501 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
502 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
503 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
504 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
655.200
|
-
|
|
505 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.632.000
|
979.200
|
636.480
|
445.536
|
-
|
|
506 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.904.000
|
1.142.400
|
742.560
|
519.792
|
-
|
|
507 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.176.000
|
1.305.600
|
848.640
|
594.048
|
-
|
|
508 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.448.000
|
1.468.800
|
954.720
|
668.304
|
-
|
|
509 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.720.000
|
1.632.000
|
1.060.800
|
742.560
|
-
|
|
510 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.440.000
|
864.000
|
561.600
|
393.120
|
-
|
|
511 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
512 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
513 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
514 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
655.200
|
-
|
|
515 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
516 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
517 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
518 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.010.880
|
707.616
|
-
|
|
519 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
520 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
521 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
522 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
523 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
524 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
525 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.248.000
|
1.348.800
|
876.720
|
613.704
|
-
|
|
526 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.624.000
|
1.574.400
|
1.023.360
|
716.352
|
-
|
|
527 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.992.000
|
1.795.200
|
1.166.880
|
816.816
|
-
|
|
528 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.368.000
|
2.020.800
|
1.313.520
|
919.464
|
-
|
|
529 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.744.000
|
2.246.400
|
1.460.160
|
1.022.112
|
-
|
|
530 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.440.000
|
864.000
|
561.600
|
393.120
|
-
|
|
531 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
532 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
533 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
534 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
655.200
|
-
|
|
535 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
536 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
537 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
538 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.010.880
|
707.616
|
-
|
|
539 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
540 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.536.000
|
921.600
|
599.040
|
419.328
|
-
|
|
541 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
542 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.048.000
|
1.228.800
|
798.720
|
559.104
|
-
|
|
543 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
544 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
545 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.440.000
|
864.000
|
561.600
|
393.120
|
-
|
|
546 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
547 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
548 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
549 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
655.200
|
-
|
|
550 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
551 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
552 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
553 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.010.880
|
707.616
|
-
|
|
554 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
555 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
556 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
557 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
558 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.010.880
|
707.616
|
-
|
|
559 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
560 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
561 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
562 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
563 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.010.880
|
707.616
|
-
|
|
564 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
565 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.536.000
|
921.600
|
599.040
|
419.328
|
-
|
|
566 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
567 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.048.000
|
1.228.800
|
798.720
|
559.104
|
-
|
|
568 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
569 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
570 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.440.000
|
864.000
|
561.600
|
393.120
|
-
|
|
571 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
655.200
|
458.640
|
-
|
|
572 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
573 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
574 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
655.200
|
-
|
|
575 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
576 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
577 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
578 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.010.880
|
707.616
|
-
|
|
579 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
580 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
581 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
582 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
583 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.010.880
|
707.616
|
-
|
|
584 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
585 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
586 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
587 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
588 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
589 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
590 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
591 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
592 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
593 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
594 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
595 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
596 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
597 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
598 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
599 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
600 |
Huyện Tiên Du |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|