1001 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 07 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1002 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 08 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1003 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Thị Chậm (đường D1 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1004 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Huỳnh Thị Lãnh (đường D2 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1005 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Khuyến (đường D3 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1006 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Bảy (đường D4 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1007 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hồ Tùng Mậu (đường D5 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1008 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trương Thị Phụng (đường D6 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1009 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Võ Thị Tư (đường D7 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1010 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Nhơn (đường D8 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1011 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Đào Thị Thanh (đường D9 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1012 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thị Chinh (đường D11 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1013 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thị Lang (đường D13 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1014 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường D12 - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1015 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thị Thanh Hương (đường D14 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1016 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Huỳnh Thị Đê (đường D15 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1017 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Đương (đường D16 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1018 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Sen (đường D17 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1019 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Huệ (đường D18 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1020 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Hải (đường D19 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1021 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Cầu (đường D20 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1022 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thị Hạnh (đường D21 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1023 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Phạm Thị Chữ (đường N2 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1024 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Thiên (đường N3 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1025 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Mai Thị Đảng (đường N4 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1026 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Tiệm (đường N5 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1027 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Đủ (đường N6 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1028 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hồ Xuân Hương (đường N7 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1029 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trương Thị Cương (đường N8 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1030 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Đồng (đường N9 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1031 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Cúc (đường N10 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1032 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Nga (đường N11 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1033 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Minh Nhựt (đường N12 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1034 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Quý (đường N13 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1035 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Dương Thị Hai (đường N14 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1036 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Chánh Tâm (đường N15-cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1037 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 19 tháng 5 (Đường 19/5) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1038 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Văn Cừ (đường Vành Đai cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
4.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1039 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Võ Chí Công (đường A cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1040 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 3 tháng 2 (Đường 3/2) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1041 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Văn Linh - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1042 |
Thành phố Bạc Liêu |
Các đường nội bộ trong dự án (đã hoàn thiện hạ tầng) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1043 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường D2 (đường đấu nối ra đường Trần Huỳnh và đường Nguyễn Đình Chiểu) - Dự án khu dân cư vincom (phường 7) |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1044 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường D1 và D4 (đường đấu nối ra đường Trần Huỳnh) - Dự án khu dân cư vincom (phường 7) |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1045 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nội bộ khu dân cư - Dự án khu dân cư vincom (phường 7) |
|
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1046 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 01, đường 02 và đường số 03 - Dự án kdc chỉnh trang đô thị góc đường hai bà trưng - võ thị sáu (phường 3) |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1047 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường D1 (đường đấu nối ra đường Quốc lộ 1A và tuyến tránh) - Dự án khu công nghiệp Trà Kha |
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1048 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường N1 và đường N2 (đường đấu nối ra đường D1) - Dự án khu công nghiệp Trà Kha |
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1049 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nội bộ đã hoàn thiện hạ tầng - Dự án khu công nghiệp Trà Kha |
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1050 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường N1 và đường N2 (đường trục giao thông chính) - Dự án khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao phát triển tôm Bạc Liêu |
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1051 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường N3, đường N5 và đường N6 (đường trục giao thông đấu nối) - Dự án khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao phát triển tôm Bạc Liêu |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1052 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường nội bộ đã hoàn thiện hạ tầng - Dự án khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao phát triển tôm Bạc Liêu |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
1053 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phan Ngọc Hiển |
Lê Văn Duyệt - Hà Huy Tập |
23.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1054 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phan Ngọc Hiển |
Hà Huy Tập - Trần Phú |
21.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1055 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phan Ngọc Hiển |
Trần Phú - Mai Thanh Thế |
18.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1056 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trung tâm Thương mại Bạc Liêu |
Gồm tất cả các tuyến đường phân lô nội bộ đã hoàn thành trong dự án |
23.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1057 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hai Bà Trưng |
Nguyễn Huệ - Trần Phú |
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1058 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hai Bà Trưng (Hai Bà Trưng và Lý Tự Trọng cũ) |
Trần Phú - Hà Huy Tập |
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1059 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hai Bà Trưng (Hai Bà Trưng và Lý Tự Trọng cũ) |
Hà Huy Tập - Lê Văn Duyệt |
22.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1060 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hai Bà Trưng (Hai Bà Trưng và Lý Tự Trọng cũ) |
Lê Văn Duyệt - Phan Đình Phùng |
19.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1061 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hai Bà Trưng (Hai Bà Trưng và Lý Tự Trọng cũ) |
Phan Đình Phùng - Lê Lợi |
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1062 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hai Bà Trưng (Hai Bà Trưng và Lý Tự Trọng cũ) |
Lê Lợi - Ngô Gia Tự |
14.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1063 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Văn Thụ |
Trần Phú - Ninh Bình |
23.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1064 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Văn Thụ |
Ninh Bình - Lê Lợi |
19.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1065 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hoàng Văn Thụ |
Lê Lợi - Ngô Gia Tự |
15.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1066 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hà Huy Tập |
Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng |
22.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1067 |
Thành phố Bạc Liêu |
Hà Huy Tập |
Hai Bà Trưng - Hòa Bình |
19.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1068 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Văn Duyệt |
Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng |
21.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1069 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Văn Duyệt |
Hai Bà Trưng - Hòa Bình |
17.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1070 |
Thành phố Bạc Liêu |
Điện Biên Phủ |
Phòng CSGT đường thủy - Võ Thị Sáu |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1071 |
Thành phố Bạc Liêu |
Điện Biên Phủ |
Võ Thị Sáu - Trần Phú |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1072 |
Thành phố Bạc Liêu |
Điện Biên Phủ |
Trần Phú - Lê Hồng Nhi |
10.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1073 |
Thành phố Bạc Liêu |
Điện Biên Phủ |
Lê Hồng Nhi - Lê Lợi |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1074 |
Thành phố Bạc Liêu |
Điện Biên Phủ |
Lê Lợi - Cuối đường
(Hết ranh Chùa Vĩnh Triều Minh) |
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1075 |
Thành phố Bạc Liêu |
Mai Thanh Thế |
Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng |
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1076 |
Thành phố Bạc Liêu |
Phan Đình Phùng |
Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình |
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1077 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Lợi |
Điện Biên Phủ - Hòa Bình |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1078 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Lợi |
Hòa Bình - Ngô Quang Nhã (sau UBND tỉnh) |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1079 |
Thành phố Bạc Liêu |
Võ Văn Kiệt (Hùng Vương cũ) |
Ngã năm Vòng Xoay - Hẻm 4 |
2.030.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1080 |
Thành phố Bạc Liêu |
Võ Văn Kiệt (Hùng Vương cũ) |
Hẻm 4 - Tôn Đức Thắng |
1.771.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1081 |
Thành phố Bạc Liêu |
Võ Văn Kiệt (Hùng Vương cũ) |
Tôn Đức Thắng (Giao Thông cũ) - Trần Huỳnh |
1.526.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1082 |
Thành phố Bạc Liêu |
Thủ Khoa Huân |
Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng |
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1083 |
Thành phố Bạc Liêu |
Minh Diệu |
Điện Biên Phủ - Hoàng Văn Thụ |
13.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1084 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trương Chính Thanh (đường Ninh Bình cũ) |
Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng |
13.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1085 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Văn Thời |
Ngô Gia Tự - Lê Lợi |
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1086 |
Thành phố Bạc Liêu |
Trần Văn Thời |
Lê Lợi - Phan Đình Phùng |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1087 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lê Hồng Nhi (Đinh Tiên Hoàng cũ) |
Điện Biên Phủ - Hai Bà Trưng |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1088 |
Thành phố Bạc Liêu |
Ngô Gia Tự |
Hoàng Văn Thụ - Bà Triệu |
10.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1089 |
Thành phố Bạc Liêu |
Ngô Gia Tự |
Hoàng Diệu - Miếu Bà Đen |
10.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1090 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 30/04 |
Lê Văn Duyệt - Võ Thị Sáu |
15.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1091 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Thanh Niên |
Hai Bà Trưng - Đường 30/04 |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1092 |
Thành phố Bạc Liêu |
Lý Thường Kiệt |
Trần Phú - Phan Đình Phùng |
14.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1093 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bà Triệu |
Nguyễn Huệ - Trần Phú |
18.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1094 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bà Triệu |
Trần Phú - Lê Văn Duyệt |
15.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1095 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bà Triệu |
Lê Văn Duyệt - Ngô Gia Tự |
11.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1096 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cách Mạng |
Ngô Gia Tự - Lê Duẩn (Giao Thông cũ) |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1097 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cách Mạng |
Lê Duẩn (Giao Thông cũ) - Lộc Ninh (Đường Hoàng Diệu B cũ) |
4.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1098 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cách Mạng |
Lộc Ninh (Đường Hoàng Diệu B cũ) - Cầu Xáng |
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1099 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cách Mạng |
Cầu Xáng - Hẻm T32
(Đối diện Chùa Sùng Thiện Đường) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1100 |
Thành phố Bạc Liêu |
Cách Mạng |
Hẻm T32
(Đối diện Chùa Sùng Thiện Đường) - Giáp ranh huyện Vĩnh Lợi |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |