Bảng giá đất Tại Huyện Tiên Du Bắc Ninh

Giá đất cao nhất tại Huyện Tiên Du là: 14.470.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tiên Du là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tiên Du là: 3.475.320
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 1.764.000 1.058.400 687.960 481.572 -
702 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.016.000 1.209.600 786.240 550.368 -
703 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.268.000 1.360.800 884.520 619.164 -
704 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 30m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
705 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường ≤ 12m 1.764.000 1.058.400 687.960 481.572 -
706 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.058.000 1.234.800 802.620 561.834 -
707 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.352.000 1.411.200 917.280 642.096 -
708 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.646.000 1.587.600 1.031.940 722.358 -
709 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 30m 2.940.000 1.764.000 1.146.600 802.620 -
710 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường ≤ 12m 1.764.000 1.058.400 687.960 481.572 -
711 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.058.000 1.234.800 802.620 561.834 -
712 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.352.000 1.411.200 917.280 642.096 -
713 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.646.000 1.587.600 1.031.940 722.358 -
714 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 30m 2.940.000 1.764.000 1.146.600 802.620 -
715 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường ≤ 12m 1.764.000 1.058.400 687.960 481.572 -
716 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.058.000 1.234.800 802.620 561.834 -
717 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.352.000 1.411.200 917.280 642.096 -
718 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.646.000 1.587.600 1.031.940 722.358 -
719 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 30m 2.940.000 1.764.000 1.146.600 802.620 -
720 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường ≤ 12m 1.764.000 1.058.400 687.960 481.572 -
721 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.058.000 1.234.800 802.620 561.834 -
722 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.352.000 1.411.200 917.280 642.096 -
723 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.646.000 1.587.600 1.031.940 722.358 -
724 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 30m 2.940.000 1.764.000 1.146.600 802.620 -
725 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường ≤ 12m 1.764.000 1.058.400 687.960 481.572 -
726 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.058.000 1.234.800 802.620 561.834 -
727 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.352.000 1.411.200 917.280 642.096 -
728 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.646.000 1.587.600 1.031.940 722.358 -
729 Huyện Tiên Du Mặt cắt đường > 30m 2.940.000 1.764.000 1.146.600 802.620 -
730 Huyện Tiên Du Toàn huyện 70.000 - - - -
731 Huyện Tiên Du Toàn huyện 70.000 - - - -
732 Huyện Tiên Du Toàn huyện 70.000 - - - -
733 Huyện Tiên Du Toàn huyện 70.000 - - - -
734 Huyện Tiên Du Toàn huyện 30.000 - - - -