STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Quế Võ | Đoạn từ đường Quốc lộ 18 đi xã Việt Hùng, xã Bằng An | 3.822.000 | 2.296.000 | 1.491.000 | 1.043.000 | - | ||
202 | Huyện Quế Võ | Đường trục chính đô thị đoạn từ Tỉnh lộ 279 đi KCN Quế Võ 3 | 3.822.000 | 2.296.000 | 1.491.000 | 1.043.000 | - | ||
203 | Huyện Quế Võ | Đường trục huyện Quế Võ (Từ Quốc lộ 18 đi xã Phù Lương) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 763.000 | - | ||
204 | Huyện Quế Võ | Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn từ đường Quốc lộ 18 - đến hết địa phận xã Đào Viên) | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.148.000 | - | ||
205 | Huyện Quế Võ | Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn từ giáp địa phận xã Đào Viên - đến nhà máy nước sạch thôn Đồng Sài, xã Phù Lãng) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 763.000 | - | ||
206 | Huyện Quế Võ | Từ đường Tỉnh lộ 279 đi xã Bằng An (đoạn từ tiếp giáp thị trấn Phố Mới - đến hết chùa thôn Yên Lâm, xã Bằng An | 3.752.000 | 2.254.000 | 1.463.000 | 1.022.000 | - | ||
207 | Huyện Quế Võ | Từ đối diện trường đào tạo lái xe Âu Lạc - đến đầu làng Cung Kiệm | 2.142.000 | 1.288.000 | 840.000 | 588.000 | - | ||
208 | Huyện Quế Võ | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến Kênh Nam (hướng đi Yên Giả) | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.778.000 | 1.246.000 | - | ||
209 | Huyện Quế Võ | Đường đôi Mao Dộc từ giao Quốc lộ 18 - đến hết chợ Mao Dộc | 5.869.500 | 3.521.000 | 2.289.000 | 1.603.000 | - | ||
210 | Huyện Quế Võ | Đoạn từ Quốc lộ 18 đi hết thôn Mao Dộc (phía Tây Mao Dộc giáp khu Công nghiệp Quế Võ 1) | 3.516.100 | 2.107.000 | 1.372.000 | 959.000 | - | ||
211 | Huyện Quế Võ | 2.460.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | 1.190.000 | - | |||
212 | Huyện Quế Võ | 1.970.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | 950.000 | - | |||
213 | Huyện Quế Võ | 1.580.000 | 1.260.000 | 1.010.000 | 760.000 | - | |||
214 | Huyện Quế Võ | 2.460.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | 1.190.000 | - | |||
215 | Huyện Quế Võ | 1.970.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | 950.000 | - | |||
216 | Huyện Quế Võ | 1.580.000 | 1.260.000 | 1.010.000 | 760.000 | - | |||
217 | Huyện Quế Võ | 2.270.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | |||
218 | Huyện Quế Võ | 1.740.000 | 1.390.000 | 1.110.000 | 830.000 | - | |||
219 | Huyện Quế Võ | 1.390.000 | 1.110.000 | 890.000 | 670.000 | - | |||
220 | Huyện Quế Võ | 2.270.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | |||
221 | Huyện Quế Võ | 1.740.000 | 1.390.000 | 1.110.000 | 830.000 | - | |||
222 | Huyện Quế Võ | 1.390.000 | 1.110.000 | 890.000 | 670.000 | - | |||
223 | Huyện Quế Võ | 2.270.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | |||
224 | Huyện Quế Võ | 1.740.000 | 1.390.000 | 1.110.000 | 830.000 | - | |||
225 | Huyện Quế Võ | 1.390.000 | 1.110.000 | 890.000 | 670.000 | - | |||
226 | Huyện Quế Võ | 2.270.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | |||
227 | Huyện Quế Võ | 1.740.000 | 1.390.000 | 1.110.000 | 830.000 | - | |||
228 | Huyện Quế Võ | 1.390.000 | 1.110.000 | 890.000 | 670.000 | - | |||
229 | Huyện Quế Võ | 2.270.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | |||
230 | Huyện Quế Võ | 1.740.000 | 1.390.000 | 1.110.000 | 830.000 | - | |||
231 | Huyện Quế Võ | 1.390.000 | 1.110.000 | 890.000 | 670.000 | - | |||
232 | Huyện Quế Võ | 2.270.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | |||
233 | Huyện Quế Võ | 1.740.000 | 1.390.000 | 1.110.000 | 830.000 | - | |||
234 | Huyện Quế Võ | 1.390.000 | 1.110.000 | 890.000 | 670.000 | - | |||
235 | Huyện Quế Võ | 2.080.000 | 1.660.000 | 1.330.000 | 1.000.000 | - | |||
236 | Huyện Quế Võ | 1.660.000 | 1.330.000 | 1.060.000 | 800.000 | - | |||
237 | Huyện Quế Võ | 1.330.000 | 1.060.000 | 850.000 | 640.000 | - | |||
238 | Huyện Quế Võ | 1.968.000 | 1.576.000 | 1.264.000 | 952.000 | - | |||
239 | Huyện Quế Võ | 1.576.000 | 1.264.000 | 1.008.000 | 760.000 | - | |||
240 | Huyện Quế Võ | 1.264.000 | 1.008.000 | 808.000 | 608.000 | - | |||
241 | Huyện Quế Võ | 1.968.000 | 1.576.000 | 1.264.000 | 952.000 | - | |||
242 | Huyện Quế Võ | 1.576.000 | 1.264.000 | 1.008.000 | 760.000 | - | |||
243 | Huyện Quế Võ | 1.264.000 | 1.008.000 | 808.000 | 608.000 | - | |||
244 | Huyện Quế Võ | 1.816.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | 880.000 | - | |||
