STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Bà Huyện Thanh Quan | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1002 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Nhân Huân | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1003 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Đình Dư | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1004 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Khắc Dụng | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1005 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Đình Châu | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1006 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hồ Xuân Hương | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1007 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Đình Tấn | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1008 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Văn Hưu | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1009 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Thiệu | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1010 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Quang Túc | 6.088.000 | 3.656.000 | 2.376.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1011 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phương Vỹ | 9.288.000 | 5.576.000 | 3.624.000 | 2.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1012 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Thị Lưu | 10.712.000 | 6.424.000 | 4.176.000 | 2.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1013 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Mai Bang | 7.040.000 | 4.224.000 | 2.745.600 | 1.921.920 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1014 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phan Đăng Lưu | 11.224.000 | 6.736.000 | 4.376.000 | 3.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1015 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Huy Tưởng | 11.808.000 | 7.084.800 | 4.605.120 | 3.223.584 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1016 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Quý Đôn | 8.848.000 | 5.308.800 | 3.450.720 | 2.415.504 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1017 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Văn Chất | 8.848.000 | 5.308.800 | 3.450.720 | 2.415.504 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1018 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Quang Ca | 8.848.000 | 5.308.800 | 3.450.720 | 2.415.504 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1019 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đăng | 12.264.000 | 7.358.400 | 4.782.960 | 3.348.072 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1020 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lý Chiêu Hoàng | 9.528.000 | 5.716.800 | 3.715.920 | 2.601.144 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1021 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vạn Hạnh | 9.528.000 | 5.716.800 | 3.715.920 | 2.601.144 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1022 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Giản Thanh | 9.528.000 | 5.716.800 | 3.715.920 | 2.601.144 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1023 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Giới | 12.776.000 | 7.664.000 | 4.984.000 | 3.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1024 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vương Văn Trà | 9.528.000 | 5.720.000 | 3.720.000 | 2.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1025 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Ngô Gia Khảm | 10.240.000 | 6.144.000 | 3.993.600 | 2.795.520 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1026 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trương Hán Siêu | 10.240.000 | 6.144.000 | 3.993.600 | 2.795.520 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1027 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Yết Kiêu | 10.240.000 | 6.144.000 | 3.993.600 | 2.795.520 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1028 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Dã Tượng | 18.720.000 | 11.232.000 | 7.304.000 | 5.112.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1029 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nhà Chung | Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến số nhà 52 | 9.872.000 | 5.920.000 | 3.848.000 | 2.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nhà Chung | Từ số nhà 52 - đến hết phố | 18.720.000 | 11.232.000 | 7.304.000 | 5.112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Chợ Nhớn | 18.720.000 | 11.232.000 | 7.304.000 | 5.112.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1032 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hàng Mã | Từ giao đường Trần Hưng Đạo - đến nhà số 9 | 9.872.000 | 5.920.000 | 3.848.000 | 2.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hàng Mã | Từ tiếp giáp nhà số 9 - đến giao đường Nguyễn Cao | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.024.000 | 4.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Ngô Miễn Thiệu | Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Nguyễn Gia Thiều | 14.200.000 | 8.520.000 | 5.536.000 | 3.872.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Ngô Miễn Thiệu | Đoạn còn lại | 11.056.000 | 6.633.600 | 4.311.840 | 3.018.288 | - | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Hữu Nghiêm | 9.528.000 | 5.720.000 | 3.720.000 | 2.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1037 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Chiêu Huấn | 20.160.000 | 12.096.000 | 7.864.000 | 5.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1038 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Kiệt | Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Nguyễn Gia Thiều | 11.776.000 | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.216.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Kiệt | Từ giao đường Nguyễn Gia Thiều - đến giao đường Hai Bà Trưng | 11.432.000 | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Bỉnh Quân | 11.616.000 | 6.968.000 | 4.528.000 | 3.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1041 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lửa Hồng | 15.552.000 | 9.328.000 | 6.064.000 | 4.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1042 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Cổng Tiền | 11.200.000 | 6.720.000 | 4.368.000 | 3.057.600 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1043 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Đoàn Trần Nghiệp | 14.192.000 | 8.515.200 | 5.534.880 | 3.874.416 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1044 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Viết Xuân | 11.200.000 | 6.720.000 | 4.368.000 | 3.057.600 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1045 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Ngân | 14.192.000 | 8.515.200 | 5.534.880 | 3.874.416 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1046 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Võ Thị Sáu | 11.200.000 | 6.720.000 | 4.368.000 | 3.057.600 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1047 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Quốc Hoàn | 11.200.000 | 6.720.000 | 4.368.000 | 3.057.600 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1048 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lý Tự Trọng | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.850.000 | 4.095.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1049 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Bế Văn Đàn | 12.344.000 | 7.406.400 | 4.814.160 | 3.369.912 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1050 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Văn Trỗi | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.212.000 | 2.948.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1051 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Chế Lan Viên | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.212.000 | 2.948.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1052 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Tuân | 12.344.000 | 7.406.400 | 4.814.160 | 3.369.912 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1053 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Kim Đồng | 12.344.000 | 7.406.400 | 4.814.160 | 3.369.912 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1054 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Cù Chính Lan | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.680.000 | 3.276.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1055 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Tô Hiệu | 10.288.000 | 6.172.800 | 4.012.320 | 2.808.624 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1056 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Tô Vĩnh Diện | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.212.000 | 2.948.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1057 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Tích Chù | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.212.000 | 2.948.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1058 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Cầm | 11.400.000 | 6.840.000 | 4.446.000 | 3.112.200 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1059 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Nhân Thiếp | Từ Huyền Quang - đến Phố Hàng Mã - Phường Tiền An | 11.400.000 | 6.840.000 | 4.446.000 | 3.112.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Hồ | Từ Ngã 3 Trần Quốc Toản - đến phố Hàng Mã - Phường Tiền An | 11.400.000 | 6.840.000 | 4.446.000 | 3.112.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phạm Lương | 11.400.000 | 6.840.000 | 4.446.000 | 3.112.200 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1062 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lưu Hữu Phước | 12.096.000 | 7.256.000 | 4.720.000 | 3.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1063 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Thanh Niên | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1064 | Thành phố Bắc Ninh | Đường Đại Tráng | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1065 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lê Chân | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1066 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Văn Siêu | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1067 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Nguyên Hãn | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1068 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Bình Trọng | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1069 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Văn Thái | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1070 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Cao Bá Quát | 9.120.000 | 5.472.000 | 3.560.000 | 2.496.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1071 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Phúc Xuyên | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.280.000 | 2.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1072 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phan Bội Châu | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1073 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phan Đình Phùng | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1074 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Danh Lâm | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1075 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Quốc Tảng | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1076 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Đức Ánh | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1077 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Khát Chân | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1078 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phùng Khắc Khoan | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1079 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Quang Khải | 9.800.000 | 5.880.000 | 3.822.000 | 2.675.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1080 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Nhật Duật | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1081 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Long Bảng | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1082 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Quán Quang | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1083 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn An | 7.600.000 | 4.560.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1084 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Tạ Thuần | 7.600.000 | 4.560.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1085 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Trần Xuân Soạn | 7.600.000 | 4.560.000 | 2.968.000 | 2.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1086 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Trung Ngạn | 11.704.000 | 7.024.000 | 4.568.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1087 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hoàng Ngọc Phách | 10.080.000 | 6.048.000 | 3.931.200 | 2.751.840 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1088 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Bùi Thị Xuân | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.310.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1089 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Giang Văn Minh | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.744.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1090 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Trọng Hiệu | 14.216.000 | 8.529.600 | 5.544.240 | 3.880.968 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1091 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Xuân Chính | 13.440.000 | 8.064.000 | 5.241.600 | 3.669.120 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1092 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nguyễn Khắc Nhu | 13.440.000 | 8.064.000 | 5.241.600 | 3.669.120 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1093 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Nhồi | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.965.600 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1094 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Hòa Đình | 13.440.000 | 8.064.000 | 5.241.600 | 3.669.120 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1095 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Lương Thế Vinh | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.310.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1096 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Vũ Ngọc Phan | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.310.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1097 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Diệp Minh Châu | Từ giao phố Thi Sách - đến giao phố Giang Văn Minh | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.310.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Thi Sách | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.310.400 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1099 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Phương Dung | 10.080.000 | 6.048.000 | 3.931.200 | 2.751.840 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1100 | Thành phố Bắc Ninh | Phố Tôn Thất Tùng | 6.800.000 | 4.080.000 | 2.652.000 | 1.856.400 | - | Đất TM-DV đô thị |