601 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
602 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
603 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
604 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
605 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
606 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
607 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
608 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
609 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
610 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.277.640
|
894.348
|
-
|
|
611 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.822.000
|
2.293.200
|
1.490.580
|
1.043.406
|
-
|
|
612 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
|
613 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.914.000
|
2.948.400
|
1.916.460
|
1.341.522
|
-
|
|
614 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.129.400
|
1.490.580
|
-
|
|
615 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
616 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.528.800
|
1.070.160
|
-
|
|
617 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
|
618 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
|
619 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
|
620 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.260.000
|
756.000
|
491.400
|
343.980
|
-
|
|
621 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
622 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
623 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
624 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
|
625 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.428.000
|
856.800
|
556.920
|
389.844
|
-
|
|
626 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.666.000
|
999.600
|
649.740
|
454.818
|
-
|
|
627 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.904.000
|
1.142.400
|
742.560
|
519.792
|
-
|
|
628 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.142.000
|
1.285.200
|
835.380
|
584.766
|
-
|
|
629 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
928.200
|
649.740
|
-
|
|
630 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.260.000
|
756.000
|
491.400
|
343.980
|
-
|
|
631 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
632 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
633 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
634 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
|
635 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
636 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
637 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
638 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
639 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
640 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
641 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.058.000
|
1.234.800
|
802.620
|
561.834
|
-
|
|
642 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
643 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.646.000
|
1.587.600
|
1.031.940
|
722.358
|
-
|
|
644 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
645 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.967.000
|
1.180.200
|
767.130
|
536.991
|
-
|
|
646 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.296.000
|
1.377.600
|
895.440
|
626.808
|
-
|
|
647 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.618.000
|
1.570.800
|
1.021.020
|
714.714
|
-
|
|
648 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.947.000
|
1.768.200
|
1.149.330
|
804.531
|
-
|
|
649 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.277.640
|
894.348
|
-
|
|
650 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.260.000
|
756.000
|
491.400
|
343.980
|
-
|
|
651 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
652 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
653 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
654 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
|
655 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
656 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
657 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
658 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
659 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
660 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
661 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
662 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
663 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
664 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
665 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.260.000
|
756.000
|
491.400
|
343.980
|
-
|
|
666 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
667 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
668 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
669 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
|
670 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
671 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
672 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
673 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
674 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
675 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
676 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
677 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
678 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
679 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
680 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
681 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
682 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
683 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
684 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
685 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
686 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|
687 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
688 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
689 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
690 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.260.000
|
756.000
|
491.400
|
343.980
|
-
|
|
691 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.470.000
|
882.000
|
573.300
|
401.310
|
-
|
|
692 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
693 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
694 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
573.300
|
-
|
|
695 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
696 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
697 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
698 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
699 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
700 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|