245 | Huyện Quế Võ | 1.392.000 | 1.112.000 | 888.000 | 664.000 | - | |||
246 | Huyện Quế Võ | 1.112.000 | 888.000 | 712.000 | 536.000 | - | |||
247 | Huyện Quế Võ | 1.816.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | 880.000 | - | |||
248 | Huyện Quế Võ | 1.392.000 | 1.112.000 | 888.000 | 664.000 | - | |||
249 | Huyện Quế Võ | 1.112.000 | 888.000 | 712.000 | 536.000 | - | |||
250 | Huyện Quế Võ | 1.816.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | 880.000 | - | |||
251 | Huyện Quế Võ | 1.392.000 | 1.112.000 | 888.000 | 664.000 | - | |||
252 | Huyện Quế Võ | 1.112.000 | 888.000 | 712.000 | 536.000 | - | |||
253 | Huyện Quế Võ | 1.816.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | 880.000 | - | |||
254 | Huyện Quế Võ | 1.392.000 | 1.112.000 | 888.000 | 664.000 | - | |||
255 | Huyện Quế Võ | 1.112.000 | 888.000 | 712.000 | 536.000 | - | |||
256 | Huyện Quế Võ | 1.816.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | 880.000 | - | |||
257 | Huyện Quế Võ | 1.392.000 | 1.112.000 | 888.000 | 664.000 | - | |||
258 | Huyện Quế Võ | 1.112.000 | 888.000 | 712.000 | 536.000 | - | |||
259 | Huyện Quế Võ | 1.816.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | 880.000 | - | |||
260 | Huyện Quế Võ | 1.392.000 | 1.112.000 | 888.000 | 664.000 | - | |||
261 | Huyện Quế Võ | 1.112.000 | 888.000 | 712.000 | 536.000 | - | |||
262 | Huyện Quế Võ | 1.664.000 | 1.328.000 | 1.064.000 | 800.000 | - | |||
263 | Huyện Quế Võ | 1.328.000 | 1.064.000 | 848.000 | 640.000 | - | |||
264 | Huyện Quế Võ | 1.064.000 | 848.000 | 680.000 | 512.000 | - | |||
265 | Huyện Quế Võ | 1.722.000 | 1.379.000 | 1.106.000 | 833.000 | - | |||
266 | Huyện Quế Võ | 1.379.000 | 1.106.000 | 882.000 | 665.000 | - | |||
267 | Huyện Quế Võ | 1.106.000 | 882.000 | 707.000 | 532.000 | - | |||
268 | Huyện Quế Võ | 1.722.000 | 1.379.000 | 1.106.000 | 833.000 | - | |||
269 | Huyện Quế Võ | 1.379.000 | 1.106.000 | 882.000 | 665.000 | - | |||
270 | Huyện Quế Võ | 1.106.000 | 882.000 | 707.000 | 532.000 | - | |||
271 | Huyện Quế Võ | 1.589.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | 770.000 | - | |||
272 | Huyện Quế Võ | 1.218.000 | 973.000 | 777.000 | 581.000 | - | |||
273 | Huyện Quế Võ | 973.000 | 777.000 | 623.000 | 469.000 | - | |||
274 | Huyện Quế Võ | 1.589.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | 770.000 | - | |||
275 | Huyện Quế Võ | 1.218.000 | 973.000 | 777.000 | 581.000 | - | |||
276 | Huyện Quế Võ | 973.000 | 777.000 | 623.000 | 469.000 | - | |||
277 | Huyện Quế Võ | 1.589.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | 770.000 | - | |||
278 | Huyện Quế Võ | 1.218.000 | 973.000 | 777.000 | 581.000 | - | |||
279 | Huyện Quế Võ | 973.000 | 777.000 | 623.000 | 469.000 | - | |||
280 | Huyện Quế Võ | 1.589.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | 770.000 | - | |||
281 | Huyện Quế Võ | 1.218.000 | 973.000 | 777.000 | 581.000 | - | |||
282 | Huyện Quế Võ | 973.000 | 777.000 | 623.000 | 469.000 | - | |||
283 | Huyện Quế Võ | 1.589.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | 770.000 | - | |||
284 | Huyện Quế Võ | 1.218.000 | 973.000 | 777.000 | 581.000 | - | |||
285 | Huyện Quế Võ | 973.000 | 777.000 | 623.000 | 469.000 | - | |||
286 | Huyện Quế Võ | 1.589.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | 770.000 | - | |||
287 | Huyện Quế Võ | 1.218.000 | 973.000 | 777.000 | 581.000 | - | |||
288 | Huyện Quế Võ | 973.000 | 777.000 | 623.000 | 469.000 | - | |||
289 | Huyện Quế Võ | 1.456.000 | 1.162.000 | 931.000 | 700.000 | - | |||
290 | Huyện Quế Võ | 1.162.000 | 931.000 | 742.000 | 560.000 | - | |||
291 | Huyện Quế Võ | 931.000 | 742.000 | 595.000 | 448.000 | - | |||
292 | Huyện Quế Võ | Mặt cắt đường ≤ 12m | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.053.000 | 737.100 | - | ||
293 | Huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
294 | Huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
295 | Huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.579.500 | 1.105.650 | - | ||
296 | Huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 30m | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.228.500 | - | ||
297 | Huyện Quế Võ | Mặt cắt đường ≤ 12m | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
298 | Huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.146.600 | - | ||
299 | Huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.310.400 | - | ||
300 | Huyện Quế Võ | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.106.000 | 1.474.200 | - |