| 2701 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ cầu Bản Mạch - đến hết đất thị trấn Nà Phặc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2702 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc |
Đường từ (QL3) cách 20m vào - đến Phòng khám Đa khoa Nà Phặc
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2703 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc |
Đường từ (QL3) vào - đến cầu Nà Khoang
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2704 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ ngã ba Nà Phặc cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà kho chứa vật liệu (ông Nông Văn Giang)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2705 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà kho chứa vật liệu (ông Nông Văn Giang) - đến hết đất nhà bà Lý Thị Gấm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2706 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà bà Lý Thị Gấm - đến nhà ông Đồng Văn Tuấn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2707 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà ông Đồng Văn Tuấn - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Sen
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2708 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà bà Phạm Thị Sen - đến hết đất thị trấn Nà Phặc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2709 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ lộ giới đường QL279 cách 20m (đường Nà Duồng - Khuổi Tinh)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2710 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ lộ giới QL 279 cách 20m theo trục đường tránh xử lý điểm đen - đến QL3 cách lộ giới 20m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2711 |
Huyện Ngân Sơn |
Các vị trí xung quanh chợ Nà Phặc có khoảng cách là 100m trở lại - Thị trấn Nà Phặc |
Các vị trí xung quanh chợ Nà Phặc có khoảng cách là 100m trở lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2712 |
Huyện Ngân Sơn |
Các thôn vùng cao: Cốc Xả, Mẩy Van, Lũng Lịa, Phịa Trang, Phịa Đắng, Lùng Nhá - Thị trấn Nà Phặc |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2713 |
Huyện Ngân Sơn |
Các thôn vùng thấp còn lại - Thị trấn Nà Phặc |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2714 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường Hồ Chí Minh đoạn Nà Phặc |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2715 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đường rẽ Lâm trường - đến hết đất ông Lương Văn Thành
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2716 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Lương Văn Thành - đến cổng Trường Tiểu học Vân Tùng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2717 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất (Từ hết Trường Tiểu học Vân Tùng đến đất bà Hoàng Thị Quế)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2718 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Các khu vực còn lại (Từ hết Trường Tiểu học Vân Tùng đến đất bà Hoàng Thị Quế)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2719 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất bà Hoàng Thị Quế - đến đất bà Hoàng Thị Duyên (đường rẽ Lăng Đồn)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2720 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất bà Hoàng Thị Duyên (Lăng Đồn) - đến đường rẽ thôn Cốc Lùng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2721 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đường rẽ thôn Cốc Lùng - đến hết đất Cây xăng Đèo Gió
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2722 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất Cây xăng Đèo gió - đến giáp đất thị trấn Nà Phặc
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2723 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Bắc dọc hai bên đường) - Thị trấn Vân Tùng |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2724 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Bắc dọc hai bên đường) - Thị trấn Vân Tùng |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2725 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên trường nội trú
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2726 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên Trạm Truyền hình và trường Trung học phổ thông Ngân Sơn
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2727 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên - đến hết đất trụ sở Lâm trường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2728 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m - đến hết đất ông Hoàng Văn Cầm (khu I)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2729 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Cầm - đến hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2730 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) - đến ngã ba đất ông Triệu Văn Nì (cách lộ giới QL3 20m)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2731 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Cốc Đán) - đến thôn Nà Lạn
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2732 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Thượng Quan) - đến đất ông Nguyễn Văn Dương
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2733 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đất ông Nguyễn Văn Dương - đến cách lộ giới đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng là 20m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2734 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Xung quanh chợ Ngân Sơn (cách chợ là 100m)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2735 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ cách chợ Ngân Sơn 100m - đến đất ông Nguyễn Đức Bê
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2736 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2737 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường trục xã từ QL3 - Nghĩa Trang - Lâm Trường - Nà Slác thị trấn Vân Tùng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2738 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc |
Đoạn từ nhà ông Bế Đình Thanh - đến hết đất ông Ngọc Văn Trí
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2739 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc |
Tiếp hết đất nhà ông Ngọc Văn Trí - đến hết đất nhà ông Đường Trung Tuấn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2740 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà ông Đường Trung Tuấn - đến hết cầu Nà Ha
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2741 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc |
Tiếp cầu Nà Ha - đến hết đất thị trấn Nà Phặc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2742 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Lãng Ngâm) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến hết đất thôn Bó Danh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2743 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất ở ông Bế Đình Thanh - đến hết đất ở nhà ông Hoàng Văn Cẩn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2744 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất ở nhà ông Hoàng Văn Cẩn - đến cầu Bản Mạch
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2745 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ cầu Bản Mạch - đến hết đất thị trấn Nà Phặc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2746 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc |
Đường từ (QL3) cách 20m vào - đến Phòng khám Đa khoa Nà Phặc
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2747 |
Huyện Ngân Sơn |
QL3 (đi về phía Vân Tùng) - Thị trấn Nà Phặc |
Đường từ (QL3) vào - đến cầu Nà Khoang
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2748 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ ngã ba Nà Phặc cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà kho chứa vật liệu (ông Nông Văn Giang)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2749 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà kho chứa vật liệu (ông Nông Văn Giang) - đến hết đất nhà bà Lý Thị Gấm
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2750 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà bà Lý Thị Gấm - đến nhà ông Đồng Văn Tuấn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2751 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà ông Đồng Văn Tuấn - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Sen
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2752 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà bà Phạm Thị Sen - đến hết đất thị trấn Nà Phặc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2753 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ lộ giới đường QL279 cách 20m (đường Nà Duồng - Khuổi Tinh)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2754 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ lộ giới QL 279 cách 20m theo trục đường tránh xử lý điểm đen - đến QL3 cách lộ giới 20m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2755 |
Huyện Ngân Sơn |
Các vị trí xung quanh chợ Nà Phặc có khoảng cách là 100m trở lại - Thị trấn Nà Phặc |
Các vị trí xung quanh chợ Nà Phặc có khoảng cách là 100m trở lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2756 |
Huyện Ngân Sơn |
Các thôn vùng cao: Cốc Xả, Mẩy Van, Lũng Lịa, Phịa Trang, Phịa Đắng, Lùng Nhá - Thị trấn Nà Phặc |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2757 |
Huyện Ngân Sơn |
Các thôn vùng thấp còn lại - Thị trấn Nà Phặc |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2758 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường Hồ Chí Minh đoạn Nà Phặc |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2759 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đường rẽ Lâm trường - đến hết đất ông Lương Văn Thành
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2760 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Lương Văn Thành - đến cổng Trường Tiểu học Vân Tùng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2761 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất (Từ hết Trường Tiểu học Vân Tùng đến đất bà Hoàng Thị Quế)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2762 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Các khu vực còn lại (Từ hết Trường Tiểu học Vân Tùng đến đất bà Hoàng Thị Quế)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2763 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất bà Hoàng Thị Quế - đến đất bà Hoàng Thị Duyên (đường rẽ Lăng Đồn)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2764 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất bà Hoàng Thị Duyên (Lăng Đồn) - đến đường rẽ thôn Cốc Lùng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2765 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đường rẽ thôn Cốc Lùng - đến hết đất Cây xăng Đèo Gió
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2766 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất Cây xăng Đèo gió - đến giáp đất thị trấn Nà Phặc
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2767 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Bắc dọc hai bên đường) - Thị trấn Vân Tùng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2768 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Bắc dọc hai bên đường) - Thị trấn Vân Tùng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2769 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên trường nội trú
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2770 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên Trạm Truyền hình và trường Trung học phổ thông Ngân Sơn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2771 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên - đến hết đất trụ sở Lâm trường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2772 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m - đến hết đất ông Hoàng Văn Cầm (khu I)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2773 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Cầm - đến hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2774 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) - đến ngã ba đất ông Triệu Văn Nì (cách lộ giới QL3 20m)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2775 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Cốc Đán) - đến thôn Nà Lạn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2776 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Thượng Quan) - đến đất ông Nguyễn Văn Dương
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2777 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đất ông Nguyễn Văn Dương - đến cách lộ giới đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng là 20m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2778 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Xung quanh chợ Ngân Sơn (cách chợ là 100m)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2779 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ cách chợ Ngân Sơn 100m - đến đất ông Nguyễn Đức Bê
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2780 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2781 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường trục xã từ QL3 - Nghĩa Trang - Lâm Trường - Nà Slác thị trấn Vân Tùng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2782 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cống Bó Lếch - đến hết đất nhà ông Vương
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2783 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ hết đất nhà ông Vương - đến hết đất nhà ông Tiến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2784 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ hết đất nhà ông Tiên - đến hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2785 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy - đến hết đất Ngân Sơn (giáp huyện Bạch Thông)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2786 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Slam Pác
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2787 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cầu Slam Pác - đến QL279
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2788 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Bản Khét
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2789 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cầu Bản Khét - đến trường học thôn Củm Nhá
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2790 |
Huyện Ngân Sơn |
Đi về phía thị trấn Nà Phặc - Xã Lãng Ngâm |
Từ cống Bó Lếch - đến hết đất Lãng Ngâm (giáp thị trấn Nà Phặc)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2791 |
Huyện Ngân Sơn |
Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm |
Từ ngã ba cách lộ giới (QL3) là 20m - đến đường rẽ lên thôn Nà Toòng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2792 |
Huyện Ngân Sơn |
Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm |
Từ đường rẽ lên thôn Nà Toòng - đến hết đất Lãng Ngâm
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2793 |
Huyện Ngân Sơn |
Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm |
Từ cách lộ giới QL279 20m - đến thôn Bó Tình
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2794 |
Huyện Ngân Sơn |
Xung quanh chợ Lãng Ngâm (khoảng cách là 100m trở lại) - Xã Lãng Ngâm |
Xung quanh chợ Lãng Ngâm (khoảng cách là 100m trở lại)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2795 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ địa phận xã Đức Vân (giáp đất ) - đến hết đất nhà ông Lê Hữu Mười
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2796 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ hết đất nhà ông Lê Hữu Mười - đến đất nhà bà Nông Thị Chanh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2797 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ đất nhà Nông Thị Chanh - đến hết đất Trường Tiểu học xã Đức Vân
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2798 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ hai bên đường QL3 giáp đất Trường Tiểu học Đức Vân - đến hết địa phận Đức Vân (giáp xã Bằng Vân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2799 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà ông Lý Văn Nái (ĐT252)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2800 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất thôn Bản Duồi (giáp xã Bằng Vân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |