STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
702 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.016.000 | 1.209.600 | 786.240 | 550.368 | - | ||
703 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.268.000 | 1.360.800 | 884.520 | 619.164 | - | ||
704 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 30m | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
705 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường ≤ 12m | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
706 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
707 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
708 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
709 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 30m | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
710 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường ≤ 12m | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
711 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
712 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
713 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
714 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 30m | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
715 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường ≤ 12m | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
716 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
717 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
718 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
719 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 30m | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
720 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường ≤ 12m | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
721 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
722 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
723 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
724 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 30m | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
725 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường ≤ 12m | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
726 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
727 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
728 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
729 | Huyện Tiên Du | Mặt cắt đường > 30m | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
730 | Huyện Tiên Du | Toàn huyện | 70.000 | - | - | - | - | ||
731 | Huyện Tiên Du | Toàn huyện | 70.000 | - | - | - | - | ||
732 | Huyện Tiên Du | Toàn huyện | 70.000 | - | - | - | - | ||
733 | Huyện Tiên Du | Toàn huyện | 70.000 | - | - | - | - | ||
734 | Huyện Tiên Du | Toàn huyện | 30.000 | - | - | - | - |