Bảng giá đất Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Bạc Liêu là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bạc Liêu là: 840
Giá đất trung bình tại Bạc Liêu là: 1.410.036
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3201 Huyện Phước Long Ấp Mỹ Tường I đường Cầu Sập - Ninh Quới (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu 2 Huệ (cầu Rọc Lá 2) - Đến cầu Ba Phong 520.000 - - - - Đất TM-DV
3202 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Trạm Y tế - Đến cầu ông Phương (Tường 2) 480.000 - - - - Đất TM-DV
3203 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sáu Xương - Đến cầu Bảy Việt (Mỹ Hoà) 352.000 - - - - Đất TM-DV
3204 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Năm Thuỷ - Đến cầu Tư Hảo (Mỹ Hoà - Mỹ Trinh) 304.000 - - - - Đất TM-DV
3205 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Đất Phèn - Đến Cầu ông Quân (ấp Tường 2) 272.000 - - - - Đất TM-DV
3206 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đầm - Đến giáp ranh Vĩnh Phú Đông 272.000 - - - - Đất TM-DV
3207 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu Ba Phong - Đến giáp ranh Vĩnh Phú Đông (nhà Phùng Văn Thao) 560.000 - - - - Đất TM-DV
3208 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu Ba Phong - Đến giáp ranh Vĩnh Phú Đông (nhà Phùng Văn Thao) 440.000 - - - - Đất TM-DV
3209 Huyện Phước Long Ấp Tường II (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Nhà Nguyễn Văn Phương - Đến hết ranh Trường Tiểu Học 608.000 - - - - Đất TM-DV
3210 Huyện Phước Long Ấp Tường II (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Nhà Nguyễn Văn Phương - Đến hết ranh Trường Tiểu Học 448.000 - - - - Đất TM-DV
3211 Huyện Phước Long Ấp Tường II (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ hết ranh Trường Tiểu Học - Đến giáp ranh huyện Hòa Bình 440.000 - - - - Đất TM-DV
3212 Huyện Phước Long Ấp Tường II (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ hết ranh Trường Tiểu Học - Đến giáp ranh huyện Hòa Bình 296.000 - - - - Đất TM-DV
3213 Huyện Phước Long Ấp Tường II (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Cầu nhà bà Mười Y - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông 440.000 - - - - Đất TM-DV
3214 Huyện Phước Long Ấp Tường II (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Cầu nhà bà Mười Y - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông 360.000 - - - - Đất TM-DV
3215 Huyện Phước Long Kênh xáng Hòa Bình (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông - Đến giáp ranh huyện Vĩnh Lợi (bên lộ nhựa) 360.000 - - - - Đất TM-DV
3216 Huyện Phước Long Kênh xáng Hòa Bình (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông - Đến giáp ranh huyện Vĩnh Lợi (bên lộ nhựa) 304.000 - - - - Đất TM-DV
3217 Huyện Phước Long Kênh xáng Hòa Bình - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cống ông Cư - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông (kênh Thầy Thép) - Mỹ Tường 1 304.000 - - - - Đất TM-DV
3218 Huyện Phước Long Kênh xáng Hòa Bình - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Cầu Biện Tôn - Đến Cầu ông Thiết - Mỹ Tường 1 304.000 - - - - Đất TM-DV
3219 Huyện Phước Long Kênh xáng Hòa Bình - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu Tư Mập - Đến kênh Phước Long - Vĩnh Mỹ (giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông) 272.000 - - - - Đất TM-DV
3220 Huyện Phước Long Đường Cặp kênh Tân An - Xã Hưng Phú Đường Nguyễn Thị Mười - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông 224.000 - - - - Đất TM-DV
3221 Huyện Phước Long Tuyến đường kênh Cơ Sáu - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu nhà 3 Thu - Đến giáp ranh xã Vĩnh Hưng A 440.000 - - - - Đất TM-DV
3222 Huyện Phước Long Tuyến kênh Tư Đen - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Cầu Nhà ông Phong (ấp Mỹ Tường 2) - Đến Cầu 3 Quý (giáp lộ bê tông ấp Mỹ Trinh) 280.000 - - - - Đất TM-DV
3223 Huyện Phước Long Tuyến kênh 3 Phong - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ đường Cầu Sập - Ninh Quới (Nhà ông Lâm Thanh Phong) - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông (nhà ông 6 Sóng) 280.000 - - - - Đất TM-DV
3224 Huyện Phước Long Tuyến kênh Xáng Cụt - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Cầu 3 Cứng ấp Vĩnh Tường (lộ bê tông nhà ông Trần Văn Út) - Đến lộ bê tông nhà ông Dương Văn Liêm (ấp Tường Tư) 240.000 - - - - Đất TM-DV
3225 Huyện Phước Long Tuyến vô chợ Rọc Lá - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ đầu lộ tuyến Nguyễn Thị Mười - Đến giáp lộ 2 Huệ - Tư Tuyền 720.000 - - - - Đất TM-DV
3226 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Đầu Voi - Chợ Phó Sinh (nhà ông Trần Võ Hiền) - Đến hết ranh nhà ông Nguyễn Thanh Chiến 2.560.000 - - - - Đất TM-DV
3227 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Đầu Voi - Chợ Phó Sinh (nhà ông Trần Võ Hiền) - Đến hết ranh nhà ông Nguyễn Thanh Chiến 2.240.000 - - - - Đất TM-DV
3228 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Nguyễn Thanh Chiến - Đến hết ranh Trạm Y Tế 2.560.000 - - - - Đất TM-DV
3229 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Nguyễn Thanh Chiến - Đến hết ranh Trạm Y Tế 2.240.000 - - - - Đất TM-DV
3230 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trạm Y Tế - Đến hết ranh Trường cấp III Trần Văn Bảy 1.360.000 - - - - Đất TM-DV
3231 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trạm Y Tế - Đến hết ranh Trường cấp III Trần Văn Bảy 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
3232 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trường cấp III Trần Văn Bảy - Đến hết ranh hết ranh Chòm mã (Phước Thọ) 880.000 - - - - Đất TM-DV
3233 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trường cấp III Trần Văn Bảy - Đến hết ranh hết ranh Chòm mã (Phước Thọ) 640.000 - - - - Đất TM-DV
3234 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh hết ranh Chòm mã (Phước Thọ) - Đến hết ranh Chòm mã tại Xã Thoàn 616.000 - - - - Đất TM-DV
3235 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh hết ranh Chòm mã (Phước Thọ) - Đến hết ranh Chòm mã tại Xã Thoàn 480.000 - - - - Đất TM-DV
3236 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh chòm mã tại xã Thoàn - Đến hết ranh cây xăng Khánh Tôn 696.000 - - - - Đất TM-DV
3237 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh chòm mã tại xã Thoàn - Đến hết ranh cây xăng Khánh Tôn 536.000 - - - - Đất TM-DV
3238 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Khánh Tôn - Đến Cầu xã Thoàn 960.000 - - - - Đất TM-DV
3239 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Khánh Tôn - Đến Cầu xã Thoàn 800.000 - - - - Đất TM-DV
3240 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Cầu xã Thoàn - Đến hết ranh nhà bà Kiếm về Ninh Thạnh Lợi (trên, dưới) 440.000 - - - - Đất TM-DV
3241 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ nhà bà Kiếm về Ninh Thạnh Lợi - Đến kênh 500 về Ninh Thạnh Lợi (trên, dưới) 352.000 - - - - Đất TM-DV
3242 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 500 - Đến kênh 1.000 336.000 - - - - Đất TM-DV
3243 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1.000 - Đến kênh 3.000 304.000 - - - - Đất TM-DV
3244 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ nhà Miễu cầu xã Thoàn - Đến hết ranh nhà Út Triều (trên, dưới) 304.000 - - - - Đất TM-DV
3245 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu hết ranh nhà Út Triều - Đến Kênh 500 về Ninh Thạnh Lợi (trên, dưới) 304.000 - - - - Đất TM-DV
3246 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ nhà ông Quách Chuối - Đến hết ranh đất ông Dương Văn Phi (hai bên) 288.000 - - - - Đất TM-DV
3247 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Xã Thoàn - Đến hết ranh Trường Tiểu học A 704.000 - - - - Đất TM-DV
3248 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Xã Thoàn - Đến hết ranh Trường Tiểu học A 544.000 - - - - Đất TM-DV
3249 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trường Tiểu học A - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 568.000 - - - - Đất TM-DV
3250 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trường Tiểu học A - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 488.000 - - - - Đất TM-DV
3251 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Đầu Voi - Chợ Phó Sinh (nhà ông Trần Võ Hiền) - Đến hết ranh VLXD Thanh Hải 2.240.000 - - - - Đất TM-DV
3252 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Dưới lộ (nhà ông Phạm Hoàng Tân)) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Đầu Voi - Chợ Phó Sinh (nhà ông Trần Võ Hiền) - Đến hết ranh VLXD Thanh Hải 2.000.000 - - - - Đất TM-DV
3253 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thanh Hải - Đến hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P.Thành) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV
3254 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thanh Hải - Đến hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P.Thành) 1.120.000 - - - - Đất TM-DV
3255 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P. Thành) - Đến kênh 1.000 1.120.000 - - - - Đất TM-DV
3256 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P. Thành) - Đến kênh 1.000 800.000 - - - - Đất TM-DV
3257 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1.001 - Đến Kênh 2.000 696.000 - - - - Đất TM-DV
3258 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1.002 - Đến Kênh 2.000 616.000 - - - - Đất TM-DV
3259 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Kênh 2.000 - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi (Phước Trường) 360.000 - - - - Đất TM-DV
3260 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Kênh 2.000 - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi (Phước Trường) 320.000 - - - - Đất TM-DV
3261 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV
3262 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) 800.000 - - - - Đất TM-DV
3263 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) - Đến kênh 2.000 696.000 - - - - Đất TM-DV
3264 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) - Đến kênh 2.000 544.000 - - - - Đất TM-DV
3265 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến Kênh 6000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Ninh) 360.000 - - - - Đất TM-DV
3266 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến Kênh 6000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Ninh) 312.000 - - - - Đất TM-DV
3267 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh Cầu Phó Sinh 2 1.120.000 - - - - Đất TM-DV
3268 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh Cầu Phó Sinh 2 880.000 - - - - Đất TM-DV
3269 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo 960.000 - - - - Đất TM-DV
3270 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo 776.000 - - - - Đất TM-DV
3271 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo - Đến hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) 576.000 - - - - Đất TM-DV
3272 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo - Đến hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) 424.000 - - - - Đất TM-DV
3273 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) - Đến đập giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 440.000 - - - - Đất TM-DV
3274 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) - Đến đập giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 384.000 - - - - Đất TM-DV
3275 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau - Xã Phước Long Bắt đầu từ đầu Trường Tiểu học C (ranh thị trấn) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi (Đầu kinh 3.000) 224.000 - - - - Đất TM-DV
3276 Huyện Phước Long Nhánh kênh Cộng Hòa - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh kênh 4.000 (giáp ranh thị trấn Phước Long) - Đến Kênh 6.000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Hồng Dân) 520.000 - - - - Đất TM-DV
3277 Huyện Phước Long Cầu Phó Sinh - Trạm Y tế - Xã Phước Long Bắt đầu từ đầu cầu nhà ông Dương Văn Vũ (Phía sau) - Đến hết ranh trạm Y tế xã 1.520.000 - - - - Đất TM-DV
3278 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Đầu Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết đường dẫn 640.000 - - - - Đất TM-DV
3279 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ đường nối từ cầu Phó Sinh 2 - 920.000 - - - - Đất TM-DV
3280 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ xã Thoàn (Bắt đầu ranh đất nhà Ông Vạn) - Đến kênh 500 (Bờ Tây) 440.000 - - - - Đất TM-DV
3281 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 500 (Bờ Tây) - Đến kênh 1000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền 360.000 - - - - Đất TM-DV
3282 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1000 (Bờ Tây) - Đến kênh 3000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền 304.000 - - - - Đất TM-DV
3283 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 3000 (Bờ Tây) - Đến kênh 6000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền 288.000 - - - - Đất TM-DV
3284 Huyện Phước Long Kênh Thọ Hậu Củ - Xã Phước Long Bắt đầu từ ranh đất nhà Ông 7 Tâm - Đến kênh 6000 (trường Tiểu học C) 304.000 - - - - Đất TM-DV
3285 Huyện Phước Long Kênh Thọ Hậu Củ - Xã Phước Long Bắt đầu từ đầu kênh 3000 - Đến giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Thọ Hậu) 304.000 - - - - Đất TM-DV
3286 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Tân - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Huỳnh Văn Minh) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A) 400.000 - - - - Đất TM-DV
3287 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 3000 (nhà ông Nguyễn Văn Thống) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A) 240.000 - - - - Đất TM-DV
3288 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Đoàn Văn Lợi) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A) 240.000 - - - - Đất TM-DV
3289 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Ninh - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 5000 (nhà ông Lê Văn Thắng) - Đến kênh Cô Chín (Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A) 240.000 - - - - Đất TM-DV
3290 Huyện Phước Long Tuyến áp Phước Ninh - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 6000 (nhà bà Lê Thị Muội) - Đến ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Sang 240.000 - - - - Đất TM-DV
3291 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long Bắt đầu từ đầu kênh Sóc Kha - Đến hết khu đất nhà ông Lê Văn Dũng 240.000 - - - - Đất TM-DV
3292 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Nguyễn Văn Thương) - Đến Cống ông Lê Văn Cẩn 240.000 - - - - Đất TM-DV
3293 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thành - Xã Phước Long Bắt đầu Cống ông Lê Văn Cẩn - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi 400.000 - - - - Đất TM-DV
3294 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 2000 (nhà ông Đặng Văn Minh) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi 240.000 - - - - Đất TM-DV
3295 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 3000 (nhà bà Trương Thị Phú) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi 240.000 - - - - Đất TM-DV
3296 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Trường - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Nguyễn Văn Viễn) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi 240.000 - - - - Đất TM-DV
3297 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thạnh - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1000 (nhà ông Lê Văn Ký) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 240.000 - - - - Đất TM-DV
3298 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 2000 (nhà ông Huỳnh Văn Khui) - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 240.000 - - - - Đất TM-DV
3299 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 4000 (nhà ông Trần Văn Vũ) - Đến kênh Thọ Hậu cũ 240.000 - - - - Đất TM-DV
3300 Huyện Phước Long Tuyến ấp Phước Thọ Hậu - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 5000 (nhà ông Lý Thanh Tuấn) - Đến kênh Thọ Hậu cũ 240.000 - - - - Đất TM-DV