Bảng giá đất Tại Huyện Quế Võ Bắc Ninh

Giá đất cao nhất tại Huyện Quế Võ là: 12.860.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quế Võ là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Quế Võ là: 3.409.515
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Quế Võ Đoạn từ đường Quốc lộ 18 đi xã Việt Hùng, xã Bằng An 3.822.000 2.296.000 1.491.000 1.043.000 -
202 Huyện Quế Võ Đường trục chính đô thị đoạn từ Tỉnh lộ 279 đi KCN Quế Võ 3 3.822.000 2.296.000 1.491.000 1.043.000 -
203 Huyện Quế Võ Đường trục huyện Quế Võ (Từ Quốc lộ 18 đi xã Phù Lương) 2.800.000 1.680.000 1.092.000 763.000 -
204 Huyện Quế Võ Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn từ đường Quốc lộ 18 - đến hết địa phận xã Đào Viên) 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.148.000 -
205 Huyện Quế Võ Đường đi khu xử lý rác thải xã Phù Lãng (đoạn từ giáp địa phận xã Đào Viên - đến nhà máy nước sạch thôn Đồng Sài, xã Phù Lãng) 2.800.000 1.680.000 1.092.000 763.000 -
206 Huyện Quế Võ Từ đường Tỉnh lộ 279 đi xã Bằng An (đoạn từ tiếp giáp thị trấn Phố Mới - đến hết chùa thôn Yên Lâm, xã Bằng An 3.752.000 2.254.000 1.463.000 1.022.000 -
207 Huyện Quế Võ Từ đối diện trường đào tạo lái xe Âu Lạc - đến đầu làng Cung Kiệm 2.142.000 1.288.000 840.000 588.000 -
208 Huyện Quế Võ Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến Kênh Nam (hướng đi Yên Giả) 4.550.000 2.730.000 1.778.000 1.246.000 -
209 Huyện Quế Võ Đường đôi Mao Dộc từ giao Quốc lộ 18 - đến hết chợ Mao Dộc 5.869.500 3.521.000 2.289.000 1.603.000 -
210 Huyện Quế Võ Đoạn từ Quốc lộ 18 đi hết thôn Mao Dộc (phía Tây Mao Dộc giáp khu Công nghiệp Quế Võ 1) 3.516.100 2.107.000 1.372.000 959.000 -
211 Huyện Quế Võ 2.460.000 1.970.000 1.580.000 1.190.000 -
212 Huyện Quế Võ 1.970.000 1.580.000 1.260.000 950.000 -
213 Huyện Quế Võ 1.580.000 1.260.000 1.010.000 760.000 -
214 Huyện Quế Võ 2.460.000 1.970.000 1.580.000 1.190.000 -
215 Huyện Quế Võ 1.970.000 1.580.000 1.260.000 950.000 -
216 Huyện Quế Võ 1.580.000 1.260.000 1.010.000 760.000 -
217 Huyện Quế Võ 2.270.000 1.820.000 1.460.000 1.100.000 -
218 Huyện Quế Võ 1.740.000 1.390.000 1.110.000 830.000 -
219 Huyện Quế Võ 1.390.000 1.110.000 890.000 670.000 -
220 Huyện Quế Võ 2.270.000 1.820.000 1.460.000 1.100.000 -
221 Huyện Quế Võ 1.740.000 1.390.000 1.110.000 830.000 -
222 Huyện Quế Võ 1.390.000 1.110.000 890.000 670.000 -
223 Huyện Quế Võ 2.270.000 1.820.000 1.460.000 1.100.000 -
224 Huyện Quế Võ 1.740.000 1.390.000 1.110.000 830.000 -
225 Huyện Quế Võ 1.390.000 1.110.000 890.000 670.000 -
226 Huyện Quế Võ 2.270.000 1.820.000 1.460.000 1.100.000 -
227 Huyện Quế Võ 1.740.000 1.390.000 1.110.000 830.000 -
228 Huyện Quế Võ 1.390.000 1.110.000 890.000 670.000 -
229 Huyện Quế Võ 2.270.000 1.820.000 1.460.000 1.100.000 -
230 Huyện Quế Võ 1.740.000 1.390.000 1.110.000 830.000 -
231 Huyện Quế Võ 1.390.000 1.110.000 890.000 670.000 -
232 Huyện Quế Võ 2.270.000 1.820.000 1.460.000 1.100.000 -
233 Huyện Quế Võ 1.740.000 1.390.000 1.110.000 830.000 -
234 Huyện Quế Võ 1.390.000 1.110.000 890.000 670.000 -
235 Huyện Quế Võ 2.080.000 1.660.000 1.330.000 1.000.000 -
236 Huyện Quế Võ 1.660.000 1.330.000 1.060.000 800.000 -
237 Huyện Quế Võ 1.330.000 1.060.000 850.000 640.000 -
238 Huyện Quế Võ 1.968.000 1.576.000 1.264.000 952.000 -
239 Huyện Quế Võ 1.576.000 1.264.000 1.008.000 760.000 -
240 Huyện Quế Võ 1.264.000 1.008.000 808.000 608.000 -
241 Huyện Quế Võ 1.968.000 1.576.000 1.264.000 952.000 -
242 Huyện Quế Võ 1.576.000 1.264.000 1.008.000 760.000 -
243 Huyện Quế Võ 1.264.000 1.008.000 808.000 608.000 -
244 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
245 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
246 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
247 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
248 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
249 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
250 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
251 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
252 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
253 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
254 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
255 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
256 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
257 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
258 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
259 Huyện Quế Võ 1.816.000 1.456.000 1.168.000 880.000 -
260 Huyện Quế Võ 1.392.000 1.112.000 888.000 664.000 -
261 Huyện Quế Võ 1.112.000 888.000 712.000 536.000 -
262 Huyện Quế Võ 1.664.000 1.328.000 1.064.000 800.000 -
263 Huyện Quế Võ 1.328.000 1.064.000 848.000 640.000 -
264 Huyện Quế Võ 1.064.000 848.000 680.000 512.000 -
265 Huyện Quế Võ 1.722.000 1.379.000 1.106.000 833.000 -
266 Huyện Quế Võ 1.379.000 1.106.000 882.000 665.000 -
267 Huyện Quế Võ 1.106.000 882.000 707.000 532.000 -
268 Huyện Quế Võ 1.722.000 1.379.000 1.106.000 833.000 -
269 Huyện Quế Võ 1.379.000 1.106.000 882.000 665.000 -
270 Huyện Quế Võ 1.106.000 882.000 707.000 532.000 -
271 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
272 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
273 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
274 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
275 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
276 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
277 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
278 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
279 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
280 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
281 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
282 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
283 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
284 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
285 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
286 Huyện Quế Võ 1.589.000 1.274.000 1.022.000 770.000 -
287 Huyện Quế Võ 1.218.000 973.000 777.000 581.000 -
288 Huyện Quế Võ 973.000 777.000 623.000 469.000 -
289 Huyện Quế Võ 1.456.000 1.162.000 931.000 700.000 -
290 Huyện Quế Võ 1.162.000 931.000 742.000 560.000 -
291 Huyện Quế Võ 931.000 742.000 595.000 448.000 -
292 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.700.000 1.620.000 1.053.000 737.100 -
293 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.150.000 1.890.000 1.228.500 859.950 -
294 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
295 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.050.000 2.430.000 1.579.500 1.105.650 -
296 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 30m 4.500.000 2.700.000 1.755.000 1.228.500 -
297 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường ≤ 12m 3.600.000 2.160.000 1.404.000 982.800 -
298 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.146.600 -
299 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 -
300 Huyện Quế Võ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.400.000 3.240.000 2.106.000 1.474.200 -