901 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hồ Ngọc Lân |
Từ giao đường Thiên Đức - đến giao đường Lạc Long Quân |
15.968.000
|
9.584.000
|
6.232.000
|
4.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Phụng Hiểu |
Từ giao đường Nguyễn Du - đến cổng trường Nguyễn Văn Cừ |
9.008.000
|
5.408.000
|
3.512.000
|
2.456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Phụng Hiểu |
Từ cổng trường Nguyễn Văn Cừ - đến giao đường Thiên Đức |
7.424.000
|
4.456.000
|
2.896.000
|
2.024.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thành cổ |
|
8.592.000
|
5.152.000
|
3.352.000
|
2.344.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hoàng Quốc Việt |
Đoạn thuộc địa phận phường Đáp Cầu |
9.120.000
|
5.472.000
|
3.560.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hoàng Quốc Việt |
Đoạn thuộc địa phận phường Thị Cầu |
11.400.000
|
6.840.000
|
4.448.000
|
3.112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Như Nguyệt |
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.688.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Bà Chúa Kho |
|
5.344.000
|
3.208.000
|
2.088.000
|
1.464.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Cổ Mễ |
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.688.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Sông Cầu |
Đoạn thuộc địa phận phường Vạn An |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Sông Cầu |
Đoạn thuộc địa phận phường Hòa Long |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Trần Lựu |
Từ Ngã 3 công ty May Đáp Cầu - đến giao Quốc lộ 1A |
8.424.000
|
5.056.000
|
3.288.000
|
2.304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Trần Lựu |
Từ giao Quốc lộ 1A - đến hết tuyến |
4.320.000
|
2.592.000
|
1.688.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đấu Mã |
Từ giao đường Trần Hưng Đạo - đến ngã 3 vào trường Trung học Y tế |
12.176.000
|
7.304.000
|
4.744.000
|
3.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Đấu Mã |
Từ ngã 3 lối vào trường Trung học Y tế - đến giao đường Hoàng Quốc Việt |
8.840.000
|
5.304.000
|
3.448.000
|
2.416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Rạp Hát |
|
11.184.000
|
6.712.000
|
4.360.000
|
3.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Thành Bắc |
|
15.336.000
|
9.200.000
|
5.984.000
|
4.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Khả Lễ |
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.264.000
|
2.288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hai Bà Trưng |
Từ giao đường Kinh Vương - đến giao đường Trần Hưng Đạo |
19.840.000
|
11.904.000
|
7.736.000
|
5.416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Kinh Dương Vương |
Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Đấu Mã |
23.504.000
|
14.104.000
|
9.168.000
|
6.416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Phù Đổng Thiên Vương |
|
12.960.000
|
7.776.000
|
5.056.000
|
3.536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Văn Thịnh |
Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Hàn Thuyên |
24.960.000
|
14.976.000
|
9.736.000
|
6.816.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Văn Thịnh |
Từ giao đường Hàn Thuyên - đến hết tuyến |
16.800.000
|
10.080.000
|
6.552.000
|
4.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyên Phi Ỷ Lan |
|
17.280.000
|
10.368.000
|
6.736.000
|
4.712.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Cao Lỗ Vương |
|
8.848.000
|
5.312.000
|
3.456.000
|
2.416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Vũ Ninh |
Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến cổng Bệnh viện Đa khoa cũ |
7.576.000
|
4.544.000
|
2.952.000
|
2.064.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Vũ Ninh |
Đoạn còn lại |
4.736.000
|
2.840.000
|
1.848.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Phúc Sơn |
Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường sắt |
11.056.000
|
6.632.000
|
4.312.000
|
3.016.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Phúc Sơn |
Đoạn bên kia đường sắt |
6.720.000
|
4.032.000
|
2.624.000
|
1.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Văn Miếu |
Từ giao đường Bình Than - đến chân dốc khu 10 |
14.112.000
|
8.464.000
|
5.504.000
|
3.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Đạo Thành |
|
13.440.000
|
8.064.000
|
5.240.000
|
3.672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Ngọc Hân Công Chúa |
Từ giao đường Lý Anh Tông - đến giao đường Trần Hưng Đạo |
20.352.000
|
12.208.000
|
7.936.000
|
5.552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Quyền |
Từ giao đường Nguyễn Trãi - đến giao đường Trần Hưng Đạo |
15.560.000
|
9.336.000
|
6.072.000
|
4.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Quyền |
Từ giao đường Nguyễn Trãi - đến tiếp giáp cầu vượt Quốc lộ 18 |
14.400.000
|
8.640.000
|
5.616.000
|
3.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Thái Tông |
Từ giao đường Cao Lỗ Vương - đến giao đường Kinh Dương Vương |
18.144.000
|
10.888.000
|
7.080.000
|
4.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Trường Chinh |
Từ giao đường Trần Hưng Đạo - đến giao đường Phù Đổng Thiên Vương |
8.064.000
|
4.840.000
|
3.144.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Trần Quốc Toản |
Từ giao đường Lê Thái Tổ - đến ngã 3 đường khu Đọ Xá |
16.320.000
|
9.792.000
|
6.368.000
|
4.456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Cao Tông |
Từ giao đường Nguyễn Cao - đến giao đường Lý Thái Tổ |
16.128.000
|
9.680.000
|
6.296.000
|
4.408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Cao Tông |
Từ giao đường Lý Thái Tổ - đến giao đường Bình Than |
12.904.000
|
7.744.000
|
5.032.000
|
3.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Ngô Tất Tố |
Từ giao đường Lê Thái Tổ - đến giao đường Nguyễn Văn Cừ |
16.128.000
|
9.680.000
|
6.296.000
|
4.408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Ngô Tất Tố |
Từ giao Nguyễn Văn Cừ - đến giao phố Phạm Thịnh |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Nhân Tông |
Từ giao đường Lê Thái Tổ - đến giao đường Nguyễn Văn Cừ |
16.128.000
|
9.680.000
|
6.296.000
|
4.408.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Nhân Tông |
Từ giao Nguyễn Văn Cừ - đến giao phố Phạm Thịnh |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Từ giao phố Phạm Thịnh - đến giao đường Nguyễn Văn Cừ |
10.800.000
|
6.480.000
|
4.216.000
|
2.952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến giao đường Lê Thái Tổ |
21.600.000
|
12.960.000
|
8.424.000
|
5.896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Từ giao đường Lê Thái Tổ - đến giao đường Bình Than |
16.776.000
|
10.064.000
|
6.544.000
|
4.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Từ giao đường Bình Than - đến giao đường Đoàn Phú Tứ |
12.880.000
|
7.728.000
|
5.024.000
|
3.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Luy Lâu |
|
12.928.000
|
7.760.000
|
5.048.000
|
3.536.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Thần Tông |
Từ giao đường Lê Thái Tổ - đến giao đường Nguyễn Văn Cừ |
15.480.000
|
9.288.000
|
6.040.000
|
4.232.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Thần Tông |
Từ giao Nguyễn Văn Cừ - đến giao phố Phạm Thịnh |
11.200.000
|
6.720.000
|
4.368.000
|
3.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Phạm Ngũ Lão |
Từ đường Lý Quốc Sư - đến đường Lê Lai |
10.560.000
|
6.336.000
|
4.120.000
|
2.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Anh Tông |
Từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến giao đường Lê Thái Tổ |
16.720.000
|
10.032.000
|
6.520.000
|
4.568.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Anh Tông |
Từ giao đường Lê Thái Tổ - đến giao đường Lê Lai |
17.600.000
|
10.560.000
|
6.864.000
|
4.808.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Thánh Tông |
|
8.960.000
|
5.376.000
|
3.496.000
|
2.448.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Triệu Việt Vương |
|
11.632.000
|
6.976.000
|
4.536.000
|
3.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Quốc Sư |
|
10.560.000
|
6.336.000
|
4.120.000
|
2.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường từ cống 5 cửa đến tiếp giáp xã Tam Đa |
Từ cống 5 cửa - đến tiếp giáp xã Tam Đa |
4.320.000
|
2.592.000
|
1.688.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường từ cống 5 cửa đến hết địa phận Vạn An (đường đi Tỉnh lộ 286) |
Từ cống 5 cửa - đến hết địa phận Vạn An (đường đi Tỉnh lộ 286) |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Công Hãng |
Từ giao đường Rạp Hát - đến giao đường Âu Cơ |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.512.000
|
2.456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Công Hãng |
Từ giao đường Âu Cơ - đến giao đường Lạc Long Quân |
7.800.000
|
4.680.000
|
3.040.000
|
2.128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Lai |
Từ giao đường Nguyễn Quyền - đến giao đường Lý Anh Tông |
9.600.000
|
5.760.000
|
3.744.000
|
2.624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Lai |
Từ giao đường Lý Anh Tông - đến giao đường Bình Than |
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông |
Từ giao đường Lê Lai (Võ Cường 78 cũ) - đến giao đường Lý Anh Tông |
10.400.000
|
6.240.000
|
4.056.000
|
2.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông |
Từ giao đường Lý Anh Tông - đến giao đường Lê Lai (Võ Cường 106 cũ) |
7.920.000
|
4.752.000
|
3.088.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Âu Cơ (Đường Kinh Bắc Hòa Long Cũ) |
Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Hồ Ngọc Lân |
17.624.000
|
10.576.000
|
6.872.000
|
4.808.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Âu Cơ (Đường Kinh Bắc Hòa Long Cũ) |
Từ giao đường Hồ Ngọc Lân - đến giao đường Tạ Quang Bửu |
15.960.000
|
9.576.000
|
6.224.000
|
4.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Âu Cơ (Đường Kinh Bắc Hòa Long Cũ) |
Từ giao đường Tạ Quang Bửu - đến hết tuyến |
14.096.000
|
8.456.000
|
5.496.000
|
3.848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lạc Long Quân |
Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Nguyễn Văn Huyên |
17.680.000
|
10.608.000
|
6.896.000
|
4.824.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Hồng Phong |
Từ giao đường Nguyễn Công Hãng - đến giao đường Hồ Ngọc Lân |
11.368.000
|
6.824.000
|
4.432.000
|
3.104.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Hồng Phong |
Từ giao đường Hồ Ngọc Lân - đến giao đường Tạ Quang Bửu |
10.880.000
|
6.528.000
|
4.240.000
|
2.968.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Lê Hồng Phong |
Từ giao đường Tạ Quang Bửu - đến hết tuyến |
9.520.000
|
5.712.000
|
3.712.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
|
10.696.000
|
6.416.000
|
4.168.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Chu Văn An |
|
10.696.000
|
6.416.000
|
4.168.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Ngô Sĩ Liên |
|
10.696.000
|
6.416.000
|
4.168.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Tạ Quang Bửu |
|
10.696.000
|
6.416.000
|
4.168.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Hoàng Văn Thụ |
|
10.696.000
|
6.416.000
|
4.168.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Ngô Quyền |
|
10.696.000
|
6.416.000
|
4.168.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Thành phố Bắc Ninh |
Đường Tô Hiến Thành |
|
10.696.000
|
6.416.000
|
4.168.000
|
2.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Lê Đức Thọ |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Đức Cảnh |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Bình |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Mạc Thị Bưởi |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Lê Thanh Nghị |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
984 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Ngô Xuân Quảng |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
985 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Y Na |
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.574.000
|
1.801.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
986 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn An Ninh |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
987 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Nhân Kỉnh |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
988 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Bá Tuấn |
|
10.032.000
|
6.019.200
|
3.912.480
|
2.738.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
989 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Công Trứ |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
990 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Lê Trọng Tấn |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
991 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Trần Đại Nghĩa |
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.042.000
|
2.129.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
992 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Tô Ngọc Vân |
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
993 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Xuân Diệu |
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
994 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Thị Chung |
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
995 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Vũ Trọng Phụng |
|
8.392.000
|
5.035.200
|
3.272.880
|
2.291.016
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
996 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phế Kim Lân |
|
11.200.000
|
6.720.000
|
4.368.000
|
3.057.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
997 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Tản Đà |
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
998 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Nguyễn Công Hoan |
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
999 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Hàn Mặc Tử |
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1000 |
Thành phố Bắc Ninh |
Phố Văn Cao |
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |