| 2901 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến đường rẽ đi xã Cốc Đán
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2902 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ đường rẽ xã Cốc Đán - đến đường rẽ mỏ đá (Pù Mò)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2903 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ đường rẽ mỏ đá - đến cua Bật Bông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2904 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ cua Bật Bông - đến hết đất nha ông Đăng Tuân Dương
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2905 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ hết đất nhà ông Đăng Tuân Dương - đến hết đất Bằng Vân
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2906 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến thôn Bản Duồi (xã Đức Vân)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2907 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Đường từ (QL3) cách 20m - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Bằng Vân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2908 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân |
Từ đường rẽ khu A, B - đến hết đất nhà ông Ngô Văn Chung
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2909 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân |
Từ tiếp hết đất nhà ông Ngô Văn Chung - đến hết đất xã Bằng Vân
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2910 |
Huyện Ngân Sơn |
Xung quanh chợ Bằng Vân (cách 200m) - xã Bằng Vân |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2911 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân |
Từ ngã ba rẽ đi Cốc Đán - đến hết thôn Cốc Lải
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2912 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân |
Từ ngã ba cách lộ giới QL3 20m rẽ vào Đông Chót - đến nhà ông Đỗ Văn Vinh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2913 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Hương Nê |
đoạn từ nhà ông Đàm Văn Kiển, thôn Nặm Nầu - đến đất nhà bà Long Thị Hương
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2914 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Hương Nê |
Từ đất nhà bà Long Thị Hương - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Thắng (Bản Quản 2)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2915 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Hương Nê |
Từ nhà ông Địch Xuân Bồng - đến thôn Bản Cáu (đường liên thôn có mặt đường ≥ 03m
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2916 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Hương Nê |
Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Thắng (Bản Quản 2) - đến nhà ông Hoàng Văn Tự thôn Nà Nạc 1
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2917 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Thuần Mang |
đoạn từ nhà ông Đinh Thiện Út - đến Cây xăng Sáng Thế
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2918 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Thuần Mang |
Đoạn từ đường QL279 cách 20m - đến hết đường trung tâm nội bộ xã Thuần Mang
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2919 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Thuần Mang |
Từ Cây xăng Sáng Thế - đến nhà ông Bế Đình Hùng (QL279)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2920 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Thuần Mang |
Từ Cây xăng Sáng Thế - đến cầu sắt Bản Giang (ĐT252)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2921 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Thuần Mang |
đoạn từ nhà ông Bế Đình Hùng - đến cầu Nà Chúa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2922 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Thuần Mang |
đoạn từ nhà ông Đinh Thiện Út - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tỷ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2923 |
Huyện Ngân Sơn |
- Xã Thuần Mang |
- Xã Thuần Mang - đến cầu sắt thôn Nà Mu (QL279)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2924 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Thuần Mang |
đoạn từ cầu sắt Nà Mu - đến nhà ông Triệu Văn Tàn (Thôn Khuổi Tục)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2925 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường Khu Chợ - Bản Băng - Xã Thuần Mang |
đoạn từ đất nhà ông Đinh Thiện Lạng - đến nhà ông Đinh Thiện Bình
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2926 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường Khu Chợ - Bản Băng - Xã Thuần Mang |
đoạn từ cầu Bản Băng - đến nhà bà Đinh Thị Xuyên (thôn Bản Băng)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2927 |
Huyện Ngân Sơn |
Khu vực trung tâm các xã (gần trụ sở Ủy ban nhân dân xã và chợ có khoảng cách 200m) - Xã Thuần Mang |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2928 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên - Xã Thuần Mang |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2929 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường liên thôn có mặt đường ≥ 03m - Xã Thuần Mang |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2930 |
Huyện Ngân Sơn |
Đất ở nông thôn các xã còn lại chưa nêu ở trên - Xã Thuần Mang |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2931 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Hiệp Lực |
Đường từ QL3 cách 50m - đến Ủy ban nhân dân xã Hiệp Lực mới
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2932 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất thị trấn Nà Phặc và |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 2933 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Bằng Vân, Hiệp Lực (địa phận xã Lãng Ngâm cũ) |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 2934 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Cốc Đán, Đức Vân, Hiệp Lực (địa phận xã (Hương Nê cũ), Thuần Mang, Thượng Ân, Thượng Quan, Trung Hòa |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
| 2935 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất thị trấn Nà Phặc và |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại) |
| 2936 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất thị trấn Nà Phặc và |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương) |
| 2937 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất thị trấn Nà Phặc và |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) |
| 2938 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất thị trấn Nà Phặc và |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) |
| 2939 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Bằng Vân, Hiệp Lực (địa phận xã Lãng Ngâm cũ) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại) |
| 2940 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Bằng Vân, Hiệp Lực (địa phận xã Lãng Ngâm cũ) |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương) |
| 2941 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Bằng Vân, Hiệp Lực (địa phận xã Lãng Ngâm cũ) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) |
| 2942 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Bằng Vân, Hiệp Lực (địa phận xã Lãng Ngâm cũ) |
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) |
| 2943 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Cốc Đán, Đức Vân, Hiệp Lực (địa phận xã (Hương Nê cũ), Thuần Mang, Thượng Ân, Thượng Quan, Trung Hòa |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nước còn lại) |
| 2944 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Cốc Đán, Đức Vân, Hiệp Lực (địa phận xã (Hương Nê cũ), Thuần Mang, Thượng Ân, Thượng Quan, Trung Hòa |
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất trồng lúa nương) |
| 2945 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Cốc Đán, Đức Vân, Hiệp Lực (địa phận xã (Hương Nê cũ), Thuần Mang, Thượng Ân, Thượng Quan, Trung Hòa |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) |
| 2946 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Cốc Đán, Đức Vân, Hiệp Lực (địa phận xã (Hương Nê cũ), Thuần Mang, Thượng Ân, Thượng Quan, Trung Hòa |
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) |
| 2947 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất thị trấn Nà Phặc và |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2948 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Bằng Vân, Hiệp Lực (địa phận xã Lãng Ngâm cũ) |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2949 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Cốc Đán, Đức Vân, Hiệp Lực (địa phận xã (Hương Nê cũ), Thuần Mang, Thượng Ân, Thượng Quan, Trung Hòa |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2950 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất thị trấn Nà Phặc và |
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2951 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Bằng Vân, Hiệp Lực (địa phận xã Lãng Ngâm cũ) |
|
6.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2952 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Cốc Đán, Đức Vân, Hiệp Lực (địa phận xã (Hương Nê cũ), Thuần Mang, Thượng Ân, Thượng Quan, Trung Hòa |
|
5.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2953 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất thị trấn Nà Phặc và |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2954 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Bằng Vân, Hiệp Lực (địa phận xã Lãng Ngâm cũ) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2955 |
Huyện Ngân Sơn |
Giá đất các xã: Cốc Đán, Đức Vân, Hiệp Lực (địa phận xã (Hương Nê cũ), Thuần Mang, Thượng Ân, Thượng Quan, Trung Hòa |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2956 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ đầu cống Kha Mu - đến cầu Bó Lục
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2957 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ cầu Bó Lục - đến giáp đất nhà ông Đoàn Văn Tiến
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2958 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ đất nhà ông Đoàn Văn Tiến - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Lý (ngã ba Nà Diếu)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2959 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Tiếp nhà ông Hoàng Văn Lý (ngã ba Nà Diếu) - đến hết đất nhà ông Nông Văn Viết
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2960 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Tiếp nhà ông Nông Văn Viết - đến cống qua đường cạnh nhà bà Liên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2961 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ cống qua đường cạnh nhà bà Liên - đến đầu cầu Pác Cốp đi Bằng Thành
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2962 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ ngã ba Nà Diếu theo trục đường 258B - đến hết nhà bà Dương Thị Hoa (đường lên trường tiểu học)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2963 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ ngã tư đường đi Nhạn Môn - đến đầu đập tràn Nà SLa
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2964 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ đập tràn Nà Sla (nhà ông Quách Văn Doanh) - đến đường rẽ đi Khâu Đấng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2965 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ đường rẽ lên Khâu Đấng - đến cống Cốc Lải (trục đường Bộc Bố - Nhạn Môn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2966 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ ngã ba Điện lực dọc theo đường vào Khối Nội chính - đến đầu ngã ba (Nhà thi đấu đa năng)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2967 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ ngã ba bắt đầu từ cống qua cổng trụ sở Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân huyện - đến hết ngã tư chợ
|
4.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2968 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ ngã ba Nà Diếu (đường giao thông nông thôn Đông Lẻo) - đến cổng phụ Trường Tiểu học Bộc Bố
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2969 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Đất ở vị trí khác chưa nêu ở trên trong khu trung tâm huyện
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2970 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở lô 2 khu dân cư xã Bộc Bố |
Đất ở lô 2 khu dân cư xã Bộc Bố
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2971 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ ngã ba bắt đầu từ cống, dọc theo tường rào Ủy ban nhân dân huyện - đến hết tường rào Huyện ủy (đường đi Khâu Vai)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2972 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ tường rào Huyện ủy - đến hết nhà ở ông Quách Văn Giai
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2973 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ nhà ông Quách Văn Giai - đến ngã ba đường Bộc Bố - Cổ Linh
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2974 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ ngã ba Bưu điện (đất ở dọc trục đường 27m) - đến đất nhà ông Đỗ Đình Ba
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2975 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Tiếp đất nhà ông Đỗ Đình Ba - đến cổng Trường Nội trú
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2976 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ cổng Trường Nội trú - đến đầu cầu treo đường đi Nà Phầy
|
875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2977 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ đầu cầu treo đường đi Nà Phầy - đến đập tràn Nặm Mây
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2978 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ đường 258B - đến khu dân cư Nà Lẹng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2979 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở các tuyến đường cắt ngang đường 27m vào khu vực Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân huyện |
Đất ở các tuyến đường cắt ngang đường 27m vào khu vực Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân huyện
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2980 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ ngã ba đường rẽ Khâu Đấng - đến cầu treo Tả Quang
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2981 |
Huyện Pác Nặm |
Đường thuộc dự án hạ tầng khu dân cư (sau Kho bạc, song song đường 27m) |
Đường thuộc dự án hạ tầng khu dân cư (sau Kho bạc, song song đường 27m)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2982 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Đường từ Thẳm Én - đến đầu cầu treo Tả Quang
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2983 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở tại trung tâm xã Bộc Bố |
Từ ngã ba Nặm Mây (đường Bộc Bố - Cổ Linh) - đến hết nhà ông Dương Văn Dư
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2984 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Bộc Bố |
Đoạn từ đầu đường (ngã tư sau Kho bạc) vào - đến cổng trụ sở Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân xã Bộc Bố
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2985 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Bộc Bố |
Đoạn từ tường bao phía trước (ngã tư đường vào trụ sở Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện) - đến hết tường bao phía sau trụ sở Huyện ủy (đường vào Khuổi Trái)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2986 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Bộc Bố |
Đoạn từ tường bao (phía sau trụ sở Huyện ủy) - đến hết nhà ông Long Văn Bằng (đường vào Khuổi Trái)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2987 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở các vị trí khác thuộc trục đường tỉnh lộ 258B (trừ đất ở xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã (mới, cũ), xung quanh Bưu điện xã, chợ xã và trường học (trường chính) có khoảng cách 300m tính từ ranh giới quy hoạch) |
Đất ở các vị trí khác thuộc trục đường tỉnh lộ 258B (trừ đất ở xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã (mới, cũ), xung quanh Bưu điện xã, chợ xã và trườn
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2988 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Nghiên Loan |
Từ Trạm Kiểm lâm - đến nhà ông Lý Văn Năm (thôn Khuổi Muổng)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2989 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Nghiên Loan |
Từ nhà ông Hứa Văn Thánh (thôn Khuổi Muổng) - đến nhà ông Nông Văn Tới (thôn Nà Vài)
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2990 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Nghiên Loan |
Từ nhà ông Lô Văn Lưu (thôn Nà Vài) - đến đỉnh Đèo Yêu (giáp đất xã Xuân La)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2991 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Xuân La |
Từ đỉnh Đèo Yêu (giáp đất xã Nghiên Loan) - đến cống Lỏng Pạo (thôn Thôm Mèo)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2992 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Xuân La |
Từ cống Lỏng Pạo thôn Thôm Mèo - đến đầu đường rẽ vào thôn Khuổi Khỉ
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2993 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Xuân La |
Từ ngã ba đầu đường rẽ thôn Khuổi Khỉ - đến đỉnh đèo Kéo Pjảo (giá đất xã Bộc Bố)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2994 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở các xã còn lại |
Đất ở các xã còn lại
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2995 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở thuộc các trục đường liên xã |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2996 |
Huyện Pác Nặm |
Các trục đường liên xã |
Từ cầu Pác Cốp đi Bằng Thành - đến hết đất nhà ông Ma Văn Chẩn (xã Bộc Bố)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2997 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã (mới, cũ), xung quanh Bưu điện xã, chợ xã và trường học (trường chính) có khoảng cách 300m tính từ ranh giới quy hoạch (thuộc trục đường tỉnh lộ 258B) |
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2998 |
Huyện Pác Nặm |
Đất ở xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã (mới, cũ), xung quanh Bưu điện xã, chợ xã và trường học (trường chính) có khoảng cách 300m tính từ ranh giới quy hoạch (các trục đường còn lại) |
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2999 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Bộc Bố |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3000 |
Huyện Pác Nặm |
Xã Giáo Hiệu, Nghiên Loan, Xuân La |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |