901 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Bùi Thị Trường - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
902 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Quí Đôn - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
903 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Đại Hành - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
904 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Trung Trực - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
905 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tôn Thất Tùng - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
906 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Văn Trà - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
907 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Duy Tân - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
908 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
909 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nhạc Khị - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
910 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 6A - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
911 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Phạm Văn Kiết - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
912 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Thơm - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
913 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Sáu - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
914 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Bình (Đường số 11B cũ) - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
915 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hồ Minh Luông - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
916 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Bông Văn Dĩa - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
917 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Phó Đức Chính - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
918 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Mười Chức (Nọc Nạng cũ) - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
919 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Tri Phương - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
920 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Thê - Dự án khu dân cư phường 5 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
921 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lâm Thị Anh (số 13 cũ) - Dự án khu TĐC đài phát thanh (phường 7) |
|
6.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
922 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Dương Văn Diệp (số 10 cũ) - Dự án khu TĐC đài phát thanh (phường 7) |
|
6.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
923 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 11 - Dự án khu TĐC đài phát thanh (phường 7) |
|
5.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
924 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 4 - Dự án khu TĐC đài phát thanh (phường 7) |
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
925 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường C và C1 (đường Bạch Đằng nối dài ra biển) - Dự án khu du lịch nhà mát |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
926 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 2, số 4 (vuông góc đường Bạch Đằng) - Dự án khu du lịch nhà mát |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
927 |
Thành phố Bạc Liêu |
Các đường nội bộ còn lại trong dự án - Dự án khu du lịch nhà mát |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
928 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 5 và đường số 11, đường số 9 - Dự án khu TĐC (02HA) tại phường 8 |
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
929 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 12, đường số 6 - Dự án khu TĐC (02HA) tại phường 8 |
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
930 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 1 - Dự án khu TĐC (02HA) tại phường 8 |
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
931 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Phan Văn Xoàn (số 6 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
932 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Vĩnh Nghiệp (số 11 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
933 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ninh Bình (Trung tâm Phường 2) - Dự án KDC phường 2 |
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
934 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Bùi (số 3 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
935 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Bá Tụi (số 13 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
936 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Văn Mẫn (số 3A cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
937 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Đoàn Thị Huê (số 3B cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
938 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Văn Năm (số 1B cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
939 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Phạm Thị Út (số 1E cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
940 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Dự án KDC phường 2 |
đường đối diện Kinh Hở cũ, đoạn từ kênh 30/4 - đến đường Ninh Bình |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
941 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Hồng Phong (số 8 + 14 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
5.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
942 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thanh Viết (số 1D cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
943 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Lương Bằng (số 12 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
5.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
944 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Văn Bỉnh (số 1A cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
945 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Hồng Dân (số 1 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
946 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Nho (số 5 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
947 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trương Hán Siêu (số 4 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
948 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Văn Đại (số 8A cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
5.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
949 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Châu Thị Tám (số 2 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
950 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hoa Lư (số 7 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
951 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Phan Thị Khá (số 6A cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
952 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Công Thượng (số 6B cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
953 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Hồng Khanh (số 6C cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
954 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tào Văn Tỵ (số 1C cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
955 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tạ Thị Huê (số 11A cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
956 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Huỳnh (số 11B cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
957 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Mười (số 9 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
958 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 10 - Dự án KDC phường 2 |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
959 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 9A - Dự án KDC phường 2 |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
960 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 5B - Dự án KDC phường 2 |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
961 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 4B - Dự án KDC phường 2 |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
962 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 8; 11 - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
963 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Đỗ Thị Bông (Đường số 6A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
964 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Thạch Thị Nương (Đường số 8A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
965 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hồ Thị Nghi (Đường số 8B cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
966 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ngô Thị Ba (Đường số 10 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
967 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Văn Lắm (Đường số 12 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
968 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Đẹt (Đường số 16 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
969 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Mạnh (Đường số 13A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
970 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hứa Thị Quán (Đường số 14 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
971 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Lượm (Đường số 15 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
972 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lý Thị Hui (Đường số 13 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
973 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Việt Khái (Đường số 17 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
974 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Huỳnh Thị Búp (Đường số 18 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
975 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tô Vĩnh Diện (Đường số 19, số 04 và 04B cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
976 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Dân (Đường số 19A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
977 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thị Viên (Đường số 19B cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
978 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Huỳnh Thị Hoa (Đường số 19C cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
979 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Tiền (đường số 19D cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
980 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Tròn (Đường số 23 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
981 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hoàng Thế Thiện (Đường số 25 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
982 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ngô Văn Ngộ (Đường số 27 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
983 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Đối (Đường số 29 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
984 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Nở (Đường số 31 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
985 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lương Thị Tài (Đường số 31A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
986 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Mục Thị Nhân (Đường số 33 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
987 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Hoa (Đường số 33A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
988 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 2; 6 - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
989 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 14A, 14B - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
990 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ung Văn Khiêm - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
991 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 5, 5A, 7 - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
992 |
Thành phố Bạc Liêu |
Các tuyến đường Khu nhà ở xã hội - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
993 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 11 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
994 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 12 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
995 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 13 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
996 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 14 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
997 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 15 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
998 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 01 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
999 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 02 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1000 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 03 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |