Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Bạc Liêu Khu vực xã Vĩnh Trạch Đầu đường đi Xiêm Cáng - Giáp ranh Vĩnh Châu, Sóc Trăng 960.000 - - - - Đất TM-DV
602 Thành phố Bạc Liêu Đống Đa Kênh 30/04 - Lý Văn Lâm 5.120.000 - - - - Đất TM-DV
603 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Du Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa 5.120.000 - - - - Đất TM-DV
604 Thành phố Bạc Liêu Thống Nhất Nguyễn Thị Cầm - Lý Văn Lâm 5.840.000 - - - - Đất TM-DV
605 Thành phố Bạc Liêu Hồ Thị Kỷ Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa 5.120.000 - - - - Đất TM-DV
606 Thành phố Bạc Liêu Phạm Ngũ Lão Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
607 Thành phố Bạc Liêu Lý Văn Lâm Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
608 Thành phố Bạc Liêu Lê Thị Hồng Gấm Rạch Ông Bổn - Ngã ba đi Chùa Cô Bảy 1.440.000 - - - - Đất TM-DV
609 Thành phố Bạc Liêu Lê Thị Hồng Gấm nối dài Ngã ba đi Chùa Cô Bảy - Cuối đường 960.000 - - - - Đất TM-DV
610 Thành phố Bạc Liêu Đường hai bên rạch Ông Bổn Cầu số 3 (tỉnh lộ 38) - Cống Rạch Ông Bổn 1.240.000 - - - - Đất TM-DV
611 Thành phố Bạc Liêu Đường hai bên rạch Ông Bổn Cống Rạch Ông Bổn - Đến hết tuyến 960.000 - - - - Đất TM-DV
612 Thành phố Bạc Liêu Phan Văn Trị Cao Văn Lầu - Lê Thị Cẩm Lệ 6.560.000 - - - - Đất TM-DV
613 Thành phố Bạc Liêu Tô Hiến Thành Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Thống Nhất (Tên gọi cũ là đường Đống Đa) 3.680.000 - - - - Đất TM-DV
614 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Trung Trực Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Thống Nhất (Tên gọi cũ là đường Đống Đa) 3.680.000 - - - - Đất TM-DV
615 Thành phố Bạc Liêu Phùng Ngọc Liêm Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa 5.040.000 - - - - Đất TM-DV
616 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Văn Trỗi Nguyễn Thị Minh Khai - Phan Văn Trị 5.040.000 - - - - Đất TM-DV
617 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Văn Trỗi Phan Văn Trị - Thống Nhất 3.040.000 - - - - Đất TM-DV
618 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Thị Cầm (Đường số 1 cũ (Khu Tu Muối cũ)) Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa 3.680.000 - - - - Đất TM-DV
619 Thành phố Bạc Liêu Nguyễn Văn A Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa 3.680.000 - - - - Đất TM-DV
620 Thành phố Bạc Liêu Lê Thị Cẩm Lệ Nguyễn Thị Minh Khai - Đống Đa 3.680.000 - - - - Đất TM-DV
621 Thành phố Bạc Liêu Trường Sa (Đê Biển Đông cũ) Cầu Út Đen (Cầu Nhà Mát) - Hết ranh Trường Bắn 1.840.000 - - - - Đất TM-DV
622 Thành phố Bạc Liêu Trường Sa (Đê Biển Đông cũ) Hết ranh Trường Bắn - Giáp ranh huyện Hòa Bình 760.000 - - - - Đất TM-DV
623 Thành phố Bạc Liêu Hoàng Sa (Đê Biển Đông cũ) Cầu Út Đen (Cầu Nhà Mát) - Bạch Đằng 1.760.000 - - - - Đất TM-DV
624 Thành phố Bạc Liêu Hoàng Sa (Đê Biển Đông cũ) Bạch Đằng - Giáp ranh xã Hiệp Thành 1.520.000 - - - - Đất TM-DV
625 Thành phố Bạc Liêu Hoàng Sa (Đê Biển Đông cũ) Ranh xã Hiệp Thành - Ranh Sóc Trăng 960.000 - - - - Đất TM-DV
626 Thành phố Bạc Liêu Lộ Chòm Xoài Giáp ranh Hoà Bình (NT Đông Hải cũ) - Cống số 2 1.240.000 - - - - Đất TM-DV
627 Thành phố Bạc Liêu Lộ Chòm Xoài Cống số 2 - Kênh 30/4 1.520.000 - - - - Đất TM-DV
628 Thành phố Bạc Liêu Đường Giồng nhãn Kênh 30/4 - Miếu Cá Ông (Chùa Cá Ông) 2.960.000 - - - - Đất TM-DV
629 Thành phố Bạc Liêu Đường Giồng nhãn Miếu Cá Ông (Chùa Cá Ông) - Trại điều dưỡng Tỉnh ủy 1.840.000 - - - - Đất TM-DV
630 Thành phố Bạc Liêu Đường Giồng nhãn Trại điều dưỡng Tỉnh ủy - Ranh xã Hiệp Thành 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
631 Thành phố Bạc Liêu Đường Giồng nhãn Ranh xã Hiệp Thành - Qua ngã tư trung tâm xã 200m 1.160.000 - - - - Đất TM-DV
632 Thành phố Bạc Liêu Đường Giồng nhãn Qua ngã tư trung tâm xã 200m - Ranh Vĩnh Châu, Sóc Trăng 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
633 Thành phố Bạc Liêu Bờ bao Kênh xáng (Phía đông) Cầu Xáng (Đường Cách Mạng) - Vào Cống Thuỷ Lợi 1.840.000 - - - - Đất TM-DV
634 Thành phố Bạc Liêu Đường Ngô Quyền (Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) Đường Đặng Văn Tiếu (Đường Kinh tế mới - phường 2) - Kênh Bộ Đội 1.360.000 - - - - Đất TM-DV
635 Thành phố Bạc Liêu Đường Ngô Quyền (Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) Kênh Bộ Đội - Đường Cầu Kè 1.240.000 - - - - Đất TM-DV
636 Thành phố Bạc Liêu Đường Ngô Quyền (Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) Đường Đặng Văn Tiếu (Đường Kinh tế mới - phường 2) - Kênh Trường Sơn (Cầu Thành Đội) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV
637 Thành phố Bạc Liêu Đường Nội bộ số 01 Đường Bạch Đằng - Kênh 30/4 1.240.000 - - - - Đất TM-DV
638 Thành phố Bạc Liêu Đường Kênh xáng (bờ sông BL - CM) Kênh Giồng Me - Cầu treo Trà Kha 1.240.000 - - - - Đất TM-DV
639 Thành phố Bạc Liêu Đường Kênh xáng (bờ sông BL - CM) Cầu treo Trà Kha - Giáp ranh Vĩnh Lợi 960.000 - - - - Đất TM-DV
640 Thành phố Bạc Liêu Hẻm bờ sông Bạc Liêu - Cà Mau Đoàn Thị Điểm (phường 3) - Hẻm chùa Tịnh Độ 1.080.000 - - - - Đất TM-DV
641 Thành phố Bạc Liêu Đường Cầu Sập - Ngan Dừa Cầu Sập (phường 8) - Cống Cầu Sập (phường 8) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV
642 Thành phố Bạc Liêu Đường Trà Văn Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 30 m đầu 3.680.000 - - - - Đất TM-DV
643 Thành phố Bạc Liêu Đường Trà Văn 60 m tiếp theo 2.320.000 - - - - Đất TM-DV
644 Thành phố Bạc Liêu Đường Trà Văn 300 m tiếp theo 1.520.000 - - - - Đất TM-DV
645 Thành phố Bạc Liêu Đường Trà Văn Đoạn còn lại 1.080.000 - - - - Đất TM-DV
646 Thành phố Bạc Liêu Đường Lò Rèn Lộ Giồng nhãn - Giáp ranh Phường 5 920.000 - - - - Đất TM-DV
647 Thành phố Bạc Liêu Đường Lò Rèn Giáp ranh phường 5 - Đập Lớn 1.280.000 - - - - Đất TM-DV
648 Thành phố Bạc Liêu Đường Lò Rèn Đập Lớn - Nguyễn Thị Minh Khai 1.280.000 - - - - Đất TM-DV
649 Thành phố Bạc Liêu Đường Đặng Văn Tiếu (Đường Kinh tế mới - phường 2) Đường Ngô Quyền (Bờ Tây Kênh 30/4 cũ) - Giáp ranh Hòa Bình 704.000 - - - - Đất TM-DV
650 Thành phố Bạc Liêu Đường Trà Kha B (Phường 8) Cầu Treo Trà Kha - Miếu Ông Bổn 1.240.000 - - - - Đất TM-DV
651 Thành phố Bạc Liêu Đường Trà Kha B (Phường 8) Miếu Ông Bổn - Chùa Khánh Long An 960.000 - - - - Đất TM-DV
