4701 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
4702 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
4703 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.277.640
|
894.348
|
-
|
|
4704 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.822.000
|
2.293.200
|
1.490.580
|
1.043.406
|
-
|
|
4705 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
|
4706 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.914.000
|
2.948.400
|
1.916.460
|
1.341.522
|
-
|
|
4707 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.129.400
|
1.490.580
|
-
|
|
4708 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
4709 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.528.800
|
1.070.160
|
-
|
|
4710 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
|
4711 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
|
4712 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
|
4713 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.260.000
|
756.000
|
491.400
|
343.980
|
-
|
|
4714 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
4715 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
4716 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
4717 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
|
4718 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.428.000
|
856.800
|
556.920
|
389.844
|
-
|
|
4719 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.666.000
|
999.600
|
649.740
|
454.818
|
-
|
|
4720 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.904.000
|
1.142.400
|
742.560
|
519.792
|
-
|
|
4721 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.142.000
|
1.285.200
|
835.380
|
584.766
|
-
|
|
4722 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
928.200
|
649.740
|
-
|
|
4723 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.260.000
|
756.000
|
491.400
|
343.980
|
-
|
|
4724 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
4725 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
4726 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
4727 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
|
4728 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
4729 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4730 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
4731 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
4732 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
4733 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4734 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.058.000
|
1.234.800
|
802.620
|
561.834
|
-
|
|
4735 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
4736 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.646.000
|
1.587.600
|
1.031.940
|
722.358
|
-
|
|
4737 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
4738 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.967.000
|
1.180.200
|
767.130
|
536.991
|
-
|
|
4739 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.296.000
|
1.377.600
|
895.440
|
626.808
|
-
|
|
4740 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.618.000
|
1.570.800
|
1.021.020
|
714.714
|
-
|
|
4741 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.947.000
|
1.768.200
|
1.149.330
|
804.531
|
-
|
|
4742 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.277.640
|
894.348
|
-
|
|
4743 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.260.000
|
756.000
|
491.400
|
343.980
|
-
|
|
4744 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
4745 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
4746 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
4747 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
|
4748 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
4749 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4750 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
4751 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
4752 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
4753 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
4754 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
4755 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
4756 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
4757 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
4758 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.260.000
|
756.000
|
491.400
|
343.980
|
-
|
|
4759 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
4760 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
4761 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
4762 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
|
4763 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
4764 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4765 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
4766 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
4767 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
4768 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
4769 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4770 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
4771 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
4772 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
4773 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
4774 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4775 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
4776 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
4777 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
4778 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
4779 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
4780 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
4781 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
4782 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
4783 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.260.000
|
756.000
|
491.400
|
343.980
|
-
|
|
4784 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
4785 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
4786 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
4787 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
|
4788 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
4789 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4790 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
4791 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
4792 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
4793 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
4794 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4795 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
4796 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
4797 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
4798 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
4799 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.058.000
|
1.234.800
|
802.620
|
561.834
|
-
|
|
4800 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|