Bảng giá đất Tại Huyện Quế Võ Bắc Ninh

Giá đất cao nhất tại Huyện Quế Võ là: 12.860.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quế Võ là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Quế Võ là: 3.409.515
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 6.000.000 3.600.000 2.340.000 1.638.000 -
302 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.700.000 1.620.000 1.053.000 737.100 -
303 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.150.000 1.890.000 1.228.500 859.950 -
304 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
305 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.050.000 2.430.000 1.579.500 1.105.650 -
306 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 4.500.000 2.700.000 1.755.000 1.228.500 -
307 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.160.000 1.296.000 842.400 589.680 -
308 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
309 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
310 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.240.000 1.944.000 1.263.600 884.520 -
311 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
312 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.160.000 1.296.000 842.400 589.680 -
313 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
314 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
315 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.240.000 1.944.000 1.263.600 884.520 -
316 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
317 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.160.000 1.296.000 842.400 589.680 -
318 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
319 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
320 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.240.000 1.944.000 1.263.600 884.520 -
321 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
322 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
323 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 -
324 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.840.000 2.304.000 1.497.600 1.048.320 -
325 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.320.000 2.592.000 1.684.800 1.179.360 -
326 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 -
327 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.160.000 1.296.000 842.400 589.680 -
328 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
329 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
330 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.240.000 1.944.000 1.263.600 884.520 -
331 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
332 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 1.728.000 1.036.800 673.920 471.744 -
333 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.016.000 1.209.600 786.240 550.368 -
334 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.304.000 1.382.400 898.560 628.992 -
335 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.592.000 1.555.200 1.010.880 707.616 -
336 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
337 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 1.728.000 1.036.800 673.920 471.744 -
338 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.016.000 1.209.600 786.240 550.368 -
339 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.304.000 1.382.400 898.560 628.992 -
340 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.592.000 1.555.200 1.010.880 707.616 -
341 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 -
342 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 1.890.000 1.134.000 737.100 515.970 -
343 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.205.000 1.323.000 859.950 601.965 -
344 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
345 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.835.000 1.701.000 1.105.650 773.955 -
346 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 3.150.000 1.890.000 1.228.500 859.950 -
347 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
348 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.940.000 1.764.000 1.146.600 802.620 -
349 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 -
350 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.780.000 2.268.000 1.474.200 1.031.940 -
351 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.146.600 -
352 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 1.890.000 1.134.000 737.100 515.970 -
353 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.205.000 1.323.000 859.950 601.965 -
354 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
355 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.835.000 1.701.000 1.105.650 773.955 -
356 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 3.150.000 1.890.000 1.228.500 859.950 -
357 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 1.512.000 907.200 589.680 412.776 -
358 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 1.764.000 1.058.400 687.960 481.572 -
359 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.016.000 1.209.600 786.240 550.368 -
360 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.268.000 1.360.800 884.520 619.164 -
361 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
362 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 1.512.000 907.200 589.680 412.776 -
363 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 1.764.000 1.058.400 687.960 481.572 -
364 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 2.016.000 1.209.600 786.240 550.368 -
365 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 2.268.000 1.360.800 884.520 619.164 -
366 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 -
367 Huyện Quế Võ Toàn huyện 70.000 - - - -
368 Huyện Quế Võ Toàn huyện 70.000 - - - -
369 Huyện Quế Võ Toàn huyện 70.000 - - - -
370 Huyện Quế Võ Toàn huyện 70.000 - - - -
371 Huyện Quế Võ Toàn huyện 30.000 - - - -