| 2601 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Phụng Hiểu (NH4 cũ) - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến cuối khu phố Phù Lưu
|
5.536.000
|
3.320.000
|
2.160.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2602 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Tô Hiến Thành (NH5 cũ) - Phường Đông Ngàn |
|
5.536.000
|
3.320.000
|
2.160.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2603 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn |
Từ phố Nhân Thọ - Đến đường Lê Phụng Hiểu
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.216.000
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2604 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn |
Ngõ nghè từ đình Phù Lưu - Đến cây đa ao Đến
|
2.488.000
|
1.496.000
|
976.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2605 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn |
Từ phố Phù Lưu - Đến cổng Đến Phù Lưu
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.216.000
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2606 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Ngoại Thương (Khu dân cư số 1) - Phường Đông Ngàn |
|
6.240.000
|
3.744.000
|
2.432.000
|
1.704.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2607 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Minh Khai qua Xuân Thụ - Đến hết phường Đông Ngàn
|
5.712.000
|
3.424.000
|
2.224.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2608 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Đông Ngàn |
|
10.352.000
|
6.208.000
|
4.032.000
|
2.824.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2609 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Diệu Tiên - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Lý Thánh Tông - Đến đường Lý Tự Trọng
|
4.368.000
|
2.624.000
|
1.704.000
|
1.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2610 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Diệu Tiên - Phường Đông Ngàn |
Từ Lý Tự Trọng - Đến đường Minh Khai
|
2.496.000
|
1.496.000
|
976.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2611 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.456.000
|
2.673.600
|
1.737.840
|
1.216.488
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2612 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2613 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.944.000
|
3.566.400
|
2.318.160
|
1.622.712
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2614 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2615 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.432.000
|
4.459.200
|
2.898.480
|
2.028.936
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2616 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2617 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2618 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.680.000
|
4.608.000
|
2.995.200
|
2.096.640
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2619 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.369.600
|
2.358.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2620 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.620.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2621 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.112.000
|
2.467.200
|
1.603.680
|
1.122.576
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2622 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2623 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.488.000
|
3.292.800
|
2.140.320
|
1.498.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2624 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.168.000
|
3.700.800
|
2.405.520
|
1.683.864
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2625 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.856.000
|
4.113.600
|
2.673.840
|
1.871.688
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2626 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đình Bảng |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến hết phường Đình Bảng
|
12.816.000
|
7.688.000
|
5.000.000
|
3.504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2627 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến hết Nhà máy gạch kiềm tính
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.408.000
|
984.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2628 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến hết chợ Thọ Môn
|
5.536.000
|
3.320.000
|
2.160.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2629 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Đình Bảng |
Từ tiếp giáp chợ Thọ Môn - Đến cổng Đình Bảng
|
3.952.000
|
2.368.000
|
1.536.000
|
1.072.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2630 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Cổ Pháp - Phường Đình Bảng |
Từ cổng Đền Đô - Đến cổng đình Đình Bảng
|
3.952.000
|
2.368.000
|
1.536.000
|
1.072.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2631 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến chùa Kim Đài
|
6.240.000
|
3.744.000
|
2.432.000
|
1.704.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2632 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ chùa Kim Đài (từ UBND phường Đình Bảng cũ) - Đến phố Nguyễn Văn Trỗi (đến khu đất mới Xuân Đài)
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.216.000
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2633 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ phố Lý Khánh Văn - Đến khu phố Long Vỹ
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.216.000
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2634 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Đoạn trục chính khu Trầm
|
2.496.000
|
1.496.000
|
976.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2635 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ Nhà máy gạch kiềm tính - Đến khu Ba Gia (khu phố Long Vỹ)
|
3.528.000
|
2.120.000
|
1.376.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2636 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Bà La - Phường Đình Bảng |
Từ chợ Bờ Ngang phố Cổ Pháp - Đến hết khu phố Ao Sen
|
2.496.000
|
1.496.000
|
976.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2637 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trung Hòa - Phường Đình Bảng |
Từ cổng đình phố Nguyễn Văn Trỗi - Đến hết phố Cao Lâm, Đường trung tâm khu Ao Sen, khu Cao Lâm
|
2.496.000
|
1.496.000
|
976.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2638 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Tô Hiến Thành (NH5 cũ) - Phường Đình Bảng |
|
5.536.000
|
3.320.000
|
2.160.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2639 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Đình Bảng |
Từ giáp đường Lê Phụng Hiểu - Đến hết phường Đình Bảng
|
11.960.000
|
7.176.000
|
4.664.000
|
3.264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2640 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Phụng Hiểu (NH4 cũ) - Phường Đình Bảng |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến đường Lý Thái Tổ
|
5.536.000
|
3.320.000
|
2.160.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2641 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Vạn Hạnh - Phường Đình Bảng |
Từ UBND phường Đình Bảng mới - Đến đường Tô Hiến Thành
|
5.960.000
|
3.576.000
|
2.328.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2642 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Kim Đài - Phường Đình Bảng |
Từ chùa Kim Đài - Đến kênh Nam
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.032.000
|
1.424.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2643 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Quang Đạo - Phường Đình Bảng |
|
10.256.000
|
6.152.000
|
4.000.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2644 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến hết phường Đình Bảng
|
10.752.000
|
6.448.000
|
4.192.000
|
2.936.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2645 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.608.000
|
2.764.800
|
1.797.120
|
1.257.984
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2646 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2647 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.144.000
|
3.686.400
|
2.396.160
|
1.677.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2648 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.912.000
|
4.147.200
|
2.695.680
|
1.886.976
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2649 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.680.000
|
4.608.000
|
2.995.200
|
2.096.640
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2650 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2651 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2652 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.680.000
|
4.608.000
|
2.995.200
|
2.096.640
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2653 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.369.600
|
2.358.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2654 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.620.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2655 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2656 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2657 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.680.000
|
4.608.000
|
2.995.200
|
2.096.640
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2658 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.640.000
|
5.184.000
|
3.369.600
|
2.358.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2659 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.620.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2660 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.904.000
|
2.942.400
|
1.912.560
|
1.338.792
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2661 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.720.000
|
3.432.000
|
2.230.800
|
1.561.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2662 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.536.000
|
3.921.600
|
2.549.040
|
1.784.328
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2663 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.352.000
|
4.411.200
|
2.867.280
|
2.007.096
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2664 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.168.000
|
4.900.800
|
3.185.520
|
2.229.864
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2665 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.912.000
|
4.147.200
|
2.695.680
|
1.886.976
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2666 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.064.000
|
4.838.400
|
3.144.960
|
2.201.472
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2667 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.216.000
|
5.529.600
|
3.594.240
|
2.515.968
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2668 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.368.000
|
6.220.800
|
4.043.520
|
2.830.464
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2669 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
11.520.000
|
6.912.000
|
4.492.800
|
3.144.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2670 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.456.000
|
2.673.600
|
1.737.840
|
1.216.488
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2671 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2672 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.944.000
|
3.566.400
|
2.318.160
|
1.622.712
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2673 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2674 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.432.000
|
4.459.200
|
2.898.480
|
2.028.936
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2675 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.280.000
|
2.568.000
|
1.669.200
|
1.168.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2676 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.992.000
|
2.995.200
|
1.946.880
|
1.362.816
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2677 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.704.000
|
3.422.400
|
2.224.560
|
1.557.192
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2678 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.416.000
|
3.849.600
|
2.502.240
|
1.751.568
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2679 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.128.000
|
4.276.800
|
2.779.920
|
1.945.944
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2680 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.280.000
|
2.568.000
|
1.669.200
|
1.168.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2681 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.992.000
|
2.995.200
|
1.946.880
|
1.362.816
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2682 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.704.000
|
3.422.400
|
2.224.560
|
1.557.192
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2683 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.416.000
|
3.849.600
|
2.502.240
|
1.751.568
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2684 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.128.000
|
4.276.800
|
2.779.920
|
1.945.944
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2685 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.280.000
|
2.568.000
|
1.669.200
|
1.168.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2686 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.992.000
|
2.995.200
|
1.946.880
|
1.362.816
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2687 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.704.000
|
3.422.400
|
2.224.560
|
1.557.192
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2688 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.416.000
|
3.849.600
|
2.502.240
|
1.751.568
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2689 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.128.000
|
4.276.800
|
2.779.920
|
1.945.944
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2690 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.992.000
|
2.995.200
|
1.946.880
|
1.362.816
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2691 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.704.000
|
3.422.400
|
2.224.560
|
1.557.192
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2692 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.416.000
|
3.849.600
|
2.502.240
|
1.751.568
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2693 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.128.000
|
4.276.800
|
2.779.920
|
1.945.944
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2694 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.424.000
|
2.054.400
|
1.335.360
|
934.752
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2695 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.092.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2696 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.568.000
|
2.740.800
|
1.781.520
|
1.247.064
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2697 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.144.000
|
3.086.400
|
2.006.160
|
1.404.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2698 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.712.000
|
3.427.200
|
2.227.680
|
1.559.376
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2699 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.904.000
|
2.942.400
|
1.912.560
|
1.338.792
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2700 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.720.000
|
3.432.000
|
2.230.800
|
1.561.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |