| 2901 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Phụng Hiểu (NH4 cũ) - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến cuối khu phố Phù Lưu
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2902 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Tô Hiến Thành (NH5 cũ) - Phường Đông Ngàn |
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2903 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn |
Từ phố Nhân Thọ - Đến đường Lê Phụng Hiểu
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.064.000
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2904 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn |
Ngõ nghè từ đình Phù Lưu - Đến cây đa ao Đến
|
2.177.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2905 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn |
Từ phố Phù Lưu - Đến cổng Đến Phù Lưu
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.064.000
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2906 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Ngoại Thương (Khu dân cư số 1) - Phường Đông Ngàn |
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.128.000
|
1.491.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2907 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Minh Khai qua Xuân Thụ - Đến hết phường Đông Ngàn
|
4.998.000
|
2.996.000
|
1.946.000
|
1.365.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2908 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Đông Ngàn |
|
9.058.000
|
5.432.000
|
3.528.000
|
2.471.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2909 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Diệu Tiên - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Lý Thánh Tông - Đến đường Lý Tự Trọng
|
3.822.000
|
2.296.000
|
1.491.000
|
1.043.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2910 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Diệu Tiên - Phường Đông Ngàn |
Từ Lý Tự Trọng - Đến đường Minh Khai
|
2.184.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2911 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.899.000
|
2.339.400
|
1.520.610
|
1.064.427
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2912 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2913 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.201.000
|
3.120.600
|
2.028.390
|
1.419.873
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2914 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2915 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.503.000
|
3.901.800
|
2.536.170
|
1.775.319
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2916 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2917 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2918 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2919 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2920 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2921 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.598.000
|
2.158.800
|
1.403.220
|
982.254
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2922 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2923 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.802.000
|
2.881.200
|
1.872.780
|
1.310.946
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2924 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.397.000
|
3.238.200
|
2.104.830
|
1.473.381
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2925 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2926 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đình Bảng |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến hết phường Đình Bảng
|
11.214.000
|
6.727.000
|
4.375.000
|
3.066.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2927 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến hết Nhà máy gạch kiềm tính
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2928 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến hết chợ Thọ Môn
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2929 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Đình Bảng |
Từ tiếp giáp chợ Thọ Môn - Đến cổng Đình Bảng
|
3.458.000
|
2.072.000
|
1.344.000
|
938.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2930 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Cổ Pháp - Phường Đình Bảng |
Từ cổng Đền Đô - Đến cổng đình Đình Bảng
|
3.458.000
|
2.072.000
|
1.344.000
|
938.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2931 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến chùa Kim Đài
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.128.000
|
1.491.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2932 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ chùa Kim Đài (từ UBND phường Đình Bảng cũ) - Đến phố Nguyễn Văn Trỗi (đến khu đất mới Xuân Đài)
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.064.000
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2933 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ phố Lý Khánh Văn - Đến khu phố Long Vỹ
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.064.000
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2934 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Đoạn trục chính khu Trầm
|
2.184.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2935 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ Nhà máy gạch kiềm tính - Đến khu Ba Gia (khu phố Long Vỹ)
|
3.087.000
|
1.855.000
|
1.204.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2936 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Bà La - Phường Đình Bảng |
Từ chợ Bờ Ngang phố Cổ Pháp - Đến hết khu phố Ao Sen
|
2.184.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2937 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trung Hòa - Phường Đình Bảng |
Từ cổng đình phố Nguyễn Văn Trỗi - Đến hết phố Cao Lâm, Đường trung tâm khu Ao Sen, khu Cao Lâm
|
2.184.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2938 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Tô Hiến Thành (NH5 cũ) - Phường Đình Bảng |
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2939 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Đình Bảng |
Từ giáp đường Lê Phụng Hiểu - Đến hết phường Đình Bảng
|
10.465.000
|
6.279.000
|
4.081.000
|
2.856.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2940 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Phụng Hiểu (NH4 cũ) - Phường Đình Bảng |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến đường Lý Thái Tổ
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2941 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Vạn Hạnh - Phường Đình Bảng |
Từ UBND phường Đình Bảng mới - Đến đường Tô Hiến Thành
|
5.215.000
|
3.129.000
|
2.037.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2942 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Kim Đài - Phường Đình Bảng |
Từ chùa Kim Đài - Đến kênh Nam
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.778.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2943 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Quang Đạo - Phường Đình Bảng |
|
8.974.000
|
5.383.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2944 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến hết phường Đình Bảng
|
9.408.000
|
5.642.000
|
3.668.000
|
2.569.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2945 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2946 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2947 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2948 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2949 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2950 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2951 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2952 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2953 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2954 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2955 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2956 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2957 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2958 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2959 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2960 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.291.000
|
2.574.600
|
1.673.490
|
1.171.443
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2961 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.005.000
|
3.003.000
|
1.951.950
|
1.366.365
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2962 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.719.000
|
3.431.400
|
2.230.410
|
1.561.287
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2963 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.433.000
|
3.859.800
|
2.508.870
|
1.756.209
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2964 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.147.000
|
4.288.200
|
2.787.330
|
1.951.131
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2965 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2966 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.056.000
|
4.233.600
|
2.751.840
|
1.926.288
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2967 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.064.000
|
4.838.400
|
3.144.960
|
2.201.472
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2968 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.072.000
|
5.443.200
|
3.538.080
|
2.476.656
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2969 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.931.200
|
2.751.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2970 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.899.000
|
2.339.400
|
1.520.610
|
1.064.427
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2971 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2972 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.201.000
|
3.120.600
|
2.028.390
|
1.419.873
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2973 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2974 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.503.000
|
3.901.800
|
2.536.170
|
1.775.319
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2975 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.745.000
|
2.247.000
|
1.460.550
|
1.022.385
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2976 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2977 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.991.000
|
2.994.600
|
1.946.490
|
1.362.543
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2978 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.614.000
|
3.368.400
|
2.189.460
|
1.532.622
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2979 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.237.000
|
3.742.200
|
2.432.430
|
1.702.701
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2980 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.745.000
|
2.247.000
|
1.460.550
|
1.022.385
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2981 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2982 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.991.000
|
2.994.600
|
1.946.490
|
1.362.543
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2983 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.614.000
|
3.368.400
|
2.189.460
|
1.532.622
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2984 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.237.000
|
3.742.200
|
2.432.430
|
1.702.701
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2985 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.745.000
|
2.247.000
|
1.460.550
|
1.022.385
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2986 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2987 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.991.000
|
2.994.600
|
1.946.490
|
1.362.543
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2988 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.614.000
|
3.368.400
|
2.189.460
|
1.532.622
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2989 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.237.000
|
3.742.200
|
2.432.430
|
1.702.701
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2990 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2991 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.991.000
|
2.994.600
|
1.946.490
|
1.362.543
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2992 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.614.000
|
3.368.400
|
2.189.460
|
1.532.622
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2993 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.237.000
|
3.742.200
|
2.432.430
|
1.702.701
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2994 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.996.000
|
1.797.600
|
1.168.440
|
817.908
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2995 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
955.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2996 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.997.000
|
2.398.200
|
1.558.830
|
1.091.181
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2997 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.501.000
|
2.700.600
|
1.755.390
|
1.228.773
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2998 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.998.000
|
2.998.800
|
1.949.220
|
1.364.454
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2999 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.291.000
|
2.574.600
|
1.673.490
|
1.171.443
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3000 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.005.000
|
3.003.000
|
1.951.950
|
1.366.365
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |