301 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
|
302 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.053.000
|
737.100
|
-
|
|
303 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
304 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
305 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.579.500
|
1.105.650
|
-
|
|
306 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.755.000
|
1.228.500
|
-
|
|
307 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
308 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
309 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
310 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
311 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
312 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
313 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
314 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
315 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
316 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
317 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
318 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
319 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
320 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
321 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
322 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
323 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
324 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
|
325 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
|
326 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
|
327 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
328 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
329 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
330 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
331 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
332 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
333 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
334 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
335 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.010.880
|
707.616
|
-
|
|
336 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
337 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.728.000
|
1.036.800
|
673.920
|
471.744
|
-
|
|
338 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
339 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
340 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.592.000
|
1.555.200
|
1.010.880
|
707.616
|
-
|
|
341 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
342 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
343 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.205.000
|
1.323.000
|
859.950
|
601.965
|
-
|
|
344 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
345 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.105.650
|
773.955
|
-
|
|
346 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
347 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
348 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
349 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
350 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
351 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
352 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
353 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.205.000
|
1.323.000
|
859.950
|
601.965
|
-
|
|
354 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
355 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.105.650
|
773.955
|
-
|
|
356 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
357 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
358 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
359 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
360 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
361 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
362 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.512.000
|
907.200
|
589.680
|
412.776
|
-
|
|
363 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.764.000
|
1.058.400
|
687.960
|
481.572
|
-
|
|
364 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
365 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.268.000
|
1.360.800
|
884.520
|
619.164
|
-
|
|
366 |
Huyện Quế Võ |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
367 |
Huyện Quế Võ |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
368 |
Huyện Quế Võ |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
369 |
Huyện Quế Võ |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
370 |
Huyện Quế Võ |
|
Toàn huyện
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
371 |
Huyện Quế Võ |
|
Toàn huyện
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|