| 4001 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 4002 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
| 4003 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4004 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
| 4005 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.058.000
|
1.234.800
|
802.620
|
561.834
|
-
|
|
| 4006 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
| 4007 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.646.000
|
1.587.600
|
1.031.940
|
722.358
|
-
|
|
| 4008 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
| 4009 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
| 4010 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
764.400
|
535.080
|
-
|
|
| 4011 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4012 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 4013 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
764.400
|
-
|
|
| 4014 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
| 4015 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
| 4016 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 4017 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
| 4018 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4019 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
| 4020 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
764.400
|
535.080
|
-
|
|
| 4021 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4022 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 4023 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
764.400
|
-
|
|
| 4024 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
| 4025 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
764.400
|
535.080
|
-
|
|
| 4026 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4027 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 4028 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
764.400
|
-
|
|
| 4029 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
| 4030 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
764.400
|
535.080
|
-
|
|
| 4031 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4032 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 4033 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
764.400
|
-
|
|
| 4034 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
| 4035 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.205.000
|
1.323.000
|
859.950
|
601.965
|
-
|
|
| 4036 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 4037 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.105.650
|
773.955
|
-
|
|
| 4038 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
| 4039 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.184.000
|
1.310.400
|
851.760
|
596.232
|
-
|
|
| 4040 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.548.000
|
1.528.800
|
993.720
|
695.604
|
-
|
|
| 4041 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.912.000
|
1.747.200
|
1.135.680
|
794.976
|
-
|
|
| 4042 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.277.640
|
894.348
|
-
|
|
| 4043 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.419.600
|
993.720
|
-
|
|
| 4044 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
| 4045 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.205.000
|
1.323.000
|
859.950
|
601.965
|
-
|
|
| 4046 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 4047 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.105.650
|
773.955
|
-
|
|
| 4048 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
| 4049 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
| 4050 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
764.400
|
535.080
|
-
|
|
| 4051 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4052 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 4053 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
764.400
|
-
|
|
| 4054 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
| 4055 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
| 4056 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 4057 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
| 4058 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4059 |
Huyện Yên Phong |
|
Vị trí 1 đường TL277 mới
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.419.600
|
993.720
|
-
|
|
| 4060 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
| 4061 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
| 4062 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 4063 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
| 4064 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4065 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
| 4066 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
| 4067 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 4068 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
| 4069 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4070 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
| 4071 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.205.000
|
1.323.000
|
859.950
|
601.965
|
-
|
|
| 4072 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 4073 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.105.650
|
773.955
|
-
|
|
| 4074 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
| 4075 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
| 4076 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
| 4077 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
| 4078 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4079 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
| 4080 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
| 4081 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 4082 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
| 4083 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4084 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
| 4085 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
| 4086 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 4087 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
| 4088 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 4089 |
Huyện Yên Phong |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
| 4090 |
Huyện Yên Phong |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
| 4091 |
Huyện Yên Phong |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
| 4092 |
Huyện Yên Phong |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
| 4093 |
Huyện Yên Phong |
|
Toàn huyện
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
| 4094 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ ngã tư Lim - đến cổng làng Lim
|
14.470.000
|
8.680.000
|
5.640.000
|
3.950.000
|
-
|
|
| 4095 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ cổng làng Lim - đến địa phận thành phố Bắc Ninh
|
12.750.000
|
7.650.000
|
4.970.000
|
3.480.000
|
-
|
|
| 4096 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ giáp xã Nội Duệ - đến đường Tiên Du
|
14.470.000
|
8.680.000
|
5.640.000
|
3.950.000
|
-
|
|
| 4097 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ đường Tiên Du - đến ngã tư Lim
|
14.470.000
|
8.680.000
|
5.640.000
|
3.950.000
|
-
|
|
| 4098 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ ga Lim - đến đường Phúc Hậu
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.550.000
|
2.490.000
|
-
|
|
| 4099 |
Huyện Tiên Du |
|
Đoạn từ đường Phúc Hậu - đến xã Liên Bão
|
8.710.000
|
5.230.000
|
3.400.000
|
2.380.000
|
-
|
|
| 4100 |
Huyện Tiên Du |
|
Từ giao đường Lý Thường Kiệt - đến giao đường Hồng Vân
|
12.540.000
|
7.520.000
|
4.890.000
|
3.420.000
|
-
|
|