| 40 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên trường nội trú |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 41 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên Trạm Truyền hình và trường Trung học phổ thông Ngân Sơn |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 42 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên - đến hết đất trụ sở Lâm trường |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 43 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m - đến hết đất ông Hoàng Văn Cầm (khu I) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 44 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Cầm - đến hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 45 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) - đến ngã ba đất ông Triệu Văn Nì (cách lộ giới QL3 20m) |
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 46 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Cốc Đán) - đến thôn Nà Lạn |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 47 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Thượng Quan) - đến đất ông Nguyễn Văn Dương |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 48 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đất ông Nguyễn Văn Dương - đến cách lộ giới đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng là 20m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 49 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Xung quanh chợ Ngân Sơn (cách chợ là 100m) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 50 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ cách chợ Ngân Sơn 100m - đến đất ông Nguyễn Đức Bê |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 51 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 52 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường trục xã từ QL3 - Nghĩa Trang - Lâm Trường - Nà Slác thị trấn Vân Tùng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 53 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên trường nội trú |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 54 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên Trạm Truyền hình và trường Trung học phổ thông Ngân Sơn |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 55 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên - đến hết đất trụ sở Lâm trường |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 56 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m - đến hết đất ông Hoàng Văn Cầm (khu I) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 57 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Cầm - đến hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 58 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) - đến ngã ba đất ông Triệu Văn Nì (cách lộ giới QL3 20m) |
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 59 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Cốc Đán) - đến thôn Nà Lạn |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 60 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Thượng Quan) - đến đất ông Nguyễn Văn Dương |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 61 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đất ông Nguyễn Văn Dương - đến cách lộ giới đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng là 20m |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 62 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Xung quanh chợ Ngân Sơn (cách chợ là 100m) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 63 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ cách chợ Ngân Sơn 100m - đến đất ông Nguyễn Đức Bê |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 64 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 65 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường trục xã từ QL3 - Nghĩa Trang - Lâm Trường - Nà Slác thị trấn Vân Tùng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 66 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên trường nội trú |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 67 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên Trạm Truyền hình và trường Trung học phổ thông Ngân Sơn |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 68 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên - đến hết đất trụ sở Lâm trường |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 69 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m - đến hết đất ông Hoàng Văn Cầm (khu I) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 70 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Cầm - đến hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 71 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) - đến ngã ba đất ông Triệu Văn Nì (cách lộ giới QL3 20m) |
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 72 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Cốc Đán) - đến thôn Nà Lạn |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 73 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Thượng Quan) - đến đất ông Nguyễn Văn Dương |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 74 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đất ông Nguyễn Văn Dương - đến cách lộ giới đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng là 20m |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 75 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Xung quanh chợ Ngân Sơn (cách chợ là 100m) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 76 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ cách chợ Ngân Sơn 100m - đến đất ông Nguyễn Đức Bê |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 77 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 78 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường trục xã từ QL3 - Nghĩa Trang - Lâm Trường - Nà Slác thị trấn Vân Tùng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |