Bảng giá đất Bắc Kạn

Giá đất cao nhất tại Bắc Kạn là: 22.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Kạn là: 5.000
Giá đất trung bình tại Bắc Kạn là: 1.185.126
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2023/QĐ-UBND ngày 13/11/2023 của UBND tỉnh Bắc Kạn
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Huyện Na Rì Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành Từ rọ kè đá Nà Khon - đến đường rẽ cầu treo (nhà ông Thăng) 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2402 Huyện Na Rì Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành Từ đường rẽ cầu treo (nhà ông Thăng) - đến hết đất Sơn Thành 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2403 Huyện Na Rì Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành Từ ngã tư Sơn Thành (đi Khuổi Luông) - đến hết nhà ông Tam 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2404 Huyện Na Rì Các trục đường khác - Xã Sơn Thành Ngã ba ông Luật - đến cống đường rẽ nhà ông Hùng (đường đi Nà Nôm) 136.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2405 Huyện Na Rì Các trục đường khác - Xã Sơn Thành Tiếp từ cống nhà ông Thanh - đến cầu Khuổi Diềm (thuộc tuyến Kim Lư - Sơn Thành) 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2406 Huyện Na Rì Các trục đường khác - Xã Sơn Thành Tiếp từ cầu Khuổi Diềm - đến QL279 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2407 Huyện Na Rì Các trục đường khác - Xã Sơn Thành Các trục đường trong xã chưa nêu ở trên 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2408 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ Kéo Sliếc - đến cống xây nhà ông Thảo 136.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2409 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Cống xây nhà ông Thảo - đến cống trường tiểu học 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2410 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ cống trường tiểu học - đến cống thủy lợi Bó Nạc (Nà Chè) 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2411 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ cống Bó Nạc - đến chân đập Pác Giáo (Nà Nưa) 104.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2412 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ cống trường tiểu học - đến đường rẽ nhà ông Bằng (đường đi Khau Khem) 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2413 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ ngã ba trung học cơ sở - đến hết Trạm Y tế 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2414 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ Trạm Y tế - đến cống Nà Lùng (Pò Nim) 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2415 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ cống Nà Lùng - đến nhà bà Lả (Pò Nim) 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2416 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ nhà bà Lả - đến ngã ba Nà Nưa (nhà ông Cầm) 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2417 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ ngã ba Nà Tâng - đến cống Thôm Bon (đường đi Văn Vũ) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2418 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Cống Thôm Bon - đến cầu Nà Khưa 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2419 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Đoạn từ cầu Nà Khưa - đến nhà ông Thường 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2420 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Đoạn từ cầu Nà Khưa - đến giáp ranh xã Văn Vũ 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2421 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ Khau Khem - đến đường rẽ nhà ông Bằng (Cường Lợi) 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2422 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ chân đập Pác Giáo đi thôn Nặm Dắm hết đất xã Cường Lợi 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2423 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ Nà Piat - đến hết đất Cường Lợi giáp ranh xã Kim Lư 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2424 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ ngã ba đường đi Văn Vũ đi xã Cường Lợi - đến hết đất nhà ông Chương 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2425 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ giáp đất nhà ông Chương - đến khe suối sau nhà ông Hiền 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2426 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ khe sau nhà ông Hiền - đến hết đất nhà ông Cắm 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2427 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Từ khe suối nhà ông Cắm - đến Kéo Sliếc 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2428 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Ngã ba đường rẽ đi Văn Vũ - đến đỉnh Kéo Hiển (Nà Khun) 136.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2429 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Đỉnh Kéo Hiển - đến Khau Trường hết đất Cường Lợi 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2430 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cường Lợi Các trục đường liên thôn chưa nêu ở trên 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2431 Huyện Na Rì Khu định cư Khuổi Sáp - Nà Hiu - Xã Văn Lang Khu định cư Khuổi Sáp - Nà Hiu 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2432 Huyện Na Rì Xã Văn Lang Từ ngã ba QL279 vào chợ cũ - đến hết nhà ông Lượng 68.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2433 Huyện Na Rì Xã Văn Lang Từ cầu Khuổi Slúng - đến nhà Toản Oanh (đi Hiệp Lực) 264.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2434 Huyện Na Rì Xã Văn Lang Từ ngã ba QL279 - đến hết tường rào trường Phổ thông cơ sở Lạng San (cũ) 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2435 Huyện Na Rì Xã Văn Lang Từ QL279 đi Khau Lạ - đến gốc Trám 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2436 Huyện Na Rì Xã Văn Lang Từ giáp đất Sơn Thành - đến cầu Khuổi Slúng 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2437 Huyện Na Rì Xã Văn Lang Từ nhà Toản Oanh - đến hết đất Văn Lang (đi Hiệp Lực) 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2438 Huyện Na Rì Xã Văn Lang Từ Bó Cốc Mười (Nà Lẹng) - đến ngã ba thôn Nà Dường 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2439 Huyện Na Rì Xã Văn Lang Các trục đường chưa nêu ở trên 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2440 Huyện Na Rì Xã Văn Lang Từ đầu cầu Ân Tình - đến thôn Nà Lẹng (đầu đường bê tông) 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2441 Huyện Na Rì Trung tâm xã Xuân Dương Từ cầu Cốc Càng - đến hết nhà cửa hàng vật tư 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2442 Huyện Na Rì Trung tâm xã Xuân Dương Từ Cầu Cốc Càng đi xã Dương Sơn - đến hết đất xã Xuân Dương 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2443 Huyện Na Rì Trung tâm xã Xuân Dương Từ cửa hàng vật tư - đến giáp đất xã Liêm Thủy 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2444 Huyện Na Rì Trung tâm xã Xuân Dương Từ đường tỉnh 256 thôn Nà Dăm - đến hết đất thôn Nà Tuồng giáp đất thôn Nà Lù, xã Thiện Long, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2445 Huyện Na Rì Trung tâm xã Xuân Dương Từ đường tỉnh 256 thôn Khu Chợ - đến hết đất thôn Bắc Sen, giáp đất thôn Khuổi Tấy B, xã Liêm Thủy và thôn Nặm Giàng, xã Đổng Xá 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2446 Huyện Na Rì Trung tâm xã Xuân Dương Các trục đường liên thôn chưa nêu ở trên 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2447 Huyện Na Rì Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ Từ cống bi thủy lợi Pò Rì - đến cầu Cư Lễ II 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2448 Huyện Na Rì Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ Từ cầu Cư Lễ II - đến cầu Cư Lễ I 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2449 Huyện Na Rì Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ Từ Kéo Cặp - đến cống Pò Rì (Cư Lễ) 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2450 Huyện Na Rì Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ Từ cầu Cư Lễ I - đến hết địa phận Cư Lễ giáp xã Trần Phú 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2451 Huyện Na Rì Trục QL279 - Trung tâm xã Cư Lễ Từ ngã ba QL3B - đến cống Slọ Ngù (đường đi Lạng Sơn) 256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2452 Huyện Na Rì Trục QL279 - Trung tâm xã Cư Lễ Từ cống Slọ Ngù - đến cống cua Vằng Héo 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2453 Huyện Na Rì Trục QL279 - Trung tâm xã Cư Lễ Từ cống cua Vằng Héo - đến hết đất Cư Lễ giáp Lạng Sơn 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2454 Huyện Na Rì Trung tâm xã Cư Lễ Các trục đường còn lại chưa nêu ở trên 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2455 Huyện Na Rì Xã Trần Phú Từ địa phận Trần Phú - đến cầu Vằng Mười 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2456 Huyện Na Rì Xã Trần Phú Từ cầu Vằng Mười - đến đầu cầu cứng 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2457 Huyện Na Rì Xã Trần Phú Từ đầu cầu cứng - đến hết địa phận xã Trần Phú 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2458 Huyện Na Rì Xã Trần Phú Hai đầu cầu cứng Trần Phú xuống ngầm 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2459 Huyện Na Rì Xã Trần Phú Đường 256 đoạn từ cầu Pác A - đến cống dưới nhà ông Cười, thôn Nà Chót 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2460 Huyện Na Rì Xã Trần Phú Đường liên thôn Nà Liềng, Nà Đấu, Nà Coòng từ nhà bà Len, thôn Nà Liềng - đến cống dưới nhà ông Kiểm, thôn Nà Coòng 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2461 Huyện Na Rì Xã Trần Phú Từ đường 256 vào thôn Khuổi A - đến đường rẽ vào nhà ông Chấn 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2462 Huyện Na Rì Xã Trần Phú Từ QL 3B vào - đến cống xây Quan Làng 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2463 Huyện Na Rì Xã Trần Phú Từ cống xây Quan Làng - đến Suối Phai Cốc Lồm 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2464 Huyện Na Rì Xã Trần Phú Từ đường rẽ Trường Phổ thông cơ sở - đến hết đất trụ sở Ủy ban nhân dân xã Trần Phú 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2465 Huyện Na Rì Các đường liên xã trong huyện Từ ngã ba (QL3B) Cư Lễ - đến cầu Pác Ban (Văn Minh) 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2466 Huyện Na Rì Các đường liên xã trong huyện Các đường liên xã còn lại 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2467 Huyện Na Rì Xã Đổng Xá Từ đường rẽ đi Nà Vạng - đến đập tràn dưới nhà ông Tuân 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2468 Huyện Na Rì Xã Đổng Xá Từ đầu đập tràn dưới nhà ông Tuân - đến đường rẽ lên Ủy ban nhân dân xã 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2469 Huyện Na Rì Xã Đổng Xá Từ đường rẽ lên Ủy ban nhân dân xã - đến ngầm dưới nhà ông Đệ 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2470 Huyện Na Rì Xã Đổng Xá Từ đường rẽ vào Ủy ban nhân dân xã - đến cổng trường học 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2471 Huyện Na Rì Xã Liêm Thủy Từ ngã ba Lũng Deng - đến hết nhà ông Thật 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2472 Huyện Na Rì Xã Liêm Thủy Từ nhà ông Thật (Na Pì) - đến giáp đất Yên Cư (Chợ Mới) 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2473 Huyện Na Rì Xã Liêm Thủy Từ đường rẽ lên Ủy ban nhân dân xã - đến Trạm Hạ thế Khuổi Dân 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2474 Huyện Na Rì Xã Liêm Thủy Từ ngã ba Lũng Deng - đến giáp xã Xuân Dương 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2475 Huyện Na Rì Xã Dương Sơn Từ cống cạnh nhà ông Trích - đến cầu Nà Giàu 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2476 Huyện Na Rì Xã Dương Sơn Từ nhà ông Trích - đến giáp xã Xuân Dương 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2477 Huyện Na Rì Xã Dương Sơn Từ cầu Nà Giàu - đến giáp đất Trần Phú 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2478 Huyện Na Rì Đường Quang Phong - Đổng Xá - Xã Dương Sơn đoạn đường thuộc địa phận xã Dương Sơn 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2479 Huyện Na Rì Đường Quang Phong - Đổng Xá - Xã Dương Sơn đoạn đường thuộc địa phận xã Dương Sơn 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2480 Huyện Na Rì Xã Văn Minh Từ cầu treo Hát Sao - đến cống cạnh nhà ông Hỷ 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2481 Huyện Na Rì Xã Văn Minh Từ giáp đất Lam Sơn (cũ) - đến giáp ranh xã Lương Thành (cũ) 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2482 Huyện Na Rì Xã Văn Vũ Từ cầu Nà Bưa - đến Trạm Hạ thế số 01 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2483 Huyện Na Rì Xã Văn Vũ Từ Trạm Hạ thế số 01 - đến cầu Nà Tà 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2484 Huyện Na Rì Xã Văn Vũ Từ ngầm Khuổi Khuông - đến hết nhà ông Cang (Thôm Khinh) 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2485 Huyện Na Rì Xã Văn Vũ Từ ngầm Khuổi Khuông đi xã Cường Lợi - đến hết đất xã Văn Vũ 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2486 Huyện Na Rì Xã Văn Vũ Từ giáp đất nhà ông Cang (Thôm Khinh) - đến đất nhà ông Hoàng Văn Giang, thôn Chang Ngòa 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2487 Huyện Na Rì Xã Văn Vũ Từ Chợ Văn Vũ - đến cầu Bắc Ái, thôn Khuổi Vạc 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2488 Huyện Na Rì Xã Kim Hỷ Từ khe nước Khuổi Trà qua trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết đất Nhà Văn hóa thôn Bản Vèn 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2489 Huyện Na Rì Xã Kim Hỷ Từ giáp đất Lương Thượng - đến hết đất Kim Hỷ (QL279) 56.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2490 Huyện Na Rì Xã Côn Minh Từ ngã ba Chợ B đi xã Cao Sơn - đến hết thôn Chợ B 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2491 Huyện Na Rì Xã Côn Minh Từ Nà Làng - đến địa phận thôn Bản Cuôn 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2492 Huyện Na Rì Xã Côn Minh Từ địa phận thôn Bản Cuôn - đến hết thôn Bản Cào 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2493 Huyện Na Rì Xã Côn Minh Từ địa phận xã Côn Minh - đến cầu Khuổi Mẳng 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2494 Huyện Na Rì Xã Côn Minh Từ cầu Khuổi Mẳng - đến đến cống bi (ao ông Đạo) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2495 Huyện Na Rì Xã Côn Minh Từ cống bi (ao ông Đạo) - đến hết đất Côn Minh giáp đất Chợ Mới 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2496 Huyện Na Rì Xã Côn Minh Từ ngã ba thôn Chợ B nhà (ông Hào) - đến đầu cầu rẽ vào nhà (ông Thịnh) thôn Chè Cọ 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2497 Huyện Na Rì Xã Quang Phong Từ QL3B - đến hết địa phận Quang Phong đi Đổng Xá 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2498 Huyện Na Rì Xã Quang Phong Từ địa phận Quang Phong - đến cống Nà Lay (Quang Phong) 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2499 Huyện Na Rì Xã Quang Phong Từ cống Nà Lay - đến cầu Khuổi Can (Quang Phong) 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2500 Huyện Na Rì Xã Quang Phong Từ cầu Khuổi Can - đến hết địa phận Quang Phong giáp xã Côn Minh 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn