STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Huyện Phước Long | Tuyến đường ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ trại Cây Ba Kiệt (ấp 12) - Đến hết ranh đất nhà ông Hùng về Hộ Phòng (trên, dưới) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2902 | Huyện Phước Long | Tuyến đường ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Hùng về Hộ Phòng - Đến hết ranh đất nhà ông Từ Văn Phước về Hộ Phòng (trên, dưới) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2903 | Huyện Phước Long | Tuyến đường ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ hết ranh đất nhà ông Bắt đầu từ Văn Phước về Hộ Phòng - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh, thị xã Giá Rai | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2904 | Huyện Phước Long | Tuyến đường ấp 12 (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ trại cây Ba Kiệt (phần đất Ba Kiệt) - Đến ranh đất VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2905 | Huyện Phước Long | Tuyến đường ấp 12 (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ trại cây Ba Kiệt (phần đất Ba Kiệt) - Đến ranh đất VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2906 | Huyện Phước Long | Tuyến đường ấp 12 (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A - Đến hết ranh nhà bà Mỹ A | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2907 | Huyện Phước Long | Tuyến đường ấp 12 (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A - Đến hết ranh nhà bà Mỹ A | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2908 | Huyện Phước Long | Tuyến đường ấp 12 (trên lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ hết ranh nhà bà Mỹ A - Đến hết ranh nhà ông Năm Thê (giáp ranh Phong Thạnh Tây A) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2909 | Huyện Phước Long | Tuyến đường ấp 12 (dưới lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ hết ranh nhà bà Mỹ A - Đến hết ranh nhà ông Năm Thê (giáp ranh Phong Thạnh Tây A) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2910 | Huyện Phước Long | Tuyến Quản lộ Phụng hiệp - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A - Đến Đầu Cầu Chủ Chí | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2911 | Huyện Phước Long | Đường dẫn móng cầu Chủ Chí (Bên Chợ) - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Văn Dũng ấp 2A - Đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Đen ấp 4 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2912 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 1000 ấp 9B - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ nhà bà Nguyễn Thị Tranh - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2913 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 2000 ấp 9B - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Khá - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2914 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 4000 ấp 9B - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Khởi - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2915 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 6000 ấp 9C - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Ngô Văn Tuôi - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2916 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 7000 ấp 9C - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Tính - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2917 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 8000 ấp 9C - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Hiền - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2918 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 1000 - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ nhà bà Lê Thị Danh - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2919 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 4000 - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh văn Khởi - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2920 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 2000 - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ nhà ông Nguyễn Văn Khá - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2921 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 6000 - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ nhà ông Lê Văn Tuôi - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2922 | Huyện Phước Long | Tuyến kênh 7000 - Xã Phong Thạnh Tây B | Bắt đầu từ ông Trần Văn Tính - Đến kênh Khạo Rạng Giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2923 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ cầu kênh Nhỏ ( bờ Tây) - Đến kênh 1.000 | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2924 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ Kênh 1.000 - Đến cầu Trường Học | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2925 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ cầu kênh Nhỏ - Đến cống Ông Bọng | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2926 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ cầu kênh Nhỏ - Đến cống Ông Bọng | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2927 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ Cầu nhà Mười Lực - Đến cầu Phó Sinh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2928 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ Cầu nhà Mười Lực - Đến cầu Phó Sinh | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2929 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh chùa Hưng Phước Tự | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2930 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh chùa Hưng Phước Tự | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2931 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ hết ranh chùa Hưng Phước Tự - Đến kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2932 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ hết ranh chùa Hưng Phước Tự - Đến kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2933 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông) - Đến ranh hạt giáp Giá Rai (bờ Đông) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2934 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ kênh 1.000 về hướng Giá Rai (bờ Đông) - Đến ranh hạt giáp Giá Rai (bờ Đông) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2935 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh cây xăng Lâm Xiệu | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2936 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh cây xăng Lâm Xiệu | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2937 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Lâm Xiệu - Đến kênh 1.000 về hướng Giá Rai (Bờ Tây) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2938 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Lâm Xiệu - Đến kênh 1.000 về hướng Giá Rai (Bờ Tây) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2939 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ kênh 1.000 về hướng Giá Rai (Bờ Tây) - Đến ranh xã Phong Thạnh, Giá Rai | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2940 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ kênh 1.000 về hướng Giá Rai (Bờ Tây) - Đến ranh xã Phong Thạnh, Giá Rai | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2941 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến kênh Thuỷ Lợi (cập nhà ông Sáu Tre) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2942 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến kênh Thuỷ Lợi (cập nhà ông Sáu Tre) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2943 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ kênh Thuỷ Lợi (cập nhà ông Sáu Tre) - Đến giáp ranh ấp 1B xã Phong Thạnh Tây A | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2944 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ kênh Thuỷ Lợi (cập nhà ông Sáu Tre) - Đến giáp ranh ấp 1B xã Phong Thạnh Tây A | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2945 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ cầu xã Vĩnh Phú Tây - Đến cầu Quản lộ Phụng Hiệp (bờ tây) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2946 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Đến kênh 1.000, kênh Vĩnh Phong | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2947 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Đến kênh 1.000, kênh Vĩnh Phong | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2948 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ Kênh 1.000 (Cầu Vĩnh Phong) - Đến giáp xã Vĩnh Thanh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2949 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ cầu xã Vĩnh Phú Tây - Đến cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (bờ Đông) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2950 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ cầu xã Vĩnh Phú Tây - Đến cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (bờ Đông) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2951 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ cầu Quản lộ Phụng Hiệp - Cà Mau (bờ Đông) - Đến kênh 500 (bờ đông) hướng Vĩnh Phong | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2952 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ cầu Kênh Nhỏ - Đến kênh 6 Hạo | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2953 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ cầu Kênh Nhỏ - Đến kênh 6 Hạo | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2954 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (trên lộ) | Bắt đầu từ kênh 6 Hạo - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2955 | Huyện Phước Long | Xã Vĩnh Phú Tây (dưới lộ) | Bắt đầu từ kênh 6 Hạo - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2956 | Huyện Phước Long | Khu vực chùa CosĐon - Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ cầu nhà ông Thảnh ( chùa CosĐon) - Đến cầu Vĩnh Phong (kênh 2000) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2957 | Huyện Phước Long | Khu vực chùa CosĐon - Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ cầu nhà ông Thảnh - Đến cầu Vĩnh Phong (kênh 6000) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2958 | Huyện Phước Long | Khu vực chùa CosĐon - Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ cầu nhà ông Thảnh - Đến hết ranh thị trấn Phước Long | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2959 | Huyện Phước Long | QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ giáp ranh thị trấn Phước Long - Đến Cầu Kinh mới (2 Đạo) | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2960 | Huyện Phước Long | QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ Cầu Kinh mới (2 Đạo) - Đến Cống Út Hạnh | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2961 | Huyện Phước Long | QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ Cống Út Hạnh - Đến giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2962 | Huyện Phước Long | QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ cầu Ba Âu - Đến Cầu giáp xã Vĩnh Thanh (Chủ Đống) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2963 | Huyện Phước Long | QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ cầu Kênh 2.000 (Út Ri) - Đến Cầu giáp xã Vĩnh Thanh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2964 | Huyện Phước Long | QL Quản lộ Phụng Hiệp - Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ Câu kênh Nhỏ Trường học - Đến cầu Trung ương Đoàn 4.000 (Vườn Cò) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2965 | Huyện Phước Long | Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Vĩnh Phú Tây | Đầu Cầu Phó Sinh 2 - Đến cây Xăng Lâm Xiệu | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2966 | Huyện Phước Long | Tuyến lộ bê tông 2m- Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ đường từ Cầu nhà ông Nguyễn Văn An - Đến cầu áp Bình Thiện xã Vĩnh Thanh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2967 | Huyện Phước Long | Tuyến lộ bê tông 3m ấp Bình Tất - Xã Vĩnh Phú Tây | Bắt đầu từ Cầu 8 Thành ấp Bình Tốt - Đến nhà ông Minh Cương ấp Bình Tốt B | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2968 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ giáp ranh huyện Hoà Bình - Đến Cầu Vĩnh Phong | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2969 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ giáp ranh huyện Hoà Bình - Đến Cầu Vĩnh Phong | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2970 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ Cầu Vĩnh Phong - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Lập | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2971 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ Cầu Vĩnh Phong - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Lập | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2972 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lập - Đến hết ranh đất nhà ông Văn Công Ý - Cầu Trưởng Tòa | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2973 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Lập - Đến hết ranh đất nhà ông Văn Công Ý - Cầu Trưởng Tòa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2974 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Kim Ba - cầu Trưởng Tòa - Đến hết ranh đất cây xăng Đức Thành. | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2975 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Kim Ba - cầu Trưởng Tòa - Đến hết ranh đất cây xăng Đức Thành. | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2976 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ ranh đất cây xăng Đức Thành - Đến ranh cống Hai Tiệm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2977 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ ranh đất cây xăng Đức Thành - Đến ranh cống Hai Tiệm | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2978 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (trên lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ cống Hai Tiệm - Đến Cầu xã Tá | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2979 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long (dưới lộ) - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ cống Hai Tiệm - Đến Cầu xã Tá | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2980 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ cống Cây Nhâm - Đến cầu Miễu -Huê 2B, lộ bê tông 3m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2981 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ cầu Trưởng Tòa -tường thắng B - Đến cầu nhà ông Hà | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2982 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ cầu Tường Thắng B - Đến Cầu 3 Tàng (Huê 2A) | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2983 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ cầu Tường Thắng B - Đến cầu 3 Tàng - Huê 2A, Lộ bê tông 3m | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2984 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ cầu Xã Tá - Đến cầu Tư Nuôi (Huê 1) Lộ bê tông 3m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2985 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ cống Tư Quán - Đến cầu 9 Chánh -Vĩnh Bình B (Nhà văn hoá ấp Tường 3A) Lộ bê tông 3m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2986 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ Cống Hai Tiệm - Đến Cầu 3 Tàng (ấp Huê 2A) Lộ bê tông 3m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2987 | Huyện Phước Long | Tuyến Cầu số 2 - Phước Long - Xã Vĩnh Thanh | Bắt đầu từ kênh 8.000 - Đến Cầu nhà ông Hiền (Vĩnh Bình B) Lộ bê tông 3m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2988 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) | Bắt đầu từ cầu Số 2 , ấp 1A - Đến kênh 500 về hướng ấp 8A (bờ Bắc) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2989 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) | Bắt đầu từ cầu Số 2 , ấp 1A - Đến kênh 500 về hướng ấp 8A (bờ Bắc) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2990 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) | Bắt đầu từ kênh 500 về hướng ấp 8A (bờ Bắc) - Đến kênh 3.000 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2991 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) | Bắt đầu từ kênh 500 về hướng ấp 8A (bờ Bắc) - Đến kênh 3.000 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2992 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) | Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến trường THCS xã Phong Thạnh Tây A về hướng 8A (Bờ Nam) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2993 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) | Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến trường THCS xã Phong Thạnh Tây A về hướng 8A (Bờ Nam) | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2994 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) | Bắt đầu từ Trường THCS xã Phong Thạnh Tây A - Đến kênh 1.000 | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2995 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) | Bắt đầu từ Trường THCS xã Phong Thạnh Tây A - Đến kênh 1.000 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2996 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) | Bắt đầu từ kênh 1.000 - Đến kênh 4.000 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2997 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) | Bắt đầu từ kênh 1.000 - Đến kênh 4.000 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2998 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) | Bắt đầu từ kênh 4.001 - Đến hết ấp 8B | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở |
2999 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (dưới lộ) | Bắt đầu từ kênh 4.002 - Đến hết ấp 8B | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở |
3000 | Huyện Phước Long | Xã Phong Thạnh Tây A (trên lộ) | Bắt đầu từ cầu số 2, ấp 2B - Đến hết ranh Thánh Thất Thiện Tâm Đàn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Huyện Phước Long, Bạc Liêu: Tuyến Đường Ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B
Bảng giá đất của Huyện Phước Long, Bạc Liêu cho tuyến đường Ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho đoạn đường từ trại Cây Ba Kiệt (ấp 12) đến hết ranh đất nhà ông Hùng về Hộ Phòng, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 650.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến đường Ấp 12 - Xã Phong Thạnh Tây B có mức giá là 650.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho cả khu vực trên và dưới lộ, từ trại Cây Ba Kiệt (ấp 12) đến hết ranh đất nhà ông Hùng về Hộ Phòng. Khu vực này có thể có những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất như vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng, dẫn đến mức giá cụ thể này.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại tuyến đường Ấp 12, Xã Phong Thạnh Tây B. Việc hiểu rõ giá trị đất tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Phước Long, Bạc Liêu: Tuyến Đường Ấp 12 (Trên Lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B
Bảng giá đất của Huyện Phước Long, Bạc Liêu cho tuyến đường Ấp 12 (trên lộ) ở Xã Phong Thạnh Tây B, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho đoạn đường từ trại cây Ba Kiệt (phần đất Ba Kiệt) đến ranh đất VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến đường Ấp 12 (trên lộ) có mức giá là 750.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ trại cây Ba Kiệt (phần đất Ba Kiệt) đến ranh đất VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A. Khu vực này có thể có những yếu tố như vị trí thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển, và gần các tiện ích công cộng, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại tuyến đường Ấp 12, Xã Phong Thạnh Tây B. Việc hiểu rõ giá trị đất tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.v
Bảng Giá Đất Huyện Phước Long, Bạc Liêu: Tuyến Đường Ấp 12 (Dưới Lộ) - Xã Phong Thạnh Tây B
Bảng giá đất của Huyện Phước Long, Bạc Liêu cho tuyến đường Ấp 12 (dưới lộ) ở Xã Phong Thạnh Tây B, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho đoạn đường từ trại cây Ba Kiệt (phần đất Ba Kiệt) đến ranh đất VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến đường Ấp 12 (dưới lộ) có mức giá là 550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ trại cây Ba Kiệt (phần đất Ba Kiệt) đến ranh đất VLXD Thái Bảo về xã Phong Thạnh Tây A. Khu vực này có thể ảnh hưởng đến giá trị đất bởi các yếu tố như địa hình, cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại tuyến đường Ấp 12, Xã Phong Thạnh Tây B. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Huyện Phước Long, Bạc Liêu: Tuyến Quản Lộ Phụng Hiệp - Xã Phong Thạnh Tây B
Bảng giá đất của huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu cho đoạn đường từ giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A đến đầu Cầu Chủ Chí, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai hiệu quả.
Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²
Đoạn đường từ giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A đến đầu Cầu Chủ Chí có mức giá đất là 440.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, sự phát triển của khu vực và các tiện ích xung quanh. Mức giá cao hơn cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển tốt và có giá trị đất cao hơn so với nhiều khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại tuyến Quản Lộ Phụng Hiệp, xã Phong Thạnh Tây B. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Phước Long - Đường Dẫn Móng Cầu Chủ Chí (Bên Chợ), Xã Phong Thạnh Tây B, Bạc Liêu
Bảng giá đất của huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu cho đoạn đường Dẫn Móng Cầu Chủ Chí (Bên Chợ) - Xã Phong Thạnh Tây B, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và chính xác về giá trị đất trong khu vực.
Đoạn Đường Từ Nhà Ông Huỳnh Văn Dũng Ấp 2A Đến Hết Ranh Đất Nhà Ông Võ Văn Đen Ấp 4
Vị trí 1: 2.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Dẫn Móng Cầu Chủ Chí (Bên Chợ), từ nhà ông Huỳnh Văn Dũng ấp 2A đến hết ranh đất nhà ông Võ Văn Đen ấp 4, có mức giá là 2.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn do vị trí đắc địa, gần chợ và các tiện ích công cộng, làm cho đất tại khu vực này có giá trị cao hơn so với các khu vực khác.
Thông tin từ Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 là nguồn tham khảo chính thức và quan trọng, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Dẫn Móng Cầu Chủ Chí (Bên Chợ), xã Phong Thạnh Tây B, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu. Đây là cơ sở quan trọng giúp các bên liên quan đưa ra quyết định giao dịch bất động sản hiệu quả và chính xác.