| 601 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn |
|
12.740.000
|
7.644.000
|
4.970.000
|
3.479.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 602 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn |
Từ cổng khu phố Xuân Thụ - Đến ao Xuân Thụ
|
2.184.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 603 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đông Ngàn |
|
15.680.000
|
9.408.000
|
6.118.000
|
4.284.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 604 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Gạo - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến cuối khu dân cư số 1
|
5.215.000
|
3.129.000
|
2.037.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 605 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phủ Từ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Minh Khai - Đến đường Lê Quang Đạo
|
6.860.000
|
4.116.000
|
2.674.000
|
1.869.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 606 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nhân Thọ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo
|
5.215.000
|
3.129.000
|
2.037.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 607 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nhân Thọ - Phường Đông Ngàn |
Từ giao đường Lê Quang Đạo - Đến trường tiểu học Tân Hồng
|
3.899.000
|
2.338.000
|
1.519.000
|
1.064.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 608 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Tre - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 609 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo
|
14.560.000
|
8.736.000
|
5.677.000
|
3.976.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 610 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn |
Từ giao đường Lê Quang Đạo - Đến phố Phù Lưu
|
4.116.000
|
2.471.000
|
1.603.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 611 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn |
Từ phố Chợ Giầu - Đến phố Nhân Thọ
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 612 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến hết phường Đồng Ngàn
|
13.083.000
|
7.847.000
|
5.103.000
|
3.570.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 613 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Đông Ngàn |
|
10.500.000
|
6.300.000
|
4.095.000
|
2.870.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 614 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Phụng Hiểu
|
13.083.000
|
7.847.000
|
5.103.000
|
3.570.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 615 |
Thị xã Từ Sơn |
Nguyễn Công Hãng (NH8) - Phường Đông Ngàn |
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 616 |
Thị xã Từ Sơn |
Lý Đạo Thành (NH1) - Phường Đông Ngàn |
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 617 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Quang Đạo (NH2 cũ) - Phường Đông Ngàn |
|
11.214.000
|
6.727.000
|
4.375.000
|
3.066.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 618 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Phụng Hiểu (NH4 cũ) - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến cuối khu phố Phù Lưu
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 619 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Tô Hiến Thành (NH5 cũ) - Phường Đông Ngàn |
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 620 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn |
Từ phố Nhân Thọ - Đến đường Lê Phụng Hiểu
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.064.000
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 621 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn |
Ngõ nghè từ đình Phù Lưu - Đến cây đa ao Đến
|
2.177.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 622 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phù Lưu - Phường Đông Ngàn |
Từ phố Phù Lưu - Đến cổng Đến Phù Lưu
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.064.000
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 623 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Ngoại Thương (Khu dân cư số 1) - Phường Đông Ngàn |
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.128.000
|
1.491.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 624 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Minh Khai qua Xuân Thụ - Đến hết phường Đông Ngàn
|
4.998.000
|
2.996.000
|
1.946.000
|
1.365.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 625 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Đông Ngàn |
|
9.058.000
|
5.432.000
|
3.528.000
|
2.471.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 626 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Diệu Tiên - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Lý Thánh Tông - Đến đường Lý Tự Trọng
|
3.822.000
|
2.296.000
|
1.491.000
|
1.043.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 627 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Diệu Tiên - Phường Đông Ngàn |
Từ Lý Tự Trọng - Đến đường Minh Khai
|
2.184.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 628 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.899.000
|
2.339.400
|
1.520.610
|
1.064.427
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 629 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 630 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.201.000
|
3.120.600
|
2.028.390
|
1.419.873
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 631 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 632 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà dân cư số 1 - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.503.000
|
3.901.800
|
2.536.170
|
1.775.319
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 633 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 634 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 635 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 636 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 637 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Quy Chế - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 638 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.598.000
|
2.158.800
|
1.403.220
|
982.254
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 639 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 640 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.802.000
|
2.881.200
|
1.872.780
|
1.310.946
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 641 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.397.000
|
3.238.200
|
2.104.830
|
1.473.381
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 642 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở, dịch vụ dân cư - Phường Đông Ngàn |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 643 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đình Bảng |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến hết phường Đình Bảng
|
11.214.000
|
6.727.000
|
4.375.000
|
3.066.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 644 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến hết Nhà máy gạch kiềm tính
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 645 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến hết chợ Thọ Môn
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 646 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Đình Bảng |
Từ tiếp giáp chợ Thọ Môn - Đến cổng Đình Bảng
|
3.458.000
|
2.072.000
|
1.344.000
|
938.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 647 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Cổ Pháp - Phường Đình Bảng |
Từ cổng Đền Đô - Đến cổng đình Đình Bảng
|
3.458.000
|
2.072.000
|
1.344.000
|
938.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 648 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến chùa Kim Đài
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.128.000
|
1.491.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 649 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ chùa Kim Đài (từ UBND phường Đình Bảng cũ) - Đến phố Nguyễn Văn Trỗi (đến khu đất mới Xuân Đài)
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.064.000
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 650 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ phố Lý Khánh Văn - Đến khu phố Long Vỹ
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.064.000
|
742.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 651 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Đoạn trục chính khu Trầm
|
2.184.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 652 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lý Khánh Văn - Phường Đình Bảng |
Từ Nhà máy gạch kiềm tính - Đến khu Ba Gia (khu phố Long Vỹ)
|
3.087.000
|
1.855.000
|
1.204.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 653 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Bà La - Phường Đình Bảng |
Từ chợ Bờ Ngang phố Cổ Pháp - Đến hết khu phố Ao Sen
|
2.184.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 654 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trung Hòa - Phường Đình Bảng |
Từ cổng đình phố Nguyễn Văn Trỗi - Đến hết phố Cao Lâm, Đường trung tâm khu Ao Sen, khu Cao Lâm
|
2.184.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 655 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Tô Hiến Thành (NH5 cũ) - Phường Đình Bảng |
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 656 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Đình Bảng |
Từ giáp đường Lê Phụng Hiểu - Đến hết phường Đình Bảng
|
10.465.000
|
6.279.000
|
4.081.000
|
2.856.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 657 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Phụng Hiểu (NH4 cũ) - Phường Đình Bảng |
Từ đường Tô Hiến Thành - Đến đường Lý Thái Tổ
|
4.844.000
|
2.905.000
|
1.890.000
|
1.323.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 658 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Vạn Hạnh - Phường Đình Bảng |
Từ UBND phường Đình Bảng mới - Đến đường Tô Hiến Thành
|
5.215.000
|
3.129.000
|
2.037.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 659 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Kim Đài - Phường Đình Bảng |
Từ chùa Kim Đài - Đến kênh Nam
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.778.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 660 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Quang Đạo - Phường Đình Bảng |
|
8.974.000
|
5.383.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 661 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Đình Bảng |
Từ đường Trần Phú - Đến hết phường Đình Bảng
|
9.408.000
|
5.642.000
|
3.668.000
|
2.569.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 662 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 663 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 664 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 665 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 666 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Ba Gia - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 667 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 668 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 669 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 670 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 671 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 672 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 673 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 674 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 675 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 676 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đình Bảng (Phú Điền, Nam Hồng) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 677 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.291.000
|
2.574.600
|
1.673.490
|
1.171.443
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 678 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.005.000
|
3.003.000
|
1.951.950
|
1.366.365
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 679 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.719.000
|
3.431.400
|
2.230.410
|
1.561.287
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 680 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.433.000
|
3.859.800
|
2.508.870
|
1.756.209
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 681 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Mả Mực - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.147.000
|
4.288.200
|
2.787.330
|
1.951.131
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 682 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 683 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.056.000
|
4.233.600
|
2.751.840
|
1.926.288
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 684 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.064.000
|
4.838.400
|
3.144.960
|
2.201.472
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 685 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.072.000
|
5.443.200
|
3.538.080
|
2.476.656
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 686 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Đền Đô - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.931.200
|
2.751.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 687 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.899.000
|
2.339.400
|
1.520.610
|
1.064.427
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 688 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 689 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.201.000
|
3.120.600
|
2.028.390
|
1.419.873
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 690 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 691 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Viglacera - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.503.000
|
3.901.800
|
2.536.170
|
1.775.319
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 692 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.745.000
|
2.247.000
|
1.460.550
|
1.022.385
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 693 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 694 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.991.000
|
2.994.600
|
1.946.490
|
1.362.543
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 695 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.614.000
|
3.368.400
|
2.189.460
|
1.532.622
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 696 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ Long Vỹ, khu đấu giá tạo vốn - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.237.000
|
3.742.200
|
2.432.430
|
1.702.701
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 697 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.745.000
|
2.247.000
|
1.460.550
|
1.022.385
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 698 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 699 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.991.000
|
2.994.600
|
1.946.490
|
1.362.543
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 700 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.614.000
|
3.368.400
|
2.189.460
|
1.532.622
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |