188 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
3.456.000
|
2.073.600
|
1.347.840
|
943.488
|
-
|
|
189 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
|
190 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
4.608.000
|
2.764.800
|
1.797.120
|
1.257.984
|
-
|
|
191 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
5.184.000
|
3.110.400
|
2.021.760
|
1.415.232
|
-
|
|
192 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
193 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
3.456.000
|
2.073.600
|
1.347.840
|
943.488
|
-
|
|
194 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
|
195 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
4.608.000
|
2.764.800
|
1.797.120
|
1.257.984
|
-
|
|
196 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m |
5.184.000
|
3.110.400
|
2.021.760
|
1.415.232
|
-
|
|
197 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m |
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
198 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m |
3.456.000
|
2.073.600
|
1.347.840
|
943.488
|
-
|
|
199 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m |
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
|
200 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m |
4.608.000
|
2.764.800
|
1.797.120
|
1.257.984
|
-
|
|