| 4101 |
Huyện Tiên Du |
|
|
8.710.000
|
5.230.000
|
3.400.000
|
2.380.000
|
-
|
|
| 4102 |
Huyện Tiên Du |
|
|
8.710.000
|
5.230.000
|
3.400.000
|
2.380.000
|
-
|
|
| 4103 |
Huyện Tiên Du |
|
|
8.970.000
|
5.380.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
-
|
|
| 4104 |
Huyện Tiên Du |
|
|
9.360.000
|
5.620.000
|
3.650.000
|
2.560.000
|
-
|
|
| 4105 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giao đường Nguyễn Đăng Đạo - đến giao đường Tiên Du
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.550.000
|
2.490.000
|
-
|
|
| 4106 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giao đường Tiên Du - đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo (trường THCS Tiên Du)
|
8.450.000
|
5.070.000
|
3.300.000
|
2.310.000
|
-
|
|
| 4107 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.040.000
|
2.130.000
|
-
|
|
| 4108 |
Huyện Tiên Du |
|
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.550.000
|
2.490.000
|
-
|
|
| 4109 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn thuộc địa phận thị trấn Lim
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.550.000
|
2.490.000
|
-
|
|
| 4110 |
Huyện Tiên Du |
|
|
9.360.000
|
5.620.000
|
3.650.000
|
2.560.000
|
-
|
|
| 4111 |
Huyện Tiên Du |
|
|
9.360.000
|
5.620.000
|
3.650.000
|
2.560.000
|
-
|
|
| 4112 |
Huyện Tiên Du |
|
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.640.000
|
-
|
|
| 4113 |
Huyện Tiên Du |
|
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.640.000
|
1.150.000
|
-
|
|
| 4114 |
Huyện Tiên Du |
|
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.520.000
|
1.060.000
|
-
|
|
| 4115 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
|
| 4116 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
|
| 4117 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
| 4118 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
| 4119 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.184.000
|
-
|
|
| 4120 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
|
| 4121 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
|
| 4122 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
| 4123 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
| 4124 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.184.000
|
-
|
|
| 4125 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
|
| 4126 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
|
| 4127 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
| 4128 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
| 4129 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.184.000
|
-
|
|
| 4130 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
|
| 4131 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
|
| 4132 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
| 4133 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
|
| 4134 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
| 4135 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
|
| 4136 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
|
| 4137 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
| 4138 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
|
| 4139 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
| 4140 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
|
| 4141 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
|
| 4142 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
| 4143 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.527.200
|
1.769.040
|
-
|
|
| 4144 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
| 4145 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ ngã tư Lim - đến cổng làng Lim
|
11.576.000
|
6.944.000
|
4.512.000
|
3.160.000
|
-
|
|
| 4146 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ cổng làng Lim - đến địa phận thành phố Bắc Ninh
|
10.200.000
|
6.120.000
|
3.976.000
|
2.784.000
|
-
|
|
| 4147 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giáp xã Nội Duệ - đến đường Tiên Du
|
11.576.000
|
6.944.000
|
4.512.000
|
3.160.000
|
-
|
|
| 4148 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ đường Tiên Du - đến ngã tư Lim
|
11.576.000
|
6.944.000
|
4.512.000
|
3.160.000
|
-
|
|
| 4149 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ ga Lim - đến đường Phúc Hậu
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.840.000
|
1.992.000
|
-
|
|
| 4150 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ đường Phúc Hậu - đến xã Liên Bão
|
6.968.000
|
4.184.000
|
2.720.000
|
1.904.000
|
-
|
|
| 4151 |
Huyện Tiên Du |
|
Từ giao đường Lý Thường Kiệt - đến giao đường Hồng Vân
|
10.032.000
|
6.016.000
|
3.912.000
|
2.736.000
|
-
|
|
| 4152 |
Huyện Tiên Du |
|
|
6.968.000
|
4.184.000
|
2.720.000
|
1.904.000
|
-
|
|
| 4153 |
Huyện Tiên Du |
|
|
6.968.000
|
4.184.000
|
2.720.000
|
1.904.000
|
-
|
|
| 4154 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.176.000
|
4.304.000
|
2.800.000
|
1.960.000
|
-
|
|
| 4155 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.488.000
|
4.496.000
|
2.920.000
|
2.048.000
|
-
|
|
| 4156 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giao đường Nguyễn Đăng Đạo - đến giao đường Tiên Du
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.840.000
|
1.992.000
|
-
|
|
| 4157 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giao đường Tiên Du - đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo (trường THCS Tiên Du)
|
6.760.000
|
4.056.000
|
2.640.000
|
1.848.000
|
-
|
|
| 4158 |
Huyện Tiên Du |
|
|
6.240.000
|
3.744.000
|
2.432.000
|
1.704.000
|
-
|
|
| 4159 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.840.000
|
1.992.000
|
-
|
|
| 4160 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn thuộc địa phận thị trấn Lim
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.840.000
|
1.992.000
|
-
|
|
| 4161 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.488.000
|
4.496.000
|
2.920.000
|
2.048.000
|
-
|
|
| 4162 |
Huyện Tiên Du |
|
|
7.488.000
|
4.496.000
|
2.920.000
|
2.048.000
|
-
|
|
| 4163 |
Huyện Tiên Du |
|
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
|
| 4164 |
Huyện Tiên Du |
|
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.312.000
|
920.000
|
-
|
|
| 4165 |
Huyện Tiên Du |
|
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.216.000
|
848.000
|
-
|
|
| 4166 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
|
| 4167 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
|
| 4168 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.120.000
|
3.072.000
|
1.996.800
|
1.397.760
|
-
|
|
| 4169 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
| 4170 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
| 4171 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
|
| 4172 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
|
| 4173 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.120.000
|
3.072.000
|
1.996.800
|
1.397.760
|
-
|
|
| 4174 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
| 4175 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
| 4176 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
|
| 4177 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
|
| 4178 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.120.000
|
3.072.000
|
1.996.800
|
1.397.760
|
-
|
|
| 4179 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
| 4180 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
| 4181 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.456.000
|
2.073.600
|
1.347.840
|
943.488
|
-
|
|
| 4182 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
|
| 4183 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.608.000
|
2.764.800
|
1.797.120
|
1.257.984
|
-
|
|
| 4184 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.184.000
|
3.110.400
|
2.021.760
|
1.415.232
|
-
|
|
| 4185 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
| 4186 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.456.000
|
2.073.600
|
1.347.840
|
943.488
|
-
|
|
| 4187 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
|
| 4188 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.608.000
|
2.764.800
|
1.797.120
|
1.257.984
|
-
|
|
| 4189 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.184.000
|
3.110.400
|
2.021.760
|
1.415.232
|
-
|
|
| 4190 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
| 4191 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.456.000
|
2.073.600
|
1.347.840
|
943.488
|
-
|
|
| 4192 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
|
| 4193 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.608.000
|
2.764.800
|
1.797.120
|
1.257.984
|
-
|
|
| 4194 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.184.000
|
3.110.400
|
2.021.760
|
1.415.232
|
-
|
|
| 4195 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
| 4196 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ ngã tư Lim - đến cổng làng Lim
|
10.129.000
|
6.076.000
|
3.948.000
|
2.765.000
|
-
|
|
| 4197 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ cổng làng Lim - đến địa phận thành phố Bắc Ninh
|
8.925.000
|
5.355.000
|
3.479.000
|
2.436.000
|
-
|
|
| 4198 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giáp xã Nội Duệ - đến đường Tiên Du
|
10.129.000
|
6.076.000
|
3.948.000
|
2.765.000
|
-
|
|
| 4199 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ đường Tiên Du - đến ngã tư Lim
|
10.129.000
|
6.076.000
|
3.948.000
|
2.765.000
|
-
|
|
| 4200 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ ga Lim - đến đường Phúc Hậu
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.485.000
|
1.743.000
|
-
|
|