652 Thành phố Bạc Liêu Đường ra chùa Xiêm Cáng đường Nguyễn Thị Minh Khai - Chùa Xiêm Cáng 960.000 - - - - Đất TM-DV
653 Thành phố Bạc Liêu Đường VT2 Cầu Vĩnh An - Cầu Ông Ghịch 760.000 - - - - Đất TM-DV
654 Thành phố Bạc Liêu Đường VT2 Cầu Ông Ghịch - Giáp ranh VTĐ 640.000 - - - - Đất TM-DV
655 Thành phố Bạc Liêu Đường VT2 Giáp ranh VTĐ - Cách đường Giồng Nhãn 200 m 640.000 - - - - Đất TM-DV
656 Thành phố Bạc Liêu Đường VT2 Cách đường Giồng Nhãn 200m - Đường Giồng Nhãn 960.000 - - - - Đất TM-DV
657 Thành phố Bạc Liêu Đường VT2 (đoạn Tỉnh lộ 38) Cầu Vĩnh An (Liên Tỉnh lộ 38) - Sông Bạc Liêu 760.000 - - - - Đất TM-DV
658 Thành phố Bạc Liêu Đường VTĐ2 Kênh rạch Cần Thăng (Giáp ranh xã Hiệp Thành) - Đường đi từ Liên Tỉnh lộ 38 đi chùa Xiêm Cáng 640.000 - - - - Đất TM-DV
659 Thành phố Bạc Liêu Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (phường 5) Cầu Rạch Thăng - Kênh Ông Nô 1.240.000 - - - - Đất TM-DV
660 Thành phố Bạc Liêu Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (phường 5) Kênh Ông Nô - Giáp ranh xã Hiệp Thành 960.000 - - - - Đất TM-DV
661 Thành phố Bạc Liêu Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (phường 5) Cầu Rạch Thăng - Sông Bạc Liêu 640.000 - - - - Đất TM-DV
662 Thành phố Bạc Liêu Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (xã Vĩnh Trạch) Cầu Rạch Thăng - Giáp ranh xã Vĩnh Trạch Đông 800.000 - - - - Đất TM-DV
663 Thành phố Bạc Liêu Đường nhánh song song kênh Rạch Thăng (xã Vĩnh Trạch) Cầu Rạch Thăng - Sông Bạc Liêu 640.000 - - - - Đất TM-DV
664 Thành phố Bạc Liêu Đường dẫn lên cầu Vĩnh An Tỉnh lộ 38 - Kênh Vĩnh An 800.000 - - - - Đất TM-DV
665 Thành phố Bạc Liêu Đường Công Điền - Bờ Xáng Tỉnh lộ 38 - Cầu kênh bờ ven sông Bạc Liêu 800.000 - - - - Đất TM-DV
666 Thành phố Bạc Liêu Đường Công Điền - Bờ Xáng Cầu kênh bờ ven sông Bạc Liêu - Cống Bờ Xáng 520.000 - - - - Đất TM-DV
667 Thành phố Bạc Liêu Hẻm chùa Tam Sơn Cầu rạch Cần Thăng - Sông Bạc Liêu 1.240.000 - - - - Đất TM-DV
668 Thành phố Bạc Liêu Đường Trà Uôl Đường vào trạm Vật lý Địa cầu (Đường số 11 dự án Bến xe) - Ranh phường 8 760.000 - - - - Đất TM-DV
669 Thành phố Bạc Liêu Đường Trà Uôl Đầu đường Trà Uôl - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng - Vĩnh Lợi 616.000 - - - - Đất TM-DV
670 Thành phố Bạc Liêu Các đoạn hẻm bờ sông BạcLiêu - Cà Mau Trần Huỳnh (Giáp phường 3) - Cầu treo Trà Kha 1.240.000 - - - - Đất TM-DV
671 Thành phố Bạc Liêu Các đoạn hẻm bờ sông BạcLiêu - Cà Mau Cầu treo Trà Kha - Cầu Dần Xây 1.080.000 - - - - Đất TM-DV
672 Thành phố Bạc Liêu Chùa Khơmer Cầu chùa Khơmer - Giáp ranh phường 7 1.200.000 - - - - Đất TM-DV
673 Thành phố Bạc Liêu Phía Bắc đường tránh thành phố - Đường Tân Tạo Cách đường tránh thành phố 30 m - Giáp ranh huyện Vĩnh Lợi 960.000 - - - - Đất TM-DV
674 Thành phố Bạc Liêu Đường Dần Xây (Trà Kha B) Vàm Dần Xây - Giáp ranh phường 2 760.000 - - - - Đất TM-DV
675 Thành phố Bạc Liêu Tuyến lộ Nhà Kho Đường Cao Văn Lầu - Đường Đê Lò Rèn 920.000 - - - - Đất TM-DV
676 Thành phố Bạc Liêu Tuyến lộ Nhà Kho Đường Đê Lò Rèn - Giáp ranh xã Vĩnh Trạch Đông 616.000 - - - - Đất TM-DV
677 Thành phố Bạc Liêu Tuyến lộ Du lịch sinh thái Đường Giồng Nhãn - Đường VT2 616.000 - - - - Đất TM-DV
678 Thành phố Bạc Liêu Đường cầu Thào Lạng ra sông Bạc Liêu Từ cầu Thào Lạng (đường Nguyễn Thị Minh Khai) - Đến sông Bạc Liêu 520.000 - - - - Đất TM-DV
679 Thành phố Bạc Liêu Đường đi Xóm Làng An Trạch Đông đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến cầu xóm làng An Trạch Đông 520.000 - - - - Đất TM-DV
680 Thành phố Bạc Liêu Đường đi ấp Thào Lạng và Bờ Xáng đường Nguyễn Thị Minh Khai - Trường tiểu học Vĩnh Trạch 680.000 - - - - Đất TM-DV
681 Thành phố Bạc Liêu Đường đi ấp Thào Lạng và Bờ Xáng Trường Tiểu học Vĩnh Trạch - Sông Bạc Liêu 560.000 - - - - Đất TM-DV
682 Thành phố Bạc Liêu Đường đi chùa Kim Cấu đường Nguyễn Thị Minh Khai - Chùa Kim Cấu 760.000 - - - - Đất TM-DV
683 Thành phố Bạc Liêu Đường đi ấp Công Điền và An Trạch Đông Từ cầu Tư Cái - Đến Lộ An Trạch Đông (Lộ Xóm Làng) 520.000 - - - - Đất TM-DV
684 Thành phố Bạc Liêu Lộ Giồng Nhãn (Giáp ranh Sóc Trăng) Đường Giồng Nhãn - Hoàng Sa (Đê Biển Đông) 760.000 - - - - Đất TM-DV
685 Thành phố Bạc Liêu Đường Giồng Me Kênh 30/04 - Vào 500m 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
686 Thành phố Bạc Liêu Đường Giồng Me Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Vĩnh Hậu A huyện Hòa Bình 616.000 - - - - Đất TM-DV
687 Thành phố Bạc Liêu Đường Võ Thị Chính (Đường Bà Chủ cũ) Nguyễn Thị Minh Khai - Đường vào Tịnh xá Ngọc Liên 1.200.000 - - - - Đất TM-DV
688 Thành phố Bạc Liêu Lộ Trà Khứa Cầu Đúc - Giáp ranh huyện Vĩnh Lợi 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
689 Thành phố Bạc Liêu Đường kênh số 4 Đường Giồng Me - Đường Đặng Văn Tiếu (Sáu Huấn) 616.000 - - - - Đất TM-DV
690 Thành phố Bạc Liêu Đường Tập Đoàn 1 (Tạm gọi) Kênh số 4 - Lộ Bờ Tây 616.000 - - - - Đất TM-DV
691 Thành phố Bạc Liêu Đường Bộ Đội (Tạm gọi) Kênh số 4 - Lộ Bờ Tây 616.000 - - - - Đất TM-DV
692 Thành phố Bạc Liêu Đường Hứa Hòa Hưng (Ba Hưng) (Đường vào sân chim cũ) Đường Cao Văn Lầu - Khu du lịch sinh thái Vườn Chim 1.360.000 - - - - Đất TM-DV
693 Thành phố Bạc Liêu Đường Tạ Thị Hai Lộ Giồng Nhãn - Hoàng Sa (Đê Biển Đông) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
694 Thành phố Bạc Liêu Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (phía bắc Kênh Hở cũ) Kênh 30/4 - Cao Văn Lầu 2.240.000 - - - - Đất TM-DV
695 Thành phố Bạc Liêu Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (phía bắc Kênh Hở cũ) Đường Ninh Bình - Cao Văn Lầu 2.240.000 - - - - Đất TM-DV
696 Thành phố Bạc Liêu Đường dọc theo Kênh Hở (phường 5) Hướng Bắc kênh Cao Văn Lầu - Hết đường nhựa 1.760.000 - - - - Đất TM-DV
697 Thành phố Bạc Liêu Đường Xóm Lá (tạm gọi) Giáp ranh phường 8 - Đường Giồng Me 616.000 - - - - Đất TM-DV
698 Thành phố Bạc Liêu Đường cầu Tràng An (nối dài) phường 2 Đường Ngô Quyền - Kênh 30/4 960.000 - - - - Đất TM-DV
699 Thành phố Bạc Liêu Đường kênh xương cá, phường 2 Đường Giồng Me - Đường Xóm Lá 616.000 - - - - Đất TM-DV
700 Thành phố Bạc Liêu Đường dẫn 2 bên cầu Tôn Đức Thắng, phường 5 Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Tôn Đức Thắng 960.000 - - - - Đất TM-DV