Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3801 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 12 (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh nhà bà Mỹ A - Đến hết ranh nhà ông Năm Thê (giáp ranh Phong Thạnh Tây A) 270.000 - - - - Đất SX-KD
3802 Huyện Phước Long Tuyến đường ấp 12 (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ hết ranh nhà bà Mỹ A - Đến hết ranh nhà ông Năm Thê (giáp ranh Phong Thạnh Tây A) 216.000 - - - - Đất SX-KD
3803 Huyện Phước Long Tuyến Quản lộ Phụng hiệp - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A - Đến Đầu Cầu Chủ Chí 264.000 - - - - Đất SX-KD
3804 Huyện Phước Long Đường dẫn móng cầu Chủ Chí (Bên Chợ) - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Dũng ấp 2A - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Đen ấp 4 1.320.000 - - - - Đất SX-KD
3805 Huyện Phước Long Tuyến kênh 1000 ấp 9B - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ nhà bà Nguyễn Thị Tranh - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 204.000 - - - - Đất SX-KD
3806 Huyện Phước Long Tuyến kênh 2000 ấp 9B - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khá - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 204.000 - - - - Đất SX-KD
3807 Huyện Phước Long Tuyến kênh 4000 ấp 9B - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Khởi - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 204.000 - - - - Đất SX-KD
3808 Huyện Phước Long Tuyến kênh 7000 ấp 9C - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Tính - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 204.000 - - - - Đất SX-KD
3809 Huyện Phước Long Tuyến kênh 8000 ấp 9C - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Hiền - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 204.000 - - - - Đất SX-KD
3810 Huyện Phước Long Tuyến kênh 1000 - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ nhà bà Lê Thị Danh - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 240.000 - - - - Đất SX-KD
3811 Huyện Phước Long Tuyến kênh 4000 - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh văn Khởi - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 240.000 - - - - Đất SX-KD
3812 Huyện Phước Long Tuyến kênh 2000 - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Khá - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 240.000 - - - - Đất SX-KD
3813 Huyện Phước Long Tuyến kênh 6000 - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ nhà ông Lê Văn Tuôi - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 210.000 - - - - Đất SX-KD
3814 Huyện Phước Long Tuyến kênh 7000 - Xã Phong Thạnh Tây B Bắt đầu từ ông Trần Văn Tính - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 210.000 - - - - Đất SX-KD
3815 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ cầu kênh Nhỏ ( bờ Tây) - Đến kênh 1.000 228.000 - - - - Đất SX-KD
3816 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ Kênh 1.000 - Đến cầu Trường Học 204.000 - - - - Đất SX-KD
3817 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ cầu kênh Nhỏ - Đến cống Ông Bọng 228.000 - - - - Đất SX-KD
3818 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu kênh Nhỏ - Đến cống Ông Bọng 204.000 - - - - Đất SX-KD
3819 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ Cầu nhà Mười Lực - Đến cầu Phó Sinh 390.000 - - - - Đất SX-KD
3820 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ Cầu nhà Mười Lực - Đến cầu Phó Sinh 330.000 - - - - Đất SX-KD
3821 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh chùa Hưng Phước Tự 288.000 - - - - Đất SX-KD
3822 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh chùa Hưng Phước Tự 210.000 - - - - Đất SX-KD
3823 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ hết ranh chùa Hưng Phước Tự - Đến kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông) 204.000 - - - - Đất SX-KD
3824 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ hết ranh chùa Hưng Phước Tự - Đến kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông) 168.000 - - - - Đất SX-KD
3825 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông) - Đến ranh hạt giáp Giá Rai (bờ Đông) 180.000 - - - - Đất SX-KD
3826 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông) - Đến ranh hạt giáp Giá Rai (bờ Đông) 168.000 - - - - Đất SX-KD
3827 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh cây xăng Lâm Xiệu 330.000 - - - - Đất SX-KD
3828 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh cây xăng Lâm Xiệu 264.000 - - - - Đất SX-KD
3829 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Lâm Xiệu - Đến kênh 1.000 về hướng Giá Rai (Bờ Tây) 288.000 - - - - Đất SX-KD
3830 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Lâm Xiệu - Đến kênh 1.000 về hướng Giá Rai (Bờ Tây) 204.000 - - - - Đất SX-KD
3831 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ kênh 1.000 về hướng Giá Rai (Bờ Tây) - Đến ranh xã Phong Thạnh, Giá Rai 216.000 - - - - Đất SX-KD
3832 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ kênh 1.000 về hướng Giá Rai (Bờ Tây) - Đến ranh xã Phong Thạnh, Giá Rai 168.000 - - - - Đất SX-KD
3833 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến kênh Thuỷ Lợi (cập nhà ông Sáu Tre) 330.000 - - - - Đất SX-KD
3834 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến kênh Thuỷ Lợi (cập nhà ông Sáu Tre) 264.000 - - - - Đất SX-KD
3835 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ kênh Thuỷ Lợi (cập nhà ông Sáu Tre) - Đến giáp ranh ấp 1B xã Phong Thạnh Tây A 264.000 - - - - Đất SX-KD
3836 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ kênh Thuỷ Lợi (cập nhà ông Sáu Tre) - Đến giáp ranh ấp 1B xã Phong Thạnh Tây A 204.000 - - - - Đất SX-KD
3837 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ cầu xã Vĩnh Phú Tây - Đến cầu Quản lộ Phụng Hiệp (bờ tây) 264.000 - - - - Đất SX-KD
3838 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Đến kênh 1.000, kênh Vĩnh Phong 216.000 - - - - Đất SX-KD
3839 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Đến kênh 1.000, kênh Vĩnh Phong 168.000 - - - - Đất SX-KD
3840 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ Kênh 1.000 (Cầu Vĩnh Phong) - Đến giáp xã Vĩnh Thanh 168.000 - - - - Đất SX-KD
3841 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ cầu xã Vĩnh Phú Tây - Đến cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (bờ Đông) 228.000 - - - - Đất SX-KD
3842 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu xã Vĩnh Phú Tây - Đến cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (bờ Đông) 168.000 - - - - Đất SX-KD
3843 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (bờ Đông) - Đến kênh 500 (bờ đông) hướng Vĩnh Phong 204.000 - - - - Đất SX-KD
3844 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ cầu Kênh Nhỏ - Đến kênh 6 Hạo 408.000 - - - - Đất SX-KD
3845 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu Kênh Nhỏ - Đến kênh 6 Hạo 324.000 - - - - Đất SX-KD
3846 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) Bắt đầu từ kênh 6 Hạo - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 324.000 - - - - Đất SX-KD
3847 Huyện Phước Long Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) Bắt đầu từ kênh 6 Hạo - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 264.000 - - - - Đất SX-KD
3848 Huyện Phước Long Khu vực chùa CosĐon - Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ cầu nhà ông Thảnh ( chùa CosĐon) - Đến cầu Vĩnh Phong (kênh 2000) 204.000 - - - - Đất SX-KD
3849 Huyện Phước Long Khu vực chùa CosĐon - Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ cầu nhà ông Thảnh - Đến cầu Vĩnh Phong (kênh 6000) 204.000 - - - - Đất SX-KD
3850 Huyện Phước Long Khu vực chùa CosĐon - Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ cầu nhà ông Thảnh - Đến hết ranh thị trấn Phước Long 264.000 - - - - Đất SX-KD
3851 Huyện Phước Long QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ giáp ranh thị trấn Phước Long - Đến Cầu Kinh mới (2 Đạo) 516.000 - - - - Đất SX-KD
3852 Huyện Phước Long QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ Cầu Kinh mới (2 Đạo) - Đến Cống Út Hạnh 330.000 - - - - Đất SX-KD
3853 Huyện Phước Long QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ Cống Út Hạnh - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 660.000 - - - - Đất SX-KD
3854 Huyện Phước Long QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ cầu Ba Âu - Đến Cầu giáp xã Vĩnh Thanh (Chủ Đống) 168.000 - - - - Đất SX-KD
3855 Huyện Phước Long QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ cầu Kênh 2.000 (Út Ri) - Đến Cầu giáp xã Vĩnh Thanh 168.000 - - - - Đất SX-KD
3856 Huyện Phước Long QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ Câu kênh Nhỏ Trường học - Đến cầu Trung ương Đoàn 4.000 (Vườn Cò) 168.000 - - - - Đất SX-KD
3857 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Vĩnh Phú Tây Đầu Cầu Phó Sinh 2 - Đến cây Xăng Lâm Xiệu 450.000 - - - - Đất SX-KD
3858 Huyện Phước Long Tuyến lộ bê tông 2m- Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ đường từ Cầu nhà ông Nguyễn Văn An - Đến cầu áp Bình Thiện xã Vĩnh Thanh 180.000 - - - - Đất SX-KD
3859 Huyện Phước Long Tuyến lộ bê tông 3m ấp Bình Tất - Xã Vĩnh Phú Tây Bắt đầu từ Cầu 8 Thành ấp Bình Tốt - Đến nhà ông Minh Cương ấp Bình Tốt B 240.000 - - - - Đất SX-KD
3860 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ giáp ranh huyện Hoà Bình - Đến Cầu Vĩnh Phong 420.000 - - - - Đất SX-KD
3861 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ giáp ranh huyện Hoà Bình - Đến Cầu Vĩnh Phong 360.000 - - - - Đất SX-KD
3862 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ Cầu Vĩnh Phong - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Lập 540.000 - - - - Đất SX-KD
3863 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ Cầu Vĩnh Phong - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Lập 420.000 - - - - Đất SX-KD
3864 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lập - Đến hết ranh đất nhà ông Văn Công Ý - Cầu Trưởng Tòa 780.000 - - - - Đất SX-KD
3865 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lập - Đến hết ranh đất nhà ông Văn Công Ý - Cầu Trưởng Tòa 660.000 - - - - Đất SX-KD
3866 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Kim Ba - cầu Trưởng Tòa - Đến hết ranh đất cây xăng Đức Thành. 780.000 - - - - Đất SX-KD
3867 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Kim Ba - cầu Trưởng Tòa - Đến hết ranh đất cây xăng Đức Thành. 600.000 - - - - Đất SX-KD
3868 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ ranh đất cây xăng Đức Thành - Đến ranh cống Hai Tiệm 660.000 - - - - Đất SX-KD
3869 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ ranh đất cây xăng Đức Thành - Đến ranh cống Hai Tiệm 570.000 - - - - Đất SX-KD
3870 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ cống Hai Tiệm - Đến Cầu xã Tá 456.000 - - - - Đất SX-KD
3871 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ cống Hai Tiệm - Đến Cầu xã Tá 360.000 - - - - Đất SX-KD
3872 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ cống Cây Nhâm - Đến cầu Miễu -Huê 2B, lộ bê tông 3m 264.000 - - - - Đất SX-KD
3873 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ cầu Trưởng Tòa -tường thắng B - Đến cầu nhà ông Hà 354.000 - - - - Đất SX-KD
3874 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ cầu Tường Thắng B - Đến Cầu 3 Tàng (Huê 2A) 354.000 - - - - Đất SX-KD
3875 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ cầu Tường Thắng B - Đến cầu 3 Tàng - Huê 2A, Lộ bê tông 3m 354.000 - - - - Đất SX-KD
3876 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ cầu Xã Tá - Đến cầu Tư Nuôi (Huê 1) Lộ bê tông 3m 204.000 - - - - Đất SX-KD
3877 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ cống Tư Quán - Đến cầu 9 Chánh -Vĩnh Bình B (Nhà văn hoá ấp Tường 3A) Lộ bê tông 3m 204.000 - - - - Đất SX-KD
3878 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ Cống Hai Tiệm - Đến Cầu 3 Tàng (ấp Huê 2A) Lộ bê tông 3m 204.000 - - - - Đất SX-KD
3879 Huyện Phước Long Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh Bắt đầu từ kênh 8.000 - Đến Cầu nhà ông Hiền (Vĩnh Bình B) Lộ bê tông 3m 204.000 - - - - Đất SX-KD
3880 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ cầu Số 2 , ấp 1A - Đến kênh 500 về hướng ấp 8A (bờ Bắc) 390.000 - - - - Đất SX-KD
3881 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu Số 2 , ấp 1A - Đến kênh 500 về hướng ấp 8A (bờ Bắc) 330.000 - - - - Đất SX-KD
3882 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ kênh 500 về hướng ấp 8A (bờ Bắc) - Đến kênh 3.000 330.000 - - - - Đất SX-KD
3883 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ kênh 500 về hướng ấp 8A (bờ Bắc) - Đến kênh 3.000 264.000 - - - - Đất SX-KD
3884 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến trường THCS xã Phong Thạnh Tây A về hướng 8A (Bờ Nam) 576.000 - - - - Đất SX-KD
3885 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến trường THCS xã Phong Thạnh Tây A về hướng 8A (Bờ Nam) 522.000 - - - - Đất SX-KD
3886 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ Trường THCS xã Phong Thạnh Tây A - Đến kênh 1.000 522.000 - - - - Đất SX-KD
3887 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ Trường THCS xã Phong Thạnh Tây A - Đến kênh 1.000 456.000 - - - - Đất SX-KD
3888 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ kênh 1.000 - Đến kênh 4.000 390.000 - - - - Đất SX-KD
3889 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ kênh 1.000 - Đến kênh 4.000 330.000 - - - - Đất SX-KD
3890 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ kênh 4.001 - Đến hết ấp 8B 330.000 - - - - Đất SX-KD
3891 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ kênh 4.002 - Đến hết ấp 8B 264.000 - - - - Đất SX-KD
3892 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến hết ranh Thánh Thất Thiện Tâm Đàn 480.000 - - - - Đất SX-KD
3893 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến hết ranh Thánh Thất Thiện Tâm Đàn 390.000 - - - - Đất SX-KD
3894 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ hết ranh Thánh Thất Thiện Tâm Đàn - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây B 360.000 - - - - Đất SX-KD
3895 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ hết ranh Thánh Thất Thiện Tâm Đàn - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây B 294.000 - - - - Đất SX-KD
3896 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 1A - Đến hết ranh cây xăng Thuận Minh 390.000 - - - - Đất SX-KD
3897 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 1A - Đến hết ranh cây xăng Thuận Minh 330.000 - - - - Đất SX-KD
3898 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ hết ranh cổng chào về xã Phước Long - Đến hết ranh cây xăng Thuận Minh 330.000 - - - - Đất SX-KD
3899 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) Bắt đầu từ hết ranh cổng chào về xã Phước Long - Đến hết ranh cây xăng Thuận Minh 294.000 - - - - Đất SX-KD
3900 Huyện Phước Long Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Thuận Minh - Đến giáp ranh xã Phước Long 330.000 - - - - Đất SX-KD