Bảng giá đất Thành phố Bắc Ninh Bắc Ninh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bắc Ninh là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bắc Ninh là: 10.836
Giá đất trung bình tại Thành phố Bắc Ninh là: 8.677.984
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Bắc Ninh Phố Bà Huyện Thanh Quan 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1002 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Nhân Huân 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1003 Thành phố Bắc Ninh Phố Phạm Đình Dư 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1004 Thành phố Bắc Ninh Phố Vũ Khắc Dụng 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1005 Thành phố Bắc Ninh Phố Phạm Đình Châu 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1006 Thành phố Bắc Ninh Phố Hồ Xuân Hương 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1007 Thành phố Bắc Ninh Phố Lê Đình Tấn 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1008 Thành phố Bắc Ninh Phố Lê Văn Hưu 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1009 Thành phố Bắc Ninh Phố Phạm Thiệu 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1010 Thành phố Bắc Ninh Phố Vũ Quang Túc 6.088.000 3.656.000 2.376.000 1.664.000 - Đất TM-DV đô thị
1011 Thành phố Bắc Ninh Phố Phương Vỹ 9.288.000 5.576.000 3.624.000 2.536.000 - Đất TM-DV đô thị
1012 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Thị Lưu 10.712.000 6.424.000 4.176.000 2.920.000 - Đất TM-DV đô thị
1013 Thành phố Bắc Ninh Phố Mai Bang 7.040.000 4.224.000 2.745.600 1.921.920 - Đất TM-DV đô thị
1014 Thành phố Bắc Ninh Phố Phan Đăng Lưu 11.224.000 6.736.000 4.376.000 3.064.000 - Đất TM-DV đô thị
1015 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Huy Tưởng 11.808.000 7.084.800 4.605.120 3.223.584 - Đất TM-DV đô thị
1016 Thành phố Bắc Ninh Phố Lê Quý Đôn 8.848.000 5.308.800 3.450.720 2.415.504 - Đất TM-DV đô thị
1017 Thành phố Bắc Ninh Phố Phạm Văn Chất 8.848.000 5.308.800 3.450.720 2.415.504 - Đất TM-DV đô thị
1018 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Quang Ca 8.848.000 5.308.800 3.450.720 2.415.504 - Đất TM-DV đô thị
1019 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Đăng 12.264.000 7.358.400 4.782.960 3.348.072 - Đất TM-DV đô thị
1020 Thành phố Bắc Ninh Phố Lý Chiêu Hoàng 9.528.000 5.716.800 3.715.920 2.601.144 - Đất TM-DV đô thị
1021 Thành phố Bắc Ninh Phố Vạn Hạnh 9.528.000 5.716.800 3.715.920 2.601.144 - Đất TM-DV đô thị
1022 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Giản Thanh 9.528.000 5.716.800 3.715.920 2.601.144 - Đất TM-DV đô thị
1023 Thành phố Bắc Ninh Phố Vũ Giới 12.776.000 7.664.000 4.984.000 3.488.000 - Đất TM-DV đô thị
1024 Thành phố Bắc Ninh Phố Vương Văn Trà 9.528.000 5.720.000 3.720.000 2.608.000 - Đất TM-DV đô thị
1025 Thành phố Bắc Ninh Phố Ngô Gia Khảm 10.240.000 6.144.000 3.993.600 2.795.520 - Đất TM-DV đô thị
1026 Thành phố Bắc Ninh Phố Trương Hán Siêu 10.240.000 6.144.000 3.993.600 2.795.520 - Đất TM-DV đô thị
1027 Thành phố Bắc Ninh Phố Yết Kiêu 10.240.000 6.144.000 3.993.600 2.795.520 - Đất TM-DV đô thị
1028 Thành phố Bắc Ninh Phố Dã Tượng 18.720.000 11.232.000 7.304.000 5.112.000 - Đất TM-DV đô thị
1029 Thành phố Bắc Ninh Phố Nhà Chung Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến số nhà 52 9.872.000 5.920.000 3.848.000 2.696.000 - Đất TM-DV đô thị
1030 Thành phố Bắc Ninh Phố Nhà Chung Từ số nhà 52 - đến hết phố 18.720.000 11.232.000 7.304.000 5.112.000 - Đất TM-DV đô thị
1031 Thành phố Bắc Ninh Phố Chợ Nhớn 18.720.000 11.232.000 7.304.000 5.112.000 - Đất TM-DV đô thị
1032 Thành phố Bắc Ninh Phố Hàng Mã Từ giao đường Trần Hưng Đạo - đến nhà số 9 9.872.000 5.920.000 3.848.000 2.696.000 - Đất TM-DV đô thị
1033 Thành phố Bắc Ninh Phố Hàng Mã Từ tiếp giáp nhà số 9 - đến giao đường Nguyễn Cao 18.000.000 10.800.000 7.024.000 4.920.000 - Đất TM-DV đô thị
