Bảng giá đất Huyện Phước Long Bạc Liêu

Giá đất cao nhất tại Huyện Phước Long là: 5.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phước Long là: 840
Giá đất trung bình tại Huyện Phước Long là: 633.354
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 của UBND tỉnh Bạc Liêu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Phước Long Phía Đông kênh Cộng Hòa - TT Phước Long Bắt đầu từ Kênh 1000 - Đến kênh 3000 600.000 - - - - Đất ở
102 Huyện Phước Long Phía Đông kênh Cộng Hòa - TT Phước Long Bắt đầu từ Kênh 3000 - Đền kênh 6000 500.000 - - - - Đất ở
103 Huyện Phước Long Kênh Tài Chính - TT Phước Long Bắt đầu từ Kênh 750 từ Kênh Tài Chính - Đến giáp Kênh Cộng Hòa (tuyến lộ bê tông nhà ông Út Nhỏ) 500.000 - - - - Đất ở
104 Huyện Phước Long Kênh Tài Chính - TT Phước Long Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Phan Văn Hải - Đến Kênh 1000 (Bờ Đông) 500.000 - - - - Đất ở
105 Huyện Phước Long Kênh Tài Chính - TT Phước Long Bắt đầu từ kênh 1000 Kênh Tài Chính - Đến Kênh 1000 Kênh Cộng Hòa (Bờ Nam) 500.000 - - - - Đất ở
106 Huyện Phước Long Kênh Tài Chính - TT Phước Long Bắt đầu từ kênh 750 Kênh Tài Chính (Bờ Nam) - Đến Kênh 500 Kênh Cộng Hòa (Bờ Bắc) 500.000 - - - - Đất ở
107 Huyện Phước Long Kênh Cầu Cháy- TT Phước Long Bắt đầu từ đường Phước Long - Ninh Quới - Đến Kênh Tài Chính (Bờ Nam) 800.000 - - - - Đất ở
108 Huyện Phước Long Phía Đông cầu số 02 (Vĩnh Mỹ - Phước Long) - TT Phước Long Bắt đầu từ Kênh Vĩnh Mỹ - Phước Long - Đến Cầu Ba Phát (Bờ Bắc) 500.000 - - - - Đất ở
109 Huyện Phước Long Phía Đông cầu số 02 (Vĩnh Mỹ - Phước Long) - TT Phước Long Bắt đầu từ Miễu Bà (Khu tư Long Đức) - Đến giáp ranh Kênh 2000 (Bờ Đông) 500.000 - - - - Đất ở
110 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu 6 Đàn (Rọc Lá 1) - Đến hết ranh Trường cấp II 1.400.000 - - - - Đất ở
111 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu 6 Đàn (Rọc Lá 1) - Đến hết ranh Trường cấp II 1.000.000 - - - - Đất ở
112 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ hết ranh Trường cấp II - Đến cầu Đất Phèn giáp xã Vĩnh Hưng A 880.000 - - - - Đất ở
113 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ hết ranh Trường cấp II - Đến cầu Đất Phèn giáp xã Vĩnh Hưng A 670.000 - - - - Đất ở
114 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu 6 Đàn (cầu Rọc Lá 1) - Đến hết ranh Trạm Y Tế 1.000.000 - - - - Đất ở
115 Huyện Phước Long Tuyến Cầu Sập - Ninh Quới (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu 6 Đàn (cầu Rọc Lá 1) - Đến Cầu 2 Huệ (cầu Rọc Lá 2) 1.400 - - - - Đất ở
116 Huyện Phước Long Tuyến Cầu Sập - Ninh Quới (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu 6 Đàn (cầu Rọc Lá 1) - Đến Cầu 2 Huệ (cầu Rọc Lá 2) 1.150.000 - - - - Đất ở
117 Huyện Phước Long Tuyến Cầu Sập - Ninh Quới - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu 2 Huệ (cầu Rọc Lá 2) - Đến cầu Tư Tuyền 400.000 - - - - Đất ở
118 Huyện Phước Long Ấp Mỹ Tường I đường Cầu Sập - Ninh Quới (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu 2 Huệ (cầu Rọc Lá 2) - Đến cầu Ba Phong 760.000 - - - - Đất ở
119 Huyện Phước Long Ấp Mỹ Tường I đường Cầu Sập - Ninh Quới (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu 2 Huệ (cầu Rọc Lá 2) - Đến cầu Ba Phong 650.000 - - - - Đất ở
120 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Trạm Y tế - Đến cầu ông Phương (Tường 2) 600.000 - - - - Đất ở
121 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Sáu Xương - Đến cầu Bảy Việt (Mỹ Hoà) 440.000 - - - - Đất ở
122 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Năm Thuỷ - Đến cầu Tư Hảo (Mỹ Hoà - Mỹ Trinh) 380.000 - - - - Đất ở
123 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Đất Phèn - Đến Cầu ông Quân (ấp Tường 2) 340.000 - - - - Đất ở
124 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Đầm - Đến giáp ranh Vĩnh Phú Đông 340.000 - - - - Đất ở
125 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu Ba Phong - Đến giáp ranh Vĩnh Phú Đông (nhà Phùng Văn Thao) 700.000 - - - - Đất ở
126 Huyện Phước Long Đường Nguyễn Thị Mười (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu Ba Phong - Đến giáp ranh Vĩnh Phú Đông (nhà Phùng Văn Thao) 550.000 - - - - Đất ở
127 Huyện Phước Long Ấp Tường II (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Nhà Nguyễn Văn Phương - Đến hết ranh Trường Tiểu Học 760.000 - - - - Đất ở
128 Huyện Phước Long Ấp Tường II (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Nhà Nguyễn Văn Phương - Đến hết ranh Trường Tiểu Học 560.000 - - - - Đất ở
129 Huyện Phước Long Ấp Tường II (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ hết ranh Trường Tiểu Học - Đến giáp ranh huyện Hòa Bình 550.000 - - - - Đất ở
130 Huyện Phước Long Ấp Tường II (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ hết ranh Trường Tiểu Học - Đến giáp ranh huyện Hòa Bình 370.000 - - - - Đất ở
131 Huyện Phước Long Ấp Tường II (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Cầu nhà bà Mười Y - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông 550.000 - - - - Đất ở
132 Huyện Phước Long Ấp Tường II (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Cầu nhà bà Mười Y - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông 450.000 - - - - Đất ở
133 Huyện Phước Long Kênh xáng Hòa Bình (trên lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông - Đến giáp ranh huyện Vĩnh Lợi (bên lộ nhựa) 450.000 - - - - Đất ở
134 Huyện Phước Long Kênh xáng Hòa Bình (dưới lộ) - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông - Đến giáp ranh huyện Vĩnh Lợi (bên lộ nhựa) 380.000 - - - - Đất ở
135 Huyện Phước Long Kênh xáng Hòa Bình - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cống ông Cư - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông (kênh Thầy Thép) - Mỹ Tường 1 380.000 - - - - Đất ở
136 Huyện Phước Long Kênh xáng Hòa Bình - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Cầu Biện Tôn - Đến Cầu ông Thiết - Mỹ Tường 1 380.000 - - - - Đất ở
137 Huyện Phước Long Kênh xáng Hòa Bình - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu Tư Mập - Đến kênh Phước Long - Vĩnh Mỹ (giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông) 340.000 - - - - Đất ở
138 Huyện Phước Long Đường Cặp kênh Tân An - Xã Hưng Phú Đường Nguyễn Thị Mười - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông 280.000 - - - - Đất ở
139 Huyện Phước Long Tuyến đường kênh Cơ Sáu - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ cầu nhà 3 Thu - Đến giáp ranh xã Vĩnh Hưng A 550.000 - - - - Đất ở
140 Huyện Phước Long Tuyến kênh Tư Đen - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Cầu Nhà ông Phong (ấp Mỹ Tường 2) - Đến Cầu 3 Quý (giáp lộ bê tông ấp Mỹ Trinh) 350.000 - - - - Đất ở
141 Huyện Phước Long Tuyến kênh 3 Phong - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ đường Cầu Sập - Ninh Quới (Nhà ông Lâm Thanh Phong) - Đến giáp ranh xã Vĩnh Phú Đông (nhà ông 6 Sóng) 350.000 - - - - Đất ở
142 Huyện Phước Long Tuyến kênh Xáng Cụt - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ Cầu 3 Cứng ấp Vĩnh Tường (lộ bê tông nhà ông Trần Văn Út) - Đến lộ bê tông nhà ông Dương Văn Liêm (ấp Tường Tư) 300.000 - - - - Đất ở
143 Huyện Phước Long Tuyến vô chợ Rọc Lá - Xã Hưng Phú Bắt đầu từ đầu lộ tuyến Nguyễn Thị Mười - Đến giáp lộ 2 Huệ - Tư Tuyền 900.000 - - - - Đất ở
144 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Đầu Voi - Chợ Phó Sinh (nhà ông Trần Võ Hiền) - Đến hết ranh nhà ông Nguyễn Thanh Chiến 3.200.000 - - - - Đất ở
145 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Đầu Voi - Chợ Phó Sinh (nhà ông Trần Võ Hiền) - Đến hết ranh nhà ông Nguyễn Thanh Chiến 2.800.000 - - - - Đất ở
146 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Nguyễn Thanh Chiến - Đến hết ranh Trạm Y Tế 3.200.000 - - - - Đất ở
147 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Nguyễn Thanh Chiến - Đến hết ranh Trạm Y Tế 2.800.000 - - - - Đất ở
148 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trạm Y Tế - Đến hết ranh Trường cấp III Trần Văn Bảy 1.700.000 - - - - Đất ở
149 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trạm Y Tế - Đến hết ranh Trường cấp III Trần Văn Bảy 1.300.000 - - - - Đất ở
150 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trường cấp III Trần Văn Bảy - Đến hết ranh hết ranh Chòm mã (Phước Thọ) 1.100.000 - - - - Đất ở
151 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trường cấp III Trần Văn Bảy - Đến hết ranh hết ranh Chòm mã (Phước Thọ) 800.000 - - - - Đất ở
152 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh hết ranh Chòm mã (Phước Thọ) - Đến hết ranh Chòm mã tại Xã Thoàn 770.000 - - - - Đất ở
153 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Nhánh về thị trấn Phước Long) (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh hết ranh Chòm mã (Phước Thọ) - Đến hết ranh Chòm mã tại Xã Thoàn 600.000 - - - - Đất ở
154 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh chòm mã tại xã Thoàn - Đến hết ranh cây xăng Khánh Tôn 870.000 - - - - Đất ở
155 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh chòm mã tại xã Thoàn - Đến hết ranh cây xăng Khánh Tôn 670.000 - - - - Đất ở
156 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Khánh Tôn - Đến Cầu xã Thoàn 1.200.000 - - - - Đất ở
157 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh cây xăng Khánh Tôn - Đến Cầu xã Thoàn 1.000.000 - - - - Đất ở
158 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Cầu xã Thoàn - Đến hết ranh nhà bà Kiếm về Ninh Thạnh Lợi (trên, dưới) 550.000 - - - - Đất ở
159 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ nhà bà Kiếm về Ninh Thạnh Lợi - Đến kênh 500 về Ninh Thạnh Lợi (trên, dưới) 440.000 - - - - Đất ở
160 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 500 - Đến kênh 1.000 420.000 - - - - Đất ở
161 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1.000 - Đến kênh 3.000 380.000 - - - - Đất ở
162 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ nhà Miễu cầu xã Thoàn - Đến hết ranh nhà Út Triều (trên, dưới) 380.000 - - - - Đất ở
163 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu hết ranh nhà Út Triều - Đến Kênh 500 về Ninh Thạnh Lợi (trên, dưới) 380.000 - - - - Đất ở
164 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn - Xã Phước Long Bắt đầu từ nhà ông Quách Chuối - Đến hết ranh đất ông Dương Văn Phi (hai bên) 360.000 - - - - Đất ở
165 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Xã Thoàn - Đến hết ranh Trường Tiểu học A 880.000 - - - - Đất ở
166 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Xã Thoàn - Đến hết ranh Trường Tiểu học A 680.000 - - - - Đất ở
167 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trường Tiểu học A - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 710.000 - - - - Đất ở
168 Huyện Phước Long Khu vực cầu xã Thoàn (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Trường Tiểu học A - Đến giáp ranh thị trấn Phước Long 610.000 - - - - Đất ở
169 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Đầu Voi - Chợ Phó Sinh (nhà ông Trần Võ Hiền) - Đến hết ranh VLXD Thanh Hải 2.800.000 - - - - Đất ở
170 Huyện Phước Long Khu vực chợ (Dưới lộ (nhà ông Phạm Hoàng Tân)) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Đầu Voi - Chợ Phó Sinh (nhà ông Trần Võ Hiền) - Đến hết ranh VLXD Thanh Hải 2.500.000 - - - - Đất ở
171 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thanh Hải - Đến hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P.Thành) 2.000.000 - - - - Đất ở
172 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh VLXD Thanh Hải - Đến hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P.Thành) 1.400.000 - - - - Đất ở
173 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P. Thành) - Đến kênh 1.000 1.400.000 - - - - Đất ở
174 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Quốc Thắng (trụ 7, P. Thành) - Đến kênh 1.000 1.000.000 - - - - Đất ở
175 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1.001 - Đến Kênh 2.000 870.000 - - - - Đất ở
176 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1.002 - Đến Kênh 2.000 770.000 - - - - Đất ở
177 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Kênh 2.000 - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi (Phước Trường) 450.000 - - - - Đất ở
178 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ Kênh 2.000 - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi (Phước Trường) 400.000 - - - - Đất ở
179 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) 1.300.000 - - - - Đất ở
180 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) 1.000.000 - - - - Đất ở
181 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) - Đến kênh 2.000 870.000 - - - - Đất ở
182 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Võ Văn Nàng (Phước Tân) - Đến kênh 2.000 680.000 - - - - Đất ở
183 Huyện Phước Long Khu vực chợ (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến Kênh 6000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Ninh) 450.000 - - - - Đất ở
184 Huyện Phước Long Khu vực chợ (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 2.000 - Đến Kênh 6000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Phước Ninh) 390.000 - - - - Đất ở
185 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh Cầu Phó Sinh 2 1.400.000 - - - - Đất ở
186 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ cầu Phó Sinh - Đến hết ranh Cầu Phó Sinh 2 1.100.000 - - - - Đất ở
187 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo 1.200.000 - - - - Đất ở
188 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo 970.000 - - - - Đất ở
189 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo - Đến hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) 720.000 - - - - Đất ở
190 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà máy nước đá Vĩnh Hảo - Đến hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) 530.000 - - - - Đất ở
191 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (trên lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) - Đến đập giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 550.000 - - - - Đất ở
192 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau (dưới lộ) - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh nhà ông Trần Hên (VLXD) - Đến đập giáp ranh xã Phong Thạnh Tây A 480.000 - - - - Đất ở
193 Huyện Phước Long Nhánh đi Cà Mau - Xã Phước Long Bắt đầu từ đầu Trường Tiểu học C (ranh thị trấn) - Đến kênh Ninh Thạnh Lợi (Đầu kinh 3.000) 280.000 - - - - Đất ở
194 Huyện Phước Long Nhánh kênh Cộng Hòa - Xã Phước Long Bắt đầu từ hết ranh kênh 4.000 (giáp ranh thị trấn Phước Long) - Đến Kênh 6.000 giáp Ninh Thạnh Lợi (Hồng Dân) 650.000 - - - - Đất ở
195 Huyện Phước Long Cầu Phó Sinh - Trạm Y tế - Xã Phước Long Bắt đầu từ đầu cầu nhà ông Dương Văn Vũ (Phía sau) - Đến hết ranh trạm Y tế xã 1.900.000 - - - - Đất ở
196 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Đầu Cầu Phó Sinh 2 - Đến hết đường dẫn 800.000 - - - - Đất ở
197 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ đường nối từ cầu Phó Sinh 2 - 1.150.000 - - - - Đất ở
198 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ xã Thoàn (Bắt đầu ranh đất nhà Ông Vạn) - Đến kênh 500 (Bờ Tây) 550.000 - - - - Đất ở
199 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 500 (Bờ Tây) - Đến kênh 1000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền 450.000 - - - - Đất ở
200 Huyện Phước Long Đường Dẫn Cầu Phó Sinh 2 - Xã Phước Long Bắt đầu từ kênh 1000 (Bờ Tây) - Đến kênh 3000 (Bờ Tây) Phước Thọ Tiền 380.000 - - - - Đất ở

Bảng Giá Đất Phía Đông Kênh Cộng Hòa - Thị Trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Bạc Liêu

Bảng giá đất của khu vực phía Đông kênh Cộng Hòa thuộc thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng đoạn đường cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1: Mức giá là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn đường từ kênh 1000 đến kênh 3000.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu vực phía Đông kênh Cộng Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long. Việc nắm rõ mức giá tại từng đoạn đường sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Bạc Liêu: Cập Nhật Tháng 10/2023

Bảng giá đất của Kênh Tài Chính - Thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu cho loại đất ở đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Kênh Tài Chính có mức giá 500.000 VNĐ/m². Khu vực này bắt đầu từ giáp ranh Kênh 750 và kết thúc tại giáp ranh Kênh Cộng Hòa (tuyến lộ bê tông nhà ông Út Nhỏ). Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực này, cho thấy đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường được xác định. Điều này có thể do vị trí thuận lợi, sự phát triển hạ tầng tốt và các tiện ích xung quanh, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Kênh Tài Chính - Thị trấn Phước Long, huyện Phước Long. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Phước Long - Kênh Cầu Cháy, TT Phước Long, Bạc Liêu

Bảng giá đất của huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu cho đoạn đường Kênh Cầu Cháy, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Kênh Cầu Cháy, từ đường Phước Long - Ninh Quới đến Kênh Tài Chính (Bờ Nam), có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở khu vực có kết nối tốt và gần các điểm giao thông quan trọng.

Thông tin từ Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu là cơ sở quan trọng trong việc định giá bất động sản tại khu vực này. Bảng giá giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chính xác về giá trị đất, hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch mua bán.




Bảng Giá Đất Phía Đông Cầu Số 02 (Vĩnh Mỹ - Phước Long) - TT Phước Long, Huyện Phước Long, Bạc Liêu

Bảng giá đất cho khu vực phía Đông cầu số 02 (Vĩnh Mỹ - Phước Long) tại thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1: Mức giá là 500.000 VNĐ/m². Đoạn đường này bắt đầu từ Kênh Vĩnh Mỹ - Phước Long và kết thúc tại Cầu Ba Phát (Bờ Bắc)

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực phía Đông cầu số 02 (Vĩnh Mỹ - Phước Long), thị trấn Phước Long, huyện Phước Long. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Xã Hưng Phú, Huyện Phước Long, Bạc Liêu: Khu vực Chợ (trên lộ)

Bảng giá đất của khu vực chợ (trên lộ) - Xã Hưng Phú, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu cho loại đất ở đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 26/07/2021 của UBND tỉnh Bạc Liêu. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng đoạn cụ thể của khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực chợ (trên lộ) - Xã Hưng Phú có mức giá 1.400.000 VNĐ/m². Khu vực này bắt đầu từ cầu 6 Đàn (Rọc Lá 1) và kết thúc tại hết ranh Trường cấp II. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực này, cho thấy đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường được xác định. Sự gia tăng giá trị có thể được thúc đẩy bởi các yếu tố như vị trí thuận lợi trên lộ lớn, điều kiện hạ tầng phát triển, và sự gần gũi với các tiện ích quan trọng như trường học.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực chợ (trên lộ) - Xã Hưng Phú, huyện Phước Long. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.