STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Thành phố Bắc Ninh | Quốc lộ 18 mới | Đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.148.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1702 | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh lộ 286 | Đoạn thuộc Khúc Xuyên, Phong Khê | 7.140.000 | 4.284.000 | 2.786.000 | 1.953.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1703 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 1 | Từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa đất số 402 tờ bản đồ số 25 | 4.284.000 | 2.569.000 | 1.673.000 | 1.169.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1704 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 2 từ (thửa 65 tờ bản đồ số 25) đến (thửa đất số 60 tờ bản đồ số 19) | Từ thửa 65 tờ bản đồ số 25 - đến thửa đất số 60 tờ bản đồ số 19 | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1705 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 3 từ (thửa 55 tờ bản đồ số 19) đến (thửa 59 tờ bản đồ số 16) | Từ thửa 55 tờ bản đồ số 19 - đến thửa 59 tờ bản đồ số 16 | 3.101.000 | 1.862.000 | 1.211.000 | 847.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1706 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 4 từ giao đường Nguyễn Văn Cừ đến (thửa 142 tờ bản đồ số 26) | Từ giao đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 142 tờ bản đồ số 26 | 4.284.000 | 2.569.000 | 1.673.000 | 1.169.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1707 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 5 từ (thửa đất số 141 tờ bản đồ số 26) đến (thửa số 186 tờ bản đồ số 23) | Từ thửa đất số 141 tờ bản đồ số 26 - đến thửa số 186 tờ bản đồ số 23 | 3.311.000 | 1.988.000 | 1.295.000 | 910.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1708 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phong Khê 6 từ (thửa đất số 107 tờ bản đồ số 20) đến (thửa số 01 tờ bản đồ số 17) | Từ thửa đất số 107 tờ bản đồ số 20 - đến thửa số 01 tờ bản đồ số 17 | 3.101.000 | 1.862.000 | 1.211.000 | 847.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1709 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Cầu Tiên | 4.340.000 | 2.604.000 | 1.694.000 | 1.183.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1710 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Cầu Rồng | 4.340.000 | 2.604.000 | 1.694.000 | 1.183.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1711 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Dương Ổ | 3.570.000 | 2.142.000 | 1.393.000 | 973.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1712 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Quốc Ích | 4.340.000 | 2.604.000 | 1.694.000 | 1.183.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1713 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Ngô Khê | 3.570.000 | 2.142.000 | 1.393.000 | 973.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1714 | Thành phố Bắc Ninh | Đường trong khu dân cư phường Khắc Niệm | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.309.000 | 917.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1715 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Khắc Niệm 1 | Từ thửa 126 tờ bản đồ số 20 - đến Ngã 3 trường THCS Khắc Niệm | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.309.000 | 917.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1716 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Khắc Niệm 2 | Từ thửa 24 tờ bản đồ số 08 - đến Ngã 3 trường THCS Khắc Niệm | 3.675.000 | 2.205.000 | 1.435.000 | 1.008.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1717 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Khắc Niệm 3 | Từ ngã 3 trường THCS Khắc Niệm - đến thửa số 47 tờ bản đồ số 17 | 3.675.000 | 2.205.000 | 1.435.000 | 1.008.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1718 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Khắc Niệm 4 | Từ thửa số 75 tờ bản đồ số 17 - đến tiếp giáp địa phận phường Hạp Lĩnh | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1719 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Khắc Niệm 5 | Từ thửa 47 tờ bản đồ số 14 - đến tiếp giáp phường Hạp Lĩnh | 3.675.000 | 2.205.000 | 1.435.000 | 1.008.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1720 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Thủ Tiệp | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1721 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Ném Sơn | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1722 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Ném Thượng | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1723 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Ném Đoài | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1724 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Ném Đông | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1725 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Tiền Ngoài | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1726 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Tiền Trong | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1727 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Kênh Nam | 6.048.000 | 3.626.000 | 2.359.000 | 1.652.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1728 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Chu Mẫu | Từ giao đường Trần Hưng Đạo - đến thửa 101 tờ bản đồ số 16 | 4.480.000 | 2.688.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1729 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Chu Mẫu | Từ thửa 101 tờ bản đồ số 16 - đến giao đường giao thông dọc kênh Tào Khê | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.778.000 | 1.246.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1730 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đàm Văn Lễ | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.778.000 | 1.246.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1731 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Tam Giang | Từ giao đường Trần Hưng Đạo - đến giao đường Đàm Văn Lễ | 4.130.000 | 2.478.000 | 1.610.000 | 1.127.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1732 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Tam Giang | Từ giao đường Đàm Văn Lễ - đến giao đường Nguyễn Đăng Đạo | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.778.000 | 1.246.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1733 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Văn Bảng | 2.975.000 | 1.785.000 | 1.162.000 | 812.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1734 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Ấu Miễn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.365.000 | 959.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1735 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Núi Bàn Cờ | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1736 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Chu Huân | 3.010.000 | 1.806.000 | 1.176.000 | 826.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1737 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Kim Đôi | 3.010.000 | 1.806.000 | 1.176.000 | 826.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1738 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Phú Xuân | 3.010.000 | 1.806.000 | 1.176.000 | 826.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1739 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Nguyễn Nhân Lượng | 3.010.000 | 1.806.000 | 1.176.000 | 826.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1740 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Quỳnh Đôi | 3.010.000 | 1.806.000 | 1.176.000 | 826.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1741 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đạo Chân | 3.192.000 | 1.918.000 | 1.246.000 | 875.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1742 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Nhân Đạc | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1743 | Thành phố Bắc Ninh | Đường trong khu dân cư cũ phường Kim Chân | 3.570.000 | 2.142.000 | 1.393.000 | 973.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1744 | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh lộ 279 | Đoạn thuộc xã Kim Chân | 9.751.000 | 5.850.600 | 3.802.890 | 2.662.023 | - | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Trần Khánh Dư | Từ giao đường Trường Chinh - đến đường Luy Lâu | 5.635.000 | 3.381.000 | 2.198.000 | 1.540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1746 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Trần Đăng Tuyển | Từ giao đường Trường Chinh - đến giao đường Đấu Mã | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.047.500 | 1.433.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Lương Bằng | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.047.500 | 1.433.250 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1748 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Huy Liệu | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.047.500 | 1.433.250 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1749 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Tạ Uyên | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.047.500 | 1.433.250 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1750 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Tích Trí | 7.875.000 | 4.725.000 | 3.071.250 | 2.149.875 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1751 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Văn Duyệt | 7.875.000 | 4.725.000 | 3.071.250 | 2.149.875 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1752 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Đào Cam Mộc | 7.875.000 | 4.725.000 | 3.071.250 | 2.149.875 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1753 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Sư Mạnh | 7.875.000 | 4.725.000 | 3.071.250 | 2.149.875 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1754 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Xí | 7.798.000 | 4.678.800 | 3.041.220 | 2.128.854 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1755 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Tuấn Chiêu | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1756 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Dũng Nghĩa | Từ giao phố Lê Văn Hưu - đến hết khu đô thị Phúc Ninh | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Quốc Quang | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1758 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Sở Thùy | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1759 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Hiến | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1760 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Bà Huyện Thanh Quan | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1761 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Nhân Huân | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1762 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Đình Dư | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1763 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Khắc Dụng | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1764 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Đình Châu | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1765 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hồ Xuân Hương | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1766 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Đình Tấn | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1767 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Văn Hưu | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1768 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Thiệu | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.661.750 | 1.863.225 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1769 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Quang Túc | 5.327.000 | 3.199.000 | 2.079.000 | 1.456.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1770 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phương Vỹ | 8.127.000 | 4.879.000 | 3.171.000 | 2.219.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1771 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Thị Lưu | 9.373.000 | 5.621.000 | 3.654.000 | 2.555.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1772 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Mai Bang | 6.160.000 | 3.696.000 | 2.402.400 | 1.681.680 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1773 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phan Đăng Lưu | 9.821.000 | 5.894.000 | 3.829.000 | 2.681.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1774 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Huy Tưởng | 10.332.000 | 6.199.200 | 4.029.480 | 2.820.636 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1775 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Quý Đôn | 7.742.000 | 4.645.200 | 3.019.380 | 2.113.566 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1776 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Văn Chất | 7.742.000 | 4.645.200 | 3.019.380 | 2.113.566 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1777 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Quang Ca | 7.742.000 | 4.645.200 | 3.019.380 | 2.113.566 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1778 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đăng | 10.731.000 | 6.438.600 | 4.185.090 | 2.929.563 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1779 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lý Chiêu Hoàng | 8.337.000 | 5.002.200 | 3.251.430 | 2.276.001 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1780 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vạn Hạnh | 8.337.000 | 5.002.200 | 3.251.430 | 2.276.001 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1781 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Giản Thanh | 8.337.000 | 5.002.200 | 3.251.430 | 2.276.001 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1782 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Giới | 11.179.000 | 6.706.000 | 4.361.000 | 3.052.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1783 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vương Văn Trà | 8.337.000 | 5.005.000 | 3.255.000 | 2.282.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1784 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Ngô Gia Khảm | 8.960.000 | 5.376.000 | 3.494.400 | 2.446.080 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1785 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trương Hán Siêu | 8.960.000 | 5.376.000 | 3.494.400 | 2.446.080 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1786 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Yết Kiêu | 8.960.000 | 5.376.000 | 3.494.400 | 2.446.080 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1787 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Dã Tượng | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.391.000 | 4.473.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1788 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nhà Chung | Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến số nhà 52 | 8.638.000 | 5.180.000 | 3.367.000 | 2.359.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1789 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nhà Chung | Từ số nhà 52 - đến hết phố | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.391.000 | 4.473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1790 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Chợ Nhớn | 16.380.000 | 9.828.000 | 6.391.000 | 4.473.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1791 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hàng Mã | Từ giao đường Trần Hưng Đạo - đến nhà số 9 | 8.638.000 | 5.180.000 | 3.367.000 | 2.359.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1792 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hàng Mã | Từ tiếp giáp nhà số 9 - đến giao đường Nguyễn Cao | 15.750.000 | 9.450.000 | 6.146.000 | 4.305.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1793 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Ngô Miễn Thiệu | Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Nguyễn Gia Thiều | 12.425.000 | 7.455.000 | 4.844.000 | 3.388.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1794 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Ngô Miễn Thiệu | Đoạn còn lại | 9.674.000 | 5.804.400 | 3.772.860 | 2.641.002 | - | Đất SX-KD đô thị |
1795 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Hữu Nghiêm | 8.337.000 | 5.005.000 | 3.255.000 | 2.282.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1796 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Chiêu Huấn | 17.640.000 | 10.584.000 | 6.881.000 | 4.816.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1797 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Kiệt | Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Nguyễn Gia Thiều | 10.304.000 | 6.181.000 | 4.018.000 | 2.814.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1798 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Kiệt | Từ giao đường Nguyễn Gia Thiều - đến giao đường Hai Bà Trưng | 10.003.000 | 5.999.000 | 3.899.000 | 2.730.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1799 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Bỉnh Quân | 10.164.000 | 6.097.000 | 3.962.000 | 2.772.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1800 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lửa Hồng | 13.608.000 | 8.162.000 | 5.306.000 | 3.717.000 | - | Đất SX-KD đô thị |