STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ địa phận Trần Phú - đến cầu Vằng Mười | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ cầu Vằng Mười - đến đầu cầu cứng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ đầu cầu cứng - đến hết địa phận xã Trần Phú | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Hai đầu cầu cứng Trần Phú xuống ngầm | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Đường 256 đoạn từ cầu Pác A - đến cống dưới nhà ông Cười, thôn Nà Chót | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Đường liên thôn Nà Liềng, Nà Đấu, Nà Coòng từ nhà bà Len, thôn Nà Liềng - đến cống dưới nhà ông Kiểm, thôn Nà Coòng | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ đường 256 vào thôn Khuổi A - đến đường rẽ vào nhà ông Chấn | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ QL 3B vào - đến cống xây Quan Làng | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ cống xây Quan Làng - đến Suối Phai Cốc Lồm | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ đường rẽ Trường Phổ thông cơ sở - đến hết đất trụ sở Ủy ban nhân dân xã Trần Phú | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ địa phận Trần Phú - đến cầu Vằng Mười | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ cầu Vằng Mười - đến đầu cầu cứng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ đầu cầu cứng - đến hết địa phận xã Trần Phú | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Hai đầu cầu cứng Trần Phú xuống ngầm | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Đường 256 đoạn từ cầu Pác A - đến cống dưới nhà ông Cười, thôn Nà Chót | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Đường liên thôn Nà Liềng, Nà Đấu, Nà Coòng từ nhà bà Len, thôn Nà Liềng - đến cống dưới nhà ông Kiểm, thôn Nà Coòng | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ đường 256 vào thôn Khuổi A - đến đường rẽ vào nhà ông Chấn | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ QL 3B vào - đến cống xây Quan Làng | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ cống xây Quan Làng - đến Suối Phai Cốc Lồm | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ đường rẽ Trường Phổ thông cơ sở - đến hết đất trụ sở Ủy ban nhân dân xã Trần Phú | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ địa phận Trần Phú - đến cầu Vằng Mười | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ cầu Vằng Mười - đến đầu cầu cứng | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ đầu cầu cứng - đến hết địa phận xã Trần Phú | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Hai đầu cầu cứng Trần Phú xuống ngầm | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Đường 256 đoạn từ cầu Pác A - đến cống dưới nhà ông Cười, thôn Nà Chót | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Đường liên thôn Nà Liềng, Nà Đấu, Nà Coòng từ nhà bà Len, thôn Nà Liềng - đến cống dưới nhà ông Kiểm, thôn Nà Coòng | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ đường 256 vào thôn Khuổi A - đến đường rẽ vào nhà ông Chấn | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ QL 3B vào - đến cống xây Quan Làng | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ cống xây Quan Làng - đến Suối Phai Cốc Lồm | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Na Rì | Xã Trần Phú | Từ đường rẽ Trường Phổ thông cơ sở - đến hết đất trụ sở Ủy ban nhân dân xã Trần Phú | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Trần Phú, Huyện Na Rì, Bắc Kạn
Bảng giá đất tại xã Trần Phú, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho khu vực từ địa phận Trần Phú đến cầu Vằng Mười.
Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Trần Phú có mức giá 100.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ địa phận Trần Phú đến cầu Vằng Mười. Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông thôn trong khu vực và giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản tại địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản tại xã Trần Phú.