1034 Thành phố Bắc Ninh Phố Ngô Miễn Thiệu Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Nguyễn Gia Thiều 14.200.000 8.520.000 5.536.000 3.872.000 - Đất TM-DV đô thị
1035 Thành phố Bắc Ninh Phố Ngô Miễn Thiệu Đoạn còn lại 11.056.000 6.633.600 4.311.840 3.018.288 - Đất TM-DV đô thị
1036 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Hữu Nghiêm 9.528.000 5.720.000 3.720.000 2.608.000 - Đất TM-DV đô thị
1037 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Chiêu Huấn 20.160.000 12.096.000 7.864.000 5.504.000 - Đất TM-DV đô thị
1038 Thành phố Bắc Ninh Phố Vũ Kiệt Từ giao đường Ngô Gia Tự - đến giao đường Nguyễn Gia Thiều 11.776.000 7.064.000 4.592.000 3.216.000 - Đất TM-DV đô thị
1039 Thành phố Bắc Ninh Phố Vũ Kiệt Từ giao đường Nguyễn Gia Thiều - đến giao đường Hai Bà Trưng 11.432.000 6.856.000 4.456.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1040 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Bỉnh Quân 11.616.000 6.968.000 4.528.000 3.168.000 - Đất TM-DV đô thị
1041 Thành phố Bắc Ninh Phố Lửa Hồng 15.552.000 9.328.000 6.064.000 4.248.000 - Đất TM-DV đô thị
1042 Thành phố Bắc Ninh Phố Cổng Tiền 11.200.000 6.720.000 4.368.000 3.057.600 - Đất TM-DV đô thị
1043 Thành phố Bắc Ninh Phố Đoàn Trần Nghiệp 14.192.000 8.515.200 5.534.880 3.874.416 - Đất TM-DV đô thị
1044 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Viết Xuân 11.200.000 6.720.000 4.368.000 3.057.600 - Đất TM-DV đô thị
1045 Thành phố Bắc Ninh Phố Hoàng Ngân 14.192.000 8.515.200 5.534.880 3.874.416 - Đất TM-DV đô thị
1046 Thành phố Bắc Ninh Phố Võ Thị Sáu 11.200.000 6.720.000 4.368.000 3.057.600 - Đất TM-DV đô thị
1047 Thành phố Bắc Ninh Phố Trần Quốc Hoàn 11.200.000 6.720.000 4.368.000 3.057.600 - Đất TM-DV đô thị
1048 Thành phố Bắc Ninh Phố Lý Tự Trọng 15.000.000 9.000.000 5.850.000 4.095.000 - Đất TM-DV đô thị
1049 Thành phố Bắc Ninh Phố Bế Văn Đàn 12.344.000 7.406.400 4.814.160 3.369.912 - Đất TM-DV đô thị
1050 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Văn Trỗi 10.800.000 6.480.000 4.212.000 2.948.400 - Đất TM-DV đô thị
1051 Thành phố Bắc Ninh Phố Chế Lan Viên 10.800.000 6.480.000 4.212.000 2.948.400 - Đất TM-DV đô thị
1052 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Tuân 12.344.000 7.406.400 4.814.160 3.369.912 - Đất TM-DV đô thị
1053 Thành phố Bắc Ninh Phố Kim Đồng 12.344.000 7.406.400 4.814.160 3.369.912 - Đất TM-DV đô thị
1054 Thành phố Bắc Ninh Phố Cù Chính Lan 12.000.000 7.200.000 4.680.000 3.276.000 - Đất TM-DV đô thị
1055 Thành phố Bắc Ninh Phố Tô Hiệu 10.288.000 6.172.800 4.012.320 2.808.624 - Đất TM-DV đô thị
1056 Thành phố Bắc Ninh Phố Tô Vĩnh Diện 10.800.000 6.480.000 4.212.000 2.948.400 - Đất TM-DV đô thị
1057 Thành phố Bắc Ninh Phố Hoàng Tích Chù 10.800.000 6.480.000 4.212.000 2.948.400 - Đất TM-DV đô thị
1058 Thành phố Bắc Ninh Phố Hoàng Cầm 11.400.000 6.840.000 4.446.000 3.112.200 - Đất TM-DV đô thị
1059 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Nhân Thiếp Từ Huyền Quang - đến Phố Hàng Mã - Phường Tiền An 11.400.000 6.840.000 4.446.000 3.112.200 - Đất TM-DV đô thị
1060 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Hồ Từ Ngã 3 Trần Quốc Toản - đến phố Hàng Mã - Phường Tiền An 11.400.000 6.840.000 4.446.000 3.112.200 - Đất TM-DV đô thị
1061 Thành phố Bắc Ninh Phố Phạm Lương 11.400.000 6.840.000 4.446.000 3.112.200 - Đất TM-DV đô thị
1062 Thành phố Bắc Ninh Phố Lưu Hữu Phước 12.096.000 7.256.000 4.720.000 3.304.000 - Đất TM-DV đô thị
1063 Thành phố Bắc Ninh Đường Thanh Niên 9.600.000 5.760.000 3.744.000 2.624.000 - Đất TM-DV đô thị
1064 Thành phố Bắc Ninh Đường Đại Tráng 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1065 Thành phố Bắc Ninh Phố Lê Chân 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1066 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Văn Siêu 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1067 Thành phố Bắc Ninh Phố Trần Nguyên Hãn 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1068 Thành phố Bắc Ninh Phố Trần Bình Trọng 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1069 Thành phố Bắc Ninh Phố Hoàng Văn Thái 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1070 Thành phố Bắc Ninh Phố Cao Bá Quát 9.120.000 5.472.000 3.560.000 2.496.000 - Đất TM-DV đô thị
1071 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Phúc Xuyên 8.400.000 5.040.000 3.280.000 2.296.000 - Đất TM-DV đô thị
1072 Thành phố Bắc Ninh Phố Phan Bội Châu 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1073 Thành phố Bắc Ninh Phố Phan Đình Phùng 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1074 Thành phố Bắc Ninh Phố Trần Danh Lâm 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1075 Thành phố Bắc Ninh Phố Trần Quốc Tảng 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1076 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Đức Ánh 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1077 Thành phố Bắc Ninh Phố Trần Khát Chân 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1078 Thành phố Bắc Ninh Phố Phùng Khắc Khoan 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1079 Thành phố Bắc Ninh Phố Trần Quang Khải 9.800.000 5.880.000 3.822.000 2.675.400 - Đất TM-DV đô thị
1080 Thành phố Bắc Ninh Phố Trần Nhật Duật 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1081 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Long Bảng 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1082 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Quán Quang 7.800.000 4.680.000 3.042.000 2.129.400 - Đất TM-DV đô thị
1083 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn An 7.600.000 4.560.000 2.968.000 2.080.000 - Đất TM-DV đô thị
1084 Thành phố Bắc Ninh Phố Tạ Thuần 7.600.000 4.560.000 2.968.000 2.080.000 - Đất TM-DV đô thị
1085 Thành phố Bắc Ninh Phố Trần Xuân Soạn 7.600.000 4.560.000 2.968.000 2.080.000 - Đất TM-DV đô thị
1086 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Trung Ngạn 11.704.000 7.024.000 4.568.000 3.200.000 - Đất TM-DV đô thị
1087 Thành phố Bắc Ninh Phố Hoàng Ngọc Phách 10.080.000 6.048.000 3.931.200 2.751.840 - Đất TM-DV đô thị
1088 Thành phố Bắc Ninh Phố Bùi Thị Xuân 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 - Đất TM-DV đô thị
1089 Thành phố Bắc Ninh Phố Giang Văn Minh 9.600.000 5.760.000 3.744.000 2.624.000 - Đất TM-DV đô thị
1090 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Trọng Hiệu 14.216.000 8.529.600 5.544.240 3.880.968 - Đất TM-DV đô thị
1091 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Xuân Chính 13.440.000 8.064.000 5.241.600 3.669.120 - Đất TM-DV đô thị
1092 Thành phố Bắc Ninh Phố Nguyễn Khắc Nhu 13.440.000 8.064.000 5.241.600 3.669.120 - Đất TM-DV đô thị
1093 Thành phố Bắc Ninh Phố Nhồi 7.200.000 4.320.000 2.808.000 1.965.600 - Đất TM-DV đô thị
1094 Thành phố Bắc Ninh Phố Hòa Đình 13.440.000 8.064.000 5.241.600 3.669.120 - Đất TM-DV đô thị
1095 Thành phố Bắc Ninh Phố Lương Thế Vinh 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 - Đất TM-DV đô thị
1096 Thành phố Bắc Ninh Phố Vũ Ngọc Phan 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 - Đất TM-DV đô thị
1097 Thành phố Bắc Ninh Phố Diệp Minh Châu Từ giao phố Thi Sách - đến giao phố Giang Văn Minh 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 - Đất TM-DV đô thị
1098 Thành phố Bắc Ninh Phố Thi Sách 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 - Đất TM-DV đô thị
1099 Thành phố Bắc Ninh Phố Phương Dung 10.080.000 6.048.000 3.931.200 2.751.840 - Đất TM-DV đô thị
1100 Thành phố Bắc Ninh Phố Tôn Thất Tùng 6.800.000 4.080.000 2.652.000 1.856.400 - Đất TM-DV đô thị